I. Toàn cảnh quản lý nhà nước về nông nghiệp tại Tiên Phước
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang trên đà công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nông nghiệp vẫn giữ vai trò nền tảng, đặc biệt tại các địa phương có thế mạnh về đất đai và lao động nông thôn như huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam. Quản lý nhà nước về nông nghiệp được định nghĩa là sự tác động có tổ chức và bằng quyền lực của Nhà nước đối với ngành nông nghiệp, thông qua hệ thống các công cụ pháp luật, kế hoạch và chính sách. Mục tiêu của hoạt động này là tạo ra môi trường thuận lợi cho sản xuất, kinh doanh, hướng tới phát triển nông nghiệp bền vững và nâng cao đời sống nông dân. Tại Tiên Phước, một huyện miền núi với phần lớn diện tích là đất nông nghiệp, vai trò này càng trở nên quan trọng. Vai trò của chính quyền địa phương không chỉ dừng lại ở việc định hướng mà còn bao gồm điều tiết, hỗ trợ và tạo lập môi trường pháp lý ổn định. Luận văn của tác giả Nguyễn Văn Lại (2020) chỉ rõ, nông nghiệp là ngành kinh tế cốt lõi, đóng góp lớn vào GDP của huyện, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Do đó, việc nghiên cứu và hoàn thiện công tác quản lý nhà nước là yêu cầu cấp thiết, giúp khai thác hiệu quả tiềm năng địa phương, thúc đẩy kinh tế nông thôn, và góp phần vào mục tiêu chung là xóa đói giảm nghèo.
1.1. Khái niệm và vai trò cốt lõi của quản lý nhà nước
Theo Giáo trình của Phan Huy Đường (2010), quản lý nhà nước là một dạng quản lý đặc thù do Nhà nước làm chủ thể, sử dụng quyền lực để điều hành xã hội nhằm đạt mục tiêu kinh tế - xã hội. Trong lĩnh vực nông nghiệp, quản lý nhà nước đóng vai trò định hướng chiến lược phát triển, điều tiết các hoạt động sản xuất để đảm bảo sự cân đối, và hỗ trợ người dân thông qua các chính sách nông nghiệp cụ thể như tín dụng, khuyến nông, đất đai. Hơn nữa, Nhà nước còn tạo lập môi trường pháp lý minh bạch, một sân chơi công bằng cho các thành phần kinh tế, từ kinh tế hộ gia đình đến các doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp. Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo an ninh lương thực, nâng cao sức cạnh tranh của nông sản và cải thiện đời sống người dân.
1.2. Đặc điểm kinh tế xã hội huyện Tiên Phước ảnh hưởng
Tiên Phước là huyện miền núi phía Tây tỉnh Quảng Nam, có đặc điểm kinh tế xã hội huyện Tiên Phước mang tính đặc thù. Địa hình chủ yếu là đồi núi, sản xuất nông nghiệp phụ thuộc lớn vào điều kiện tự nhiên. Dân cư phần lớn sống bằng nghề nông, quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ, manh mún. Theo luận văn, giá trị sản xuất nông, lâm nghiệp giai đoạn 2015-2019 tăng trưởng ổn định, từ 502,9 tỷ đồng (2015) lên 692,1 tỷ đồng (2019), chiếm 17,95% GDP của huyện. Tuy nhiên, tư duy sản xuất truyền thống, cơ sở hạ tầng còn hạn chế và việc ứng dụng khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp chưa sâu rộng là những rào cản lớn. Những yếu tố này đặt ra yêu cầu cao đối với công tác quản lý nhà nước, đòi hỏi phải có những giải pháp phù hợp với thực tiễn địa phương.
II. Thực trạng thách thức trong quản lý nông nghiệp Tiên Phước
Giai đoạn 2015-2019, công tác quản lý nhà nước về nông nghiệp tại huyện Tiên Phước đã đạt được những thành tựu nhất định, nhưng cũng bộc lộ nhiều hạn chế cần khắc phục. Về thành công, chính quyền địa phương đã nỗ lực trong việc xây dựng quy hoạch và triển khai các chính sách hỗ trợ sản xuất. Giá trị sản xuất nông nghiệp tăng trưởng đều đặn, một số mô hình kinh tế trang trại, hợp tác xã nông nghiệp bắt đầu hình thành và phát huy hiệu quả. Tuy nhiên, thực trạng nông nghiệp Tiên Phước vẫn còn tồn tại nhiều thách thức lớn. Luận văn chỉ ra rằng, quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ, tư duy canh tác của nông hộ còn mang nặng tính truyền thống, và hiệu quả, năng suất cây trồng, vật nuôi chưa cao. Công tác quy hoạch, định hướng phát triển còn bất cập, chưa thu hút được nhiều doanh nghiệp đầu tư. Đặc biệt, việc xây dựng thương hiệu và tìm kiếm thị trường cho nông sản chưa được chú trọng đúng mức, khiến chuỗi giá trị nông sản chưa được tối ưu. Năng lực quản lý của một bộ phận cán bộ chưa đáp ứng yêu cầu, dẫn đến hiệu quả quản lý nhà nước chưa như kỳ vọng.
2.1. Đánh giá công tác quy hoạch và ban hành chính sách
Công tác xây dựng quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp và kế hoạch phát triển đã được thực hiện nhưng chất lượng chưa cao, còn mang tính hình thức. Nhiều quy hoạch thiếu tính khả thi, chưa gắn liền với nhu cầu thị trường và tiềm năng thực tế của địa phương. Việc ban hành các chính sách hỗ trợ tại địa phương đôi khi còn chậm và chưa thực sự tạo ra đòn bẩy mạnh mẽ để thay đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp. Các chính sách chủ yếu vẫn tập trung vào hỗ trợ sản xuất đầu vào, chưa có nhiều chính sách đột phá khuyến khích chế biến sâu, xây dựng thương hiệu hay liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị.
2.2. Hạn chế trong tổ chức triển khai và công tác giám sát
Mặc dù chính sách đã được ban hành, khâu tổ chức thực hiện và giám sát lại là điểm yếu. Sự phối hợp giữa các phòng ban chuyên môn và chính quyền cấp xã đôi khi thiếu đồng bộ. Công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách đến người dân chưa sâu rộng, khiến nhiều hộ nông dân không tiếp cận được các nguồn lực hỗ trợ. Công tác kiểm tra, giám sát việc sử dụng vật tư nông nghiệp, an toàn thực phẩm còn lỏng lẻo. Luận văn của Nguyễn Văn Lại (2020) nêu rõ, các hoạt động này diễn ra chưa thường xuyên, việc xử lý vi phạm chưa đủ sức răn đe, ảnh hưởng đến chất lượng nông sản và niềm tin của người tiêu dùng.
2.3. Nguyên nhân của những tồn tại trong quản lý nhà nước
Các hạn chế nêu trên xuất phát từ nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Về khách quan, điều kiện tự nhiên miền núi gây khó khăn cho việc phát triển hạ tầng và sản xuất tập trung. Nguồn lực đầu tư của huyện còn hạn hẹp. Về chủ quan, năng lực của đội ngũ cán bộ làm công tác quản lý nông nghiệp còn hạn chế, chưa được đào tạo, bồi dưỡng kịp thời. Nhận thức của một bộ phận người dân về sản xuất hàng hóa còn thấp. Cơ chế phối hợp giữa các cơ quan, ban ngành chưa thực sự hiệu quả. Đây là những nút thắt cốt lõi cần được tháo gỡ để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về nông nghiệp tại địa phương.
III. Phương pháp hoàn thiện quy hoạch chính sách nông nghiệp
Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, giải pháp trọng tâm đầu tiên là hoàn thiện công tác xây dựng quy hoạch và các chính sách nông nghiệp. Đây là nền tảng định hướng cho mọi hoạt động phát triển. Công tác quy hoạch phải đi trước một bước, đảm bảo tính khoa học, thực tiễn và có tầm nhìn dài hạn. Thay vì quy hoạch dàn trải, cần tập trung vào các sản phẩm chủ lực có lợi thế cạnh tranh của huyện Tiên Phước, gắn với nhu cầu thị trường và thích ứng với biến đổi khí hậu. Việc xây dựng chính sách cần thoát khỏi tư duy bao cấp, chuyển mạnh sang hỗ trợ dựa trên kết quả đầu ra, khuyến khích sự chủ động, sáng tạo của người dân và doanh nghiệp. Chính sách cần tập trung vào các khâu yếu nhất trong chuỗi giá trị nông sản như chế biến, bảo quản sau thu hoạch và xúc tiến thương mại. Đặc biệt, cần tích hợp các mục tiêu của Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới vào trong các quy hoạch và chính sách để tạo sự phát triển đồng bộ, toàn diện.
3.1. Đổi mới tư duy trong xây dựng quy hoạch phát triển
Quy hoạch phát triển nông nghiệp cần dựa trên phân tích kỹ lưỡng về lợi thế so sánh của từng vùng trong huyện, gắn với quy hoạch tổng thể kinh tế - xã hội của tỉnh Quảng Nam. Quá trình lập quy hoạch phải có sự tham gia của các chuyên gia, doanh nghiệp và cộng đồng người dân để đảm bảo tính thực tiễn và đồng thuận xã hội. Cần ưu tiên quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp một cách ổn định, lâu dài, hình thành các vùng sản xuất hàng hóa tập trung, tạo điều kiện cho việc ứng dụng khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp và cơ giới hóa.
3.2. Xây dựng chính sách đột phá thúc đẩy kinh tế nông nghiệp
Cần ban hành các giải pháp phát triển kinh tế nông nghiệp mang tính đột phá. Ví dụ, chính sách hỗ trợ mạnh mẽ cho các hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới hoạt động hiệu quả, chính sách thu hút doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp hữu cơ. Bên cạnh đó, cần có chính sách đặc thù hỗ trợ xây dựng thương hiệu, đăng ký chỉ dẫn địa lý cho các sản phẩm đặc sản của Tiên Phước. Chính sách tín dụng cũng cần linh hoạt hơn, tạo điều kiện cho kinh tế hộ gia đình và trang trại tiếp cận nguồn vốn ưu đãi để mở rộng sản xuất.
IV. Bí quyết nâng cao hiệu quả triển khai và giám sát chính sách
Xây dựng được quy hoạch và chính sách tốt mới chỉ là bước đầu; việc tổ chức triển khai và giám sát hiệu quả mới là yếu tố quyết định sự thành công. Để quản lý nhà nước về nông nghiệp đi vào thực chất, cần nâng cao năng lực thực thi của bộ máy chính quyền từ huyện đến xã. Quá trình triển khai phải được thực hiện một cách đồng bộ, có sự phân công, phân nhiệm rõ ràng và cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Công tác thông tin, tuyên truyền cần được đẩy mạnh bằng nhiều hình thức đa dạng, dễ hiểu để mọi người dân nắm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Đặc biệt, phải tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm trong lĩnh vực nông nghiệp như sử dụng chất cấm, sản xuất hàng giả, hàng kém chất lượng. Việc này không chỉ bảo vệ người sản xuất chân chính mà còn củng cố niềm tin của người tiêu dùng, góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững tại huyện Tiên Phước.
4.1. Tăng cường năng lực tổ chức thực hiện của chính quyền
Nâng cao năng lực thực thi đòi hỏi phải cụ thể hóa các mục tiêu trong quy hoạch, chính sách thành các kế hoạch, đề án chi tiết với lộ trình và nguồn lực rõ ràng. Vai trò của chính quyền địa phương, đặc biệt là cấp xã, cần được phát huy mạnh mẽ hơn trong việc trực tiếp hướng dẫn, đôn đốc và hỗ trợ người dân. Cần thiết lập một cơ chế phản hồi hiệu quả để kịp thời ghi nhận những khó khăn, vướng mắc từ thực tiễn và điều chỉnh chính sách cho phù hợp.
4.2. Đẩy mạnh công tác kiểm tra giám sát và xử lý vi phạm
Công tác kiểm tra, giám sát cần được tiến hành thường xuyên, đột xuất và có trọng tâm, trọng điểm, tập trung vào các vấn đề nóng như an toàn vệ sinh thực phẩm, chất lượng vật tư nông nghiệp. Cần công khai kết quả kiểm tra và danh sách các cơ sở vi phạm trên các phương tiện thông tin đại chúng để tăng tính răn đe. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế khen thưởng, động viên kịp thời các cá nhân, tổ chức thực hiện tốt các quy định, tạo phong trào sản xuất nông nghiệp an toàn, có trách nhiệm trong cộng đồng.
V. Giải pháp kiện toàn bộ máy và ứng dụng khoa học kỹ thuật
Hai yếu tố then chốt để hiện đại hóa công tác quản lý nhà nước về nông nghiệp là con người và công nghệ. Do đó, việc kiện toàn tổ chức bộ máy quản lý và đẩy mạnh ứng dụng khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp là giải pháp mang tính chiến lược. Về tổ chức, cần rà soát, sắp xếp lại bộ máy quản lý nông nghiệp cấp huyện theo hướng tinh gọn, hiệu quả, tránh chồng chéo chức năng, nhiệm vụ. Cần xây dựng đội ngũ cán bộ có đủ năng lực, phẩm chất, am hiểu sâu về chuyên môn và có kỹ năng làm việc với người dân. Về công nghệ, cần khuyến khích và hỗ trợ nông dân, hợp tác xã áp dụng các tiến bộ kỹ thuật mới vào sản xuất, từ khâu giống, canh tác đến thu hoạch và bảo quản. Việc này không chỉ giúp tăng năng suất, chất lượng mà còn giảm chi phí sản xuất, nâng cao sức cạnh tranh cho nông sản của huyện Tiên Phước trên thị trường, từ đó cải thiện đáng kể đời sống nông dân.
5.1. Kiện toàn tổ chức bộ máy và nâng cao chất lượng cán bộ
Luận văn đề xuất cần kiện toàn tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về nông nghiệp cấp huyện, đặc biệt là vai trò của Phòng Nông nghiệp & PTNT và Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp. Cần có kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên để cập nhật kiến thức mới về thị trường, công nghệ và kỹ năng quản lý cho đội ngũ cán bộ. Chế độ đãi ngộ hợp lý cũng là yếu tố quan trọng để thu hút và giữ chân những cán bộ có năng lực, tâm huyết với ngành.
5.2. Thúc đẩy chuyển giao và ứng dụng công nghệ vào sản xuất
Chính quyền cần đóng vai trò cầu nối giữa các viện nghiên cứu, trường đại học với nông dân để đẩy nhanh quá trình chuyển giao công nghệ. Cần xây dựng các mô hình trình diễn, tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật ngay tại đồng ruộng. Hỗ trợ nông dân tiếp cận các công nghệ sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, nông nghiệp hữu cơ để tạo ra sản phẩm an toàn, đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính, qua đó tối ưu hóa chuỗi giá trị nông sản.