I. Tổng quan quản lý nhà nước về bảo trợ xã hội tại Quảng Nam
Quản lý nhà nước về bảo trợ xã hội (BTXH) là quá trình nhà nước sử dụng quyền lực công để ban hành và tổ chức thực thi các chính sách, pháp luật nhằm phòng ngừa, giảm thiểu và khắc phục rủi ro cho các thành viên yếu thế trong cộng đồng. Đây là trụ cột quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội tỉnh Quảng Nam, thể hiện tính nhân văn và vai trò của nhà nước trong việc đảm bảo công bằng, ổn định xã hội. Luận văn của Nguyễn Vũ Tiến (2020) đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, khẳng định rằng vai trò của nhà nước trong bảo trợ xã hội là không thể thay thế, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi kinh tế. Quá trình này bao gồm việc xây dựng chính sách, tổ chức bộ máy, quản lý tài chính, thanh tra và giải quyết khiếu nại. Mục tiêu cuối cùng là hỗ trợ các đối tượng hưởng bảo trợ xã hội vượt qua khó khăn, hòa nhập cộng đồng và góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội tỉnh Quảng Nam. Hoạt động này không chỉ là phân phối lại thu nhập mà còn là một công cụ đầu tư cho nguồn nhân lực, thúc đẩy giảm nghèo bền vững tại Quảng Nam. Hiểu rõ bản chất và nội dung của quản lý nhà nước là tiền đề để đánh giá đúng thực trạng công tác bảo trợ xã hội và đề xuất các giải pháp hoàn thiện, phù hợp với điều kiện thực tiễn của địa phương.
1.1. Khái niệm và ý nghĩa của phúc lợi xã hội tại địa phương
Bảo trợ xã hội, theo nghĩa hẹp, là hệ thống các chính sách của nhà nước và cộng đồng nhằm trợ giúp các nhóm yếu thế như người già cô đơn, trẻ mồ côi, người khuyết tật. Các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) và Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đều nhấn mạnh BTXH là biện pháp công cộng để ứng phó với rủi ro thu nhập. Tại Việt Nam, BTXH được xem là lưới an toàn cuối cùng. Ý nghĩa của công tác này rất to lớn: thể hiện truyền thống "tương thân tương ái"; góp phần phân phối lại thu nhập, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo; đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho người thụ hưởng; và thúc đẩy tiến bộ, công bằng xã hội. Một hệ thống phúc lợi xã hội hiệu quả là nền tảng cho sự ổn định chính trị và phát triển bền vững.
1.2. Nội dung cốt lõi của quản lý công về an sinh xã hội
Hoạt động quản lý công về an sinh xã hội bao gồm năm nội dung chính. Thứ nhất, ban hành và tuyên truyền chính sách, pháp luật về BTXH. Thứ hai, tổ chức bộ máy nhà nước từ trung ương đến địa phương, với vai trò nòng cốt của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Quảng Nam. Thứ ba, tổ chức hoạt động tài chính, bao gồm huy động nguồn lực cho công tác bảo trợ xã hội từ ngân sách nhà nước cho an sinh xã hội và xã hội hóa, đồng thời tổ chức chi trả kịp thời, đúng đối tượng. Thứ tư, tăng cường thanh tra, kiểm tra để đảm bảo minh bạch và hiệu quả. Cuối cùng, giải quyết khiếu nại, tố cáo và xử lý các vi phạm. Các nội dung này tạo thành một chu trình quản lý khép kín, đảm bảo chính sách đi vào cuộc sống.
II. Phân tích thực trạng công tác bảo trợ xã hội tại Quảng Nam
Giai đoạn 2015-2019, công tác quản lý nhà nước về bảo trợ xã hội trên địa bàn tỉnh Quảng Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, góp phần ổn định đời sống người dân. Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra nhiều thách thức và hạn chế cần khắc phục. Thực trạng công tác bảo trợ xã hội cho thấy, dù đã có nhiều nỗ lực, đời sống của một bộ phận đối tượng vẫn còn khó khăn, mức trợ cấp còn thấp so với nhu cầu sống tối thiểu. Việc tiếp cận các chính sách xã hội Quảng Nam của một số nhóm đối tượng còn hạn chế. Công tác quản lý, theo dõi đối tượng chưa chặt chẽ, dẫn đến nguy cơ bỏ sót hoặc sai sót. Các nhân tố ảnh hưởng đến thực trạng này bao gồm: hệ thống chính sách còn chồng chéo, nguồn lực kinh tế của tỉnh còn hạn hẹp, và năng lực của một bộ phận cán bộ làm công tác xã hội còn yếu. Đây là những rào cản chính đối với việc nâng cao hiệu quả chính sách bảo trợ xã hội và cần có những giải pháp đồng bộ để tháo gỡ.
2.1. Đánh giá việc thực thi chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên
Việc triển khai trợ giúp xã hội thường xuyên tại Quảng Nam chủ yếu dựa trên Nghị định 136/2013/NĐ-CP (nay là Nghị định 20/2021/NĐ-CP tại Quảng Nam). Tỉnh đã ban hành nhiều văn bản hướng dẫn và tổ chức chi trả trợ cấp hàng tháng cho hàng chục ngàn đối tượng. Tuy nhiên, báo cáo cho thấy số lượng đối tượng tăng qua các năm, tạo áp lực lớn lên ngân sách. Mức trợ cấp dù đã được điều chỉnh nhưng vẫn chưa theo kịp tốc độ tăng giá. Bên cạnh đó, quy trình xét duyệt hồ sơ ở một số địa phương còn phức tạp, gây khó khăn cho người dân. Công tác tuyên truyền chính sách chưa thực sự sâu rộng, dẫn đến việc một số người thuộc diện nhưng không biết để làm thủ tục hưởng chế độ.
2.2. Những hạn chế và nguyên nhân trong quản lý bảo trợ xã hội
Những hạn chế chính được xác định bao gồm: mức trợ cấp thấp, chưa đảm bảo mức sống tối thiểu; một số đối tượng chưa tiếp cận được chính sách; công tác quản lý đối tượng chưa thường xuyên, thiếu chặt chẽ. Nguyên nhân của những hạn chế này rất đa dạng. Về chính sách, một số quy định chưa thực sự phù hợp với đặc thù địa phương. Về kinh tế, nguồn lực cho công tác bảo trợ xã hội chủ yếu vẫn phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, trong khi khả năng huy động từ xã hội hóa công tác trợ giúp xã hội còn hạn chế. Về con người, đội ngũ cán bộ cấp xã còn kiêm nhiệm nhiều việc, chưa được đào tạo chuyên sâu về công tác xã hội, ảnh hưởng đến chất lượng thẩm định và quản lý.
III. Giải pháp hoàn thiện chính sách và bộ máy quản lý nhà nước
Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về bảo trợ xã hội, việc hoàn thiện hệ thống chính sách và kiện toàn bộ máy tổ chức là yêu cầu cấp thiết. Các giải pháp cần tập trung vào việc rà soát, điều chỉnh các văn bản quy phạm pháp luật để phù hợp hơn với thực tiễn tỉnh Quảng Nam. Cần xây dựng một khung pháp lý đồng bộ, dễ tiếp cận, tránh chồng chéo giữa các chính sách xã hội Quảng Nam. Đồng thời, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật đến từng người dân, đặc biệt là các đối tượng hưởng bảo trợ xã hội. Về tổ chức, cần củng cố và nâng cao năng lực cho bộ máy quản lý các cấp, từ Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Quảng Nam đến cán bộ cấp xã. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dữ liệu đối tượng sẽ giúp hệ thống vận hành minh bạch và hiệu quả hơn. Đây là nền tảng cho cải cách hành chính trong lĩnh vực xã hội.
3.1. Cải cách chính sách pháp luật và tăng cường tuyên truyền
Giải pháp hàng đầu là rà soát và đề xuất sửa đổi các văn bản chính sách hiện hành. Cần xây dựng mức chuẩn trợ cấp xã hội phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của tỉnh, đảm bảo mức sống tối thiểu cho người dân. Các quy trình, thủ tục hành chính cần được đơn giản hóa để người dân dễ dàng tiếp cận. Bên cạnh đó, phải đa dạng hóa các hình thức tuyên truyền, sử dụng cả kênh truyền thống (loa, đài) và hiện đại (mạng xã hội, ứng dụng di động) để thông tin về chính sách xã hội Quảng Nam đến được với mọi người, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
3.2. Kiện toàn tổ chức bộ máy và nâng cao năng lực cán bộ
Cần xác định rõ chức năng, nhiệm vụ của từng cấp trong hệ thống quản lý BTXH, tránh chồng chéo. Tăng cường biên chế và có chế độ đãi ngộ hợp lý cho cán bộ làm công tác xã hội ở cấp xã, phường. Tổ chức các lớp tập huấn, bồi dưỡng định kỳ về kỹ năng công tác xã hội, kiến thức pháp luật và ứng dụng công nghệ thông tin. Xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung về đối tượng hưởng BTXH trên toàn tỉnh để việc quản lý, theo dõi và lập kế hoạch được chính xác, khoa học và kịp thời. Đây là bước đi quan trọng để chuyên nghiệp hóa công tác quản lý công về an sinh xã hội.
IV. Phương pháp tối ưu nguồn lực tài chính và giám sát hiệu quả
Tài chính là yếu tố quyết định sự thành công của các chính sách bảo trợ xã hội. Do đó, việc tối ưu hóa nguồn lực cho công tác bảo trợ xã hội và tăng cường giám sát là giải pháp mang tính đột phá. Quảng Nam cần xây dựng kế hoạch tài chính trung và dài hạn, đảm bảo ngân sách nhà nước cho an sinh xã hội được phân bổ ổn định và tăng dần theo tốc độ phát triển kinh tế. Bên cạnh nguồn lực từ nhà nước, cần đẩy mạnh xã hội hóa công tác trợ giúp xã hội bằng cách tạo cơ chế, chính sách khuyến khích doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân tham gia đóng góp. Song song với việc huy động nguồn lực, công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát phải được thực hiện thường xuyên. Việc công khai, minh bạch trong thu chi, quản lý tài chính sẽ củng cố niềm tin của xã hội và nâng cao hiệu quả chính sách bảo trợ xã hội.
4.1. Đa dạng hóa nguồn tài chính cho công tác bảo trợ xã hội
Ngoài việc ưu tiên bố trí ngân sách địa phương, tỉnh cần tích cực vận động các nguồn tài trợ từ các chương trình mục tiêu quốc gia, các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng quốc tế. Cần có cơ chế khuyến khích rõ ràng (ví dụ: ưu đãi thuế) cho các doanh nghiệp có đóng góp tích cực vào các quỹ an sinh, phúc lợi xã hội. Đồng thời, phát triển các mô hình BTXH dựa vào cộng đồng, phát huy vai trò của các tổ chức đoàn thể, tôn giáo trong việc chăm sóc các đối tượng yếu thế, qua đó giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
4.2. Tăng cường thanh tra giám sát và xử lý vi phạm
Cần xây dựng kế hoạch thanh tra, kiểm tra định kỳ và đột xuất việc thực hiện chính sách BTXH tại các địa phương. Nội dung kiểm tra cần tập trung vào quy trình xét duyệt đối tượng, việc chi trả trợ cấp và quản lý tài chính. Thành lập các kênh tiếp nhận phản ánh, khiếu nại của người dân (đường dây nóng, hòm thư góp ý) và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm, trục lợi chính sách. Sự giám sát không chỉ đến từ cơ quan nhà nước mà còn cần sự tham gia của Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức xã hội và chính người dân, tạo ra một cơ chế giám sát đa chiều, toàn diện.
V. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng vào giảm nghèo bền vững
Luận văn thạc sĩ về quản lý nhà nước về bảo trợ xã hội tại Quảng Nam không chỉ là một công trình nghiên cứu lý thuyết mà còn mang lại giá trị ứng dụng thực tiễn cao. Kết quả phân tích và các giải pháp đề xuất trực tiếp góp phần vào mục tiêu giảm nghèo bền vững tại Quảng Nam. Bằng cách hoàn thiện chính sách, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả quản lý, hệ thống BTXH sẽ trở thành một công cụ đắc lực hỗ trợ các hộ nghèo, cận nghèo và các đối tượng yếu thế khác. Việc đảm bảo một mức sống tối thiểu và tạo cơ hội tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản sẽ giúp người dân có thêm điều kiện để vươn lên thoát nghèo. Các giải pháp này khi được áp dụng sẽ tạo ra tác động kép: vừa giải quyết vấn đề an sinh trước mắt, vừa tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài, góp phần thực hiện thành công chiến lược phát triển kinh tế xã hội tỉnh Quảng Nam.
5.1. Tác động của chính sách đến đời sống đối tượng hưởng BTXH
Việc nâng mức trợ cấp, đơn giản hóa thủ tục và đảm bảo chi trả kịp thời sẽ cải thiện trực tiếp đời sống vật chất và tinh thần của các đối tượng hưởng bảo trợ xã hội. Họ sẽ có điều kiện tốt hơn để trang trải chi phí sinh hoạt, chăm sóc sức khỏe và cho con em đi học. Hơn nữa, sự quan tâm của nhà nước và cộng đồng giúp họ cảm thấy không bị bỏ lại phía sau, tăng cường sự tự tin và ý chí vươn lên, từng bước hòa nhập vào đời sống xã hội chung.
5.2. Mối liên hệ giữa an sinh xã hội và mục tiêu giảm nghèo
An sinh xã hội tỉnh Quảng Nam và giảm nghèo có mối quan hệ hữu cơ. BTXH giúp ngăn chặn người dân rơi vào cảnh nghèo đói cùng cực khi gặp các cú sốc (thiên tai, bệnh tật, mất việc làm). Nó cũng cung cấp nguồn lực ban đầu để các hộ nghèo có thể đầu tư vào sản xuất, học nghề. Một hệ thống BTXH vững mạnh sẽ giúp quá trình giảm nghèo bền vững tại Quảng Nam trở nên thực chất hơn, không chỉ giảm tỷ lệ hộ nghèo về mặt số liệu mà còn nâng cao chất lượng sống và khả năng chống chịu của người dân trước các rủi ro.