Luận văn Thạc sĩ: Quản lý nhà nước về thu thuế GTGT tại huyện Núi Thành, Quảng Nam

2020

135
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh luận văn quản lý nhà nước về thu thuế GTGT Núi Thành

Luận văn thạc sĩ "Quản lý nhà nước về thu thuế giá trị gia tăng tại Chi cục thuế huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam" là một công trình nghiên cứu khoa học, hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích sâu sắc thực tiễn. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung cốt lõi của công tác quản lý thu thuế, bao gồm lập dự toán, tổ chức thu, thanh tra, kiểm tra và giải quyết khiếu nại. Mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả hoạt động tại Chi cục thuế huyện Núi Thành trong giai đoạn 2017-2019, từ đó xác định những thành tựu và hạn chế còn tồn tại. Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu đa dạng, kết hợp dữ liệu thứ cấp từ báo cáo của cơ quan thuế và dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 125 doanh nghiệp huyện Núi Thành và 25 công chức thuế. Kết quả nghiên cứu không chỉ có giá trị lý luận mà còn mang ý nghĩa thực tiễn sâu sắc. Nó cung cấp một cái nhìn toàn diện về những thách thức mà Chi cục thuế đang đối mặt, như tình trạng nợ đọng thuế và hành vi gian lận thuế. Dựa trên những phân tích này, luận văn đề xuất một hệ thống giải pháp đồng bộ và khả thi. Các giải pháp này nhằm hoàn thiện quy trình quản lý, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, và tăng cường sự tuân thủ của người nộp thuế. Đây là tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà hoạch định chính sách, các nhà quản lý thuế và các nhà nghiên cứu quan tâm đến lĩnh vực kinh tế tỉnh Quảng Nam.

1.1. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu của luận văn

Luận văn đặt ra mục tiêu tổng quát là hệ thống hóa lý thuyết và phân tích thực trạng quản lý thu thuế GTGT trên địa bàn huyện Núi Thành. Từ đó, đề tài đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả quản lý trong thời gian tới. Các mục tiêu cụ thể bao gồm: (1) Khái quát lý luận về quản lý nhà nước (QLNN) về thu thuế GTGT; (2) Phân tích, đánh giá thực trạng QLNN về thu thuế giá trị gia tăng tại huyện; (3) Đề xuất giải pháp khả thi. Đối tượng nghiên cứu là các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến QLNN về thu thuế GTGT đối với các doanh nghiệp huyện Núi Thành. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn về nội dung, không gian và thời gian. Về nội dung, luận văn tập trung vào các hoạt động: lập dự toán, tổ chức thu, thanh tra, kiểm tra thuế, xử lý vi phạm và giải quyết khiếu nại. Về không gian, nghiên cứu được thực hiện tại Chi cục thuế huyện Núi Thành. Về thời gian, dữ liệu thực trạng được phân tích trong giai đoạn 3 năm, từ 2017 đến 2019.

1.2. Phương pháp luận và cơ sở dữ liệu sử dụng

Luận văn áp dụng phương pháp tiếp cận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử. Các phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu được kết hợp chặt chẽ. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo của Cục Thuế tỉnh Quảng Nam, Chi cục thuế huyện Núi Thành, niên giám thống kê và các công trình khoa học liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phương pháp điều tra chọn mẫu ngẫu nhiên với hai loại phiếu khảo sát. Một phiếu dành cho 125 doanh nghiệp và một phiếu dành cho 25 công chức thuế, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê so sánh để phản ánh mức độ biến động của các chỉ tiêu qua các năm và phân tích kinh tế để đánh giá thực trạng công tác quản lý thu thuế. Cách tiếp cận này đảm bảo tính khách quan và toàn diện, cung cấp cơ sở vững chắc cho các kết luận và đề xuất của nghiên cứu, đặc biệt trong việc đánh giá hiệu quả các chính sách như kê khai thuế trực tuyếnhỗ trợ người nộp thuế.

II. Đánh giá thực trạng quản lý thu thuế GTGT tại Núi Thành

Thực trạng quản lý nhà nước về thu thuế giá trị gia tăng tại Chi cục thuế huyện Núi Thành giai đoạn 2017-2019 cho thấy nhiều kết quả tích cực nhưng cũng bộc lộ không ít tồn tại. Về mặt tích cực, số thu thuế GTGT từ doanh nghiệp huyện Núi Thành liên tục tăng, góp phần quan trọng vào việc hoàn thành nhiệm vụ thu ngân sách nhà nước của địa phương. Công tác tuyên truyền chính sách thuếhỗ trợ người nộp thuế được chú trọng thông qua cơ chế "Một cửa", các buổi đối thoại và tập huấn. Tuy nhiên, công tác lập dự toán thu còn nhiều bất cập, chưa bám sát thực tiễn. Theo số liệu của luận văn, năm 2018 và 2019, số thu thực tế không đạt dự toán được giao (chỉ đạt 90,56% và 91,68%). Tình trạng nợ đọng thuế vẫn còn phức tạp, số nợ có khả năng thu hồi chiếm tỷ trọng lớn và có xu hướng tăng vào năm 2019. Luận văn chỉ ra rằng, số lượng DN nợ thuế tăng từ 138 (năm 2017) lên 174 (năm 2019). Hoạt động thanh tra, kiểm tra thuế dù vượt kế hoạch nhưng hiệu quả truy thu và xử phạt lại có xu hướng giảm. Nguyên nhân của những hạn chế này đến từ nhiều yếu tố, bao gồm sự biến động của chính sách, ý thức tuân thủ chưa cao của một bộ phận người nộp thuế, và năng lực của một số công chức thuế còn hạn chế.

2.1. Bất cập trong công tác lập dự toán thu ngân sách nhà nước

Công tác lập dự toán thu thuế GTGT tại Chi cục thuế huyện Núi Thành chưa thực sự hiệu quả. Mặc dù dự toán được xây dựng dựa trên các chỉ thị và hướng dẫn của cấp trên, kết quả thực hiện cho thấy sự thiếu chính xác trong dự báo. Luận văn chỉ rõ: "Năm 2018, 2019 thì ngược lại, không hoàn thành mức thu so với dự toán đặt ra". Nguyên nhân chính là do việc phân tích các yếu tố vĩ mô và vi mô tác động đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp huyện Núi Thành chưa sâu sắc. Tình hình kinh tế khó khăn, số lượng doanh nghiệp ngừng hoạt động tăng đã không được phản ánh đầy đủ trong các kịch bản dự toán. Kết quả khảo sát 25 công chức thuế cũng cho thấy 68% không đồng tình với tính phù hợp của công tác lập dự toán. Điều này cho thấy cần có sự cải tiến trong phương pháp luận, tăng cường thu thập và phân tích dữ liệu để dự toán thu ngân sách nhà nước trở nên khả thi và bám sát thực tế hơn.

2.2. Hạn chế trong tổ chức thu và quản lý nợ đọng thuế

Mặc dù công tác quản lý thu thuế có nhiều tiến bộ, đặc biệt là việc triển khai kê khai thuế trực tuyến, một số hạn chế vẫn tồn tại. Tỷ lệ doanh nghiệp nộp tờ khai đúng hạn chưa đạt 100%, vẫn còn tình trạng khai sai, khai thiếu. Vấn đề nhức nhối nhất là quản lý nợ đọng thuế. Theo số liệu từ Bảng 2.16 của luận văn, tổng số nợ thuế GTGT năm 2019 là 7.294 triệu đồng, tăng 5,7% so với năm 2018. Trong đó, nhóm nợ có khả năng thu hồi chiếm tới 78,28%, cho thấy công tác đôn đốc và cưỡng chế nợ chưa thực sự quyết liệt. Nguyên nhân được xác định do ý thức chấp hành của người nộp thuế chưa cao, tình hình kinh tế khó khăn và sự phối hợp giữa các bộ phận trong cơ quan thuế đôi khi chưa đồng bộ. Việc chưa áp dụng triệt để các biện pháp mạnh tay đã khiến tình trạng chây ỳ nợ thuế kéo dài, ảnh hưởng đến nguồn thu ngân sách.

2.3. Tồn tại trong hoạt động thanh tra kiểm tra thuế chuyên ngành

Hoạt động thanh tra, kiểm tra thuế là công cụ quan trọng để chống thất thu thuế GTGT. Giai đoạn 2017-2019, Chi cục thuế huyện Núi Thành luôn hoàn thành vượt kế hoạch kiểm tra tại trụ sở người nộp thuế. Tuy nhiên, chất lượng kiểm tra lại là một vấn đề đáng bàn. Số liệu Bảng 2.21 cho thấy, tổng số tiền truy thu và xử phạt có xu hướng giảm mạnh, từ 5.563 triệu đồng (năm 2017) xuống chỉ còn 3.829 triệu đồng (năm 2019). Điều này có thể xuất phát từ việc lựa chọn đối tượng kiểm tra chưa dựa trên phân tích rủi ro hiệu quả. Năng lực chuyên môn của một bộ phận cán bộ kiểm tra, đặc biệt là kiến thức về kế toán và phân tích tài chính doanh nghiệp, còn hạn chế. Luận văn nhận định, việc chưa áp dụng các phương pháp kiểm tra hiện đại và thiếu hụt nhân lực chất lượng cao là rào cản lớn, làm giảm hiệu quả của công tác này.

III. Phương pháp hoàn thiện công tác tổ chức quản lý thu thuế GTGT

Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về thu thuế giá trị gia tăng, luận văn đề xuất nhóm giải pháp tập trung vào việc hoàn thiện công tác tổ chức thu. Đây là khâu then chốt, tác động trực tiếp đến kết quả thu ngân sách nhà nước. Giải pháp đầu tiên là đẩy mạnh và đa dạng hóa công tác tuyên truyền chính sách thuếhỗ trợ người nộp thuế. Cần xây dựng các chương trình phù hợp cho từng nhóm đối tượng doanh nghiệp, không chỉ phổ biến luật mà còn giải thích bản chất quy định để nâng cao tính tự giác. Thứ hai, cần hoàn thiện quy trình quản lý kê khai, đảm bảo 100% doanh nghiệp thực hiện kê khai thuế trực tuyến. Cần đơn giản hóa mẫu biểu, xây dựng phần mềm kiểm tra lỗi tự động để hạn chế sai sót. Thứ ba, công tác quản lý hóa đơn, chứng từ phải được siết chặt. Luận văn nhấn mạnh việc "đẩy mạnh việc đối chiếu chéo hóa đơn của các DN nhằm ngăn chặn, phát hiện, xử lý kịp thời việc sử dụng hóa đơn bất hợp pháp". Đồng thời, cần khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt để dễ dàng kiểm soát doanh thu. Cuối cùng, công tác hoàn thuế GTGT cần được thực hiện nhanh chóng, minh bạch nhưng phải đảm bảo kiểm tra chặt chẽ để tránh gian lận, chiếm dụng vốn của nhà nước.

3.1. Nâng cao chất lượng tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế

Giải pháp cốt lõi là xây dựng kế hoạch tuyên truyền, hỗ trợ một cách bài bản và đa dạng. Cơ quan thuế cần phân loại người nộp thuế (doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp mới thành lập) để áp dụng hình thức phù hợp. Cần tăng cường phối hợp với các cơ quan truyền thông, tổ chức các buổi đối thoại thường xuyên để lắng nghe và tháo gỡ vướng mắc. Nội dung tuyên truyền cần tập trung vào những thay đổi trong chính sách thuế giá trị gia tăng, các lỗi sai thường gặp khi kê khai. Đặc biệt, cần nâng cao chất lượng đội ngũ công chức thuế làm công tác hỗ trợ, đảm bảo họ không chỉ nắm vững nghiệp vụ mà còn có kỹ năng giao tiếp tốt, tạo dựng mối quan hệ hợp tác với doanh nghiệp.

3.2. Hiện đại hóa quy trình quản lý kê khai và hoàn thuế GTGT

Việc hiện đại hóa là yêu cầu tất yếu trong bối cảnh cải cách hành chính thuế. Chi cục cần đảm bảo 100% doanh nghiệp huyện Núi Thành nộp tờ khai qua mạng. Cần xây dựng và nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, tích hợp phần mềm kế toán thuế để theo dõi nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp một cách tự động. Đối với công tác hoàn thuế GTGT, quy trình cần được công khai, minh bạch. Luận văn đề xuất áp dụng quản lý rủi ro để phân loại hồ sơ: những doanh nghiệp có lịch sử tuân thủ tốt, rủi ro thấp sẽ được giải quyết hoàn thuế trước, kiểm tra sau. Ngược lại, những doanh nghiệp có dấu hiệu rủi ro cao cần được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi hoàn thuế, nhằm ngăn chặn hành vi gian lận, chiếm đoạt tiền thuế của Nhà nước.

3.3. Tăng cường quản lý hóa đơn và chống gian lận thuế

Hóa đơn là chứng từ gốc, là cơ sở để thực hiện quản lý thu thuế GTGT. Cần đẩy mạnh việc triển khai hóa đơn điện tử theo quy định. Luận văn đề xuất cơ quan thuế cần "xây dựng phần mềm kiểm tra chéo hóa đơn giữa người mua và người bán". Hệ thống này sẽ tự động đối chiếu, phát hiện các mâu thuẫn trong kê khai, từ đó cảnh báo các trường hợp có dấu hiệu gian lận. Đồng thời, cần phối hợp chặt chẽ với cơ quan công an, quản lý thị trường để kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi mua bán, sử dụng hóa đơn bất hợp pháp. Việc công khai danh tính các doanh nghiệp vi phạm trên các phương tiện thông tin đại chúng cũng là một biện pháp răn đe hiệu quả.

IV. Bí quyết tăng cường thanh tra kiểm tra chống thất thu thuế GTGT

Để chống thất thu thuế GTGT hiệu quả, công tác thanh tra, kiểm tra thuế phải được đổi mới một cách toàn diện. Đây là giải pháp mang tính răn đe, đảm bảo sự công bằng giữa các người nộp thuế. Bí quyết đầu tiên nằm ở việc áp dụng quản lý rủi ro trong việc lựa chọn đối tượng thanh tra, kiểm tra. Thay vì kiểm tra dàn trải, cơ quan thuế cần xây dựng bộ tiêu chí để xác định các doanh nghiệp có rủi ro cao (ví dụ: doanh nghiệp báo lỗ nhiều năm nhưng vẫn mở rộng kinh doanh, doanh nghiệp có giao dịch liên kết phức tạp, doanh nghiệp có số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ lớn bất thường). Thứ hai, cần nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ cán bộ kiểm tra. Luận văn đề xuất "đẩy mạnh công tác đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ cho cán bộ kiểm tra thuế", đặc biệt là kỹ năng phân tích báo cáo tài chính, kiểm toán và ứng dụng công nghệ thông tin. Thứ ba, cần hoàn thiện quy trình kiểm tra, đảm bảo tính minh bạch, khách quan. Cuối cùng, việc xử lý vi phạm phải nghiêm minh, kịp thời. Các hành vi trốn thuế, gian lận thuế cần được xử lý theo đúng quy định của pháp luật, kể cả truy cứu trách nhiệm hình sự nếu đủ yếu tố cấu thành tội phạm, nhằm tạo ra sức nặng pháp lý và ngăn ngừa các hành vi tương tự.

4.1. Áp dụng phương pháp quản lý rủi ro trong thanh tra thuế

Chuyển đổi từ phương pháp kiểm tra truyền thống sang quản lý dựa trên rủi ro là một bước đi chiến lược. Chi cục thuế huyện Núi Thành cần xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu toàn diện về người nộp thuế. Dựa trên dữ liệu này, phần mềm sẽ tự động phân tích và chấm điểm rủi ro cho từng doanh nghiệp. Các tiêu chí rủi ro có thể bao gồm: tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thấp bất thường so với ngành, tỷ lệ thuế GTGT phải nộp trên doanh thu chịu thuế biến động lớn, tần suất sử dụng hóa đơn từ các tỉnh thành khác. Việc này giúp tập trung nguồn lực thanh tra vào những nơi có nguy cơ thất thu cao nhất, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu phiền hà cho các doanh nghiệp tuân thủ tốt.

4.2. Nâng cao năng lực và đạo đức của đội ngũ công chức thuế

Con người là yếu tố quyết định. Cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thanh tra, kiểm tra thuế, kỹ năng phân tích dữ liệu, và các quy định pháp luật mới. Luận văn đề xuất "xây dựng bản mô tả công việc theo đề án vị trí việc làm cho từng cán bộ thuế" để có kế hoạch đào tạo phù hợp. Bên cạnh chuyên môn, cần siết chặt kỷ luật, kỷ cương công vụ, giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho công chức thuế. Cần có cơ chế giám sát chặt chẽ hoạt động của đoàn kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi tiêu cực, nhũng nhiễu, bao che cho sai phạm. Đồng thời, cần có chính sách đãi ngộ xứng đáng để khuyến khích cán bộ liêm chính, có năng lực.

4.3. Hoàn thiện quy trình xử lý vi phạm và giải quyết khiếu nại

Quy trình xử lý vi phạm sau thanh tra, kiểm tra cần đảm bảo tính thống nhất và nghiêm minh. Mọi hành vi vi phạm phải được lập biên bản và ra quyết định xử phạt đúng thẩm quyền, đúng thời hạn. Đối với các trường hợp chống thất thu thuế GTGT, cần phối hợp với cơ quan công an để củng cố hồ sơ và xử lý theo pháp luật. Song song đó, công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo về thuế cũng cần được hoàn thiện. Cần bố trí cán bộ có năng lực, am hiểu pháp luật tại bộ phận tiếp công dân, đảm bảo giải quyết đơn thư đúng hạn, đúng quy định, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người nộp thuế, tránh gây bức xúc kéo dài.

V. Kết quả đạt được từ quản lý thu thuế GTGT tại huyện Núi Thành

Phân tích từ luận văn cho thấy công tác quản lý thu thuế GTGT tại Chi cục thuế huyện Núi Thành đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế tỉnh Quảng Nam. Kết quả nổi bật nhất là số thu thuế GTGT từ khối doanh nghiệp luôn duy trì đà tăng trưởng ổn định qua các năm. Cụ thể, Bảng 2.14 cho thấy số thu năm 2018 tăng 7,6% so với năm 2017 và năm 2019 tăng 5,67% so với năm 2018. Điều này phản ánh sự nỗ lực của cơ quan thuế trong việc khai thác nguồn thu và quản lý đối tượng nộp thuế. Công tác cải cách hành chính thuế đã mang lại hiệu quả rõ rệt. Việc triển khai cơ chế "Một cửa", đẩy mạnh kê khai thuế trực tuyến đã giảm thiểu thời gian, chi phí cho doanh nghiệp huyện Núi Thành, được cộng đồng doanh nghiệp đánh giá cao. Công tác hỗ trợ người nộp thuế ngày càng chuyên nghiệp hơn, thể hiện qua số lượng các cuộc đối thoại, tập huấn và lượt giải đáp vướng mắc đều tăng. Đặc biệt, công tác giải quyết khiếu nại và hoàn thuế GTGT được thực hiện kịp thời, đúng quy định, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, góp phần tháo gỡ khó khăn về vốn cho doanh nghiệp.

5.1. Tăng trưởng ổn định trong thu ngân sách nhà nước từ thuế GTGT

Một trong những thành công lớn nhất là đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước từ thuế GTGT. Dù đối mặt với bối cảnh kinh tế còn khó khăn, Chi cục thuế vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng thu ấn tượng. Luận văn trích dẫn: "Số thu thuế GTGT qua các năm đều tăng... là do các DN được thành lập mới có xu hướng tăng... bên cạnh đó là nhờ vào sự quản lý việc nộp thuế GTGT từ các DN của cơ quan thuế". Kết quả này không chỉ phản ánh sự phát triển của cộng đồng doanh nghiệp huyện Núi Thành mà còn khẳng định vai trò của công tác quản lý thuế trong việc nuôi dưỡng và khai thác hiệu quả nguồn thu, đảm bảo nguồn lực tài chính cho các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.

5.2. Hiệu quả từ cải cách hành chính và hỗ trợ người nộp thuế

Công cuộc cải cách hành chính thuế đã tạo ra một bước đột phá. Việc áp dụng công nghệ thông tin, đặc biệt là hệ thống kê khai thuế trực tuyến, đã giúp quy trình trở nên minh bạch và hiệu quả hơn. Luận văn ghi nhận, hầu hết các doanh nghiệp được khảo sát đều hài lòng với sự đơn giản và thuận tiện của các thủ tục hành chính thuế hiện hành. Các hoạt động hỗ trợ người nộp thuế như tổ chức tập huấn, hội nghị đối thoại đã được triển khai thường xuyên và hiệu quả, giúp doanh nghiệp cập nhật kịp thời các chính sách thuế giá trị gia tăng mới, hạn chế sai sót. Qua đó, mối quan hệ giữa cơ quan thuếngười nộp thuế ngày càng được cải thiện theo hướng đối tác, hợp tác cùng phát triển.

VI. Hướng đi tương lai cho quản lý nhà nước về thu thuế GTGT

Dựa trên những phân tích sâu sắc, luận văn đã vạch ra hướng đi chiến lược cho công tác quản lý nhà nước về thu thuế giá trị gia tăng tại huyện Núi Thành trong tương lai. Trọng tâm là xây dựng một hệ thống quản lý thuế hiện đại, minh bạch và hiệu quả, dựa trên nền tảng công nghệ thông tin và quản trị rủi ro. Mục tiêu đến năm 2022 là phấn đấu 100% doanh nghiệp sử dụng dịch vụ thuế điện tử và giảm tỷ lệ nợ đọng thuế xuống dưới 5% tổng thu ngân sách. Để thực hiện mục tiêu này, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa ngành thuế và các cơ quan chức năng khác như Kho bạc, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Công an. Việc trao đổi thông tin thường xuyên sẽ giúp quản lý chặt chẽ đối tượng nộp thuế và chống thất thu thuế GTGT hiệu quả. Đồng thời, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, đảm bảo chính sách thuế giá trị gia tăng phù hợp với thực tiễn và thông lệ quốc tế. Quan trọng hơn cả là việc xây dựng đội ngũ công chức thuế "vừa hồng, vừa chuyên", có đủ năng lực, phẩm chất để đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới. Đây là nền tảng vững chắc để ngành thuế huyện Núi Thành hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ chính trị được giao.

6.1. Tăng cường phối hợp liên ngành trong quản lý thuế

Hiệu quả quản lý thu thuế GTGT không thể chỉ dựa vào nỗ lực của riêng cơ quan thuế. Luận văn nhấn mạnh sự cần thiết của cơ chế phối hợp chặt chẽ. Cần ký kết các quy chế phối hợp cụ thể giữa Chi cục thuế với Kho bạc Nhà nước trong việc đối chiếu số liệu thu nộp; với Phòng Tài chính - Kế hoạch trong việc quản lý doanh nghiệp sau đăng ký kinh doanh; với cơ quan công an trong điều tra, xử lý các hành vi trốn thuế, mua bán hóa đơn. Sự phối hợp này giúp tạo ra một mạng lưới quản lý thống nhất, khép kín, không để lọt nguồn thu và ngăn chặn hiệu quả các hành vi vi phạm pháp luật về thuế.

6.2. Kiện toàn bộ máy và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

Để thực hiện các mục tiêu cải cách, việc kiện toàn tổ chức bộ máy và nâng cao chất lượng đội ngũ công chức thuế là nhiệm vụ cấp bách. Cần rà soát, sắp xếp lại bộ máy theo hướng tinh gọn, hiệu quả, kết hợp quản lý theo chức năng và quản lý theo đối tượng. Luận văn đề xuất cần "tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ, đạo đức nghề nghiệp". Cần xây dựng kế hoạch luân chuyển cán bộ hợp lý để tạo điều kiện cho họ phát triển toàn diện. Một đội ngũ cán bộ có năng lực, liêm chính và tận tụy sẽ là động lực chính để nâng cao hiệu quả công tác quản lý thu thuế, đáp ứng yêu cầu phát triển của kinh tế tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn mới.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế quản lý nhà nước về thu thuế giá trị gia tăng tại chi cục thuế huyện núi thành tỉnh quảng nam