I. Hướng dẫn toàn diện quản lý nhà nước du lịch sinh thái Đà Nẵng
Luận văn thạc sĩ của tác giả Nguyễn Anh Thương cung cấp một cái nhìn sâu sắc về quản lý nhà nước về du lịch sinh thái trên địa bàn thành phố Đà Nẵng. Nghiên cứu này hệ thống hóa các cơ sở lý luận về quản lý nhà nước, đồng thời làm rõ khái niệm, đặc điểm và vai trò của du lịch sinh thái trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện đại. Đà Nẵng, với vị thế là một trung tâm kinh tế trọng điểm miền Trung, sở hữu những tiềm năng to lớn để phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái. Các tài nguyên thiên nhiên quý giá như Bán đảo Sơn Trà, hệ thống sông, suối và đường bờ biển dài đã tạo nên một nền tảng vững chắc. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả và bền vững, công tác quản lý nhà nước về du lịch cần được chú trọng và hoàn thiện. Luận văn nhấn mạnh, vai trò của chính quyền địa phương trong du lịch không chỉ dừng lại ở việc cấp phép mà còn bao gồm hoạch định chiến lược, xây dựng chính sách, và tạo môi trường pháp lý thuận lợi. Một mô hình quản lý du lịch hiệu quả phải cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế du lịch Đà Nẵng và nhiệm vụ bảo tồn đa dạng sinh học trong du lịch. Việc nghiên cứu kinh nghiệm từ các địa phương khác như Lào Cai cũng cho thấy tầm quan trọng của việc kết hợp du lịch với phát triển cộng đồng, mang lại lợi ích kép về kinh tế và xã hội. Do đó, việc phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý tại Đà Nẵng là vô cùng cấp thiết, góp phần thúc đẩy phát triển du lịch bền vững Đà Nẵng tương xứng với tiềm năng vốn có.
1.1. Cơ sở lý luận về quản lý nhà nước trong phát triển du lịch
Luận văn đã hệ thống hóa một cách chi tiết các cơ sở lý luận về quản lý nhà nước đối với ngành kinh tế du lịch. Quản lý nhà nước được định nghĩa là sự tác động có tổ chức và bằng pháp quyền của nhà nước lên các quá trình xã hội, trong trường hợp này là các hoạt động du lịch sinh thái. Các công cụ quản lý nhà nước về kinh tế được áp dụng bao gồm: pháp luật, chính sách, quy hoạch và kế hoạch. Đặc biệt, nghiên cứu làm rõ vai trò của Nhà nước trong việc định hướng, tổ chức, điều tiết và giám sát các hoạt động du lịch nhằm đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững. Các nội dung quản lý trọng tâm được xác định gồm: xây dựng quy hoạch, ban hành chính sách, cấp phép kinh doanh, đào tạo nhân lực, quản lý tài nguyên và thanh tra, xử lý vi phạm. Đây là nền tảng lý thuyết quan trọng để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho Đà Nẵng.
1.2. Tiềm năng du lịch sinh thái Bán đảo Sơn Trà và các khu vực khác
Đà Nẵng được thiên nhiên ưu đãi với nhiều tài nguyên để phát triển du lịch sinh thái. Nổi bật nhất là tiềm năng du lịch sinh thái Bán đảo Sơn Trà, nơi được mệnh danh là “lá phổi xanh” của thành phố với hệ sinh thái rừng và biển đa dạng, đặc biệt là sự hiện diện của loài Voọc chà vá chân nâu quý hiếm. Bên cạnh đó, các khu vực như Bà Nà - Núi Chúa, các con sông như sông Hàn, sông Cu Đê, và các bãi biển đẹp cũng là những tài sản quý giá. Luận văn chỉ ra rằng, những tiềm năng này chưa được khai thác tương xứng. Việc phát triển các sản phẩm du lịch sinh thái dựa trên các giá trị tự nhiên này đòi hỏi một chiến lược quản lý tài nguyên du lịch chặt chẽ để vừa khai thác kinh tế, vừa đảm bảo bảo tồn đa dạng sinh học trong du lịch.
II. Top 5 thách thức trong quản lý nhà nước du lịch sinh thái Đà Nẵng
Dựa trên phân tích số liệu giai đoạn 2017-2019 và khảo sát 120 cán bộ quản lý, luận văn đã chỉ ra thực trạng du lịch sinh thái tại Đà Nẵng còn tồn tại nhiều bất cập nghiêm trọng. Thứ nhất, sản phẩm du lịch còn đơn điệu, chủ yếu là tham quan, tắm biển, chưa có nhiều hoạt động trải nghiệm sâu sắc, gắn liền với văn hóa bản địa. Thứ hai, công tác quy hoạch phát triển du lịch chưa đồng bộ, nhiều dự án triển khai chậm, thiếu sự liên kết giữa các khu, điểm du lịch. Thứ ba, tác động của du lịch đến môi trường ngày càng rõ rệt, đặc biệt là vấn đề rác thải, ô nhiễm tại các điểm du lịch tự nhiên. Công tác thanh tra, kiểm soát vi phạm môi trường chưa triệt để. Thứ tư, chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế, thiếu đội ngũ chuyên gia và lao động có kỹ năng chuyên sâu về du lịch sinh thái. Cuối cùng, chính sách phát triển du lịch sinh thái chưa thực sự đủ mạnh để thu hút các nhà đầu tư lớn, nguồn vốn từ ngân sách còn thấp và dàn trải. Những hạn chế này là rào cản lớn đối với mục tiêu phát triển du lịch bền vững Đà Nẵng và cần có những giải pháp quản lý du lịch toàn diện để khắc phục.
2.1. Thực trạng công tác quản lý và khai thác tài nguyên du lịch
Phân tích của luận văn cho thấy, thực trạng du lịch sinh thái tại Đà Nẵng bộc lộ nhiều yếu kém trong khâu quản lý. Hoạt động khai thác tài nguyên tại một số khu vực còn mang tính tự phát, thiếu quy hoạch bài bản. Việc quản lý môi trường tại các khu bảo tồn thiên nhiên, khu du lịch sinh thái chưa được quan tâm đúng mức. Điều này dẫn đến tình trạng suy giảm đa dạng sinh học và ô nhiễm cảnh quan. Hơn nữa, sự tham gia của cộng đồng vào hoạt động du lịch còn hạn chế, chưa phát huy được mô hình du lịch cộng đồng tại Đà Nẵng một cách hiệu quả. Người dân địa phương chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của mình trong việc bảo vệ tài nguyên và phát triển du lịch, dẫn đến việc lợi ích kinh tế chưa được chia sẻ hài hòa.
2.2. Tác động của du lịch đến môi trường và đa dạng sinh học
Sự phát triển nhanh của du lịch đã tạo ra áp lực lớn lên môi trường tự nhiên của Đà Nẵng. Luận văn chỉ rõ tác động của du lịch đến môi trường qua các vấn đề như: lượng rác thải rắn tăng cao, ô nhiễm nguồn nước và tiếng ồn tại các khu du lịch trọng điểm. Đặc biệt, tại Bán đảo Sơn Trà, các hoạt động xây dựng và lượng du khách lớn đã tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến hệ sinh thái và môi trường sống của các loài động thực vật hoang dã. Công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm pháp luật về môi trường trong lĩnh vực du lịch sinh thái chưa được thực hiện triệt để, cho thấy sự yếu kém trong quản lý tài nguyên du lịch và bảo vệ môi trường.
2.3. Hạn chế trong hệ thống chính sách và cơ chế phối hợp
Một trong những nguyên nhân cốt lõi của các tồn tại là hệ thống chính sách phát triển du lịch sinh thái chưa được xây dựng hoàn thiện và đồng bộ. Các chính sách khuyến khích đầu tư còn thiếu hấp dẫn, thủ tục hành chính còn rườm rà. Bên cạnh đó, sự phối hợp giữa Sở Du lịch Đà Nẵng với các sở, ban, ngành khác và chính quyền các quận, huyện chưa thực sự chặt chẽ và hiệu quả. Việc triển khai các chiến lược, quy hoạch còn thiếu tính khả thi, mục tiêu dàn trải, thiếu cụ thể, dẫn đến việc quản lý nhà nước về du lịch chưa đạt được hiệu quả như mong đợi.
III. Cách hoàn thiện quy hoạch và chính sách du lịch sinh thái Đà Nẵng
Để giải quyết các bất cập, luận văn đề xuất nhóm giải pháp trọng tâm vào việc hoàn thiện thể chế và chính sách. Trước hết, cần rà soát, điều chỉnh và nâng cao chất lượng quy hoạch phát triển du lịch sinh thái, đảm bảo tính đồng bộ với quy hoạch tổng thể kinh tế - xã hội của thành phố. Quy hoạch cần xác định rõ các khu vực ưu tiên phát triển, các sản phẩm du lịch đặc thù và các biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học trong du lịch. Song song đó, cần xây dựng và ban hành các chính sách phát triển du lịch sinh thái mang tính đột phá. Các chính sách này nên tập trung vào việc ưu đãi đầu tư (thuế, đất đai), hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng sản phẩm mới, và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng địa phương. Đặc biệt, cần có cơ chế tài chính rõ ràng để trích lập quỹ phát triển du lịch và quỹ bảo vệ môi trường từ nguồn thu du lịch. Việc minh bạch hóa và đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến cấp phép đầu tư và kinh doanh cũng là một yếu tố then chốt để tạo ra một mô hình quản lý du lịch hiệu quả và thu hút nguồn lực xã hội.
3.1. Xây dựng chính sách phát triển du lịch sinh thái mang tính đột phá
Giải pháp cốt lõi là xây dựng một hệ thống chính sách phát triển du lịch sinh thái đặc thù cho Đà Nẵng. Cần có chính sách ưu đãi cụ thể cho các dự án đầu tư vào du lịch sinh thái bền vững, đặc biệt là các dự án có yếu tố công nghệ xanh, bảo vệ môi trường và sử dụng lao động địa phương. Chính sách cũng cần khuyến khích các mô hình du lịch cộng đồng tại Đà Nẵng, tạo cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng cho người dân. Ngoài ra, việc ban hành các quy định chặt chẽ về tiêu chuẩn dịch vụ, an toàn cho du khách và bảo vệ môi trường tại các điểm du lịch sinh thái là yêu cầu bắt buộc để nâng cao chất lượng và uy tín cho du lịch thành phố.
3.2. Nâng cao chất lượng quy hoạch phát triển du lịch bền vững
Công tác quy hoạch cần được thực hiện một cách khoa học và có tầm nhìn dài hạn. Luận văn đề xuất cần nâng cao chất lượng quy hoạch phát triển du lịch, tích hợp các yếu tố về biến đổi khí hậu, sức tải môi trường và bảo tồn văn hóa. Quy hoạch phải xác định rõ các phân khu chức năng tại các điểm du lịch trọng điểm như Bán đảo Sơn Trà, tránh xung đột giữa phát triển và bảo tồn. Quá trình lập quy hoạch phải có sự tham gia của các chuyên gia, nhà khoa học, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư để đảm bảo tính khả thi và đồng thuận xã hội. Việc công khai, minh bạch quy hoạch và giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện sẽ giúp ngăn chặn các dự án tự phát, phá vỡ cảnh quan.
IV. Phương pháp củng cố bộ máy và nhân lực quản lý du lịch Đà Nẵng
Con người là yếu tố quyết định sự thành công của mọi chiến lược. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc củng cố tổ chức bộ máy và phát triển nguồn nhân lực. Cần kiện toàn cơ cấu tổ chức của Sở Du lịch Đà Nẵng và các đơn vị liên quan theo hướng tinh gọn, hiệu quả, phân định rõ chức năng, nhiệm vụ. Xây dựng đội ngũ cán bộ quản lý chuyên nghiệp, có năng lực hoạch định chính sách và am hiểu sâu về du lịch sinh thái là nhiệm vụ cấp bách. Bên cạnh đó, giải pháp đào tạo, phát triển nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao phải được triển khai đồng bộ. Cần có chương trình hợp tác giữa cơ quan quản lý, các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp để xây dựng chương trình giảng dạy sát với thực tiễn, chú trọng kỹ năng mềm, ngoại ngữ và kiến thức về bảo vệ môi trường, văn hóa bản địa. Tăng cường hoạt động quảng bá, xúc tiến du lịch một cách chuyên nghiệp, nhắm đúng thị trường mục tiêu cũng là một giải pháp quản lý du lịch hiệu quả để nâng cao hình ảnh và thương hiệu du lịch sinh thái Đà Nẵng.
4.1. Củng cố tổ chức bộ máy Sở Du lịch Đà Nẵng chuyên nghiệp hơn
Để nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý, cần củng cố lại tổ chức bộ máy của Sở Du lịch Đà Nẵng. Điều này bao gồm việc rà soát, sắp xếp lại các phòng ban chuyên môn, xác định rõ trách nhiệm của từng cá nhân, đơn vị. Cần thành lập một bộ phận chuyên trách về phát triển du lịch sinh thái và bền vững. Đồng thời, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, xây dựng cơ sở dữ liệu chung về tài nguyên, du khách, và doanh nghiệp để hỗ trợ công tác ra quyết định được nhanh chóng và chính xác. Vai trò của chính quyền địa phương trong du lịch sẽ được thể hiện rõ nét hơn thông qua một bộ máy mạnh và hiệu quả.
4.2. Giải pháp đào tạo nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao
Nguồn nhân lực là điểm yếu đã được chỉ ra. Luận văn đề xuất các giải pháp quản lý du lịch tập trung vào đào tạo. Cần tổ chức các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ thường xuyên cho đội ngũ quản lý nhà nước và lao động trong ngành. Nội dung đào tạo phải bao gồm kiến thức về bảo tồn, kỹ năng giao tiếp đa văn hóa, và cách thức tổ chức các hoạt động du lịch có trách nhiệm. Khuyến khích các doanh nghiệp tự tổ chức đào tạo tại chỗ và xây dựng chính sách thu hút nhân tài, đặc biệt là các chuyên gia về du lịch sinh thái và môi trường, về làm việc tại Đà Nẵng.
V. Bí quyết nâng cao hiệu quả kinh tế từ du lịch sinh thái Đà Nẵng
Ứng dụng các giải pháp quản lý một cách đồng bộ sẽ mang lại kết quả tích cực, nâng cao hiệu quả kinh tế từ du lịch sinh thái. Việc xây dựng các sản phẩm du lịch độc đáo, dựa trên giá trị thiên nhiên và văn hóa bản địa sẽ giúp tăng chi tiêu và kéo dài thời gian lưu trú của du khách. Các mô hình quản lý du lịch hiệu quả, như mô hình hợp tác công - tư (PPP) trong đầu tư hạ tầng và quản lý điểm đến, sẽ giúp huy động nguồn lực xã hội và giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước. Đặc biệt, phát triển du lịch cộng đồng tại Đà Nẵng không chỉ tạo ra sản phẩm hấp dẫn mà còn trực tiếp nâng cao thu nhập cho người dân địa phương, góp phần xóa đói giảm nghèo và đảm bảo an sinh xã hội. Khi bảo tồn đa dạng sinh học trong du lịch được xem là một yếu tố tạo ra giá trị kinh tế chứ không phải là một chi phí, ngành kinh tế du lịch Đà Nẵng sẽ phát triển theo một quỹ đạo bền vững, tạo ra thương hiệu điểm đến xanh và có trách nhiệm trên bản đồ du lịch quốc tế.
5.1. Mô hình quản lý du lịch hiệu quả để tối ưu hóa doanh thu
Để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế từ du lịch sinh thái, cần áp dụng các mô hình quản lý du lịch hiệu quả. Luận văn gợi ý mô hình quản lý điểm đến (DMO), trong đó có sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng. Mô hình này giúp thống nhất các hoạt động marketing, phát triển sản phẩm và quản lý chất lượng dịch vụ. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ số trong quản lý và quảng bá du lịch (du lịch thông minh) sẽ giúp tiếp cận du khách hiệu quả hơn, cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu hóa nguồn thu. Việc đa dạng hóa các nguồn thu từ dịch vụ phụ trợ, sản phẩm OCOP, và vé tham quan có chính sách giá linh hoạt cũng là giải pháp cần thiết.
5.2. Bảo tồn đa dạng sinh học đi đôi với phát triển kinh tế
Phát triển kinh tế không thể tách rời bảo tồn. Một mô hình quản lý du lịch hiệu quả phải chứng minh được rằng bảo tồn đa dạng sinh học trong du lịch chính là một khoản đầu tư cho tương lai. Các hoạt động du lịch phải được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực, đồng thời tạo ra nguồn kinh phí cho công tác bảo tồn. Ví dụ, trích một phần doanh thu từ vé tham quan Bán đảo Sơn Trà để tái đầu tư cho việc bảo vệ Voọc và hệ sinh thái rừng. Giáo dục nâng cao nhận thức cho du khách và cộng đồng về giá trị của đa dạng sinh học sẽ biến họ từ người tiêu dùng thành những người đồng hành trong sự nghiệp bảo tồn, đảm bảo cho sự phát triển du lịch bền vững Đà Nẵng.
VI. Tương lai quản lý nhà nước về du lịch sinh thái tại Đà Nẵng
Kết luận từ luận văn cho thấy, tương lai của du lịch sinh thái Đà Nẵng phụ thuộc rất lớn vào việc đổi mới và hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về du lịch. Định hướng đến năm 2030, Đà Nẵng cần xác định du lịch sinh thái là một trong những sản phẩm chủ lực, góp phần xây dựng thương hiệu thành phố đáng sống và điểm đến xanh. Để làm được điều đó, cần có sự quyết tâm chính trị mạnh mẽ từ lãnh đạo thành phố, sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp, các ngành và sự chung tay của toàn xã hội. Các kiến nghị mà luận văn đưa ra không chỉ dành cho chính quyền địa phương mà còn hướng tới Chính phủ và các bộ, ngành liên quan. Cần có một khung pháp lý quốc gia hoàn chỉnh hơn cho du lịch sinh thái, cùng với các chính sách hỗ trợ về vốn, công nghệ và đào tạo. Nếu thực hiện thành công các giải pháp đã đề ra, phát triển du lịch bền vững Đà Nẵng sẽ không còn là mục tiêu xa vời mà sẽ trở thành hiện thực, mang lại lợi ích to lớn về kinh tế, xã hội và môi trường.
6.1. Định hướng phát triển du lịch bền vững Đà Nẵng đến năm 2030
Luận văn vạch ra định hướng chiến lược cho phát triển du lịch bền vững Đà Nẵng với tầm nhìn đến năm 2030. Mục tiêu là đưa Đà Nẵng trở thành một trung tâm du lịch sinh thái hàng đầu khu vực, với các sản phẩm chất lượng cao, độc đáo và thân thiện với môi trường. Định hướng này tập trung vào ba trụ cột: (1) Phát triển sản phẩm du lịch xanh, dựa trên nền tảng bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa. (2) Xây dựng hạ tầng du lịch đồng bộ, hiện đại, ứng dụng công nghệ thông minh. (3) Nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua chất lượng nguồn nhân lực và môi trường kinh doanh thuận lợi. Đây là kim chỉ nam cho các cấp quản lý nhà nước về du lịch trong việc hoạch định kế hoạch hành động cụ thể.
6.2. Kiến nghị với Chính phủ và các bộ ngành có liên quan
Để giải quyết các vấn đề mang tầm vĩ mô, luận văn đưa ra các kiến nghị cụ thể. Đối với Chính phủ, cần sớm ban hành bộ tiêu chí quốc gia về khu du lịch sinh thái và có chính sách vĩ mô hỗ trợ các địa phương phát triển loại hình du lịch này. Đối với các Bộ, ngành liên quan, cần tăng cường phối hợp trong việc quản lý tài nguyên liên vùng, hỗ trợ công tác xúc tiến, quảng bá hình ảnh du lịch sinh thái Việt Nam ra thế giới. Những kiến nghị này nhấn mạnh rằng, sự thành công của quản lý nhà nước về du lịch sinh thái tại một địa phương như Đà Nẵng cần có sự hỗ trợ và đồng bộ từ cấp trung ương.