Luận văn Thạc sĩ: Quản lý nhà nước về hoạt động khai thác hải sản xa bờ tại Đà Nẵng

Người đăng

Ẩn danh
103
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan luận văn quản lý khai thác hải sản xa bờ Đà Nẵng

Luận văn thạc sĩ đi sâu phân tích công tác quản lý nhà nước về hoạt động khai thác hải sản xa bờ tại thành phố Đà Nẵng, một lĩnh vực trọng yếu trong chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển. Đà Nẵng sở hữu bờ biển dài 92 km và nằm trong ngư trường trọng điểm miền Trung, mang lại tiềm năng to lớn. Tuy nhiên, hoạt động này đang đối mặt nhiều thách thức, đòi hỏi sự can thiệp và điều chỉnh từ các cơ quan quản lý. Luận văn hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng khai thác hải sản giai đoạn 2014-2019 và đề xuất các giải pháp khả thi đến năm 2030. Nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế mà còn góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo. Mục tiêu chính là nâng cao hiệu quả kinh tế khai thác hải sản, đảm bảo an sinh xã hội cho ngư dân và tuân thủ các quy định quốc tế, đặc biệt là các khuyến nghị về chống khai thác IUU. Phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phân tích số liệu thứ cấp từ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đà Nẵng, Chi cục Thủy sản và khảo sát trực tiếp 100 ngư dân, chủ tàu tại các quận ven biển. Qua đó, luận văn cung cấp một cái nhìn toàn diện và khách quan về công tác quản lý nhà nước, xác định những thành công, hạn chế và nguyên nhân, làm cơ sở khoa học cho các giải pháp được đề xuất.

1.1. Tính cấp thiết của đề tài quản lý kinh tế biển

Khai thác hải sản là ngành kinh tế mũi nhọn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Việc tăng năng lực khai thác một cách tự phát đã làm suy giảm nhanh chóng nguồn lợi hải sản xa bờ. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách về việc hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về thủy sản. Tại Đà Nẵng, dù đã có những bước tiến trong việc hiện đại hóa tàu cá công suất lớn, các vấn đề như mô hình liên kết yếu, quản lý cảng cá chưa khoa học, và áp lực từ các quy định quốc tế như chống khai thác IUU vẫn còn tồn tại. Do đó, việc nghiên cứu sâu về quản lý nhà nước trong lĩnh vực này là cần thiết để tìm ra các giải pháp quản lý kinh tế biển hiệu quả, đảm bảo hài hòa giữa lợi ích kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.

1.2. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu khai thác hải sản Đà Nẵng

Luận văn đặt mục tiêu tổng quát là đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước về khai thác hải sản xa bờ tại Đà Nẵng. Các mục tiêu cụ thể bao gồm: hệ thống hóa lý luận, phân tích thực trạng và xây dựng các giải pháp mang tính thực tiễn. Đối tượng nghiên cứu là công tác quản lý nhà nước của thành phố. Phạm vi không gian giới hạn tại Đà Nẵng, tập trung vào các tàu cá có công suất từ 90CV trở lên. Phạm vi thời gian của dữ liệu phân tích là từ năm 2014 đến 2019, và các giải pháp đề xuất có tầm nhìn đến năm 2030. Cách tiếp cận này giúp kết quả nghiên cứu có tính tập trung và ứng dụng cao.

II. Phân tích thực trạng quản lý khai thác hải sản xa bờ tại Đà Nẵng

Thực trạng quản lý nhà nước về hoạt động khai thác hải sản xa bờ tại thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn 2014-2019 cho thấy nhiều chuyển biến tích cực nhưng cũng bộc lộ không ít hạn chế. Về mặt tích cực, số lượng tàu cá công suất lớn (trên 90CV) đã tăng từ 219 chiếc (2014) lên 610 chiếc (2018), thể hiện sự thành công của chính sách hỗ trợ ngư dân bám biển. Đà Nẵng cũng là địa phương không có tàu cá vi phạm vùng biển nước ngoài, một thành tích đáng ghi nhận trong nỗ lực chống khai thác IUU. Tuy nhiên, công tác quản lý vẫn còn nhiều bất cập. Mô hình liên kết sản xuất và dịch vụ hậu cần trên biển chưa phát triển, chủ yếu dừng lại ở việc hỗ trợ nhau khi gặp sự cố. Cảng cá Thọ Quang, dù là trung tâm nghề cá, thường xuyên quá tải, gây mất an ninh trật tự và ô nhiễm môi trường. Theo khảo sát, ngư dân đánh giá công tác tuyên truyền pháp luật chỉ ở mức “bình thường” (điểm trung bình 3.08-3.89), đặc biệt là tính kịp thời và mức độ lan tỏa của thông tin. Việc quản lý khai thác chưa gắn liền với bảo vệ trữ lượng tài nguyên biển, dẫn đến nguy cơ suy giảm nguồn lợi hải sản xa bờ trong dài hạn.

2.1. Thách thức trong việc thực thi Luật Thủy sản 2017

Việc áp dụng Luật Thủy sản 2017 đã tạo ra những thách thức mới. Quy định chuyển đổi quản lý tàu cá từ công suất (CV) sang chiều dài (m) khiến nhiều tàu công suất lớn (300-500CV) nhưng chiều dài dưới 15m không được cấp phép hoạt động vùng khơi. Điều này gây ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của ngư dân và tạo ra sự lúng túng cho cơ quan quản lý. Việc cấp hạn ngạch khai thác còn nhiều bất cập, chưa dựa trên cơ sở dữ liệu khoa học tin cậy về trữ lượng hải sản. Ngoài ra, việc ghi và nộp nhật ký khai thác vẫn còn mang tính hình thức, đối phó, làm giảm độ tin cậy của dữ liệu thống kê.

2.2. Bất cập về cơ sở hạ tầng và dịch vụ hậu cần nghề cá

Cơ sở hạ tầng nghề cá tại Đà Nẵng, đặc biệt là cảng cá Thọ Quang và các khu neo đậu, chưa đáp ứng kịp tốc độ phát triển của đội tàu. Tình trạng quá tải, xuống cấp là phổ biến. Các logistics và dịch vụ hậu cần nghề cá như cung cấp nhiên liệu, đá lạnh, và thu mua trên biển còn nhỏ lẻ, thiếu liên kết. Công nghệ bảo quản sau thu hoạch còn lạc hậu, chủ yếu là ướp đá truyền thống, gây thất thoát lớn về chất lượng và giá trị sản phẩm. Điều này làm giảm hiệu quả kinh tế khai thác hải sản và sức cạnh tranh của chuỗi giá trị hải sản Đà Nẵng.

III. Giải pháp hoàn thiện chính sách quản lý nhà nước về thủy sản

Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về hoạt động khai thác hải sản xa bờ tại thành phố Đà Nẵng, việc hoàn thiện hệ thống chính sách là giải pháp cốt lõi. Cần thay đổi tư duy xây dựng chính sách, đặt ngư dân làm trung tâm phục vụ thay vì chỉ tập trung vào các biện pháp cấm đoán. Các chính sách cần được xây dựng dựa trên cơ sở khoa học, có sự tham vấn của cộng đồng ngư dân và các chuyên gia. Cần tiếp tục triển khai hiệu quả Nghị định 67/2014/NĐ-CP và các chính sách hỗ trợ của thành phố, đồng thời rà soát, điều chỉnh các quy định không còn phù hợp. Đặc biệt, cần xây dựng các chính sách hỗ trợ ngư dân bám biển một cách toàn diện, không chỉ về kinh tế (hỗ trợ dầu, bảo hiểm) mà còn về xã hội, giúp họ yên tâm sản xuất. Cần có cơ chế khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào logistics và dịch vụ hậu cần nghề cá, hình thành các chuỗi liên kết từ khai thác đến tiêu thụ. Quá trình ban hành và triển khai chính sách phải đảm bảo tính kịp thời, minh bạch, giảm thiểu thủ tục hành chính rườm rà cho người dân.

3.1. Rà soát và điều chỉnh các quy định về khai thác hải sản

Cần khẩn trương rà soát các quy định trong Luật Thủy sản 2017 và Nghị định 26/2019/NĐ-CP để tháo gỡ vướng mắc cho các tàu cá có công suất lớn nhưng chiều dài dưới 15m. Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đà Nẵng cần đề xuất với Bộ NN&PTNT cơ chế đặc thù hoặc lộ trình cải hoán hợp lý. Việc xác định hạn ngạch giấy phép khai thác phải dựa trên kết quả điều tra, đánh giá trữ lượng nguồn lợi hải sản xa bờ một cách khoa học và định kỳ, tránh việc cấp phép tràn lan gây cạn kiệt tài nguyên.

3.2. Xây dựng chính sách an sinh xã hội cho ngư dân bền vững

Bên cạnh các chính sách hỗ trợ kinh tế trực tiếp, cần chú trọng đến an sinh xã hội cho ngư dân. Các chính sách này có thể bao gồm hỗ trợ giáo dục cho con em ngư dân, bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội tự nguyện, và các chương trình đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng. Khi đời sống gia đình ở đất liền được đảm bảo, ngư dân sẽ yên tâm hơn trong những chuyến đi biển dài ngày. Điều này không chỉ giúp ổn định lực lượng lao động nghề cá mà còn góp phần củng cố vai trò của ngư dân trong bảo vệ chủ quyền biển đảo.

IV. Cách tối ưu hóa quản lý nhà nước khai thác hải sản xa bờ

Tối ưu hóa công tác quản lý nhà nước về hoạt động khai thác hải sản xa bờ tại thành phố Đà Nẵng đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa công nghệ, con người và quy trình. Trước hết, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý. Việc trang bị 100% thiết bị giám sát hành trình (VMS) cho tàu cá xa bờ là bắt buộc, không chỉ để chống khai thác IUU mà còn để hỗ trợ công tác cứu hộ, cứu nạn và dự báo ngư trường. Dữ liệu từ VMS cần được tích hợp vào một hệ thống quản lý tập trung, giúp Chi cục Thủy sản theo dõi và phân tích hoạt động của đội tàu theo thời gian thực. Cần nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ quản lý, tổ chức các lớp tập huấn thường xuyên về quy định mới, kỹ năng xử lý tình huống và đạo đức công vụ. Quy trình cấp phép, thanh tra, kiểm soát phải được chuẩn hóa, công khai và minh bạch. Theo khảo sát, ngư dân đánh giá cao hiệu quả công tác thanh tra hiện nay (điểm 4.23/5), cho thấy đây là một điểm sáng cần tiếp tục phát huy và nhân rộng.

4.1. Hiện đại hóa tàu cá và áp dụng công nghệ bảo quản tiên tiến

Cần khuyến khích ngư dân đầu tư hiện đại hóa tàu cá, không chỉ về máy móc mà còn về trang thiết bị khai thác và bảo quản. Thành phố có thể hỗ trợ một phần chi phí để trang bị máy dò cá, radar, và đặc biệt là các công nghệ bảo quản sau thu hoạch hiện đại như hầm PU, máy làm đá vảy, công nghệ cấp đông nhanh. Việc này giúp giảm tổn thất, nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó tăng giá trị và hiệu quả kinh tế khai thác hải sản. Đây là bước đi quan trọng để xây dựng thương hiệu hải sản Đà Nẵng trên thị trường trong và ngoài nước.

4.2. Tăng cường thanh tra kiểm soát và xử lý vi phạm IUU

Để sớm gỡ bỏ “thẻ vàng” của Ủy ban châu Âu, công tác thanh tra, kiểm soát và xử lý vi phạm về chống khai thác IUU phải được thực hiện quyết liệt. Cần tăng cường tuần tra trên biển, phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng Biên phòng, Kiểm ngư và Cảnh sát biển. Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm như không ghi nhật ký, không lắp thiết bị giám sát, hoặc khai thác sai vùng, sai ngư cụ. Cần kiểm tra chéo, đột xuất để đảm bảo tính trung thực trong báo cáo của các cảng cá và doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc truy xuất nguồn gốc thủy sản khai thác.

4.3. Phát triển mô hình tổ đội và dịch vụ hậu cần trên biển

Nhà nước cần đóng vai trò định hướng và hỗ trợ để phát triển các mô hình tổ, đội sản xuất trên biển theo hướng liên kết chuỗi. Khuyến khích hình thành các đội tàu dịch vụ hậu cần chuyên nghiệp, cung cấp nhiên liệu, nhu yếu phẩm và thu mua sản phẩm ngay trên biển. Mô hình này giúp tàu khai thác kéo dài thời gian bám biển, giảm chi phí di chuyển, đảm bảo chất lượng hải sản tươi ngon. Các tổ, đội này cũng là lực lượng quan trọng tham gia bảo vệ an ninh, chủ quyền quốc gia trên các vùng biển xa.

V. Hướng phát triển bền vững kinh tế biển từ khai thác hải sản

Định hướng phát triển bền vững kinh tế biển từ khai thác hải sản tại Đà Nẵng phải dựa trên ba trụ cột: kinh tế hiệu quả, xã hội công bằng và môi trường trong lành. Đây là mục tiêu cuối cùng của công tác quản lý nhà nước về hoạt động khai thác hải sản xa bờ. Theo Nghị quyết 43-NQ/TW của Bộ Chính trị, kinh tế biển là một trong ba trụ cột phát triển của Đà Nẵng. Do đó, hoạt động khai thác hải sản cần được tái cơ cấu theo hướng giảm cường lực khai thác ven bờ, đẩy mạnh khai thác xa bờ một cách có trách nhiệm. Cần xây dựng một chuỗi giá trị hải sản hoàn chỉnh, từ khai thác, bảo quản, chế biến sâu đến phân phối ra thị trường. Điều này đòi hỏi sự đầu tư đồng bộ vào cơ sở hạ tầng nghề cá, công nghệ và phát triển nguồn nhân lực. Bên cạnh đó, phải chú trọng đến các tác động môi trường của đánh bắt xa bờ, giảm thiểu rác thải nhựa và các ngư cụ bị thất lạc. Việc bảo vệ hệ sinh thái biển chính là bảo vệ sinh kế lâu dài cho các thế hệ ngư dân tương lai.

5.1. Xây dựng Đà Nẵng thành trung tâm dịch vụ nghề cá hiện đại

Định hướng của thành phố là phát triển Đà Nẵng thành một trong năm trung tâm nghề cá lớn của cả nước. Để thực hiện mục tiêu này, cần khẩn trương triển khai dự án nâng cấp, mở rộng Cảng cá Thọ Quang theo hướng hiện đại, sinh thái và thương mại. Cảng cá không chỉ là nơi lên xuống hàng hóa mà còn phải tích hợp các dịch vụ giá trị gia tăng như sơ chế, đóng gói, kiểm định chất lượng và đấu giá sản phẩm. Cần thu hút các doanh nghiệp đầu tư vào hệ thống kho lạnh, nhà máy chế biến và logistics và dịch vụ hậu cần nghề cá ngay tại cảng.

5.2. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi thủy sản

Phát triển bền vững không thể thành công nếu thiếu sự tham gia của cộng đồng. Cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức của ngư dân và người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ nguồn lợi hải sản xa bờ. Các hoạt động như thả giống tái tạo nguồn lợi, thu gom rác thải đại dương, và sử dụng các ngư cụ thân thiện với môi trường cần được khuyến khích. Việc xây dựng ý thức khai thác có trách nhiệm trong mỗi ngư dân là nền tảng vững chắc nhất cho sự phát triển bền vững kinh tế biển.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế quản lý nhà nước về hoạt động khai thác hải sản xa bờ tại thành phố đà nẵng