I. Tổng quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm Thăng Bình
An toàn thực phẩm (ATTP) là nền tảng cho sức khỏe cộng đồng và sự phát triển bền vững của quốc gia. Luận văn thạc sĩ của Võ Thị Phước (2020) đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về công tác quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm trên địa bàn huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam. Quản lý nhà nước về ATTP được định nghĩa là hoạt động của các cơ quan có thẩm quyền, chủ yếu là cơ quan hành chính, sử dụng quyền lực nhà nước để điều chỉnh các hành vi liên quan đến sản xuất, kinh doanh thực phẩm. Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo sức khỏe người dân, duy trì ổn định và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Công tác này không chỉ là trách nhiệm của riêng cơ quan quản lý mà còn của mọi tổ chức, cá nhân trong chuỗi cung ứng. Theo Luật An toàn thực phẩm 2010, việc quản lý phải dựa trên quy chuẩn kỹ thuật, phân tích nguy cơ và có sự phân công, phân cấp rõ ràng. Vai trò của chính quyền địa phương, cụ thể là UBND huyện Thăng Bình, là vô cùng quan trọng trong việc cụ thể hóa các chính sách an toàn thực phẩm của Trung ương và tỉnh, đồng thời tổ chức triển khai, giám sát thực thi. Các hoạt động chính bao gồm xây dựng và ban hành văn bản pháp quy, tổ chức tuyên truyền, thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm, và xử lý vi phạm hành chính về ATTP. Việc hiểu rõ cơ sở pháp lý quản lý ATTP và các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng là bước đi đầu tiên để đánh giá đúng thực trạng và đề ra giải pháp hiệu quả, góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh thực phẩm lành mạnh và an toàn cho người tiêu dùng tại Thăng Bình.
1.1. Vai trò cốt lõi của quản lý nhà nước về kinh tế và ATTP
Trong nền kinh tế thị trường, quản lý nhà nước về kinh tế nói chung và về an toàn thực phẩm nói riêng đóng vai trò định hướng, kiến tạo và giám sát. Nhà nước không can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh nhưng tạo ra một hành lang pháp lý minh bạch và công bằng. Đối với lĩnh vực ATTP, vai trò này thể hiện qua việc ban hành các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật (như tiêu chuẩn VietGAP), tạo điều kiện cho các doanh nghiệp xây dựng chuỗi cung ứng thực phẩm sạch. Đồng thời, nhà nước bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng thông qua các hoạt động kiểm soát chất lượng, ngăn chặn hàng giả, hàng kém chất lượng, phòng chống nguy cơ ngộ độc thực phẩm. Một hệ thống quản lý hiệu quả sẽ kích thích sản xuất an toàn, nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm địa phương và góp phần ổn định xã hội.
1.2. Hệ thống cơ sở pháp lý quản lý ATTP tại Việt Nam
Hệ thống cơ sở pháp lý quản lý ATTP tại Việt Nam được xây dựng tương đối hoàn chỉnh, với văn bản cao nhất là Luật An toàn thực phẩm năm 2010. Dưới luật là hàng loạt Nghị định, Thông tư của Chính phủ và các Bộ (Y tế, Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, Công thương) quy định chi tiết về điều kiện sản xuất, kinh doanh, quảng cáo, ghi nhãn, truy xuất nguồn gốc và xử phạt vi phạm. Các văn bản này là công cụ pháp lý quan trọng để các cơ quan chức năng, từ trung ương đến Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm Quảng Nam và các phòng ban chuyên môn cấp huyện, thực hiện nhiệm vụ quản lý. Tuy nhiên, tính hiệu quả của hệ thống pháp luật còn phụ thuộc vào việc tổ chức thực thi, sự phối hợp liên ngành và nguồn lực triển khai tại địa phương.
II. Phân tích thực trạng quản lý ATTP huyện Thăng Bình và thách thức
Luận văn đã đi sâu phân tích thực trạng an toàn thực phẩm trên địa bàn huyện Thăng Bình giai đoạn 2010-2019, chỉ ra những kết quả đạt được và cả những tồn tại, thách thức lớn. Về mặt tích cực, huyện đã chủ động ban hành các văn bản để cụ thể hóa chính sách an toàn thực phẩm, thành lập bộ máy quản lý chuyên trách và thường xuyên tổ chức các đợt thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm. Nhờ đó, nhận thức của một bộ phận người sản xuất và người tiêu dùng đã được cải thiện. Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm tại Thăng Bình vẫn đối mặt với nhiều khó khăn. Đặc thù kinh tế của huyện chủ yếu là nông nghiệp, sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, gây khó khăn cho việc kiểm soát chất lượng đồng bộ. Tình trạng lạm dụng hóa chất bảo vệ thực vật, vệ sinh cơ sở chế biến chưa đảm bảo vẫn còn tồn tại, tiềm ẩn nguy cơ ngộ độc thực phẩm. Bên cạnh đó, nguồn nhân lực chuyên trách về ATTP còn mỏng, trang thiết bị kiểm nghiệm thiếu thốn, kinh phí đầu tư cho công tác này còn hạn hẹp. Đây là những rào cản chính làm giảm hiệu quả quản lý và cần có giải pháp căn cơ để khắc phục trong thời gian tới.
2.1. Đánh giá tình hình vi phạm và nguy cơ ngộ độc thực phẩm
Báo cáo trong luận văn cho thấy, dù đã có nhiều nỗ lực, tình hình vi phạm về ATTP tại Thăng Bình vẫn diễn biến phức tạp. Các lỗi vi phạm phổ biến bao gồm điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm không đảm bảo, sử dụng phụ gia không rõ nguồn gốc, thiếu giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP. Các vụ ngộ độc thực phẩm, dù không lớn, vẫn xảy ra lẻ tẻ tại các bếp ăn tập thể hoặc đám tiệc, cho thấy công tác phòng ngừa và kiểm soát vẫn còn kẽ hở. Đặc biệt, việc kiểm soát hóa chất bảo vệ thực vật trong trồng trọt là một thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nông sản, vốn là thế mạnh kinh tế của huyện.
2.2. Nguyên nhân của những tồn tại yếu kém trong quản lý
Nguyên nhân của các tồn tại trong công tác quản lý ATTP tại Thăng Bình mang tính hệ thống. Thứ nhất, nhận thức của một bộ phận không nhỏ người dân và cơ sở sản xuất còn hạn chế, vẫn chạy theo lợi nhuận trước mắt. Thứ hai, sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý (Y tế, Nông nghiệp, Công thương) đôi khi còn chồng chéo, chưa đồng bộ. Thứ ba, nguồn lực (nhân sự, tài chính, trang thiết bị) dành cho công tác này chưa tương xứng với yêu cầu thực tế. Cuối cùng, chế tài xử lý vi phạm hành chính về ATTP dù đã có nhưng việc áp dụng đôi khi chưa đủ sức răn đe, dẫn đến tình trạng vi phạm tái diễn. Giải quyết những nguyên nhân gốc rễ này là chìa khóa để nâng cao hiệu quả quản lý.
III. Giải pháp hoàn thiện chính sách và nâng cao nhận thức cộng đồng
Để cải thiện công tác quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm, luận văn đề xuất nhóm giải pháp trọng tâm về hoàn thiện thể chế và truyền thông giáo dục. Trước hết, cần rà soát, bổ sung và cụ thể hóa các chính sách an toàn thực phẩm sao cho phù hợp với điều kiện đặc thù của huyện Thăng Bình. Vai trò của chính quyền địa phương là phải xây dựng các quy hoạch vùng sản xuất nông nghiệp an toàn, gắn với các tiêu chuẩn VietGAP và hỗ trợ người dân trong việc áp dụng khoa học kỹ thuật. Bên cạnh việc xây dựng chính sách, công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng được xem là giải pháp nền tảng và bền vững. Cần đa dạng hóa các hình thức truyền thông, từ các buổi tập huấn, nói chuyện chuyên đề tại xã, thôn đến việc sử dụng mạng xã hội, hệ thống loa truyền thanh cơ sở. Nội dung tuyên truyền phải ngắn gọn, dễ hiểu, tập trung vào tác hại của thực phẩm bẩn, lợi ích của thực phẩm sạch, và hướng dẫn người dân cách lựa chọn, bảo quản thực phẩm an toàn. Việc hình thành ý thức tự giác chấp hành pháp luật về ATTP trong mỗi người dân và doanh nghiệp sẽ làm giảm áp lực cho cơ quan quản lý và tạo ra sự thay đổi thực chất.
3.1. Phương pháp xây dựng chính sách an toàn thực phẩm thực tiễn
Việc xây dựng chính sách an toàn thực phẩm cần dựa trên khảo sát và đánh giá thực tế. Chính quyền huyện Thăng Bình cần tổ chức các buổi đối thoại với doanh nghiệp, hợp tác xã và người nông dân để lắng nghe khó khăn, vướng mắc. Từ đó, ban hành các chính sách hỗ trợ cụ thể như: hỗ trợ chi phí chứng nhận tiêu chuẩn VietGAP, vay vốn ưu đãi để đầu tư công nghệ sản xuất sạch, tổ chức các điểm kết nối, tiêu thụ nông sản an toàn. Chính sách phải đảm bảo tính khả thi, dễ áp dụng và thực sự mang lại lợi ích cho đối tượng thụ hưởng, khuyến khích họ chuyển đổi từ sản xuất truyền thống sang sản xuất có trách nhiệm.
3.2. Bí quyết truyền thông hiệu quả nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng
Để nâng cao nhận thức cộng đồng, chiến dịch truyền thông cần được thiết kế bài bản và đa kênh. Thay vì chỉ phổ biến luật, cần xây dựng các câu chuyện thực tế, các mô hình sản xuất an toàn thành công để lan tỏa. Phối hợp với các tổ chức đoàn thể như Hội Nông dân, Hội Phụ nữ để lồng ghép nội dung về vệ sinh an toàn thực phẩm vào các buổi sinh hoạt. Tổ chức các cuộc thi "Nông dân sản xuất giỏi", "Bữa ăn an toàn" để tạo phong trào thi đua. Đồng thời, công khai danh sách các cơ sở vi phạm và các cơ sở đạt chuẩn trên cổng thông tin điện tử của huyện để người tiêu dùng có thông tin lựa chọn, tạo ra cơ chế giám sát từ chính cộng đồng.
IV. Cách tăng cường hiệu quả thanh tra kiểm tra an toàn thực phẩm
Nâng cao hiệu lực của công tác quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm không thể thiếu việc siết chặt hoạt động thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm. Luận văn nhấn mạnh sự cần thiết phải đổi mới phương pháp, tăng cường tần suất và tập trung vào các lĩnh vực, đối tượng có nguy cơ cao. Hoạt động thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm cần được tiến hành thường xuyên và đột xuất, thay vì chỉ theo kế hoạch hoặc trong các "tháng hành động". Cần xây dựng một cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ giữa các phòng Y tế, Kinh tế & Hạ tầng, Nông nghiệp & PTNT để tránh chồng chéo và bỏ sót đối tượng quản lý. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dữ liệu các cơ sở, theo dõi lịch sử vi phạm sẽ giúp công tác thanh tra có trọng tâm, trọng điểm hơn. Song song với thanh tra, việc xử lý vi phạm hành chính về ATTP phải đảm bảo tính nghiêm minh, công khai, minh bạch. Mức xử phạt phải đủ sức răn đe, kết hợp với các biện pháp khắc phục hậu quả như buộc tiêu hủy sản phẩm không an toàn, đình chỉ hoạt động, từ đó lập lại trật tự trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
4.1. Tối ưu hóa quy trình thanh tra giám sát ATTP tại cơ sở
Quy trình thanh tra cần được chuẩn hóa và công khai. Trước khi kiểm tra, cần phân tích thông tin rủi ro để xác định đối tượng ưu tiên. Trong quá trình thanh tra, đoàn kiểm tra phải tập trung vào các khâu trọng yếu như nguồn gốc nguyên liệu, quy trình chế biến, điều kiện bảo quản và việc sử dụng phụ gia. Cần áp dụng các bộ công cụ kiểm tra nhanh (test kit) tại hiện trường để có kết quả sơ bộ, làm cơ sở cho việc lấy mẫu kiểm nghiệm chuyên sâu nếu cần. Sau thanh tra, kết luận phải rõ ràng, chỉ rõ các điểm cần khắc phục và có cơ chế giám sát việc thực hiện của cơ sở, tránh tình trạng "đâu lại vào đấy".
4.2. Nguyên tắc xử lý vi phạm hành chính về ATTP nghiêm minh
Việc xử lý vi phạm hành chính về ATTP phải tuân thủ nguyên tắc: mọi hành vi vi phạm đều phải được phát hiện kịp thời và xử lý nghiêm. Quá trình xử phạt phải đúng thẩm quyền, đúng trình tự pháp luật quy định. Mức phạt cần tương xứng với mức độ vi phạm, đặc biệt với các hành vi tái phạm hoặc gây hậu quả nghiêm trọng. Bên cạnh phạt tiền, cần áp dụng linh hoạt các hình thức xử phạt bổ sung như tước giấy phép, đình chỉ hoạt động, buộc công khai xin lỗi người tiêu dùng. Công khai kết quả xử lý trên các phương tiện thông tin đại chúng vừa có tác dụng răn đe chung, vừa giúp người dân giám sát và tẩy chay các sản phẩm, cơ sở không an toàn.
V. Hướng đi thực tiễn Xây dựng chuỗi cung ứng thực phẩm sạch
Một trong những giải pháp căn cơ và bền vững nhất được đề xuất trong luận văn là tập trung nguồn lực để xây dựng và phát triển các chuỗi cung ứng thực phẩm sạch. Đây là mô hình liên kết từ khâu sản xuất, chế biến, phân phối đến tiêu thụ, đảm bảo khả năng kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm một cách toàn diện. Việc này không chỉ cải thiện công tác quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm mà còn trực tiếp thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Chính quyền huyện Thăng Bình cần đóng vai trò "bà đỡ", kết nối giữa nông dân, hợp tác xã với các doanh nghiệp chế biến, siêu thị. Cần có chính sách khuyến khích các cơ sở đầu tư áp dụng tiêu chuẩn VietGAP, HACCP. Việc hình thành được các chuỗi cung ứng uy tín sẽ tạo ra các sản phẩm nông sản an toàn, có thương hiệu, nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Người tiêu dùng sẽ có địa chỉ tin cậy để mua sắm, giảm thiểu nỗi lo về vệ sinh an toàn thực phẩm và nguy cơ ngộ độc thực phẩm, tạo ra một vòng tròn phát triển tích cực cho cả người sản xuất và người tiêu dùng.
5.1. Mô hình liên kết để phát triển chuỗi cung ứng thực phẩm sạch
Mô hình liên kết "4 nhà" (Nhà nông - Nhà nước - Nhà khoa học - Nhà doanh nghiệp) cần được phát huy hiệu quả. Nhà nước tạo cơ chế, chính sách. Nhà khoa học chuyển giao kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi an toàn. Nhà nông, hợp tác xã tổ chức sản xuất theo quy trình. Nhà doanh nghiệp bao tiêu sản phẩm, xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường. Sự liên kết chặt chẽ này giúp giải quyết bài toán đầu ra cho nông sản sạch, đảm bảo lợi ích hài hòa cho các bên và hình thành nên các chuỗi cung ứng thực phẩm sạch ổn định, có sức cạnh tranh cao.
5.2. Lợi ích của tiêu chuẩn VietGAP và truy xuất nguồn gốc sản phẩm
Áp dụng tiêu chuẩn VietGAP (Thực hành nông nghiệp tốt của Việt Nam) giúp chuẩn hóa toàn bộ quy trình sản xuất, từ khâu chọn đất, giống, phân bón đến thu hoạch và bảo quản, đảm bảo sản phẩm cuối cùng an toàn. Song song đó, việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm bằng mã QR code cho phép người tiêu dùng chỉ với một chiếc điện thoại thông minh có thể kiểm tra toàn bộ "nhật ký" của sản phẩm mình mua. Điều này không chỉ tạo dựng niềm tin mà còn là công cụ quản lý hiệu quả, giúp nhanh chóng xác định và khoanh vùng sự cố khi có vấn đề về an toàn thực phẩm xảy ra.
VI. Tương lai quản lý nhà nước về ATTP tại Thăng Bình đến 2030
Dựa trên những phân tích sâu sắc, luận văn đã phác thảo định hướng và tầm nhìn cho công tác quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm tại huyện Thăng Bình đến năm 2030. Mục tiêu tổng quát là kiểm soát an toàn thực phẩm trên toàn bộ chuỗi cung ứng, chủ động trong công tác phòng ngừa, giảm thiểu hiệu quả nguy cơ ngộ độc thực phẩm và các bệnh truyền qua thực phẩm. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự vào cuộc quyết liệt của cả hệ thống chính trị và sự đồng thuận của xã hội. Luận văn đưa ra các kiến nghị cụ thể đối với các cấp quản lý, từ Trung ương, tỉnh Quảng Nam đến chính quyền huyện Thăng Bình. Việc hoàn thiện cơ sở pháp lý quản lý ATTP, tăng cường đầu tư nguồn lực, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và hợp tác quốc tế là những yếu tố then chốt. Tương lai của công tác quản lý ATTP tại Thăng Bình không chỉ nằm ở việc xử phạt, mà quan trọng hơn là kiến tạo một môi trường sản xuất, kinh doanh có trách nhiệm, một xã hội tiêu dùng thông thái, góp phần bảo vệ sức khỏe người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương một cách bền vững.
6.1. Các kiến nghị chính sách với tỉnh Quảng Nam và Trung ương
Luận văn kiến nghị Trung ương và tỉnh Quảng Nam cần tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý, ban hành các quy chuẩn kỹ thuật cụ thể cho các sản phẩm đặc thù. Cần có chính sách phân bổ ngân sách thỏa đáng cho công tác ATTP tại cấp huyện, đặc biệt là đầu tư trang thiết bị kiểm nghiệm hiện đại cho các trung tâm y tế. Hỗ trợ Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm Quảng Nam tăng cường năng lực, tổ chức các lớp đào tạo, tập huấn chuyên sâu về nghiệp vụ thanh tra, quản lý rủi ro cho cán bộ cấp huyện, xã.
6.2. Tầm nhìn 2030 Nâng cao toàn diện hiệu quả quản lý ATTP
Tầm nhìn đến năm 2030, công tác quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm tại Thăng Bình sẽ chuyển từ bị động xử lý sự cố sang chủ động kiểm soát và phòng ngừa rủi ro. Mục tiêu là 100% cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm lớn được cấp chứng nhận đủ điều kiện ATTP; giảm thiểu tối đa số vụ ngộ độc thực phẩm; xây dựng thành công ít nhất 3-5 chuỗi cung ứng thực phẩm sạch mang thương hiệu của huyện. Để làm được điều này, cần một lộ trình cụ thể, với các mục tiêu rõ ràng cho từng giai đoạn, đồng thời đề cao trách nhiệm của người đứng đầu các cấp chính quyền trong việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trên địa bàn quản lý.