I. Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ
Chương này trình bày các khái niệm cơ bản về bảo vệ môi trường (BVMT) và quản lý bảo vệ môi trường trong lĩnh vực khai thác mỏ. BVMT được định nghĩa là các hoạt động nhằm duy trì sự trong sạch của môi trường, cải thiện chất lượng môi trường và ngăn chặn các tác động tiêu cực từ hoạt động khai thác. Quản lý BVMT trong khai thác mỏ yêu cầu các tổ chức, cá nhân phải áp dụng công nghệ và thiết bị thân thiện với môi trường, đồng thời thực hiện các giải pháp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Đặc điểm của hoạt động BVMT trong khai thác mỏ bao gồm việc thực hiện các hạng mục BVMT theo báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) và cam kết BVMT. Tuy nhiên, nhiều dự án vẫn mang tính hình thức và chưa thực sự hiệu quả.
1.1. Khái niệm đặc điểm vai trò của bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ
Khái niệm về bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì môi trường sống cho con người và sinh vật. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên thiên nhiên cần được khai thác một cách bền vững. Quản lý BVMT trong khai thác mỏ cần phải được thực hiện một cách nghiêm túc, với sự giám sát chặt chẽ từ các cơ quan chức năng. Việc nâng cao chất lượng môi trường có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống con người, do đó, các biện pháp bảo vệ môi trường cần được thực hiện đồng bộ và hiệu quả.
1.2. Cơ sở pháp lý đối với công tác quản lý BVMT trong khai thác mỏ
Cơ sở pháp lý cho công tác quản lý bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ được quy định bởi nhiều văn bản pháp luật, bao gồm Luật BVMT, Nghị định và Thông tư liên quan. Các quy định này yêu cầu các tổ chức, cá nhân hoạt động khai thác khoáng sản phải thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, lập báo cáo ĐTM và cam kết BVMT. Việc thực hiện các quy định này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành khai thác mỏ.
1.3. Nội dung công tác quản lý đối với việc BVMT trong hoạt động khai thác khoáng sản
Nội dung công tác quản lý BVMT trong khai thác khoáng sản bao gồm việc giám sát, hướng dẫn và xử lý các vi phạm liên quan đến BVMT. Các tổ chức, cá nhân phải thực hiện nghiêm chỉnh các quy định pháp luật hiện hành về BVMT. Công tác này không chỉ giúp phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm mà còn khuyến khích các đơn vị thực hiện tốt công tác BVMT thông qua các hình thức khen thưởng.
II. Đánh giá thực trạng công tác quản lý bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ của Công ty Cổ phần Than Đèo Nai Vinacomin
Chương này tập trung vào việc đánh giá thực trạng công tác quản lý bảo vệ môi trường tại Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin. Đánh giá này bao gồm việc phân tích điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội khu vực mỏ than Đèo Nai, cũng như tình hình khai thác than và hiện trạng môi trường tại đây. Công ty đã thực hiện nhiều biện pháp quản lý BVMT, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều vấn đề cần khắc phục, như việc thực hiện các quy định về BVMT chưa đồng bộ và hiệu quả.
2.1. Giới thiệu về điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội khu vực mỏ than Đèo Nai
Khu vực mỏ than Đèo Nai có vị trí địa lý thuận lợi, với điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội đa dạng. Tuy nhiên, việc khai thác than tại đây đã gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, như ô nhiễm không khí và nước. Công ty cần có các biện pháp cụ thể để giảm thiểu những tác động này và bảo vệ môi trường sống của cộng đồng xung quanh.
2.2. Thực trạng công tác quản lý BVMT của Công ty cổ phần than Đèo Nai Vinacomin
Công ty đã có những nỗ lực trong việc tổ chức bộ máy quản lý và thực hiện các quy định về BVMT. Tuy nhiên, việc lập kế hoạch và triển khai thực hiện các quy định của nhà nước vẫn còn nhiều hạn chế. Công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát cũng cần được tăng cường để đảm bảo việc thực hiện các quy định về BVMT được nghiêm túc.
2.3. Đánh giá chung công tác quản lý BVMT của Công ty cổ phần than Đèo Nai Vinacomin
Mặc dù Công ty đã đạt được một số kết quả trong công tác quản lý BVMT, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề tồn tại. Các vấn đề này bao gồm việc thực hiện các quy định về BVMT chưa đầy đủ, cũng như sự thiếu hụt trong công tác giám sát và kiểm tra. Để nâng cao hiệu quả công tác quản lý BVMT, Công ty cần có những giải pháp cụ thể và đồng bộ.
III. Giải pháp tăng cường công tác quản lý bảo vệ môi trường của Công ty Cổ phần Than Đèo Nai Vinacomin
Chương này đề xuất một số giải pháp nhằm tăng cường công tác quản lý bảo vệ môi trường tại Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin. Các giải pháp này bao gồm việc kiện toàn bộ máy quản lý, hoàn thiện thể chế, chính sách và pháp luật liên quan đến BVMT, cũng như nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường. Việc thực hiện các giải pháp này sẽ giúp Công ty cải thiện hiệu quả công tác BVMT và bảo vệ môi trường một cách bền vững.
3.1. Định hướng quản lý của nhà nước về quản lý BVMT cho Công ty cổ phần than Đèo Nai Vinacomin
Nhà nước đã có những định hướng rõ ràng về quản lý BVMT cho các công ty khai thác mỏ, trong đó có Công ty cổ phần than Đèo Nai - Vinacomin. Các định hướng này bao gồm việc áp dụng công nghệ tiên tiến, thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và cải tạo, phục hồi môi trường sau khai thác. Công ty cần tuân thủ các định hướng này để đảm bảo sự phát triển bền vững.
3.2. Đề xuất một số giải pháp chủ yếu tăng cường công tác quản lý BVMT của Công ty cổ phần than Đèo Nai Vinacomin
Một số giải pháp chủ yếu được đề xuất bao gồm kiện toàn Ban chỉ đạo quản lý BVMT, hoàn thiện thể chế và chính sách, áp dụng các giải pháp kỹ thuật, và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý về BVMT. Việc thực hiện các giải pháp này sẽ giúp Công ty nâng cao hiệu quả công tác quản lý BVMT và bảo vệ môi trường một cách hiệu quả hơn.