Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng đã trở thành một trong những hình thức cung ứng lao động phổ biến, góp phần quan trọng vào phát triển nguồn nhân lực và giải quyết việc làm trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa. Giai đoạn 2018-2022, số lượng lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng duy trì ở mức cao, với tổng số lao động đạt khoảng 142.835 người năm 2022, tăng gấp hơn 3 lần so với năm 2021 (45.058 người). Các thị trường chủ lực gồm Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc, Singapore, Trung Quốc, Hungary, Rumani, Ba Lan, LB Nga và Malaysia. Tuy nhiên, hoạt động này cũng đối mặt với nhiều thách thức như dịch bệnh Covid-19, quy định pháp luật chưa hoàn thiện, và khó khăn trong quản lý nhà nước.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng quản lý nhà nước đối với hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng tại Việt Nam, đặc biệt tại Cục Quản lý lao động ngoài nước, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước trong giai đoạn tới (đến năm 2025). Phạm vi nghiên cứu tập trung trên lãnh thổ Việt Nam, giai đoạn 2018-2022, với trọng tâm là hoạt động quản lý nhà nước do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội thực hiện.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ quyền lợi người lao động, đồng thời góp phần phát triển thị trường lao động quốc tế, thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội và ổn định thị trường lao động trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và quản lý công, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc hoạch định, tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động xã hội nhằm đạt mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội. Quản lý nhà nước đối với hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng là sự thực thi quyền lực nhà nước nhằm ổn định và phát triển nguồn nhân lực quốc gia.

  • Lý thuyết về quản lý lao động di cư quốc tế: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến di cư lao động, bao gồm chính sách pháp luật, thị trường lao động quốc tế, và quyền lợi người lao động. Lý thuyết này giúp hiểu rõ các cơ chế quản lý, bảo vệ người lao động trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng, hợp đồng lao động, doanh nghiệp dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài, quản lý nhà nước, thị trường lao động quốc tế, và chính sách hỗ trợ người lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp số liệu từ Cục Quản lý lao động ngoài nước, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các báo cáo thống kê, văn bản pháp luật liên quan, và các công trình nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước.

  • Phân tích, tổng hợp: Đánh giá các chính sách, quy định pháp luật, thực trạng quản lý nhà nước và hoạt động của doanh nghiệp dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài.

  • So sánh, đánh giá: So sánh thực trạng quản lý nhà nước tại các địa phương, phân tích sự khác biệt và hiệu quả quản lý trong các giai đoạn khác nhau.

  • Phỏng vấn chuyên gia và khảo sát thực tế (theo ước tính): Thu thập ý kiến từ cán bộ quản lý, doanh nghiệp dịch vụ và người lao động để làm rõ các khó khăn, vướng mắc trong thực tiễn.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm khoảng 480 doanh nghiệp dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài, cùng số liệu thống kê hàng năm từ 2018 đến 2022. Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định tính kết hợp với phân tích thống kê mô tả nhằm đánh giá hiệu quả quản lý và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng lao động đi làm việc ở nước ngoài tăng trưởng mạnh: Năm 2018, tổng số lao động là 142.779 người, vượt 30% kế hoạch; năm 2019 tăng lên 152.530 người, đạt 127,1% kế hoạch; năm 2022 đạt 142.835 người, tăng 316,87% so với năm 2021. Các thị trường chủ lực gồm Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc, Singapore và Trung Quốc.

  2. Ảnh hưởng của dịch Covid-19: Năm 2020 và 2021, số lượng lao động giảm mạnh do dịch bệnh và đóng cửa biên giới, chỉ đạt khoảng 60,5% và 50,06% kế hoạch tương ứng. Tuy nhiên, năm 2022 đã phục hồi mạnh mẽ, vượt kế hoạch đề ra.

  3. Công tác xây dựng và hoàn thiện pháp luật được chú trọng: Giai đoạn 2018-2022, nhiều văn bản quy phạm pháp luật được xây dựng, sửa đổi như Luật số 69/2020/QH14, Nghị định số 38/2020/NĐ-CP, các quyết định về tín dụng và ký quỹ cho người lao động. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi người lao động.

  4. Công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật được đẩy mạnh: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các địa phương tổ chức nhiều hoạt động tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho người lao động và doanh nghiệp dịch vụ, góp phần giảm thiểu vi phạm và nâng cao chất lượng nguồn lao động.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng số lượng lao động đi làm việc ở nước ngoài phản ánh hiệu quả của chính sách quản lý nhà nước và sự phát triển của các doanh nghiệp dịch vụ. Tuy nhiên, dịch Covid-19 đã gây ra gián đoạn nghiêm trọng, làm giảm hơn 40% số lượng lao động trong hai năm 2020-2021. Việc phục hồi nhanh chóng trong năm 2022 cho thấy sự thích ứng linh hoạt của hệ thống quản lý và thị trường lao động quốc tế.

Công tác xây dựng pháp luật được đánh giá là bước tiến quan trọng, nhất là Luật số 69/2020/QH14, tạo hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch cho hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số bất cập như quy định về mức thu phí, điều kiện cấp phép doanh nghiệp, và chế tài xử lý vi phạm chưa đủ mạnh, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

Việc tăng cường tuyên truyền và phổ biến pháp luật đã nâng cao nhận thức của người lao động, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi, giúp họ tiếp cận chính sách hỗ trợ tốt hơn. So sánh với một số nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng toàn cầu về quản lý lao động di cư, nhấn mạnh vai trò của thông tin và giáo dục trong bảo vệ quyền lợi người lao động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng lao động theo năm và thị trường, bảng tổng hợp các văn bản pháp luật được ban hành và các hoạt động tuyên truyền phổ biến pháp luật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách quản lý: Rà soát, sửa đổi các quy định về cấp phép doanh nghiệp, mức thu phí, ký quỹ và chế tài xử lý vi phạm nhằm tạo điều kiện thuận lợi và tăng cường hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các Bộ, ngành liên quan.

  2. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về nghiệp vụ quản lý lao động đi làm việc ở nước ngoài, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và xử lý tình huống thực tế. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Cục Quản lý lao động ngoài nước và các cơ quan liên quan.

  3. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách pháp luật: Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông, đặc biệt là tại các vùng nông thôn, miền núi để nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận chính sách của người lao động. Thời gian: liên tục đến 2025. Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các địa phương, tổ chức đoàn thể.

  4. Tăng cường quản lý, thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp dịch vụ: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, xử lý nghiêm các vi phạm nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động và nâng cao uy tín thị trường lao động quốc tế. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Cục Quản lý lao động ngoài nước, Thanh tra Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

  5. Phát triển cơ sở dữ liệu và ứng dụng công nghệ thông tin: Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu đồng bộ, tích hợp mã số người lao động để theo dõi, đánh giá và dự báo thị trường lao động hiệu quả hơn. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với Tổng cục Thống kê và các đơn vị công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước ngành lao động và xuất khẩu lao động: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp quản lý nhà nước đối với hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.

  2. Doanh nghiệp dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài: Tham khảo để hiểu rõ các quy định pháp luật, nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời bảo vệ quyền lợi người lao động và phát triển bền vững.

  3. Người lao động và tổ chức đại diện người lao động: Nắm bắt thông tin về quyền lợi, nghĩa vụ, cũng như các chính sách hỗ trợ để chủ động tham gia và bảo vệ quyền lợi khi đi làm việc ở nước ngoài.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, luật lao động, kinh tế lao động: Tài liệu tham khảo khoa học giúp hiểu sâu về quản lý nhà nước trong lĩnh vực lao động di cư quốc tế, đồng thời phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước đối với hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng là gì?
    Quản lý nhà nước là hoạt động thực thi quyền lực của các cơ quan có thẩm quyền nhằm ổn định và phát triển hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng, bao gồm xây dựng chính sách, pháp luật, giám sát và bảo vệ quyền lợi người lao động.

  2. Số lượng lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng trong giai đoạn 2018-2022 như thế nào?
    Tổng số lao động đạt khoảng 142.835 người năm 2022, tăng gấp hơn 3 lần so với năm 2021 (45.058 người), với các thị trường chủ lực như Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc, Singapore và Trung Quốc.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài hiện nay là gì?
    Bao gồm ảnh hưởng của dịch Covid-19, quy định pháp luật chưa hoàn thiện, mức thu phí và ký quỹ chưa hợp lý, năng lực cán bộ quản lý còn hạn chế, và khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động.

  4. Luật số 69/2020/QH14 có vai trò như thế nào trong quản lý lao động đi làm việc ở nước ngoài?
    Luật này tạo hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch, quy định chi tiết về quyền, nghĩa vụ của người lao động, doanh nghiệp dịch vụ và cơ quan quản lý, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi người lao động.

  5. Các giải pháp chính để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này là gì?
    Bao gồm hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, đẩy mạnh tuyên truyền, tăng cường thanh tra kiểm tra doanh nghiệp, và phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu quản lý người lao động.

Kết luận

  • Hoạt động đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội và giải quyết việc làm.
  • Số lượng lao động đi làm việc ở nước ngoài tăng trưởng mạnh trong giai đoạn 2018-2022, mặc dù chịu ảnh hưởng của dịch Covid-19.
  • Công tác quản lý nhà nước đã có nhiều tiến bộ với hệ thống pháp luật được hoàn thiện và công tác tuyên truyền được đẩy mạnh.
  • Vẫn còn tồn tại các hạn chế về pháp luật, năng lực quản lý và bảo vệ quyền lợi người lao động cần được khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, bảo vệ người lao động và phát triển thị trường lao động quốc tế bền vững đến năm 2025.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người lao động cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chính sách phù hợp với thực tiễn và xu hướng quốc tế.