Tổng quan nghiên cứu

Tập đoàn Công nghiệp tàu thủy Việt Nam (Vinashin), được thành lập theo Quyết định số 104/2006/QĐ-TTg ngày 15/5/2006, là một trong những đơn vị chủ lực trong ngành đóng mới và sửa chữa tàu thủy tại Việt Nam. Trong giai đoạn 2005-2013, số lượng tàu bàn giao và giá trị hợp đồng của Tập đoàn tăng trưởng mạnh mẽ, với năm 2005 bàn giao 13 tàu trị giá 104,97 triệu USD, đến năm 2010 bàn giao 64 tàu trị giá 596,89 triệu USD, và năm 2013 bàn giao 47 tàu trị giá 148,31 triệu USD. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh và nóng này đã đặt ra nhiều thách thức trong công tác quản lý kế hoạch sản xuất kinh doanh (SXKD), đặc biệt là trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của Tập đoàn.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý kế hoạch SXKD tại Vinashin trong giai đoạn 2010-2013, nhằm phân tích thực trạng, nhận diện các tồn tại, hạn chế và đề xuất giải pháp tăng cường hiệu quả quản lý kế hoạch. Mục tiêu cụ thể là làm rõ cơ sở lý luận về quản lý kế hoạch SXKD, đánh giá thực trạng công tác lập, tổ chức thực hiện và theo dõi, đánh giá kế hoạch tại Tập đoàn, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao năng lực quản lý kế hoạch SXKD.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm công tác quản lý kế hoạch tại Công ty mẹ - Tập đoàn và 13 đơn vị thành viên hoạt động chính trong lĩnh vực đóng mới và sửa chữa tàu thủy. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần ổn định và phát triển bền vững ngành công nghiệp tàu thủy Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và biến động thị trường toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý kế hoạch sản xuất kinh doanh, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý kế hoạch SXKD: Kế hoạch SXKD được hiểu là tập hợp các hoạt động sản xuất và kinh doanh được sắp xếp theo trình tự nhằm đạt mục tiêu đề ra. Quản lý kế hoạch SXKD là sự tác động có tổ chức, có mục đích nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong điều kiện môi trường biến động.

  • Mô hình quản lý kế hoạch theo chu kỳ: Chu kỳ kinh doanh gồm bốn giai đoạn (hình thành, tăng trưởng, chín muồi, suy thoái) ảnh hưởng đến tính chất và thời gian lập kế hoạch. Mỗi giai đoạn đòi hỏi kế hoạch có tính linh hoạt và phù hợp với thực tiễn.

  • Khái niệm chỉ tiêu kế hoạch: Chỉ tiêu kế hoạch là thước đo cụ thể về số lượng và chất lượng nhiệm vụ cần đạt được trong kỳ kế hoạch, bao gồm các chỉ tiêu về sản lượng, doanh thu, lợi nhuận, năng suất lao động, nộp ngân sách, v.v.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý kế hoạch SXKD: Bao gồm quan điểm nhà quản lý, tính không chắc chắn của môi trường kinh doanh, nguồn lực hạn chế, hệ thống thông tin, năng lực chuyên gia lập kế hoạch, cơ chế quản lý nhà nước và chu kỳ kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp sau:

  • Thu thập thông tin: Thu thập dữ liệu về tổ chức công tác kế hoạch SXKD tại Công ty mẹ và các đơn vị thành viên thông qua văn bản báo cáo, quy chế, quyết định, chỉ thị và biểu mẫu của Tập đoàn.

  • Thu thập số liệu thực tế: Số liệu về số tàu bàn giao, giá trị sản xuất, doanh thu, giá trị hợp đồng được lấy từ báo cáo tổng kết năm và báo cáo chính thức của Tập đoàn và các đơn vị thành viên, đảm bảo tính chính xác và tin cậy.

  • Phân tích so sánh chuỗi: Đánh giá sự phát triển của các đơn vị qua các kỳ kế hoạch bằng cách so sánh giá trị thực hiện với kế hoạch năm và cùng kỳ năm trước, xác định mức độ hoàn thành kế hoạch.

  • Quy trình lập, giao, giám sát kế hoạch: Nghiên cứu quy trình thực hiện lập kế hoạch, giao kế hoạch và giám sát thực hiện tại Vinashin để đánh giá hiệu quả quản lý kế hoạch SXKD.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm Công ty mẹ - Tập đoàn và 13 đơn vị thành viên có hoạt động chính trong lĩnh vực đóng mới và sửa chữa tàu thủy, trong giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2013. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí hoạt động chính và tính đại diện cho toàn Tập đoàn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng và giá trị bàn giao tàu: Từ năm 2010 đến 2013, số tàu bàn giao dao động từ 32 đến 74 tàu mỗi năm, với giá trị hợp đồng từ khoảng 145 triệu USD đến gần 600 triệu USD. Năm 2010 là năm có giá trị bàn giao cao nhất với 596,89 triệu USD, trong khi năm 2012 giảm xuống còn 144,97 triệu USD.

  2. Công tác lập kế hoạch SXKD chưa bài bản và khoa học: Quá trình lập kế hoạch chưa có sự cân đối chặt chẽ giữa năng lực sản xuất và nhu cầu thị trường, thiếu dự báo và cảnh báo rủi ro, dẫn đến việc không kịp thời điều chỉnh kế hoạch khi thị trường biến động.

  3. Tổ chức thực hiện kế hoạch còn nhiều hạn chế: Bộ máy quản lý kế hoạch SXKD chưa được kiện toàn đầy đủ, công tác phối hợp giữa các đơn vị thành viên và Công ty mẹ còn yếu, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng thực hiện kế hoạch.

  4. Theo dõi, kiểm tra và đánh giá kế hoạch chưa hiệu quả: Việc theo dõi và đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch chưa được thực hiện thường xuyên và toàn diện, thiếu các chỉ tiêu đánh giá cụ thể, dẫn đến khó khăn trong việc phát hiện và xử lý kịp thời các sai lệch.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc phát triển nhanh và nóng của Tập đoàn trong giai đoạn 2006-2008, khi công tác quản lý kế hoạch SXKD chưa được củng cố kịp thời. Sự biến động của thị trường đóng tàu toàn cầu, đặc biệt là khủng hoảng tài chính 2008, đã làm giảm nhu cầu đóng mới tàu, gây áp lực lớn lên kế hoạch sản xuất và tài chính của Tập đoàn.

So với các nghiên cứu trong ngành đóng tàu quốc tế, việc thiếu sự linh hoạt và dự báo trong quản lý kế hoạch là điểm yếu phổ biến ở các doanh nghiệp trong giai đoạn biến động kinh tế. Việc áp dụng các mô hình quản lý kế hoạch hiện đại, tăng cường công tác theo dõi và đánh giá, cũng như nâng cao năng lực cán bộ quản lý là cần thiết để cải thiện hiệu quả hoạt động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lượng tàu bàn giao theo năm, biểu đồ giá trị hợp đồng và bảng so sánh tỷ lệ hoàn thành kế hoạch giữa các đơn vị thành viên, giúp minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển của Tập đoàn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác lập kế hoạch SXKD

    • Xây dựng quy trình lập kế hoạch khoa học, bài bản, đảm bảo cân đối giữa năng lực sản xuất và nhu cầu thị trường.
    • Áp dụng các phương pháp dự báo hiện đại và phân tích rủi ro để nâng cao tính chính xác và khả thi của kế hoạch.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể: Ban Kế hoạch Tổng hợp Tập đoàn phối hợp với các đơn vị thành viên.
  2. Hoàn thiện bộ máy tổ chức thực hiện kế hoạch

    • Kiện toàn bộ máy quản lý kế hoạch tại Công ty mẹ và các đơn vị thành viên, phân công rõ trách nhiệm và quyền hạn.
    • Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ quản lý kế hoạch.
    • Thời gian thực hiện: 18 tháng; Chủ thể: Ban Tổ chức - Hành chính Tập đoàn.
  3. Đổi mới khâu xây dựng và tính toán phương án giá thành

    • Nâng cao năng lực thiết kế, cải tiến công tác chuẩn bị sản xuất và cung ứng vật tư thiết bị.
    • Tập trung chỉ đạo, điều hành sản xuất và cải tiến công tác bán hàng nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả.
    • Thời gian thực hiện: 24 tháng; Chủ thể: Ban Sản xuất và Ban Kinh doanh Tập đoàn.
  4. Tăng cường công tác theo dõi, giám sát và đánh giá thực hiện kế hoạch

    • Xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá cụ thể, thực hiện theo dõi thường xuyên và báo cáo định kỳ.
    • Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý kế hoạch để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả giám sát.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban Kiểm tra - Giám sát Tập đoàn.
  5. Tăng cường hiệu quả thực hiện kế hoạch SXKD

    • Triển khai các giải pháp tiết kiệm nguyên vật liệu, nhiên liệu và năng lượng.
    • Nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí tiền lương thông qua đào tạo và cải tiến quy trình làm việc.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban Quản lý nhân sự và Ban Kỹ thuật Tập đoàn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Tập đoàn Vinashin

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện công tác quản lý kế hoạch SXKD, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển và điều chỉnh kế hoạch phù hợp với thực tế thị trường.
  2. Các đơn vị thành viên trong ngành đóng tàu

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và phương pháp quản lý kế hoạch hiệu quả trong ngành đặc thù.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực lập kế hoạch và tổ chức thực hiện kế hoạch.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị doanh nghiệp

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về quản lý kế hoạch trong doanh nghiệp nhà nước lớn.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý kế hoạch và phát triển doanh nghiệp.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về kinh tế và công nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và khó khăn trong quản lý kế hoạch SXKD của doanh nghiệp nhà nước, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Đề xuất các chính sách phát triển ngành đóng tàu và nâng cao hiệu quả quản lý doanh nghiệp nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý kế hoạch sản xuất kinh doanh là gì?
    Quản lý kế hoạch SXKD là quá trình tổ chức, lập kế hoạch, thực hiện, theo dõi và đánh giá các hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đạt mục tiêu đề ra. Ví dụ, Vinashin quản lý kế hoạch để đảm bảo bàn giao tàu đúng tiến độ và chất lượng.

  2. Tại sao công tác lập kế hoạch tại Vinashin gặp nhiều khó khăn?
    Do phát triển nhanh, thị trường biến động và thiếu dự báo rủi ro, kế hoạch chưa cân đối giữa năng lực sản xuất và nhu cầu thị trường, dẫn đến khó khăn trong điều chỉnh kịp thời.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý kế hoạch SXKD là gì?
    Bao gồm quan điểm nhà quản lý, chu kỳ kinh doanh, tính không chắc chắn của môi trường, nguồn lực hạn chế, hệ thống thông tin và cơ chế quản lý nhà nước.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý kế hoạch SXKD?
    Cần hoàn thiện quy trình lập kế hoạch, kiện toàn bộ máy tổ chức, đổi mới phương án giá thành, tăng cường theo dõi, giám sát và áp dụng công nghệ thông tin.

  5. Vai trò của chỉ tiêu kế hoạch trong quản lý kế hoạch SXKD?
    Chỉ tiêu kế hoạch là thước đo cụ thể giúp đánh giá tiến độ và hiệu quả thực hiện kế hoạch, như số lượng tàu bàn giao, doanh thu, lợi nhuận, năng suất lao động.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng công tác quản lý kế hoạch SXKD tại Tập đoàn Công nghiệp tàu thủy Việt Nam trong giai đoạn 2010-2013.
  • Phát hiện các tồn tại như lập kế hoạch chưa khoa học, tổ chức thực hiện và theo dõi đánh giá chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến kết quả sản xuất kinh doanh.
  • Đề xuất các nhóm giải pháp toàn diện từ lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, theo dõi giám sát đến nâng cao hiệu quả thực hiện kế hoạch.
  • Các giải pháp được thiết kế phù hợp với đặc thù ngành đóng tàu và điều kiện thực tế của Tập đoàn, có thể triển khai trong vòng 1-2 năm.
  • Kêu gọi Ban lãnh đạo Tập đoàn và các đơn vị thành viên tích cực áp dụng các giải pháp nhằm nâng cao năng lực quản lý kế hoạch, góp phần phát triển bền vững ngành công nghiệp tàu thủy Việt Nam.