Luận văn: Quản lý thu thuế hộ kinh doanh cá thể huyện Đăk Glei, Kon Tum

2019

127
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Vai trò của quản lý thu thuế hộ kinh doanh tại Đăk Glei Kon Tum

Quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh cá thể (HKD) là một nhiệm vụ trọng tâm, đóng vai trò quyết định đến sự ổn định của nguồn thu ngân sách nhà nước tại huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum. Đây là huyện miền núi có điều kiện kinh tế - xã hội còn nhiều khó khăn, nơi nguồn thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh chiếm tỷ trọng lớn, từ 80% đến 90%. Trong đó, các HKD đóng góp từ 50% đến 60% tổng thu của khu vực này. Do đó, việc nâng cao hiệu quả quản lý thu thuế không chỉ là bài toán kinh tế mà còn mang ý nghĩa chính trị, xã hội sâu sắc, góp phần đảm bảo công bằng và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội Kon Tum. Luận văn của tác giả Trần Phước Đại (2019) đã chỉ rõ, quản lý thu thuế hiệu quả giúp nhà nước có nguồn lực để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, an sinh xã hội, đồng thời tạo ra một môi trường kinh doanh bình đẳng. Khi mọi HKD đều thực hiện đúng nghĩa vụ thuế, sự cạnh tranh sẽ trở nên lành mạnh hơn. Công tác này bao gồm nhiều nội dung cốt lõi, từ tuyên truyền, hỗ trợ đến kiểm tra, xử lý vi phạm, đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ của Chi cục Thuế huyện Đăk Glei và các cơ quan liên quan. Mục tiêu cuối cùng là thu đúng, thu đủ, thu kịp thời, đồng thời nuôi dưỡng nguồn thu bền vững cho tương lai.

1.1. Tầm quan trọng của hộ kinh doanh cá thể trong nền kinh tế địa phương

Các hộ kinh doanh cá thể là một bộ phận không thể thiếu của nền quản lý kinh tế địa phương tại Đăk Glei. Họ tạo ra sự đa dạng về hàng hóa, dịch vụ, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân và giải quyết một lượng lớn việc làm tại chỗ. Với quy mô nhỏ, linh hoạt, các HKD dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của thị trường, len lỏi vào những vùng sâu, vùng xa mà các doanh nghiệp lớn chưa vươn tới được. Đây là kênh phân phối và lưu thông hàng hóa quan trọng, giúp cân đối thương mại và là nguồn thu chủ yếu cho ngân sách huyện. Do đó, việc quản lý và hỗ trợ khu vực này phát triển ổn định là nhiệm vụ chiến lược.

1.2. Các loại thuế chính áp dụng đối với hộ kinh doanh cá thể

Các HKD trên địa bàn huyện Đăk Glei phải thực hiện nghĩa vụ đối với một số loại thuế cơ bản. Đầu tiên là thuế môn bài, nộp hàng năm dựa trên mức doanh thu. Tiếp theo là thuế giá trị gia tăng (GTGT)thuế thu nhập cá nhân (TNCN), được tính toán chủ yếu theo phương pháp khoán. Theo đó, cơ quan thuế sẽ ấn định một mức doanh thu và tỷ lệ thuế cố định để HKD nộp định kỳ. Phương pháp này phù hợp với đặc điểm kinh doanh quy mô nhỏ, không thực hiện đầy đủ chế độ sổ sách kế toán. Việc quản lý thu đúng, thu đủ các loại thuế này là thách thức lớn đối với cơ quan thuế.

1.3. Vai trò của Chi cục Thuế huyện Đăk Glei trong công tác quản lý

Chi cục Thuế huyện Đăk Glei là cơ quan trực tiếp tổ chức, triển khai công tác quản lý thuế trên địa bàn. Đơn vị có trách nhiệm thực hiện đầy đủ các chức năng quản lý, từ tuyên truyền chính sách thuế mới, hướng dẫn thủ tục kê khai thuế, đến việc kiểm tra, giám sát và xử lý các hành vi vi phạm. Vai trò của các cán bộ thuế là vô cùng quan trọng, không chỉ là người thực thi công vụ mà còn là người đồng hành, hỗ trợ các HKD tuân thủ pháp luật. Hiệu quả hoạt động của Chi cục Thuế ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả thu ngân sách và môi trường kinh doanh của toàn huyện.

II. Những rào cản lớn trong quản lý thu thuế hộ kinh doanh Đăk Glei

Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, công tác quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh cá thể tại Đăk Glei vẫn đối mặt với không ít thách thức. Luận văn của Trần Phước Đại (2019) chỉ ra rằng, ý thức tuân thủ pháp luật thuế của nhiều HKD còn thấp, dẫn đến tình trạng vi phạm pháp luật thuế diễn ra dưới nhiều hình thức và mức độ khác nhau. Tình trạng nợ đọng thuế có xu hướng gia tăng, gây áp lực lớn lên nguồn thu ngân sách nhà nước. Một trong những khó khăn lớn nhất là việc quản lý còn sót hộ kinh doanh, đồng thời doanh thu tính thuế chưa tương xứng với doanh thu thực tế. Đặc điểm kinh doanh của các HKD thường nhỏ lẻ, phân tán, thường xuyên thay đổi địa điểm, ngành nghề, gây khó khăn cho việc giám sát. Bên cạnh đó, đa số các hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán không thực hiện chế độ sổ sách kế toán đầy đủ, khiến việc xác định doanh thu chính xác trở nên phức tạp. Những tồn tại này đòi hỏi phải có các giải pháp đồng bộ và quyết liệt để chống thất thu thuế và nâng cao hiệu quả quản lý.

2.1. Tình trạng nợ đọng thuế và ý thức tuân thủ pháp luật thuế thấp

Thực trạng nợ đọng thuế là một trong những vấn đề nhức nhối nhất. Báo cáo của Chi cục Thuế cho thấy số tiền nợ thuế có xu hướng tăng qua các năm. Nguyên nhân đến từ cả yếu tố khách quan (kinh doanh khó khăn) và chủ quan (cố tình chây ì, chiếm dụng tiền thuế). Nhiều HKD chưa nhận thức đầy đủ về nghĩa vụ thuế của mình, xem việc nộp thuế là một gánh nặng thay vì trách nhiệm. Tình trạng khai báo doanh thu thấp hơn thực tế, hoặc tạm nghỉ kinh doanh nhưng vẫn hoạt động diễn ra khá phổ biến, gây thất thu lớn cho ngân sách.

2.2. Khó khăn trong việc quản lý doanh thu theo phương pháp khoán

Việc quản lý hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán bộc lộ nhiều hạn chế. Mức thuế khoán được ấn định thường dựa trên doanh thu tự khai của HKD và dữ liệu của năm trước, dẫn đến việc không phản ánh kịp thời sự biến động của hoạt động kinh doanh. Cơ quan thuế gặp khó khăn trong việc kiểm tra, xác minh doanh thu thực tế do HKD không có sổ sách, chứng từ đầy đủ. Điều này tạo ra kẽ hở cho hành vi gian lận, đồng thời gây ra sự thiếu công bằng giữa các hộ kinh doanh, khi có hộ nộp thuế cao hơn trong khi doanh thu thực tế lại thấp hơn hộ khác.

2.3. Hạn chế về nguồn nhân lực và cơ sở vật chất của cơ quan thuế

Năng lực của bộ máy quản lý cũng là một yếu tố ảnh hưởng. Đội ngũ cán bộ thuế tại Chi cục Thuế huyện Đăk Glei còn mỏng, trong khi địa bàn quản lý rộng và phức tạp. Trình độ chuyên môn, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin của một bộ phận cán bộ chưa đáp ứng yêu cầu của công tác quản lý hiện đại. Cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ công tác quản lý, đặc biệt là các phần mềm quản lý thuế tập trung (TMS), đôi khi chưa được vận hành đồng bộ và hiệu quả, gây khó khăn trong việc theo dõi, phân tích và xử lý dữ liệu.

III. Phương pháp cải cách thủ tục hành chính thuế cho hộ kinh doanh

Để giải quyết các tồn tại, việc cải cách thủ tục hành chính thuế và tăng cường hỗ trợ người nộp thuế là giải pháp nền tảng. Mục tiêu là đơn giản hóa các quy trình, tạo điều kiện thuận lợi nhất để các hộ kinh doanh cá thể tự nguyện thực hiện nghĩa vụ thuế. Công tác này cần tập trung vào ba khâu chính: tuyên truyền, đăng ký và kê khai. Thay vì chỉ áp dụng các biện pháp mang tính cưỡng chế, Chi cục Thuế huyện Đăk Glei cần chuyển hướng sang phục vụ, xem người nộp thuế là khách hàng. Một quy trình đăng ký thuế tinh gọn, một hệ thống kê khai đơn giản và các kênh hỗ trợ đa dạng sẽ giúp nâng cao mức độ tuân thủ pháp luật thuế một cách bền vững. Việc ứng dụng công nghệ thông tin để tự động hóa các khâu này sẽ giúp giảm thời gian, chi phí cho cả người nộp thuế và cơ quan thuế, góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch và hiệu quả hơn.

3.1. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền và hỗ trợ chính sách thuế mới

Công tác tuyên truyền cần được thực hiện một cách chủ động và đa dạng. Thay vì chờ người nộp thuế hỏi, cơ quan thuế cần thường xuyên tổ chức các buổi tập huấn, đối thoại, phát hành các tài liệu hướng dẫn dễ hiểu về chính sách thuế mới. Cần tận dụng các kênh truyền thông địa phương như đài phát thanh, truyền hình huyện để phổ biến thông tin. Mỗi cán bộ thuế phải trở thành một tuyên truyền viên, sẵn sàng giải đáp vướng mắc cho HKD. Việc này không chỉ giúp HKD hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ mà còn xây dựng mối quan hệ hợp tác thân thiện giữa cơ quan thuế và người dân.

3.2. Tối ưu hóa quy trình đăng ký kê khai và nộp thuế điện tử

Quy trình kê khai thuế và đăng ký thuế cần được đơn giản hóa tối đa. Cần có cơ chế phối hợp liên thông giữa cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế để 100% HKD mới thành lập đều được cấp mã số thuế và đưa vào diện quản lý ngay lập tức. Cần khuyến khích và hướng dẫn các HKD thực hiện nộp thuế qua các kênh điện tử như ngân hàng, Kho bạc Nhà nước thay vì thu tiền mặt trực tiếp. Điều này vừa minh bạch, vừa giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian, công sức cho cả hai bên.

3.3. Nâng cao vai trò của Hội đồng tư vấn thuế xã phường thị trấn

Hội đồng tư vấn thuế cấp xã, phường có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công khai, minh bạch và hợp lý khi xác định mức thuế khoán. Cần kiện toàn và phát huy hiệu quả hoạt động của các hội đồng này. Họ là những người am hiểu tình hình kinh doanh thực tế tại địa bàn, có thể cung cấp thông tin giá trị giúp cơ quan thuế ấn định mức thuế khoán sát thực tế hơn, tránh tình trạng bất công bằng và giảm thiểu khiếu nại, tranh chấp không đáng có.

IV. Cách chống thất thu và quản lý nợ đọng thuế hộ kinh doanh hiệu quả

Giải pháp trọng tâm tiếp theo là tăng cường các biện pháp nghiệp vụ nhằm chống thất thu thuế và xử lý dứt điểm tình trạng nợ đọng thuế. Đây là nhóm giải pháp mang tính quyết định đến hiệu quả quản lý thu thuế. Công tác này đòi hỏi sự quyết liệt, đồng bộ và áp dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả. Chi cục Thuế huyện Đăk Glei cần xây dựng một hệ thống quản lý thông tin người nộp thuế toàn diện, làm cơ sở cho việc phân tích rủi ro và xác định các đối tượng cần kiểm tra, giám sát trọng điểm. Việc quản lý nợ phải được thực hiện một cách khoa học, từ khâu phân loại nợ đến áp dụng các biện pháp đôn đốc và cưỡng chế phù hợp. Mục tiêu không chỉ là thu hồi các khoản nợ cũ mà còn ngăn chặn phát sinh nợ mới, đảm bảo kỷ cương pháp luật và sự công bằng trong thực hiện nghĩa vụ thuế.

4.1. Xây dựng cơ sở dữ liệu và quản lý thông tin người nộp thuế

Một cơ sở dữ liệu đầy đủ và chính xác về các hộ kinh doanh cá thể là công cụ quản lý hữu hiệu. Chi cục Thuế cần phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương, ban quản lý chợ, phòng kinh tế - hạ tầng để rà soát, thống kê và lập sơ đồ quản lý 100% HKD đang hoạt động trên địa bàn. Thông tin không chỉ bao gồm tên, địa chỉ, ngành nghề mà còn cả quy mô, diện tích kinh doanh, số lao động. Dữ liệu này giúp nhận diện các trường hợp rủi ro cao về thuế để có biện pháp quản lý phù hợp.

4.2. Tăng cường công tác kiểm tra giám sát và xử lý vi phạm thuế

Công tác kiểm tra, giám sát cần được thực hiện thường xuyên và có trọng tâm, trọng điểm. Cần tập trung kiểm tra các HKD có dấu hiệu rủi ro cao như doanh thu biến động bất thường, thường xuyên xin tạm nghỉ kinh doanh, hoặc kinh doanh trong các lĩnh vực dễ thất thu như xây dựng, ăn uống, dịch vụ. Việc xử lý vi phạm phải nghiêm minh, công khai để tạo tính răn đe. Đồng thời, cần phối hợp với các cơ quan chức năng như quản lý thị trường, công an để thành lập các đoàn kiểm tra liên ngành, nâng cao hiệu quả chống gian lận thương mại và trốn thuế.

4.3. Hoàn thiện quy trình quản lý nợ và áp dụng biện pháp cưỡng chế

Để xử lý nợ đọng thuế, cần phân loại nợ một cách chính xác (nợ có khả năng thu, nợ khó thu) để có biện pháp phù hợp. Đối với các khoản nợ mới phát sinh, cần gửi thông báo, đôn đốc kịp thời. Với các trường hợp chây ì, cần áp dụng kiên quyết các biện pháp cưỡng chế theo quy định của pháp luật như thông báo hóa đơn không còn giá trị sử dụng. Cần công khai danh sách các HKD nợ thuế lớn trên các phương tiện thông tin đại chúng để tăng áp lực và nâng cao ý thức tuân thủ.

V. Hướng đi tương lai cho quản lý thu thuế hộ kinh doanh bền vững

Để công tác quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh cá thể tại Đăk Glei đạt hiệu quả bền vững, cần một tầm nhìn dài hạn và các giải pháp mang tính chiến lược. Tương lai của công tác quản lý thuế không chỉ nằm ở việc thu đủ ngân sách mà còn là tạo động lực cho phát triển kinh tế xã hội Kon Tum. Điều này đòi hỏi phải tiếp tục hoàn thiện đồng bộ hệ thống chính sách thuế, nâng cao năng lực của bộ máy quản lý và tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng. Việc hiện đại hóa công tác quản lý, đặc biệt là ứng dụng công nghệ thông tin, sẽ là xu hướng tất yếu. Mục tiêu là xây dựng một hệ thống quản lý thuế chuyên nghiệp, minh bạch, hiệu quả, vừa đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước ổn định, vừa tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, khuyến khích các HKD phát triển, mở rộng sản xuất kinh doanh và tự giác thực hiện nghĩa vụ thuế.

5.1. Nâng cao năng lực và đạo đức công vụ của đội ngũ cán bộ thuế

Con người là yếu tố quyết định. Cần thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng để nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ và kỹ năng ứng dụng công nghệ cho đội ngũ cán bộ thuế. Song song đó, phải tăng cường giáo dục chính trị tư tưởng, đạo đức công vụ, xây dựng hình ảnh người cán bộ thuế tận tụy, liêm chính, chuyên nghiệp. Cần có cơ chế giám sát chặt chẽ và xử lý nghiêm các trường hợp tiêu cực, nhũng nhiễu, gây khó khăn cho người nộp thuế.

5.2. Tăng cường phối hợp giữa cơ quan thuế và các ban ngành liên quan

Hiệu quả quản lý thuế không thể chỉ đến từ nỗ lực của riêng ngành thuế. Cần xây dựng quy chế phối hợp chặt chẽ và thường xuyên giữa Chi cục Thuế huyện Đăk Glei với UBND các cấp, Phòng Tài chính - Kế hoạch, Công an, Quản lý thị trường. Sự phối hợp này giúp trao đổi thông tin kịp thời, quản lý chặt chẽ các HKD từ khi đăng ký kinh doanh đến khi chấm dứt hoạt động, và huy động sức mạnh tổng hợp trong công tác kiểm tra, thu nợ và chống thất thu thuế.

5.3. Kiến nghị hoàn thiện chính sách và ứng dụng công nghệ thông tin

Cần tiếp tục kiến nghị các cấp có thẩm quyền hoàn thiện chính sách thuế đối với HKD cho phù hợp hơn với thực tiễn, đặc biệt là các quy định về mức phạt chậm nộp, các tiêu chí xác định doanh thu khoán. Đồng thời, cần đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin, triển khai đồng bộ các phần mềm quản lý thuế hiện đại, hướng tới mục tiêu điện tử hóa toàn bộ các khâu trong quy trình quản lý, từ kê khai thuế đến nộp thuế và quản lý nợ, tạo ra bước đột phá trong công tác quản lý.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế quản lý thu thu thuế đối với hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn huyện đăk glei tỉnh kon tum