Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, việc nâng cao chất lượng nhân lực trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp quốc phòng, nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao càng trở nên cấp thiết nhằm đáp ứng yêu cầu sản xuất, nghiên cứu và phát triển công nghệ hiện đại. Công ty TNHH Một thành viên 189 - Bộ Quốc phòng, với vai trò là doanh nghiệp trọng điểm trong ngành đóng tàu thủy, đang đối mặt với thách thức về chất lượng nhân lực trong giai đoạn từ 2015 đến 2019.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng chất lượng nhân lực tại Công ty 189, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng và phát triển nguồn nhân lực phù hợp với định hướng phát triển công nghệ và sản xuất của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động nâng cao thể lực, trí lực, tâm lực và hợp lý hóa cơ cấu nhân lực trong công ty, dựa trên số liệu thu thập trong giai đoạn 2015-2019 tại trụ sở chính của công ty tại Hải Phòng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý nhân sự, góp phần nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và sức cạnh tranh của Công ty 189 trên thị trường quốc tế, đồng thời hỗ trợ công tác hoạch định chính sách nhân lực trong các doanh nghiệp quốc phòng khác.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về quản lý nhân lực và phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp, tập trung vào ba khía cạnh chính: thể lực, trí lực và tâm lực của người lao động.

  • Lý thuyết về chất lượng nhân lực: Nhân lực được hiểu là tổng hợp các kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và thái độ của người lao động, trong đó chất lượng nhân lực là sự hiện thực hóa năng lực thể chất và tinh thần nhằm hoàn thành công việc hiệu quả.
  • Mô hình nâng cao chất lượng nhân lực: Bao gồm các yếu tố nâng cao thể lực (sức khỏe, thể trạng), nâng cao trí lực (trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm) và nâng cao tâm lực (đạo đức nghề nghiệp, thái độ làm việc, tinh thần trách nhiệm).
  • Khái niệm hợp lý cơ cấu nhân lực: Đảm bảo sự cân bằng về số lượng, độ tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn phù hợp với yêu cầu sản xuất kinh doanh và chiến lược phát triển của doanh nghiệp.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thể lực, trí lực, tâm lực, cơ cấu nhân lực, chính sách phát triển nhân lực, và các tiêu chí đánh giá chất lượng nhân lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực tại Công ty 189.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các phòng ban chức năng của Công ty 189, bao gồm dữ liệu về sức khỏe, trình độ chuyên môn, cơ cấu nhân lực, kết quả sản xuất kinh doanh giai đoạn 2015-2019.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá các chỉ số về thể lực (chiều cao, cân nặng, sức khỏe định kỳ), trí lực (trình độ học vấn, kỹ năng, kinh nghiệm), tâm lực (thái độ, đạo đức nghề nghiệp) và cơ cấu nhân lực. Phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm các nhóm nhân lực theo từng tiêu chí.
  • Phương pháp khảo sát và tổng hợp: Thu thập ý kiến từ các cán bộ quản lý và người lao động để đánh giá thực trạng và nguyên nhân các hạn chế trong quản lý nhân lực.
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ cán bộ, công nhân viên và người lao động của Công ty 189 trong giai đoạn nghiên cứu, khoảng 700-750 người.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2015 đến năm 2019, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thể lực người lao động còn hạn chế: Tỷ lệ lao động có sức khỏe loại A chiếm khoảng 50.5% và ổn định qua các năm, trong khi lao động sức khỏe loại B chiếm gần 46% năm 2017. Chiều cao trung bình của lao động nam là 1.67m, cân nặng 61kg; nữ là 1.56m, cân nặng 48kg, tương đối cao hơn mức trung bình của người Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người mắc các bệnh mãn tính như dạ dày, viêm gan B, huyết áp cao, ảnh hưởng đến hiệu quả lao động.

  2. Trình độ chuyên môn và kỹ năng chưa đồng đều: Đội ngũ nhân lực có trình độ từ trung cấp đến đại học và sau đại học, nhưng tỷ lệ nhân lực có kỹ năng nghề cao và kinh nghiệm thực tế còn thấp, do phần lớn lao động mới ra trường chưa được đào tạo thực tiễn đầy đủ. Việc đào tạo lại và bồi dưỡng kỹ năng nghề chưa được tổ chức đồng bộ và kịp thời.

  3. Tâm lực và thái độ làm việc cần được cải thiện: Mặc dù công ty chú trọng xây dựng văn hóa doanh nghiệp và tổ chức các hoạt động thể thao, văn hóa, nhưng vẫn tồn tại tình trạng thiếu động lực phấn đấu, chưa gắn bó lâu dài với công việc, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Chính sách khen thưởng và kỷ luật chưa phát huy hết hiệu quả trong việc nâng cao ý thức trách nhiệm của người lao động.

  4. Cơ cấu nhân lực chưa hợp lý: Cơ cấu lao động theo độ tuổi có xu hướng già hóa, thiếu sự trẻ hóa để đáp ứng yêu cầu công nghệ mới. Tỷ lệ lao động nữ còn thấp, chưa được phát huy tối đa năng lực. Việc bố trí nhân lực chưa thực sự đúng người đúng việc, dẫn đến lãng phí nguồn lực và giảm hiệu quả sản xuất.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đóng tàu đòi hỏi nhân lực phải có trình độ cao và kỹ năng chuyên sâu, trong khi nguồn nhân lực hiện tại chưa được đào tạo bài bản và thiếu kinh nghiệm thực tế. So với các công ty cùng ngành như Công ty Đóng tàu Hồng Hà và Công ty Đóng tàu Sông Thu, Công ty 189 còn chưa áp dụng hiệu quả các chính sách phát triển nhân lực toàn diện.

Việc thể lực chưa đảm bảo ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và khả năng chịu áp lực công việc. Các biểu đồ phân tích tỷ lệ sức khỏe theo loại A và B qua các năm cho thấy cần tăng cường các biện pháp chăm sóc sức khỏe và cải thiện điều kiện làm việc. Bảng số liệu về thu nhập bình quân từ 8,9 triệu đồng năm 2015 lên 14,9 triệu đồng năm 2019 cho thấy công ty đã có sự cải thiện về chính sách trả công, nhưng vẫn cần điều chỉnh để thu hút và giữ chân nhân lực chất lượng cao.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc đồng bộ các chính sách tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và khen thưởng trong việc nâng cao chất lượng nhân lực. Việc xây dựng môi trường làm việc tích cực, văn hóa doanh nghiệp lành mạnh cũng góp phần nâng cao tâm lực và sự gắn bó của người lao động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chăm sóc sức khỏe và nâng cao thể lực người lao động

    • Triển khai chương trình khám sức khỏe định kỳ mở rộng, tập trung phòng chống các bệnh nghề nghiệp và mãn tính.
    • Xây dựng khu liên hợp thể thao hiện đại, khuyến khích người lao động tham gia các hoạt động thể dục thể thao thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Công ty, phòng Hành chính - Hậu cần.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong năm 2024 và duy trì liên tục.
  2. Đổi mới và nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng nghề

    • Xây dựng kế hoạch đào tạo theo nhu cầu thực tế, phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành để tổ chức các khóa học thực hành, nâng cao tay nghề.
    • Tổ chức đào tạo lại cho lao động mới và đào tạo nâng cao cho lao động có kinh nghiệm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Lao động, phòng Đào tạo.
    • Thời gian: Lập kế hoạch năm 2024, triển khai từ quý II.
  3. Hoàn thiện chính sách khen thưởng và kỷ luật nhằm nâng cao tâm lực

    • Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc minh bạch, công bằng, gắn kết với chính sách lương thưởng.
    • Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về đạo đức nghề nghiệp và văn hóa doanh nghiệp.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng Chính trị, phòng Tổ chức Lao động.
    • Thời gian: Triển khai trong năm 2024.
  4. Cơ cấu lại nhân lực phù hợp với chiến lược phát triển công nghệ

    • Thực hiện quy hoạch nhân lực theo độ tuổi, trình độ và giới tính, ưu tiên trẻ hóa và phát triển nguồn nhân lực nữ.
    • Bố trí đúng người đúng việc, tăng cường luân chuyển, thuyên chuyển để phát huy tối đa năng lực.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng Tổ chức Lao động.
    • Thời gian: Hoàn thành quy hoạch trong năm 2024, triển khai từ năm 2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các doanh nghiệp quốc phòng

    • Lợi ích: Áp dụng các biện pháp nâng cao chất lượng nhân lực phù hợp với đặc thù ngành quốc phòng, nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo đảm an ninh quốc phòng.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực, cải tiến chính sách đào tạo và đãi ngộ.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân sự

    • Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực phát triển nhân lực doanh nghiệp.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ hoặc tiến sĩ liên quan.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và công nghiệp quốc phòng

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực trong các doanh nghiệp quốc phòng.
    • Use case: Xây dựng chính sách phát triển nhân lực quốc gia, hỗ trợ doanh nghiệp.
  4. Các tổ chức đào tạo nghề và trường đại học chuyên ngành kỹ thuật, công nghiệp

    • Lợi ích: Điều chỉnh chương trình đào tạo sát với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, nâng cao chất lượng đầu ra.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, hợp tác đào tạo với doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nâng cao thể lực người lao động lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Thể lực tốt giúp người lao động có sức khỏe ổn định, tăng khả năng chịu đựng áp lực công việc và duy trì năng suất lao động lâu dài. Ví dụ, Công ty 189 đã giảm tỷ lệ lao động sức khỏe loại B nhờ cải thiện bữa ăn và môi trường làm việc.

  2. Làm thế nào để đánh giá chính xác chất lượng nhân lực trong doanh nghiệp?
    Đánh giá dựa trên các tiêu chí thể lực, trí lực, tâm lực và cơ cấu nhân lực, kết hợp số liệu sức khỏe, trình độ chuyên môn, thái độ làm việc và hiệu quả công việc. Việc này cần có hệ thống đánh giá minh bạch và phản hồi thường xuyên.

  3. Chính sách đào tạo nhân lực nên được xây dựng như thế nào để hiệu quả?
    Đào tạo cần đúng đối tượng, đủ số lượng, đúng thời điểm và nội dung phù hợp với yêu cầu công việc. Ví dụ, Công ty 189 tổ chức đào tạo luân phiên để không ảnh hưởng đến sản xuất nhưng vẫn nâng cao tay nghề.

  4. Làm sao để giữ chân nhân lực chất lượng cao trong doanh nghiệp?
    Bằng chính sách trả lương, thưởng công bằng, chế độ đãi ngộ hợp lý và môi trường làm việc tích cực. Công ty 189 đã xây dựng hệ thống lương 7 bậc cạnh tranh và tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao để tăng sự gắn bó.

  5. Cơ cấu nhân lực hợp lý có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?
    Giúp đảm bảo sự cân bằng về số lượng, độ tuổi, trình độ và giới tính, tạo điều kiện thuận lợi cho kế hoạch sản xuất và phát triển bền vững. Ví dụ, việc trẻ hóa nhân lực giúp doanh nghiệp tiếp cận nhanh với công nghệ mới.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý luận về chất lượng nhân lực và áp dụng vào phân tích thực trạng tại Công ty TNHH Một thành viên 189 trong giai đoạn 2015-2019.
  • Kết quả nghiên cứu chỉ ra các hạn chế về thể lực, trí lực, tâm lực và cơ cấu nhân lực, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và phát triển công ty.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao thể lực, đổi mới đào tạo, hoàn thiện chính sách khen thưởng và cơ cấu lại nhân lực nhằm đáp ứng yêu cầu công nghệ và thị trường.
  • Các giải pháp được xây dựng dựa trên cơ sở thực tiễn và kinh nghiệm từ các doanh nghiệp cùng ngành, có tính khả thi cao.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai đồng bộ các biện pháp, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để phát triển nguồn nhân lực bền vững.

Call-to-action: Ban lãnh đạo Công ty 189 và các doanh nghiệp quốc phòng nên ưu tiên thực hiện các giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực nhằm tăng cường sức mạnh cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu phát triển trong thời đại công nghiệp 4.0.