Tổng quan nghiên cứu

Quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) là một trong những nội dung trọng yếu nhằm đảm bảo nguồn lực tài chính cho các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là các đơn vị đào tạo bồi dưỡng công chức, viên chức. Tại Việt Nam, ngân sách nhà nước giữ vai trò chủ đạo trong việc duy trì và phát triển hệ thống giáo dục công lập, trong đó Trường Nghiệp vụ Thuế thuộc Tổng cục Thuế là một đơn vị sự nghiệp công lập tiêu biểu. Giai đoạn 2018-2020, Trường Nghiệp vụ Thuế đã thực hiện quản lý chi thường xuyên NSNN với nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại những hạn chế như chi sai mục đích, chi vượt dự toán, quy trình mua sắm chưa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý chi thường xuyên NSNN tại Trường Nghiệp vụ Thuế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trường Nghiệp vụ Thuế trong giai đoạn 2018-2020, với đối tượng nghiên cứu là các hoạt động quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước phục vụ công tác đào tạo bồi dưỡng cán bộ ngành Thuế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, đảm bảo tính minh bạch, tiết kiệm và phát huy vai trò tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập. Qua đó, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưỡng công chức, viên chức ngành Thuế, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, quản lý ngân sách nhà nước và quản lý đơn vị sự nghiệp công lập. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh nguyên tắc tập trung, thống nhất, tiết kiệm và hiệu quả trong quản lý chi tiêu ngân sách, đồng thời đề cao vai trò của cơ quan quản lý trong việc lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách.

  • Lý thuyết quản lý đơn vị sự nghiệp công lập: Tập trung vào cơ chế tự chủ tài chính, tự chịu trách nhiệm và minh bạch trong hoạt động tài chính của các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là các đơn vị đào tạo bồi dưỡng công chức, viên chức.

Các khái niệm chính bao gồm: chi thường xuyên ngân sách nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập, đào tạo bồi dưỡng công chức, cơ chế tự chủ tài chính, chu trình quản lý ngân sách (lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán), nguyên tắc quản lý chi ngân sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, thống kê mô tả và so sánh để phân tích số liệu thu thập từ báo cáo tài chính, dự toán và quyết toán chi thường xuyên NSNN của Trường Nghiệp vụ Thuế giai đoạn 2018-2020. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các khoản chi thường xuyên NSNN của Trường trong giai đoạn này.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, kết hợp với phân tích định tính về quy trình, chính sách và thực tiễn quản lý chi ngân sách. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2020, với việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu được thực hiện trong năm 2021-2022.

Phân tích số liệu được thực hiện thông qua các bảng biểu tổng hợp, biểu đồ thể hiện cơ cấu chi, tỷ lệ chi từng nhóm và so sánh mức độ chi tiêu qua các năm. Qua đó, đánh giá thực trạng, xác định các tồn tại, hạn chế và nguyên nhân để đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô chi thường xuyên NSNN tại Trường Nghiệp vụ Thuế tăng ổn định: Tổng dự toán chi thường xuyên NSNN giai đoạn 2018-2020 tăng khoảng 15%, trong đó chi cho tiền lương và phụ cấp chiếm trên 70% tổng chi thường xuyên. Tỷ lệ chi cho hoạt động chuyên môn và mua sắm sửa chữa tài sản chiếm khoảng 20%.

  2. Thực hiện dự toán còn nhiều hạn chế: Tỷ lệ chi vượt dự toán chi thường xuyên NSNN trong năm 2019 là khoảng 8%, năm 2020 giảm còn 5%. Việc lập dự toán còn chậm, chưa sát thực tế dẫn đến khó khăn trong cân đối thu chi.

  3. Quản lý chi tiêu chưa đồng bộ và minh bạch: Quy trình mua sắm, sửa chữa tài sản còn nhiều bất cập, chưa thực hiện đầy đủ các quy định về đấu thầu và kiểm soát chi tiêu. Việc công khai, minh bạch tài chính chưa được thực hiện triệt để, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

  4. Năng lực cán bộ quản lý tài chính còn hạn chế: Đội ngũ làm công tác kế toán, quản lý ngân sách chưa được bồi dưỡng chuyên sâu, dẫn đến sai sót trong xử lý nghiệp vụ và kiểm soát chi tiêu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do cơ chế tự chủ tài chính của Trường Nghiệp vụ Thuế chưa được phát huy hiệu quả, quy trình quản lý chi thường xuyên còn phức tạp, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận liên quan. So với một số đơn vị sự nghiệp công lập khác, Trường còn hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý tài chính, dẫn đến chậm trễ và thiếu chính xác trong báo cáo.

Việc chi vượt dự toán phản ánh sự chưa chặt chẽ trong kiểm soát chi tiêu, đồng thời cho thấy áp lực tăng chi trong bối cảnh nguồn thu ngân sách hạn chế. Các biểu đồ phân tích cơ cấu chi cho thấy tỷ trọng chi cho con người chiếm ưu thế, phù hợp với đặc thù đơn vị đào tạo bồi dưỡng nhưng cũng đặt ra yêu cầu cân đối hợp lý để đảm bảo các hoạt động chuyên môn và đầu tư phát triển.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với báo cáo của ngành về quản lý ngân sách nhà nước tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đồng thời nhấn mạnh vai trò của việc nâng cao năng lực quản lý và hoàn thiện quy trình nghiệp vụ để tăng cường hiệu quả sử dụng ngân sách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ và quy trình quản lý chi thường xuyên: Xây dựng và ban hành quy chế chi tiêu nội bộ rõ ràng, minh bạch, phù hợp với quy định của Nhà nước và đặc thù của Trường. Thời gian thực hiện: đến cuối năm 2023. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp phòng Tài chính - Hành chính.

  2. Nâng cao năng lực quản lý tài chính cho đội ngũ cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán, quản lý ngân sách và kiểm soát chi tiêu cho cán bộ phụ trách tài chính. Mục tiêu tăng tỷ lệ cán bộ đạt chuẩn nghiệp vụ lên trên 90% trong năm 2024.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi ngân sách: Triển khai phần mềm quản lý tài chính hiện đại, tích hợp các quy trình lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách nhằm nâng cao tính chính xác và kịp thời trong báo cáo. Thời gian hoàn thành dự kiến trong năm 2024.

  4. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát chi thường xuyên NSNN: Thiết lập hệ thống kiểm tra nội bộ định kỳ và phối hợp với các cơ quan chức năng để giám sát chặt chẽ việc sử dụng ngân sách, giảm thiểu sai phạm và lãng phí. Thực hiện liên tục từ năm 2023 trở đi.

  5. Hoàn thiện phương án tự chủ tài chính: Xây dựng lộ trình và các giải pháp để nâng cao mức độ tự chủ tài chính của Trường, tạo điều kiện chủ động trong phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính, hướng tới tự chủ toàn diện vào năm 2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp công lập: Nhận diện các vấn đề quản lý chi thường xuyên NSNN, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong đơn vị mình.

  2. Cán bộ quản lý tài chính, kế toán: Nắm bắt quy trình, nguyên tắc quản lý chi ngân sách, nâng cao năng lực chuyên môn và thực hành nghiệp vụ quản lý tài chính công.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp, kiểm soát và giám sát hiệu quả việc sử dụng ngân sách tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý ngân sách nhà nước trong lĩnh vực đào tạo bồi dưỡng công chức, viên chức, góp phần phát triển nghiên cứu khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    Chi thường xuyên NSNN là các khoản chi tiêu ổn định, mang tính tiêu dùng nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của các cơ quan, đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm chi cho con người, quản lý hành chính, hoạt động chuyên môn và mua sắm sửa chữa tài sản.

  2. Tại sao quản lý chi thường xuyên NSNN lại quan trọng đối với đơn vị sự nghiệp công lập?
    Quản lý chi thường xuyên NSNN giúp đảm bảo nguồn lực tài chính ổn định, tiết kiệm và hiệu quả, phục vụ tốt các nhiệm vụ chuyên môn, đồng thời tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong sử dụng ngân sách công.

  3. Những khó khăn thường gặp trong quản lý chi thường xuyên NSNN tại Trường Nghiệp vụ Thuế?
    Bao gồm việc lập dự toán chưa sát thực tế, chi vượt dự toán, quy trình mua sắm chưa hiệu quả, năng lực cán bộ quản lý tài chính còn hạn chế và thiếu ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên NSNN?
    Hoàn thiện quy chế chi tiêu, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường thanh tra, kiểm tra và xây dựng phương án tự chủ tài chính là những giải pháp thiết thực.

  5. Chu trình quản lý chi thường xuyên NSNN gồm những bước nào?
    Chu trình gồm lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và theo dõi, đánh giá, giám sát, kiểm tra nhằm đảm bảo việc sử dụng ngân sách đúng mục đích, hiệu quả và minh bạch.

Kết luận

  • Quản lý chi thường xuyên NSNN tại Trường Nghiệp vụ Thuế giai đoạn 2018-2020 đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế về lập dự toán, kiểm soát chi tiêu và năng lực quản lý.
  • Chi thường xuyên NSNN chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi ngân sách, chủ yếu tập trung vào chi cho con người và hoạt động chuyên môn.
  • Các nguyên tắc quản lý chi ngân sách như tính thống nhất, tiết kiệm, tự chủ và minh bạch cần được thực hiện nghiêm túc để nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy chế chi tiêu, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường kiểm tra, giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên NSNN đến năm 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, cán bộ tài chính và các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện công tác quản lý ngân sách tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là Trường Nghiệp vụ Thuế, cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước, góp phần phát triển bền vững công tác đào tạo bồi dưỡng cán bộ ngành Thuế.