Luận văn thạc sĩ: Quản lý nhà nước về bảo vệ rừng tại huyện Ia H'Drai, tỉnh Kon Tum

2020

142
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan luận văn quản lý nhà nước về bảo vệ rừng Ia H Drai

Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế về quản lý nhà nước về bảo vệ rừng trên địa bàn huyện Ia H'Drai, tỉnh Kon Tum là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, có hệ thống. Nó phân tích toàn diện cơ sở lý luận và đánh giá thực tiễn công tác quản lý tại một trong những địa bàn trọng điểm về lâm nghiệp của Tây Nguyên. Rừng không chỉ là tài nguyên quý giá mà còn là nền tảng cho sự phát triển kinh tế - xã hội huyện Ia H'Drai, đảm bảo an ninh quốc phòng và duy trì cân bằng sinh thái. Nghiên cứu này ra đời trong bối cảnh cấp thiết, khi Ia H'Drai, một huyện mới thành lập với diện tích rừng tự nhiên rộng lớn và đường biên giới dài, đang đối mặt với nhiều thách thức trong công tác bảo vệ rừng. Các hoạt động khai thác, vận chuyển lâm sản trái phép và thực trạng phá rừng làm nương rẫy vẫn diễn biến phức tạp. Do đó, việc hoàn thiện hiệu quả quản lý nhà nước là nhiệm vụ sống còn. Luận văn không chỉ hệ thống hóa lý thuyết về quản lý rừng mà còn đi sâu vào phân tích các nhân tố ảnh hưởng, từ điều kiện tự nhiên đến bộ máy tổ chức và nguồn nhân lực. Bằng cách soi chiếu kinh nghiệm từ các địa phương khác, nghiên cứu đề xuất những giải pháp bảo vệ rừng Tây Nguyên mang tính khả thi, hướng tới mục tiêu phát triển rừng bền vữngbảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.

1.1. Tính cấp thiết của đề tài trong bối cảnh Kon Tum

Đề tài nghiên cứu có tính cấp thiết cao, xuất phát từ thực tiễn nóng bỏng tại huyện Ia H'Drai. Đây là huyện biên giới có diện tích rừng tự nhiên gần 60.000 ha, địa hình phức tạp và giáp ranh với tỉnh Gia Lai cũng như Campuchia, tạo điều kiện cho các đối tượng khai thác lâm sản trái phép hoạt động. Những năm qua, khu vực này luôn là điểm nóng về thực trạng phá rừng và vận chuyển gỗ lậu. Mặc dù chính quyền đã có nhiều nỗ lực, tình trạng phá rừng làm rẫy, xâm canh từ các huyện lân cận vẫn chưa được giải quyết triệt để. Các văn bản pháp luật mới ban hành đôi khi còn chồng chéo, gây khó khăn trong thực thi. Do đó, việc nghiên cứu một cách hệ thống để tìm ra các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về bảo vệ rừng là yêu cầu bức thiết, không chỉ cho Ia H'Drai mà còn là bài học kinh nghiệm cho cả tỉnh Kon Tum và khu vực Tây Nguyên.

1.2. Tổng hợp các khái niệm cốt lõi về quản lý tài nguyên rừng

Để hiểu rõ vấn đề, cần nắm vững các khái niệm nền tảng. Theo Luật Lâm nghiệp 2017, “Rừng là một hệ sinh thái bao gồm các loài thực vật rừng, động vật rừng, nấm, vi sinh vật, đất rừng và các yếu tố môi trường khác”. Quản lý nhà nước là hoạt động thực thi quyền lực nhà nước để điều chỉnh các quan hệ xã hội. Từ đó, quản lý nhà nước về bảo vệ rừng được định nghĩa là quá trình các cơ quan nhà nước xây dựng chính sách, ban hành pháp luật và sử dụng các công cụ này để điều chỉnh hoạt động của các chủ thể nhằm đạt mục tiêu bảo vệ và phát triển rừng. Quá trình này bao gồm nhiều nội dung quan trọng như ban hành chính sách, quy hoạch, giao rừng, cho thuê rừng, thanh tra và xử lý vi phạm. Đây là cơ sở lý luận quan trọng cho việc phân tích hiệu quả quản lý nhà nước trong các chương sau.

II. Thực trạng quản lý rừng các thách thức tại huyện Ia H Drai

Công tác quản lý nhà nước về bảo vệ rừng trên địa bàn huyện Ia H'Drai giai đoạn 2016-2018 đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức đan xen. Về mặt địa lý, huyện có địa bàn rộng, giao thông chia cắt, đặc biệt là sự tồn tại của các lòng hồ thủy điện lớn, gây khó khăn cho công tác kiểm lâm trong tuần tra, kiểm soát. Về kinh tế-xã hội, đời sống của một bộ phận người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, còn phụ thuộc nhiều vào rừng. Áp lực về sinh kế người dân vùng đệm và giá trị kinh tế cao của nông sản đã thúc đẩy tình trạng chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng sang trồng cây công nghiệp. Thực trạng phá rừng diễn ra dưới nhiều hình thức, từ khai thác gỗ trái phép đến phát rừng làm nương rẫy. Mặc dù vai trò của chính quyền địa phương đã được thể hiện qua việc ban hành nhiều văn bản chỉ đạo và tổ chức các đợt truy quét, hiệu quả vẫn chưa như kỳ vọng. Nguyên nhân của những hạn chế bao gồm bộ máy quản lý còn mỏng, nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu, và sự phối hợp giữa các lực lượng chức năng đôi khi thiếu đồng bộ. Việc xử lý vi phạm còn gặp khó khăn, chưa đủ sức răn đe, dẫn đến tình trạng vi phạm pháp luật về bảo vệ rừng vẫn tiếp diễn, ảnh hưởng tiêu cực đến nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học Kon Tum.

2.1. Phân tích điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội ảnh hưởng

Các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội có tác động sâu sắc đến công tác quản lý rừng tại Ia H'Drai. Về tự nhiên, địa hình bị chia cắt mạnh, nhiều sông suối và lòng hồ thủy điện tạo ra các “điểm mù” khó kiểm soát. Về kinh tế, cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, đời sống người dân còn khó khăn, tạo áp lực lớn lên tài nguyên rừng. Nhu cầu mở rộng diện tích canh tác cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao như cao su, cà phê đã dẫn đến tình trạng lấn chiếm, chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng trái phép. Bên cạnh đó, nhận thức của một bộ phận người dân về pháp luật bảo vệ rừng còn hạn chế. Những yếu tố này tạo thành một bài toán phức tạp, đòi hỏi các giải pháp quản lý phải mang tính tổng thể, vừa giải quyết vấn đề trước mắt, vừa đảm bảo sinh kế người dân vùng đệm một cách bền vững.

2.2. Đánh giá thực trạng phá rừng và công tác quản lý hiện tại

Giai đoạn 2016-2018, thực trạng phá rừng tại Ia H'Drai vẫn là vấn đề nhức nhối. Số vụ vi phạm pháp luật về bảo vệ rừng được phát hiện tuy có giảm qua các năm nhưng tính chất ngày càng tinh vi, phức tạp. Các hành vi vi phạm chủ yếu bao gồm khai thác, vận chuyển, mua bán lâm sản trái phép và phá rừng làm rẫy. Công tác kiểm lâm và các lực lượng liên ngành đã tổ chức hàng trăm cuộc tuần tra, truy quét, tịch thu một khối lượng lớn lâm sản. Tuy nhiên, những kết quả này chưa phản ánh hết quy mô thực tế của vấn đề. Một số hạn chế trong quản lý đã được chỉ ra, như việc giao rừng, cho thuê rừng còn chậm; công tác tuyên truyền chưa thực sự đi vào chiều sâu; và sự phối hợp giữa chủ rừng, chính quyền xã và lực lượng kiểm lâm đôi khi chưa chặt chẽ. Đây là những nút thắt cần được tháo gỡ để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

III. Cách hoàn thiện chính sách pháp luật bảo vệ rừng Ia H Drai

Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về bảo vệ rừng, giải pháp nền tảng là hoàn thiện hệ thống chính sách và pháp luật. Trước hết, cần rà soát, cụ thể hóa các văn bản quy phạm pháp luật của trung ương và của tỉnh cho phù hợp với đặc thù của huyện Ia H'Drai. Cần xây dựng các cơ chế phối hợp rõ ràng, quy định trách nhiệm cụ thể cho từng cấp, từng ngành, đặc biệt là vai trò của chính quyền địa phương cấp xã và công tác kiểm lâm địa bàn. Một giải pháp trọng tâm khác là đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến giáo dục pháp luật. Hình thức tuyên truyền phải đa dạng, dễ hiểu, phù hợp với trình độ nhận thức và phong tục của đồng bào dân tộc thiểu số. Nội dung cần nhấn mạnh về quyền lợi và nghĩa vụ của người dân khi tham gia bảo vệ rừng, đặc biệt là các chính sách lâm nghiệp mới như chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES). Song song đó, phải tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm. Việc xử lý phải công khai, minh bạch, không có vùng cấm, nhằm tạo sự răn đe và củng cố niềm tin của nhân dân vào pháp luật, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển rừng bền vững.

3.1. Xây dựng văn bản quy phạm pháp luật lâm nghiệp đồng bộ

Một hệ thống pháp luật đồng bộ là xương sống của công tác quản lý. UBND huyện cần chủ động tham mưu cho cấp trên để điều chỉnh, bổ sung các chính sách lâm nghiệp cho phù hợp với thực tiễn. Cần ban hành các quy chế phối hợp liên ngành (Kiểm lâm - Công an - Quân đội) một cách chi tiết, phân định rõ trách nhiệm trong tuần tra, điều tra và xử lý vi phạm. Đặc biệt, cần xây dựng các quy định cụ thể về quản lý các khu vực giáp ranh, khu vực lòng hồ thủy điện. Việc hệ thống hóa và ban hành các văn bản này sẽ tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc, giúp các lực lượng chức năng thực thi nhiệm vụ hiệu quả hơn, tránh tình trạng chồng chéo hoặc đùn đẩy trách nhiệm.

3.2. Tăng cường tuyên truyền giáo dục pháp luật cho cộng đồng

Thay đổi nhận thức là giải pháp gốc rễ. Cần đổi mới công tác tuyên truyền pháp luật về bảo vệ rừng. Thay vì các buổi họp hội nghị, nên tổ chức các buổi nói chuyện trực tiếp tại thôn, làng, sử dụng ngôn ngữ địa phương và các hình ảnh trực quan. Nội dung tuyên truyền cần tập trung vào lợi ích thiết thực mà rừng mang lại, như nguồn nước, không khí trong lành, và các lợi ích kinh tế từ chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) hay kinh tế lâm nghiệp. Cần phát huy vai trò của cộng đồng, của các già làng, trưởng bản trong việc vận động người dân cùng tham gia bảo vệ rừng. Khi người dân hiểu rằng bảo vệ rừng là bảo vệ cuộc sống của chính mình, họ sẽ trở thành những người lính gác rừng hiệu quả nhất.

IV. Phương pháp nâng cao vai trò cộng đồng trong quản lý rừng

Một trong những giải pháp bảo vệ rừng Tây Nguyên hiệu quả nhất là phát huy sức mạnh và vai trò của cộng đồng. Để làm được điều này, cần đẩy nhanh tiến độ và nâng cao chất lượng công tác giao đất, giao rừng. Quy trình cần được thực hiện công khai, minh bạch, ưu tiên các hộ gia đình, cộng đồng dân cư sinh sống lâu đời gần rừng. Khi người dân trở thành chủ rừng thực sự, họ sẽ có trách nhiệm hơn với tài sản của mình. Bên cạnh đó, nhà nước cần có chính sách hỗ trợ cụ thể để cải thiện sinh kế người dân vùng đệm. Các mô hình nông-lâm kết hợp, phát triển lâm sản ngoài gỗ, hay du lịch sinh thái cộng đồng cần được khuyến khích và hỗ trợ về kỹ thuật, vốn. Chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) cần được triển khai hiệu quả, đảm bảo người dân nhận được nguồn lợi một cách công bằng và kịp thời. Việc trao quyền và lợi ích cho cộng đồng không chỉ giúp giảm áp lực trực tiếp lên tài nguyên rừng mà còn xây dựng một mạng lưới bảo vệ rừng rộng khắp, bền vững, dựa trên sự đồng thuận và tham gia tích cực của toàn xã hội, đóng góp vào sự nghiệp phát triển rừng bền vững.

4.1. Tối ưu hóa chính sách giao đất giao rừng cho người dân

Công tác giao đất, giao rừng phải được xem là nhiệm vụ trọng tâm. Cần rà soát lại toàn bộ diện tích đất lâm nghiệp, xác định rõ ranh giới, hiện trạng để xây dựng phương án giao cụ thể. Thủ tục hành chính cần được đơn giản hóa để người dân dễ dàng tiếp cận. Sau khi giao rừng, cần có cơ chế giám sát, hỗ trợ kỹ thuật để các chủ rừng quản lý và phát triển vốn rừng hiệu quả. Việc gắn trách nhiệm với quyền lợi một cách rõ ràng sẽ là động lực lớn nhất để người dân tham gia vào công tác quản lý tài nguyên rừng, biến họ từ đối tượng bị quản lý thành chủ thể quản lý.

4.2. Thúc đẩy sinh kế người dân vùng đệm để giảm áp lực lên rừng

Không thể bảo vệ rừng bằng một cái bụng đói. Do đó, việc phát triển sinh kế người dân vùng đệm là giải pháp căn cơ. Chính quyền cần quy hoạch các vùng sản xuất nông nghiệp ổn định, hỗ trợ người dân chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi có giá trị kinh tế cao và bền vững. Các chương trình khuyến nông, khuyến lâm cần được triển khai mạnh mẽ. Đồng thời, cần tạo điều kiện để các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực chế biến lâm sản, tạo việc làm tại chỗ cho người dân. Khi cuộc sống được đảm bảo, người dân sẽ không còn phải vào rừng để mưu sinh, từ đó giảm đáng kể áp lực lên quản lý tài nguyên rừng.

4.3. Nâng cao hiệu quả chi trả dịch vụ môi trường rừng PFES

Chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) là một công cụ kinh tế quan trọng, giúp xã hội hóa công tác bảo vệ rừng. Để chính sách này phát huy hiệu quả tại Ia H'Drai, cần đảm bảo việc chi trả được thực hiện công bằng, minh bạch và kịp thời đến tay người dân. Mức chi trả cần được tính toán hợp lý để tạo động lực cho các hộ nhận khoán. Đồng thời, cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát việc sử dụng nguồn kinh phí này, đảm bảo nó được tái đầu tư vào các hoạt động bảo vệ và phát triển rừng. PFES không chỉ là nguồn thu nhập bổ sung mà còn là sự công nhận của xã hội đối với công sức của người giữ rừng, củng cố vai trò của cộng đồng.

V. Mô hình ứng dụng hiệu quả quản lý nhà nước về bảo vệ rừng

Việc nghiên cứu kinh nghiệm từ các địa phương khác mang lại những bài học quý báu cho quản lý nhà nước về bảo vệ rừng tại Ia H'Drai. Bài học từ huyện Đức Cơ (Gia Lai) cho thấy tầm quan trọng của công tác tuyên truyền thường xuyên và phương pháp phòng cháy chủ động như “đốt trước có kiểm soát”. Trong khi đó, những khó khăn tại Buôn Đôn (Đăk Lăk) trong việc thu hồi đất rừng bị lấn chiếm lại nhấn mạnh sự cần thiết phải có các giải pháp đồng bộ về sinh kế người dân vùng đệm trước khi thực hiện các biện pháp cưỡng chế. Áp dụng vào Ia H'Drai, có thể xây dựng một mô hình quản lý tích hợp. Mô hình này kết hợp giữa việc củng cố hệ thống pháp luật, tăng cường năng lực cho công tác kiểm lâm, và trao quyền mạnh mẽ hơn cho cộng đồng. Việc triển khai hiệu quả chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) sẽ là trụ cột tài chính, giúp giảm phụ thuộc vào ngân sách nhà nước. Đồng thời, cần thúc đẩy kinh tế lâm nghiệp theo hướng bền vững, gắn trồng rừng kinh tế với công nghiệp chế biến, nâng cao giá trị gia tăng, tạo động lực cho người dân và doanh nghiệp cùng tham gia vào công cuộc phát triển rừng bền vững.

5.1. Bài học kinh nghiệm từ Đức Cơ Gia Lai và Buôn Đôn Đăk Lăk

Nghiên cứu điển hình từ huyện Đức Cơ và Buôn Đôn cung cấp những góc nhìn thực tiễn. Đức Cơ thành công nhờ xác định tuyên truyền là nhiệm vụ lâu dài và áp dụng các biện pháp kỹ thuật trong phòng chống cháy rừng. Họ cũng quyết liệt trong việc thu hồi đất bị lấn chiếm nhưng đi kèm với phương án chuyển đổi cây trồng phù hợp. Ngược lại, Buôn Đôn gặp khó khăn do sự phối hợp giữa các ngành chưa đồng bộ và vấn đề sinh kế của người dân chưa được giải quyết triệt để. Bài học rút ra cho Ia H'Drai là phải kết hợp hài hòa giữa “xây” và “chống”, giữa tuyên truyền vận động và cưỡng chế, đồng thời luôn đặt giải pháp về sinh kế người dân vùng đệm làm ưu tiên hàng đầu.

5.2. Hướng đi cho phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững

Bảo vệ rừng không có nghĩa là “đóng cửa rừng”. Cần phát triển kinh tế lâm nghiệp một cách bền vững để tạo nguồn lực tái đầu tư cho công tác bảo vệ. Điều này bao gồm việc quy hoạch các vùng trồng rừng sản xuất tập trung, lựa chọn các giống cây có năng suất và giá trị kinh tế cao. Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ chế biến sâu để nâng cao giá trị sản phẩm gỗ. Bên cạnh gỗ, cần phát triển các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ có tiềm năng như dược liệu, cây đặc sản. Việc phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững sẽ tạo ra một chu trình tích cực: kinh tế phát triển tạo ra nguồn lực và việc làm, từ đó giảm áp lực lên rừng tự nhiên, phục vụ mục tiêu bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.

VI. Hướng tới phát triển rừng bền vững tại huyện Ia H Drai

Kết quả của luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế đã chỉ ra một lộ trình rõ ràng để hoàn thiện quản lý nhà nước về bảo vệ rừng tại Ia H'Drai. Tương lai của công tác này phụ thuộc vào việc thực hiện đồng bộ các nhóm giải pháp đã đề xuất. Về dài hạn, mục tiêu không chỉ là giữ được diện tích rừng hiện có mà còn là phát triển rừng bền vững, nâng cao chất lượng và giá trị của hệ sinh thái rừng. Điều này đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược, kết hợp chặt chẽ giữa bảo vệ, bảo tồn và phát triển. Cần tiếp tục nghiên cứu, ứng dụng khoa học công nghệ vào quản lý, như sử dụng ảnh viễn thám để theo dõi diễn biến tài nguyên rừng, xây dựng hệ thống cảnh báo cháy rừng sớm. Đồng thời, việc nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ lâm nghiệp, từ kiểm lâm đến cán bộ xã, là yếu tố then chốt. Tầm nhìn cho Ia H'Drai là trở thành một hình mẫu về phát triển kinh tế - xã hội hài hòa với bảo tồn đa dạng sinh học Kon Tum. Đây là một hành trình dài, cần sự quyết tâm của hệ thống chính trị và sự chung tay của toàn xã hội, như những khuyến nghị sâu sắc từ các luận án tiến sĩ quản lý kinh tế tương lai có thể tiếp tục khai thác.

6.1. Định hướng bảo vệ đa dạng sinh học Kon Tum trong tương lai

Ia H'Drai là một phần quan trọng của hệ sinh thái rừng Kon Tum, nơi có giá trị đa dạng sinh học cao. Định hướng tương lai là phải quản lý rừng theo cách tiếp cận hệ sinh thái. Cần khoanh vùng, bảo vệ nghiêm ngặt các khu vực rừng đặc dụng, rừng phòng hộ đầu nguồn. Triển khai các chương trình điều tra, kiểm kê các loài động thực vật quý hiếm để có chính sách bảo tồn phù hợp. Việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên không chỉ là trách nhiệm của địa phương mà còn góp phần thực hiện các cam kết quốc gia và quốc tế về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.

6.2. Tầm nhìn phát triển kinh tế xã hội huyện Ia H Drai

Tầm nhìn cho phát triển kinh tế - xã hội huyện Ia H'Drai phải gắn liền với lợi thế về rừng. Thay vì khai thác tận thu, cần chuyển sang mô hình kinh tế xanh, dựa trên các giá trị mà hệ sinh thái rừng mang lại. Phát triển du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng gắn với bản sắc văn hóa địa phương. Xây dựng các thương hiệu sản phẩm sạch, hữu cơ từ các mô hình nông-lâm kết hợp. Một nền kinh tế phát triển bền vững dựa trên tài nguyên rừng sẽ là nền tảng vững chắc nhất cho sự thịnh vượng lâu dài của huyện, đảm bảo hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế quản lý nhà nước về bảo vệ rừng trên địa bàn huyện ia hdrai tỉnh kon tum