I. Hướng dẫn toàn diện quản lý nhà nước rừng sản xuất Quế Sơn
Quản lý nhà nước đối với rừng sản xuất là một hoạt động trọng tâm, đóng vai trò then chốt trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường tại huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam. Đây là quá trình các cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện chức năng lãnh đạo, chỉ đạo và tổ chức thực thi các quy định pháp luật liên quan đến việc sử dụng, bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng. Theo Luật Lâm nghiệp 2017, rừng sản xuất được định nghĩa là rừng sử dụng chủ yếu để sản xuất, kinh doanh gỗ, lâm sản ngoài gỗ, kết hợp với các chức năng phòng hộ và bảo vệ môi trường. Tại huyện Quế Sơn, một địa bàn có địa hình trung du miền núi phức tạp, công tác này càng trở nên cấp thiết. Việc thiết lập một khuôn khổ pháp lý và thể chế vững chắc không chỉ giúp khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế từ rừng mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững, duy trì cân bằng sinh thái. Công tác quản lý nhà nước đối với rừng sản xuất bao gồm nhiều nội dung cốt lõi: từ việc ban hành và tổ chức thực hiện văn bản pháp luật, xây dựng quy hoạch, kế hoạch sử dụng rừng, đến việc tổ chức bộ máy, đào tạo nguồn nhân lực, tuyên truyền và thanh tra, xử lý vi phạm. Mỗi nội dung đều có vai trò riêng, tạo thành một hệ thống đồng bộ nhằm đạt được mục tiêu cuối cùng là nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên rừng, cải thiện đời sống người dân và góp phần vào sự phát triển chung của địa phương. Nghiên cứu của Nguyễn Văn Hà (2020) đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về thực trạng cũng như các giải pháp cần thiết để hoàn thiện công tác này tại Quế Sơn, làm cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách.
1.1. Vai trò của quản lý nhà nước đối với tài nguyên rừng
Nhà nước đóng vai trò chủ thể đặc biệt trong việc quản lý tài nguyên rừng sản xuất. Vai trò này được thể hiện qua việc xây dựng và ban hành các cơ chế, chính sách lâm nghiệp thống nhất từ trung ương đến địa phương. Mục tiêu là thiết lập và thực thi những khuôn khổ thể chế, quy định pháp quy để duy trì, bảo tồn và phát triển rừng sản xuất. Hoạt động quản lý này là tất yếu và liên tục, nhằm hài hòa các lợi ích: lợi ích kinh tế của chủ rừng, lợi ích bảo vệ môi trường của cộng đồng và lợi ích chung của quốc gia. Thông qua các công cụ như quy hoạch, giao đất giao rừng, và chính sách đầu tư, nhà nước định hướng hoạt động khai thác, sử dụng tài nguyên rừng một cách hợp lý, ngăn chặn tình trạng cạn kiệt tài nguyên và suy thoái môi trường. Nếu không có sự can thiệp và điều tiết của nhà nước, việc khai thác tự phát có thể dẫn đến mất cân bằng sinh thái, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống kinh tế và xã hội lâu dài.
1.2. Đặc điểm rừng sản xuất và hệ sinh thái huyện Quế Sơn
Huyện Quế Sơn có tổng diện tích đất lâm nghiệp là 9,969.2 ha, trong đó diện tích rừng sản xuất chiếm tỷ trọng lớn nhất với 6,022.9 ha (chiếm 60,4% tổng diện tích có rừng, số liệu 2019). Rừng sản xuất tại đây bao gồm cả rừng tự nhiên và rừng trồng, mang lại giá trị kinh tế cao thông qua việc cung cấp gỗ và các loại lâm sản ngoài gỗ quý như hạt ươi, Đảng sâm. Hệ sinh thái rừng Quế Sơn rất phong phú, là nơi trú ngụ của nhiều loài động thực vật quý hiếm. Ngoài giá trị kinh tế trực tiếp, hệ thống rừng này còn đóng vai trò quan trọng trong việc phòng hộ đầu nguồn, điều tiết nguồn nước cho các công trình thủy lợi, bảo vệ đất và tạo ra các cảnh quan có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái. Tuy nhiên, chất lượng rừng đang đối mặt với nguy cơ suy giảm do các hoạt động khai thác trái phép, đòi hỏi công tác quản lý nhà nước phải được tăng cường để bảo vệ và phát triển bền vững nguồn tài nguyên quý giá này.
II. Phân tích thực trạng quản lý nhà nước rừng sản xuất Quế Sơn
Thực trạng quản lý nhà nước đối với rừng sản xuất tại huyện Quế Sơn giai đoạn 2015-2019 cho thấy những kết quả tích cực song cũng bộc lộ nhiều tồn tại và thách thức lớn. Mặc dù diện tích rừng trồng mới, đặc biệt là rừng sản xuất, liên tục tăng, chất lượng rừng tự nhiên lại có xu hướng suy giảm. Nguyên nhân sâu xa đến từ sự mâu thuẫn giữa nhu cầu mưu sinh của người dân địa phương và yêu cầu bảo vệ rừng. Tỷ lệ hộ nghèo còn cao, trình độ dân trí hạn chế đã dẫn đến các hành vi xâm lấn đất rừng, khai thác gỗ trái phép vẫn diễn ra phức tạp. Bên cạnh đó, công tác quản lý của các cơ quan chức năng còn nhiều bất cập. Hệ thống văn bản pháp luật tuy đã được ban hành tương đối đầy đủ nhưng việc tổ chức thực hiện và hướng dẫn chi tiết còn thiếu sót, gây khó khăn cho cấp cơ sở. Công tác quy hoạch chưa thực sự gắn với điều kiện thực tế, dẫn đến hiệu quả sử dụng đất rừng chưa cao. Bộ máy quản lý từ huyện đến xã còn mỏng, năng lực của một bộ phận cán bộ còn hạn chế. Hoạt động tuyên truyền chưa đủ sức lan tỏa, trong khi công tác thanh tra, xử lý vi phạm chưa đủ sức răn đe. Đây là những nút thắt lớn cần được tháo gỡ để nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý.
2.1. Tác động từ điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội
Điều kiện tự nhiên của Quế Sơn vừa là lợi thế, vừa là thách thức. Đất đai màu mỡ phù hợp phát triển lâm nghiệp nhưng địa hình dốc, chia cắt gây khó khăn cho việc canh tác và quản lý. Về mặt xã hội, dân số đông, đời sống người dân chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp, tỷ lệ hộ nghèo năm 2019 vẫn ở mức 7,05%. Trình độ dân trí không đồng đều khiến nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ và phát triển rừng còn hạn chế. Áp lực kinh tế khiến một bộ phận người dân vẫn xem rừng là nguồn tài nguyên để khai thác ngắn hạn, dẫn đến tình trạng phá rừng làm nương rẫy hoặc khai thác lâm sản trái phép. Đây là nguyên nhân cốt lõi gây khó khăn cho công tác quản lý nhà nước về rừng sản xuất.
2.2. Hạn chế trong hệ thống chính sách và công tác quy hoạch
Mặc dù số lượng văn bản pháp quy về quản lý rừng được ban hành ngày càng tăng (từ 15 văn bản năm 2015 lên 25 văn bản năm 2019), nhưng số lượng văn bản hướng dẫn đi kèm lại không đầy đủ. Điều này tạo ra khoảng trống trong việc áp dụng pháp luật tại cơ sở. Công tác quy hoạch, kế hoạch sử dụng rừng sản xuất còn mang tính hình thức, chưa bám sát thực tiễn. Nhiều quy hoạch được lập ra nhưng thiếu tính khả thi, không phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng và tập quán canh tác của người dân, dẫn đến việc người dân và doanh nghiệp khó tuân thủ. Kết quả là hiệu quả sử dụng đất rừng thấp, tài nguyên chưa được phát huy tối đa, gây lãng phí và ảnh hưởng đến mục tiêu phát triển rừng bền vững.
2.3. Bất cập trong tổ chức bộ máy và xử lý vi phạm
Tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về lâm nghiệp tại Quế Sơn còn nhiều điểm yếu. Đội ngũ cán bộ, đặc biệt là ở cấp xã, còn thiếu về số lượng và yếu về chuyên môn nghiệp vụ. Theo thống kê, số vụ vi phạm pháp luật về quản lý rừng giai đoạn 2015-2019 vẫn còn ở mức đáng báo động (Bảng 2.16 trong luận văn). Tuy nhiên, công tác thanh tra, kiểm tra còn dàn trải, chưa tập trung vào các điểm nóng. Việc xử lý các hành vi vi phạm đôi khi chưa kiên quyết, thiếu tính răn đe, dẫn đến tình trạng tái phạm. Sự phối hợp giữa các lực lượng chức năng như kiểm lâm, công an, chính quyền địa phương chưa thực sự chặt chẽ, tạo kẽ hở cho các đối tượng vi phạm lợi dụng.
III. Cách hoàn thiện quy hoạch chính sách quản lý rừng sản xuất
Để giải quyết các tồn tại, giải pháp nền tảng là phải hoàn thiện hệ thống chính sách và nâng cao chất lượng công tác quy hoạch. Đây là hai trụ cột chính định hướng mọi hoạt động quản lý nhà nước đối với rừng sản xuất. Một hệ thống chính sách đồng bộ, rõ ràng và khả thi sẽ tạo ra hành lang pháp lý vững chắc cho cả cơ quan quản lý và người dân. Các văn bản pháp luật cần được cụ thể hóa bằng những thông tư, hướng dẫn chi tiết, dễ áp dụng, tránh tình trạng luật ban hành nhưng không đi vào cuộc sống. Song song đó, công tác quy hoạch sử dụng rừng phải được đổi mới một cách căn bản. Quy hoạch không chỉ là việc phân chia đất đai trên bản đồ mà phải là một quá trình khoa học, dựa trên sự phân tích sâu sắc về tiềm năng đất đai, điều kiện khí hậu, thị trường và năng lực của người dân. Việc lồng ghép các mô hình canh tác tiên tiến, nông lâm kết hợp, và phát triển cây gỗ lớn cần được ưu tiên trong quy hoạch để tối đa hóa giá trị kinh tế trên một đơn vị diện tích, đồng thời đảm bảo các mục tiêu về môi trường. Sự tham gia của cộng đồng, doanh nghiệp và các nhà khoa học trong quá trình xây dựng chính sách và quy hoạch là yếu tố bắt buộc để đảm bảo tính thực tiễn và đồng thuận xã hội.
3.1. Hoàn thiện công tác ban hành và tổ chức thực thi văn bản
Cần rà soát lại toàn bộ hệ thống văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến quản lý rừng sản xuất để điều chỉnh, bổ sung cho phù hợp với thực tiễn tại Quế Sơn. Đặc biệt, cần chú trọng ban hành các văn bản hướng dẫn thi hành một cách kịp thời và rõ ràng. Nội dung hướng dẫn phải cụ thể, dễ hiểu, tập trung vào các quy trình giao đất, cho thuê rừng, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, cũng như các chính sách hỗ trợ, đầu tư cho người trồng rừng. Việc tổ chức thực hiện cần được giám sát chặt chẽ, đảm bảo các chính sách của nhà nước thực sự đến được với người dân và phát huy hiệu quả, tránh tình trạng "chính sách trên giấy".
3.2. Nâng cao chất lượng xây dựng quy hoạch sử dụng đất rừng
Công tác quy hoạch, kế hoạch sử dụng rừng sản xuất phải được thực hiện dựa trên cơ sở điều tra, đánh giá toàn diện về tài nguyên đất, điều kiện tự nhiên và hiện trạng kinh tế - xã hội của từng tiểu vùng. Quy hoạch cần xác định rõ các vùng trồng cây gỗ lớn, vùng trồng cây nguyên liệu giấy, vùng phát triển lâm sản ngoài gỗ và vùng kết hợp nông lâm. Cần áp dụng công nghệ thông tin và hệ thống thông tin địa lý (GIS) vào công tác lập và quản lý quy hoạch để tăng tính chính xác và minh bạch. Quan trọng hơn, quy hoạch phải mang tính "mở" và linh hoạt, cho phép điều chỉnh khi có những thay đổi về chính sách hoặc điều kiện thị trường, đảm bảo sự phát triển năng động và bền vững.
IV. Tối ưu bộ máy và đào tạo nhân lực quản lý rừng sản xuất
Con người và tổ chức là yếu tố quyết định sự thành công của công tác quản lý nhà nước đối với rừng sản xuất. Dù chính sách có tốt và quy hoạch có khoa học đến đâu, nếu không có một bộ máy đủ mạnh và một đội ngũ cán bộ đủ năng lực để thực thi thì hiệu quả cũng sẽ không cao. Do đó, việc kiện toàn tổ chức bộ máy và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là nhiệm vụ cấp bách. Cần rà soát, sắp xếp lại cơ cấu tổ chức của các cơ quan quản lý lâm nghiệp từ cấp huyện đến cấp xã theo hướng tinh gọn, hiệu quả. Phân định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm của từng đơn vị, từng cá nhân, tránh sự chồng chéo hoặc bỏ sót nhiệm vụ. Đồng thời, phải xây dựng kế hoạch đào tạo nguồn nhân lực một cách bài bản và dài hạn. Nội dung đào tạo không chỉ dừng lại ở kiến thức chuyên môn về lâm nghiệp mà cần mở rộng sang các kỹ năng quản lý, pháp luật, công nghệ thông tin và truyền thông. Một đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp, có tâm huyết và được trang bị đầy đủ kiến thức, kỹ năng sẽ là động lực chính để đưa công tác quản lý rừng tại huyện Quế Sơn lên một tầm cao mới.
4.1. Củng cố tổ chức bộ máy quản lý nhà nước chuyên ngành
Cần tăng cường năng lực cho Hạt Kiểm lâm huyện Quế Sơn, xem đây là cơ quan nòng cốt trong việc thực thi pháp luật về lâm nghiệp. Bổ sung biên chế, trang thiết bị cần thiết và cơ chế hoạt động linh hoạt để Hạt Kiểm lâm có thể thực hiện tốt nhiệm vụ tuần tra, kiểm soát và tham mưu cho UBND huyện. Ở cấp xã, cần kiện toàn và nâng cao vai trò của cán bộ lâm nghiệp xã. Cần có chế độ, chính sách đãi ngộ phù hợp để thu hút và giữ chân những người có năng lực, tâm huyết làm việc tại cơ sở. Đồng thời, phải tăng cường cơ chế phối hợp liên ngành giữa kiểm lâm, công an, quân đội và chính quyền địa phương để tạo sức mạnh tổng hợp trong công tác bảo vệ và phát triển rừng.
4.2. Tăng cường đào tạo bồi dưỡng nguồn nhân lực lâm nghiệp
Xây dựng các chương trình đào tạo, tập huấn thường xuyên cho đội ngũ cán bộ làm công tác quản lý rừng. Nội dung đào tạo cần cập nhật các quy định pháp luật mới, các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong trồng và chăm sóc rừng, kỹ năng quản lý rừng bền vững và cấp chứng chỉ rừng (FSC). Cần tổ chức các lớp bồi dưỡng về kỹ năng tuyên truyền, vận động quần chúng, giải quyết xung đột để cán bộ có thể làm việc hiệu quả hơn với cộng đồng địa phương. Khuyến khích cán bộ tự học, tự nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ. Việc đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực chính là đầu tư cho sự phát triển bền vững và lâu dài của ngành lâm nghiệp huyện nhà.
V. Phương pháp nâng cao hiệu quả tuyên truyền thanh tra rừng
Để pháp luật và chính sách đi vào đời sống, cần kết hợp hài hòa giữa "xây" và "chống", tức là giữa công tác tuyên truyền, giáo dục và hoạt động thanh tra, xử lý vi phạm. Đây là hai mặt của một vấn đề, bổ trợ cho nhau để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với rừng sản xuất. Công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật phải được đổi mới cả về nội dung và hình thức để thực sự chạm đến nhận thức của người dân. Thông điệp tuyên truyền cần đơn giản, gần gũi, nhấn mạnh vào lợi ích thiết thực mà rừng mang lại cũng như hậu quả của việc phá rừng. Song song với đó, hoạt động thanh tra, kiểm tra phải được tăng cường, thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật. Việc thanh tra không chỉ nhằm phát hiện và xử lý vi phạm mà còn có tác dụng phòng ngừa, răn đe. Khi người dân hiểu rõ quy định và nhận thấy mọi hành vi vi phạm đều bị xử lý nghiêm khắc, ý thức chấp hành pháp luật sẽ tự giác được nâng lên. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hai phương pháp này sẽ tạo ra một môi trường xã hội đồng thuận, nơi mọi người cùng chung tay bảo vệ và phát triển vốn rừng quý giá của huyện Quế Sơn.
5.1. Đổi mới công tác tuyên truyền phổ biến giáo dục pháp luật
Thay vì các phương pháp truyền thống, cần đa dạng hóa các kênh tuyên truyền. Sử dụng hệ thống loa phát thanh xã, các buổi họp thôn, tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về Luật Lâm nghiệp, xây dựng các mô hình trình diễn về trồng rừng hiệu quả. Phát huy vai trò của các tổ chức đoàn thể như Hội Nông dân, Hội Phụ nữ và những người có uy tín trong cộng đồng (trưởng thôn, già làng) làm cầu nối tuyên truyền. Nội dung tuyên truyền cần tập trung vào các quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của chủ rừng, các chính sách hỗ trợ của nhà nước, và các kỹ thuật lâm nghiệp tiên tiến để giúp người dân vừa bảo vệ rừng vừa nâng cao thu nhập.
5.2. Tăng cường hoạt động thanh tra kiểm tra và xử lý vi phạm
Xây dựng kế hoạch thanh tra, kiểm tra định kỳ và đột xuất, tập trung vào các khu vực trọng điểm, các điểm nóng về phá rừng và khai thác lâm sản trái phép. Thành lập các đoàn kiểm tra liên ngành để nâng cao hiệu quả. Mọi vụ việc vi phạm sau khi phát hiện phải được xử lý nhanh chóng, công khai, minh bạch và đúng pháp luật. Áp dụng các chế tài xử phạt đủ mạnh, bao gồm cả xử phạt hành chính và truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các vụ việc nghiêm trọng. Công khai kết quả xử lý trên các phương tiện thông tin đại chúng để giáo dục, phòng ngừa chung, khẳng định sự nghiêm minh trong công tác quản lý nhà nước về rừng.
VI. Hướng đi bền vững cho quản lý nhà nước rừng sản xuất Quế Sơn
Tương lai của rừng sản xuất tại huyện Quế Sơn phụ thuộc vào một tầm nhìn chiến lược và những hành động quyết liệt ngay từ hôm nay. Hướng đi bền vững không chỉ là bảo vệ diện tích rừng hiện có mà là nâng cao giá trị của rừng, biến tài nguyên rừng thành động lực phát triển kinh tế-xã hội, cải thiện sinh kế cho người dân. Để làm được điều này, công tác quản lý nhà nước cần chuyển từ tư duy "quản lý, cấm đoán" sang "hỗ trợ, kiến tạo và đồng hành". Nhà nước cần tạo ra một môi trường thuận lợi để người dân và doanh nghiệp yên tâm đầu tư vào rừng. Các chính sách cần tập trung giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa kinh tế, xã hội và môi trường. Cần có những kiến nghị cụ thể, khả thi trình lên các cấp có thẩm quyền để tháo gỡ những vướng mắc về cơ chế, chính sách đất đai, vốn và khoa học công nghệ. Triển vọng phát triển rừng sản xuất gắn liền với việc xây dựng các chuỗi giá trị lâm sản, phát triển các dịch vụ môi trường rừng và du lịch sinh thái, đảm bảo người dân sống được từ nghề rừng và trở thành những người bảo vệ rừng tốt nhất. Đây chính là con đường phát triển bền vững cho ngành lâm nghiệp Quế Sơn.
6.1. Kiến nghị đối với chính quyền các cấp và các bộ ngành
Luận văn đã đề xuất các kiến nghị cụ thể. Đối với Chính phủ và các bộ, ngành, cần hoàn thiện chính sách giao đất, giao rừng lâu dài và ổn định cho người dân, đồng thời có chính sách tín dụng ưu đãi cho việc trồng rừng gỗ lớn. Đối với UBND tỉnh Quảng Nam, cần ưu tiên bố trí nguồn lực đầu tư cho cơ sở hạ tầng lâm nghiệp, hỗ trợ xây dựng các nhà máy chế biến sâu để nâng cao giá trị sản phẩm gỗ. Đối với chính quyền huyện Quế Sơn, cần chủ động triển khai các giải pháp đã đề ra, tăng cường đối thoại với người dân và doanh nghiệp để kịp thời tháo gỡ khó khăn.
6.2. Triển vọng phát triển rừng sản xuất gắn với sinh kế người dân
Triển vọng phát triển rừng sản xuất tại Quế Sơn là rất lớn nếu công tác quản lý được thực hiện tốt. Việc chuyển đổi từ trồng rừng gỗ nhỏ sang rừng gỗ lớn, áp dụng các tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững (FSC) sẽ mở ra cơ hội xuất khẩu và nâng cao giá trị kinh tế. Phát triển các mô hình nông lâm kết hợp, trồng cây dược liệu dưới tán rừng sẽ tạo thêm nguồn thu nhập, giúp người dân ổn định cuộc sống. Khi lợi ích kinh tế của người dân gắn liền với sự tồn tại của khu rừng, họ sẽ trở thành chủ thể tích cực nhất trong công cuộc bảo vệ và phát triển rừng, hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững.