Tổng quan nghiên cứu

Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, cả nước hiện có khoảng 58 nghìn đơn vị sự nghiệp công lập với khoảng 2,5 triệu biên chế, đóng vai trò quan trọng trong bộ máy nhà nước nhưng cũng là gánh nặng lớn cho ngân sách nhà nước. Tại huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang, các đơn vị sự nghiệp công lập có thu đang ngày càng phát triển, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ công và đời sống cán bộ, viên chức. Tuy nhiên, công tác quản lý thu tại các đơn vị này còn nhiều tồn tại, hạn chế do hệ thống văn bản pháp luật chưa đầy đủ, chưa đồng bộ và chưa phù hợp với thực tiễn.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung làm rõ các vấn đề lý luận về quản lý thu tại các đơn vị sự nghiệp công lập có thu, phân tích thực trạng quản lý thu tại huyện Lục Nam trong giai đoạn 2016-2019, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thu nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc các lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao, truyền thông và quản lý dự án xây dựng trên địa bàn huyện Lục Nam.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc bổ sung hệ thống lý luận quản lý thu trong đơn vị sự nghiệp công lập, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn và giải pháp thiết thực cho các cơ quan quản lý và đơn vị sự nghiệp công lập nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần phát triển bền vững các dịch vụ công tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, trong đó tập trung vào:

  • Lý thuyết quản lý thu trong đơn vị sự nghiệp công lập: Đơn vị sự nghiệp công lập được phân loại theo mức độ tự chủ tài chính, bao gồm đơn vị tự bảo đảm toàn bộ chi phí hoạt động, đơn vị tự bảo đảm một phần và đơn vị do ngân sách nhà nước bảo đảm toàn bộ chi phí. Quản lý thu là khâu quan trọng trong quản lý tài chính nhằm đảm bảo nguồn lực cho hoạt động sự nghiệp.

  • Mô hình cơ chế tự chủ tài chính: Áp dụng các quy định tại Nghị định số 16/2015/NĐ-CP và các văn bản liên quan, mô hình này nhấn mạnh quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập, đồng thời quy định lộ trình tính đủ chi phí trong giá dịch vụ công.

  • Khái niệm về quản lý dự toán và quyết toán ngân sách: Quản lý dự toán thu, chi ngân sách nhà nước là quá trình phân tích, lập kế hoạch và kiểm soát các khoản thu, chi nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.

Các khái niệm chính bao gồm: đơn vị sự nghiệp công lập có thu, cơ chế tự chủ tài chính, dự toán ngân sách, quyết toán ngân sách, quản lý thu, và các nguồn thu sự nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính nhằm thu thập và phân tích dữ liệu thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua điều tra bảng hỏi tại 4 lĩnh vực sự nghiệp gồm Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện Lục Nam, Bệnh viện Đa khoa huyện, Ban Quản lý dự án huyện, và các trường học trên địa bàn. Tổng cộng phát ra 110 phiếu khảo sát, thu về 101 phiếu hợp lệ, đối tượng khảo sát là cán bộ, công nhân viên tại các đơn vị.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các báo cáo của UBND huyện, Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện, các đơn vị sự nghiệp công lập, các văn bản pháp luật, và các nghiên cứu trước đây liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích so sánh, trình bày dữ liệu dưới dạng bảng biểu và biểu đồ để đánh giá thực trạng quản lý thu. Phương pháp lôgic, lịch sử và so sánh được áp dụng để phân tích nguyên nhân và dự báo xu hướng phát triển.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn các đơn vị sự nghiệp đại diện cho các lĩnh vực trọng điểm trên địa bàn huyện Lục Nam nhằm đảm bảo tính đại diện và khả năng tổng quát hóa kết quả nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2016 đến năm 2019, giai đoạn có nhiều thay đổi về cơ chế tự chủ tài chính và quản lý thu tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng cơ chế quản lý thu tại các đơn vị sự nghiệp công lập huyện Lục Nam: Hầu hết các đơn vị đều thực hiện cơ chế tự chủ tài chính theo Nghị định 16/2015/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn, tuy nhiên vẫn còn nhiều khó khăn do thiếu văn bản hướng dẫn chi tiết và sự lúng túng trong triển khai. Tỷ lệ đơn vị tự chủ hoàn toàn chi thường xuyên chỉ chiếm khoảng 1,09%, phần lớn (97%) đơn vị vẫn do ngân sách nhà nước bảo đảm toàn bộ chi phí hoạt động.

  2. Nguồn thu và cơ cấu thu: Nguồn thu chủ yếu của các đơn vị sự nghiệp giáo dục chiếm trên 90% từ ngân sách nhà nước, các khoản thu ngoài ngân sách như học phí và xã hội hóa còn rất hạn chế. Đơn vị sự nghiệp văn hóa, thể thao, truyền thông có nguồn thu từ quảng cáo, dịch vụ cho thuê thiết bị tăng dần qua các năm, ví dụ Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện Lục Nam có tổng thu hoạt động sự nghiệp tăng đều từ 2016 đến 2019.

  3. Chất lượng lập dự toán và chấp hành dự toán thu: Công tác lập dự toán thu tại các đơn vị còn nhiều bất cập, chưa sát với thực tế, dẫn đến khó khăn trong chấp hành dự toán và phân bổ kinh phí hiệu quả. Việc điều chỉnh dự toán trong quá trình thực hiện còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng chủ động tài chính của đơn vị.

  4. Quản lý nhân sự và tổ chức bộ máy: Việc sắp xếp, bố trí nhân sự chưa thực sự hiệu quả, còn tình trạng sử dụng viên chức không phù hợp với vị trí việc làm, ảnh hưởng đến chất lượng hoạt động. Một số đơn vị chưa xây dựng được quy chế hoạt động và tiêu chí đánh giá chất lượng công việc rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc hệ thống văn bản pháp luật về quản lý thu và cơ chế tự chủ tài chính chưa đầy đủ, chưa đồng bộ, gây khó khăn cho các đơn vị trong việc áp dụng và thực hiện. So với các địa phương như tỉnh Bắc Ninh và huyện Việt Yên, huyện Lục Nam còn chậm trong việc triển khai các chính sách mới và chưa có bước chuyển biến đột phá trong tự chủ tài chính.

Việc nguồn thu chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước làm giảm động lực khai thác các nguồn thu ngoài ngân sách, ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính và khả năng phát triển bền vững của các đơn vị sự nghiệp. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ sự phân bổ nguồn thu, tỷ lệ tự chủ tài chính và mức độ hoàn thành dự toán thu qua các năm, cho thấy xu hướng tăng trưởng nhưng còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác.

Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy việc quản lý nhân sự và tổ chức bộ máy cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra nhằm phát hiện và khắc phục kịp thời các sai sót trong quản lý thu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và hướng dẫn thực hiện: Cơ quan quản lý nhà nước cần sớm ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết về quản lý thu và cơ chế tự chủ tài chính phù hợp với đặc thù từng lĩnh vực, nhằm tạo hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch cho các đơn vị sự nghiệp công lập. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể: Bộ Tài chính, UBND tỉnh Bắc Giang.

  2. Nâng cao năng lực quản lý tài chính và nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ quản lý tài chính và nhân sự tại các đơn vị sự nghiệp công lập nhằm nâng cao trình độ, kỹ năng quản lý, đặc biệt là kỹ năng lập dự toán, chấp hành dự toán và quản lý nguồn thu. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Sở Tài chính, các đơn vị sự nghiệp.

  3. Đẩy mạnh xã hội hóa và khai thác nguồn thu ngoài ngân sách: Khuyến khích các đơn vị sự nghiệp công lập chủ động mở rộng các dịch vụ có thu, liên doanh liên kết, huy động nguồn lực xã hội để tăng nguồn thu, giảm áp lực ngân sách nhà nước. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các đơn vị sự nghiệp, UBND huyện.

  4. Cải tiến quy trình lập và chấp hành dự toán thu: Áp dụng phương pháp lập dự toán dựa trên cơ sở phân tích nhu cầu thực tế và dự báo chính xác hơn, đồng thời tăng cường kiểm soát, giám sát việc chấp hành dự toán thu nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: các đơn vị sự nghiệp, Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện.

  5. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và đánh giá hiệu quả quản lý thu: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời các sai phạm, đồng thời xây dựng tiêu chí đánh giá kết quả hoạt động và hiệu quả tài chính của các đơn vị sự nghiệp công lập. Thời gian: liên tục; Chủ thể: UBND huyện, các cơ quan thanh tra.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập: Giúp nâng cao hiểu biết về cơ chế quản lý thu, tự chủ tài chính và các giải pháp cải thiện hiệu quả tài chính.

  2. Lãnh đạo các cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, hoàn thiện văn bản pháp luật và hướng dẫn thực hiện quản lý thu tại đơn vị sự nghiệp công lập.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý luận và thực tiễn quản lý thu trong khu vực sự nghiệp công lập.

  4. Các tổ chức tư vấn, hoạch định chính sách công: Hỗ trợ trong việc đánh giá, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công và phát triển dịch vụ công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý thu tại đơn vị sự nghiệp công lập có thu là gì?
    Quản lý thu là quá trình lập dự toán, tổ chức chấp hành và quyết toán các khoản thu của đơn vị sự nghiệp công lập nhằm đảm bảo nguồn lực tài chính cho hoạt động sự nghiệp. Ví dụ, các đơn vị như trường học, bệnh viện công lập thu học phí, viện phí theo quy định.

  2. Cơ chế tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến quản lý thu?
    Cơ chế tự chủ tài chính trao quyền cho đơn vị tự quyết định, tự chịu trách nhiệm về thu, chi tài chính trong phạm vi quy định, tạo động lực nâng cao hiệu quả tài chính và chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, cần có hệ thống kiểm soát chặt chẽ để tránh sai phạm.

  3. Tại sao việc lập dự toán thu còn nhiều bất cập?
    Do thiếu thông tin chính xác, chưa sát với thực tế và hạn chế về năng lực quản lý tài chính, nhiều đơn vị lập dự toán chưa phản ánh đúng nhu cầu, dẫn đến khó khăn trong chấp hành và điều chỉnh dự toán.

  4. Các đơn vị sự nghiệp công lập có thể tăng nguồn thu ngoài ngân sách bằng cách nào?
    Thông qua xã hội hóa dịch vụ, liên doanh liên kết, cung cấp dịch vụ có thu phí, huy động vốn từ cán bộ viên chức và các nguồn tài trợ hợp pháp nhằm đa dạng hóa nguồn thu và giảm phụ thuộc ngân sách nhà nước.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý thu tại các đơn vị sự nghiệp công lập?
    Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực quản lý, cải tiến quy trình lập và chấp hành dự toán, tăng cường thanh tra kiểm tra và khuyến khích xã hội hóa dịch vụ công nhằm đảm bảo nguồn thu ổn định và hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn về quản lý thu tại các đơn vị sự nghiệp công lập có thu trên địa bàn huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang trong giai đoạn 2016-2019.
  • Thực trạng quản lý thu còn nhiều hạn chế do cơ chế pháp lý chưa hoàn chỉnh, năng lực quản lý tài chính và nhân sự chưa đồng đều, nguồn thu chủ yếu phụ thuộc ngân sách nhà nước.
  • Đã đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện quản lý thu, bao gồm hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực quản lý, đẩy mạnh xã hội hóa và cải tiến quy trình quản lý tài chính.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công và phát triển dịch vụ công tại địa phương.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý và đơn vị sự nghiệp công lập triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để đạt được hiệu quả quản lý thu bền vững.

Call to action: Các đơn vị sự nghiệp công lập và cơ quan quản lý địa phương cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các giải pháp nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thu, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại huyện Lục Nam và các địa phương tương đồng.