I. Toàn cảnh quản lý nhà nước về đào tạo nghề cho LĐNT Pleiku
Quản lý nhà nước về công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn (LĐNT) là một nhiệm vụ chiến lược, đóng vai trò then chốt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Với đặc thù là một đô thị trung tâm vùng Bắc Tây Nguyên, Pleiku có lực lượng lao động nông thôn chiếm tỷ trọng đáng kể, khoảng 20% tổng số lao động (năm 2018). Do đó, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại chỗ thông qua đào tạo nghề không chỉ là giải pháp nâng cao thu nhập cho nông dân mà còn là động lực thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động nông thôn. Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế của tác giả Hoàng Thị Thao đã đi sâu phân tích và hệ thống hóa cơ sở lý luận, chỉ rõ vai trò của quản lý nhà nước trong việc định hướng, xây dựng chính sách, và tổ chức thực hiện các chương trình đào tạo. Hoạt động này bao gồm việc ban hành các văn bản quy phạm pháp luật, xây dựng chiến lược dài hạn, tổ chức bộ máy quản lý và kiểm định chất lượng. Mục tiêu cuối cùng là trang bị cho người lao động những kỹ năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu của thị trường, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội tỉnh Gia Lai. Một hệ thống quản lý nhà nước hiệu quả sẽ tạo ra hành lang pháp lý thuận lợi, khuyến khích sự tham gia của toàn xã hội, và đảm bảo công bằng về cơ hội học nghề cho mọi đối tượng, đặc biệt là lao động ở các xã vùng ven và đồng bào dân tộc thiểu số. Đây là nền tảng để xây dựng nông thôn mới và hướng tới phát triển nông nghiệp nông thôn bền vững.
1.1. Vai trò của quản lý nhà nước trong phát triển nhân lực
Quản lý nhà nước (QLNN) giữ vai trò định hướng và điều tiết toàn bộ hoạt động đào tạo nghề. Thông qua việc ban hành hệ thống chính sách và văn bản pháp luật, nhà nước tạo ra một môi trường pháp lý thống nhất, minh bạch. Chức năng này không chỉ giúp các cơ sở dạy nghề hoạt động đúng quy định mà còn bảo vệ quyền lợi của người học. QLNN đề ra chiến lược và quy hoạch tổng thể, tránh tình trạng đầu tư dàn trải, lãng phí nguồn lực và đảm bảo việc đào tạo đáp ứng đúng nhu cầu của nền kinh tế. Hơn nữa, nhà nước còn thực hiện chức năng đảm bảo công bằng xã hội, tạo cơ hội học nghề cho các đối tượng yếu thế thông qua các chính sách phát triển nguồn nhân lực đặc thù. Việc này góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại chỗ.
1.2. Đặc điểm lao động tại Pleiku và tầm quan trọng đào tạo
Lao động tại Pleiku mang những đặc điểm riêng biệt của một đô thị đang phát triển. Theo thống kê năm 2018, trong tổng số 146.487 người trong độ tuổi lao động, có đến 29.485 người là lao động nông thôn. Đặc điểm lao động tại Pleiku là lực lượng dồi dào nhưng trình độ tay nghề chưa cao, phần lớn làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp truyền thống. Quá trình đô thị hóa và chuyển dịch kinh tế sang công nghiệp - dịch vụ đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao kỹ năng cho lực lượng này. Đào tạo nghề trở thành chìa khóa để họ có thể thích ứng, chuyển đổi nghề nghiệp và tham gia vào các ngành kinh tế có giá trị gia tăng cao hơn. Nếu không được đào tạo bài bản, lao động nông thôn sẽ khó có cơ hội tìm kiếm việc làm ổn định, dẫn đến nguy cơ gia tăng chênh lệch giàu nghèo.
II. Thực trạng đào tạo nghề cho lao động nông thôn ở Pleiku
Việc phân tích thực trạng đào tạo nghề cho lao động nông thôn trên địa bàn thành phố Pleiku giai đoạn 2014-2018 cho thấy những kết quả tích cực bên cạnh nhiều tồn tại, thách thức. Mặc dù chính quyền địa phương đã có nhiều nỗ lực trong việc triển khai các chính sách của Đảng và Nhà nước, công tác quản lý và tổ chức thực hiện vẫn còn những hạn chế. Một trong những vấn đề nổi cộm là công tác điều tra, khảo sát và dự báo nhu cầu học nghề chưa sát với thực tế. Điều này dẫn đến tình trạng đào tạo không gắn liền với nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp, gây lãng phí nguồn lực và khiến người lao động khó giải quyết việc làm sau đào tạo. Theo luận văn của Hoàng Thị Thao, nhiều chương trình đào tạo vẫn còn mang tính hình thức, chưa thực sự trang bị được kỹ năng thực hành cần thiết. Việc đánh giá hiệu quả chính sách công cho thấy một bộ phận nông dân chưa nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của học nghề, coi đây là lựa chọn cuối cùng. Thêm vào đó, sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp còn lỏng lẻo, chưa tạo thành một chuỗi liên kết chặt chẽ. Những bất cập này là rào cản lớn đối với mục tiêu chuyển dịch cơ cấu lao động nông thôn và phát triển bền vững tại địa phương.
2.1. Phân tích những hạn chế trong chính sách công hiện hành
Mặc dù đã có hệ thống văn bản chỉ đạo từ trung ương đến địa phương, việc triển khai chính sách công về đào tạo nghề tại Pleiku vẫn gặp nhiều vướng mắc. Công tác khảo sát nhu cầu học nghề và nhu cầu sử dụng lao động của doanh nghiệp thường không được thực hiện bài bản do thiếu kinh phí và nhân lực. Số liệu thu thập được đôi khi mang tính hình thức, dẫn đến việc xây dựng kế hoạch đào tạo hàng năm thiếu cơ sở thực tiễn. Việc đánh giá hiệu quả chính sách công cho thấy cơ chế phối hợp giữa Sở LĐTB&XH, các phòng ban cấp thành phố và chính quyền cấp xã chưa thực sự nhịp nhàng, làm giảm hiệu quả chỉ đạo và thực thi.
2.2. Thách thức trong giải quyết việc làm sau đào tạo
Thách thức lớn nhất hiện nay là tỷ lệ lao động có việc làm ổn định sau khi tốt nghiệp các khóa đào tạo nghề ngắn hạn còn chưa cao. Nguyên nhân chính là do chương trình đào tạo chưa bắt kịp sự thay đổi công nghệ của doanh nghiệp. Tình trạng đào tạo theo những gì cơ sở dạy nghề có sẵn thay vì theo nhu cầu thị trường vẫn còn phổ biến. Việc thiếu vắng cơ chế liên kết doanh nghiệp và cơ sở dạy nghề một cách bền vững khiến đầu ra cho người học không được đảm bảo. Điều này không chỉ gây lãng phí ngân sách nhà nước mà còn làm giảm lòng tin của người dân vào các chương trình đào tạo nghề, ảnh hưởng trực tiếp đến mục tiêu nâng cao thu nhập cho nông dân.
III. Hướng dẫn hoàn thiện quản lý đào tạo nghề tại Pleiku
Để tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước về công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn tại Pleiku, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp mang tính hệ thống. Trọng tâm là hoàn thiện cơ chế, chính sách và nâng cao năng lực của bộ máy quản lý. Trước hết, cần đổi mới công tác xây dựng và tổ chức thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật, đảm bảo tính thực tiễn và khả thi. Các chính sách phát triển nguồn nhân lực phải được xây dựng dựa trên kết quả khảo sát nhu cầu thị trường lao động một cách khoa học và định kỳ. Việc tổ chức lại bộ máy quản lý đào tạo nghề theo hướng tinh gọn, hiệu quả là yêu cầu cấp thiết. Cần phân định rõ trách nhiệm, quyền hạn giữa các cơ quan từ cấp thành phố đến cấp xã, tránh sự chồng chéo hoặc bỏ sót nhiệm vụ. Yếu tố then chốt khác là tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và đánh giá hiệu quả chính sách công. Hoạt động này phải được thực hiện thường xuyên, minh bạch để kịp thời phát hiện và chấn chỉnh những sai phạm, đảm bảo nguồn lực đầu tư của nhà nước được sử dụng đúng mục đích và mang lại hiệu quả cao nhất. Việc này sẽ góp phần củng cố kỷ cương, nâng cao trách nhiệm của các bên liên quan trong hệ thống đào tạo nghề.
3.1. Cải cách bộ máy và cơ chế chính sách phát triển nhân lực
Cần kiện toàn Ban chỉ đạo công tác đào tạo nghề của thành phố, nâng cao vai trò tham mưu của Phòng LĐTB&XH. Cán bộ chuyên trách cần được bồi dưỡng nghiệp vụ thường xuyên để nắm vững các quy định pháp luật và có khả năng phân tích, dự báo thị trường lao động. Về cơ chế, cần xây dựng các chính sách khuyến khích cụ thể, thu hút doanh nghiệp tham gia vào quá trình xây dựng chương trình và đánh giá chất lượng đào tạo. Các chính sách phát triển nguồn nhân lực cần có sự tham gia đóng góp ý kiến từ chính các cơ sở đào tạo và cộng đồng doanh nghiệp để đảm bảo tính thực tiễn.
3.2. Tăng cường thanh tra và đánh giá hiệu quả chính sách công
Hoạt động thanh tra, kiểm tra không chỉ dừng lại ở việc kiểm tra hồ sơ, sổ sách mà cần đi sâu vào đánh giá hiệu quả chính sách công trên thực tế. Cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá rõ ràng, tập trung vào các chỉ số như: tỷ lệ học viên có việc làm sau đào tạo, mức tăng thu nhập bình quân, mức độ hài lòng của doanh nghiệp sử dụng lao động. Kết quả kiểm tra phải được công khai để xã hội cùng giám sát. Đồng thời, cần xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm trong quản lý tài chính, tuyển sinh và cấp chứng chỉ, góp phần làm lành mạnh hóa môi trường đào tạo nghề.
IV. Bí quyết nâng cao chất lượng đào tạo nghề cho nông dân
Giải pháp cốt lõi để thu hút lao động nông thôn tham gia học nghề và đảm bảo hiệu quả đầu ra chính là nâng cao chất lượng đào tạo. Các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nghề cần tập trung vào việc đổi mới toàn diện từ nội dung, chương trình đến phương pháp giảng dạy. Thay vì đào tạo dàn trải, cần xây dựng các mô hình đào tạo nghề hiệu quả, gắn chặt với thế mạnh kinh tế của địa phương như nông nghiệp công nghệ cao, chế biến nông sản, và du lịch cộng đồng. Chương trình đào tạo cần được thiết kế theo hướng linh hoạt, dựa trên năng lực thực hành, với thời lượng thực tập tại doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn. Đặc biệt, việc đẩy mạnh liên kết doanh nghiệp và cơ sở dạy nghề là yếu tố sống còn. Doanh nghiệp không chỉ là nơi tiếp nhận học viên thực tập mà còn phải tham gia vào quá trình xây dựng chương trình, đặt hàng đào tạo và cam kết tuyển dụng. Bên cạnh đó, cần đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học và chuẩn hóa đội ngũ giáo viên. Chỉ khi chất lượng đào tạo được đảm bảo, người lao động mới thực sự có kỹ năng để tự tin bước vào thị trường lao động, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội tỉnh Gia Lai.
4.1. Xây dựng mô hình đào tạo nghề hiệu quả gắn với thực tiễn
Các mô hình đào tạo nghề hiệu quả cần được xây dựng dựa trên nguyên tắc “cầm tay chỉ việc”. Thay vì chỉ học lý thuyết tại trung tâm, học viên cần được thực hành trực tiếp tại các mô hình sản xuất, trang trại hoặc xưởng của doanh nghiệp. Các lớp học lưu động tại xã, phường cũng là một hình thức hiệu quả, giúp người dân tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại. Nội dung đào tạo cần tập trung vào các kỹ năng ứng dụng khoa học kỹ thuật mới vào sản xuất nông nghiệp, chế biến sau thu hoạch và các nghề phi nông nghiệp đang có nhu cầu cao tại địa phương.
4.2. Tăng cường liên kết doanh nghiệp và cơ sở dạy nghề
Mối liên kết doanh nghiệp và cơ sở dạy nghề cần được thể chế hóa bằng các hợp đồng hợp tác cụ thể. Cơ chế “ba bên”: Nhà nước - Nhà trường - Doanh nghiệp phải được vận hành một cách đồng bộ. Nhà nước tạo cơ chế ưu đãi về thuế, đất đai cho các doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề. Doanh nghiệp đặt hàng đào tạo và cam kết tuyển dụng. Cơ sở dạy nghề chịu trách nhiệm tổ chức đào tạo theo đúng yêu cầu của doanh nghiệp. Mô hình này đảm bảo việc đào tạo luôn bám sát thực tiễn sản xuất, khắc phục triệt để tình trạng “học xong không có việc làm”.
V. Mô hình đào tạo nghề giúp chuyển dịch cơ cấu lao động
Kinh nghiệm từ các địa phương khác là bài học quý báu cho Pleiku trong việc triển khai các mô hình đào tạo nghề hiệu quả. Luận văn đã phân tích trường hợp thành công của huyện Bố Trạch (Quảng Bình) và huyện Định Quán (Đồng Nai). Các địa phương này đã thành công trong việc đa dạng hóa ngành nghề đào tạo, từ nông nghiệp công nghệ cao đến dịch vụ du lịch, phù hợp với chiến lược phát triển của từng vùng. Điểm chung của họ là công tác tuyên truyền, tư vấn hướng nghiệp được thực hiện bài bản, đến từng thôn xóm. Họ cũng rất chú trọng việc tổ chức các lớp học linh hoạt, “cầm tay chỉ việc” và đẩy mạnh liên kết doanh nghiệp và cơ sở dạy nghề. Áp dụng những kinh nghiệm này, Pleiku có thể xây dựng các mô hình đào tạo phù hợp, giúp thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu lao động nông thôn một cách mạnh mẽ. Khi lao động nông thôn được trang bị tay nghề, họ có thể chuyển sang làm việc trong các khu công nghiệp, doanh nghiệp dịch vụ hoặc tự tạo việc làm, khởi nghiệp. Quá trình này không chỉ giúp nâng cao thu nhập cho nông dân mà còn giảm áp lực cho ngành nông nghiệp, góp phần phát triển nông nghiệp nông thôn bền vững.
5.1. Kinh nghiệm thực tiễn từ Bố Trạch Quảng Bình và Định Quán
Tại Bố Trạch, việc dạy nghề lưu động tại các xã và chú trọng thực hành đã phát huy hiệu quả cao, đặc biệt trong các ngành trồng trọt và du lịch. Tại Định Quán, thành công đến từ việc phân loại đối tượng đào tạo: lao động trẻ được định hướng học các nghề công nghiệp, lao động lớn tuổi học các nghề nông nghiệp nâng cao. Cả hai địa phương đều làm tốt công tác khảo sát nhu cầu và phối hợp chặt chẽ với các doanh nghiệp, đảm bảo đầu ra cho người học. Đây là những bài học kinh nghiệm quý giá về tính linh hoạt và thực tiễn mà Pleiku có thể học hỏi.
5.2. Kết quả ứng dụng tại Pleiku và tiềm năng nâng cao thu nhập
Pleiku đã bước đầu triển khai một số mô hình đào tạo gắn với thực tiễn như dệt thổ cẩm, kỹ năng làm du lịch cộng đồng, trồng và chăm sóc cây công nghiệp theo tiêu chuẩn VietGAP. Những mô hình này đã cho thấy kết quả khả quan, giúp một bộ phận lao động cải thiện kỹ năng và tăng thu nhập. Tiềm năng là rất lớn, nếu các mô hình đào tạo nghề hiệu quả được nhân rộng, kết hợp với chính sách hỗ trợ vốn vay và kết nối thị trường, chắc chắn sẽ tạo ra một làn sóng chuyển dịch cơ cấu lao động nông thôn, góp phần đáng kể vào mục tiêu xóa đói giảm nghèo và nâng cao thu nhập cho nông dân một cách bền vững.
VI. Tương lai đào tạo nghề cho LĐNT xây dựng nông thôn mới
Công tác quản lý nhà nước về đào tạo nghề cho lao động nông thôn không phải là mục tiêu cuối cùng mà là phương tiện quan trọng để thực hiện các mục tiêu phát triển lớn hơn. Tương lai của hoạt động này tại Pleiku gắn liền với chiến lược xây dựng nông thôn mới và phát triển nông nghiệp nông thôn bền vững. Một khi chất lượng nguồn nhân lực tại chỗ được nâng cao, bộ mặt nông thôn sẽ thay đổi toàn diện. Người nông dân không chỉ giỏi về sản xuất nông nghiệp mà còn có thể tham gia vào các chuỗi giá trị khác như chế biến, dịch vụ, du lịch. Điều này tạo ra sự đa dạng về kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp thuần túy và tăng cường sức chống chịu của kinh tế nông thôn trước những biến động của thị trường. Định hướng trong giai đoạn tới là tiếp tục hoàn thiện vai trò của quản lý nhà nước, đẩy mạnh xã hội hóa, khuyến khích mọi thành phần kinh tế tham gia vào công tác đào tạo nghề. Mục tiêu không chỉ là giải quyết việc làm sau đào tạo mà còn là hình thành một thế hệ lao động nông thôn mới: năng động, sáng tạo, có kỹ năng và tư duy kinh tế, làm chủ công nghệ, và là lực lượng nòng cốt trong sự nghiệp phát triển của kinh tế xã hội tỉnh Gia Lai.
6.1. Định hướng phát triển nguồn nhân lực tại chỗ giai đoạn tới
Trong giai đoạn tiếp theo, Pleiku cần tập trung đào tạo nguồn nhân lực tại chỗ theo chiều sâu, đáp ứng các tiêu chuẩn của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0. Các ngành nghề ưu tiên bao gồm nông nghiệp thông minh, tự động hóa trong chế biến, thương mại điện tử và dịch vụ logistics. Cần có chiến lược dài hạn để liên thông giữa đào tạo nghề và giáo dục đại học, tạo điều kiện cho lao động nông thôn học tập suốt đời. Việc đầu tư vào con người chính là đầu tư bền vững nhất cho tương lai phát triển của thành phố.
6.2. Góp phần phát triển nông nghiệp nông thôn bền vững tại Gia Lai
Đào tạo nghề chất lượng cao là nền tảng cho phát triển nông nghiệp nông thôn bền vững. Khi nông dân được trang bị kiến thức về canh tác hữu cơ, quản lý tài nguyên nước, sử dụng công nghệ sinh học, họ sẽ tạo ra những sản phẩm nông nghiệp an toàn, giá trị cao và thân thiện với môi trường. Đồng thời, việc phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp ngay tại nông thôn sẽ giúp giảm di cư ra thành thị, ổn định xã hội và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống, đóng góp trực tiếp vào thành công của chương trình xây dựng nông thôn mới.