Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục Việt Nam theo Nghị quyết số 29-NQ/TW (2013), việc phát triển năng lực toàn diện cho học sinh trở thành mục tiêu trọng tâm. Môn Toán, với vai trò then chốt trong hệ thống giáo dục, không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn phát triển các năng lực như tư duy, lập luận, mô hình hóa, giải quyết vấn đề và đặc biệt là năng lực giao tiếp toán học (NLGTTH). Theo khảo sát tại hai trường THCS Đà Nẵng và Lạc Viên, quận Ngô Quyền, Hải Phòng, với 45 giáo viên và 850 học sinh lớp 6 tham gia, có tới 64,7% học sinh nhận thức đúng và đầy đủ về NLGTTH, tuy nhiên vẫn còn nhiều khó khăn trong việc chuyển đổi ngôn ngữ tự nhiên sang ngôn ngữ toán học (44,7%) và trình bày vấn đề bằng ngôn ngữ toán học trước lớp (41,17%). Nội dung “Tập hợp các số tự nhiên” trong chương trình Toán lớp 6 được lựa chọn làm trọng tâm nghiên cứu vì đây là nền tảng quan trọng để phát triển NLGTTH, đồng thời phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của học sinh đầu cấp THCS. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp dạy học nội dung này theo hướng phát triển NLGTTH, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Toán, giúp học sinh tự tin, chủ động và sáng tạo trong học tập. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp 6 tại một số trường THCS ở Hải Phòng trong năm học 2022-2023, với ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp dạy học, phát triển năng lực giao tiếp toán học, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực được hiểu là tổ hợp các đặc điểm tâm lý phù hợp với hoạt động nhất định nhằm đạt kết quả cao (Nguyễn Quang Uẩn và cộng sự, 2015). Roegiers (1996) nhấn mạnh năng lực gồm kỹ năng, nội dung và tình huống. Trong giáo dục phổ thông, năng lực là tố chất được hình thành qua học tập, rèn luyện, bao gồm kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân (Chương trình giáo dục phổ thông tổng thể, 2018). Năng lực toán học là khả năng vận dụng kiến thức toán học trong các tình huống liên quan (Hiệp hội giáo viên Toán Mỹ, 2000; Niss, 2003). Giao tiếp toán học là quá trình truyền đạt, chia sẻ ý tưởng, khái niệm toán học qua ngôn ngữ, ký hiệu, biểu đồ, nhằm phát triển hiểu biết và tư duy toán học. Năng lực giao tiếp toán học (NLGTTH) bao gồm bốn thành tố chính: (1) Nghe hiểu, đọc hiểu và ghi chép thông tin toán học; (2) Trình bày, diễn đạt nội dung toán học bằng ngôn ngữ nói và viết; (3) Sử dụng ngôn ngữ toán học kết hợp ngôn ngữ tự nhiên trong giao tiếp; (4) Thể hiện sự tự tin khi trình bày, tranh luận các nội dung toán học (Chương trình giáo dục phổ thông môn Toán, 2018). Các biểu hiện NLGTTH được thể hiện qua khả năng đọc hiểu thuật ngữ, ký hiệu, trình bày ý tưởng, chuyển đổi linh hoạt giữa ngôn ngữ tự nhiên và toán học, cũng như sự tự tin trong giao tiếp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp lý luận và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu bao gồm tài liệu chuyên ngành, sách giáo khoa Toán 6, các nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước, cùng với khảo sát thực tế tại hai trường THCS ở Hải Phòng. Cỡ mẫu khảo sát gồm 45 giáo viên và 850 học sinh lớp 6, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu. Phương pháp thu thập dữ liệu gồm điều tra bằng phiếu hỏi, phỏng vấn, quan sát dự giờ và phân tích thống kê mô tả. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả để đánh giá nhận thức, thái độ và thực trạng NLGTTH của học sinh và giáo viên. Thực nghiệm sư phạm được tổ chức nhằm kiểm nghiệm tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp dạy học đề xuất, với đánh giá định lượng qua kết quả kiểm tra và đánh giá định tính qua quan sát, phỏng vấn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về NLGTTH: 62,22% giáo viên nhận thức đầy đủ về NLGTTH, trong khi 64,7% học sinh cũng có nhận thức đúng và đầy đủ về năng lực này. Điều này cho thấy sự đồng thuận cao về tầm quan trọng của NLGTTH trong dạy học Toán.

  2. Thực trạng NLGTTH của học sinh: 44,7% học sinh gặp khó khăn trong việc chuyển đổi ngôn ngữ tự nhiên sang ngôn ngữ toán học, 41,17% khó khăn khi trình bày vấn đề bằng ngôn ngữ toán học trước lớp. Tương tự, 53,33% giáo viên đánh giá học sinh gặp khó khăn trong chuyển đổi ngôn ngữ, 51,11% khó khăn trong trình bày trước lớp.

  3. Tổ chức rèn luyện NLGTTH: 93,33% giáo viên thường xuyên tổ chức rèn luyện NLGTTH khi dạy các khái niệm và giải bài tập, tuy nhiên vẫn còn 6,67% thỉnh thoảng mới thực hiện. 77,78% giáo viên đánh giá việc phát triển NLGTTH là rất quan trọng.

  4. Thái độ học sinh: 50,59% học sinh rất hứng thú với môn Toán, 35,29% hứng thú, cho thấy sự quan tâm tích cực của học sinh đối với môn học.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy NLGTTH được đánh giá cao về vai trò trong phát triển năng lực toán học, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như NCTM (2000) và các nghiên cứu tại Nhật Bản, Hoa Kỳ. Tuy nhiên, khó khăn trong chuyển đổi ngôn ngữ và trình bày toán học phản ánh nhu cầu cần thiết về các biện pháp dạy học phù hợp, giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp toán học một cách hiệu quả. Việc tổ chức các hoạt động đọc hiểu, nghe hiểu, ghi chép, trình bày và thảo luận trong lớp học được xem là phương pháp hiệu quả để nâng cao NLGTTH. So sánh với các nghiên cứu trong nước, kết quả này đồng nhất với các luận án về phát triển NLGTTH cho học sinh tiểu học và THCS, khẳng định tính cấp thiết của việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ khó khăn của học sinh và giáo viên trong các kỹ năng giao tiếp toán học, cũng như biểu đồ tròn về thái độ học sinh đối với môn Toán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động đọc hiểu, nghe hiểu và ghi chép: Giáo viên cần tổ chức các hoạt động hướng dẫn học sinh đọc kỹ nội dung toán học, ghi chép chính xác các ký hiệu, công thức, đồng thời chuyển đổi thông tin từ ngôn ngữ tự nhiên sang ngôn ngữ toán học. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh ghi chép chính xác lên trên 80% trong vòng 1 học kỳ, do giáo viên chủ nhiệm và tổ Toán thực hiện.

  2. Phát triển kỹ năng trình bày và diễn đạt bằng ngôn ngữ toán học: Tổ chức các hoạt động thảo luận nhóm, trình bày miệng và viết bài giải, khuyến khích học sinh tự tin chia sẻ ý tưởng. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh tự tin trình bày lên 70% trong 6 tháng, do giáo viên Toán và ban giám hiệu phối hợp triển khai.

  3. Sử dụng phương pháp dạy học hợp tác và kỹ thuật “khăn trải bàn”: Tạo môi trường học tập tương tác, giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm. Mục tiêu nâng cao hiệu quả học tập và phát triển NLGTTH, áp dụng trong toàn bộ năm học.

  4. Đào tạo, bồi dưỡng giáo viên về phát triển NLGTTH: Tổ chức các khóa tập huấn, chia sẻ kinh nghiệm và phương pháp dạy học mới nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm của giáo viên. Mục tiêu 100% giáo viên Toán được đào tạo trong năm học, do phòng giáo dục và nhà trường phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Toán THCS: Nhận được các biện pháp cụ thể để phát triển NLGTTH cho học sinh, áp dụng vào giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng bài giảng và hiệu quả học tập.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo giáo viên và đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực.

  3. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành giáo dục: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến phát triển năng lực học sinh.

  4. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ hơn về vai trò của NLGTTH trong học tập môn Toán, từ đó phối hợp với nhà trường hỗ trợ con em phát triển kỹ năng giao tiếp toán học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực giao tiếp toán học là gì?
    NLGTTH là khả năng trình bày, diễn đạt, giải thích, chia sẻ và tiếp nhận các nội dung toán học một cách hiệu quả, bao gồm kỹ năng sử dụng ngôn ngữ toán học và ngôn ngữ tự nhiên trong giao tiếp.

  2. Tại sao cần phát triển NLGTTH cho học sinh lớp 6?
    Lớp 6 là giai đoạn đầu cấp THCS, học sinh cần làm quen với kiến thức mới và phương pháp học tập khác biệt. Phát triển NLGTTH giúp các em tự tin, chủ động trong học tập và giải quyết các bài toán thực tiễn.

  3. Các khó khăn phổ biến của học sinh khi giao tiếp toán học là gì?
    Học sinh thường gặp khó khăn trong việc chuyển đổi ngôn ngữ tự nhiên sang ngôn ngữ toán học, đọc hiểu và ghi chép thông tin toán học, cũng như trình bày ý tưởng trước lớp.

  4. Biện pháp nào hiệu quả để phát triển NLGTTH?
    Tổ chức hoạt động đọc hiểu, nghe hiểu, ghi chép; khuyến khích trình bày bằng ngôn ngữ toán học; sử dụng phương pháp dạy học hợp tác và kỹ thuật nhóm như “khăn trải bàn” là những biện pháp được đánh giá cao.

  5. Làm thế nào để giáo viên đánh giá NLGTTH của học sinh?
    Giáo viên có thể đánh giá qua quan sát quá trình học sinh đọc hiểu, ghi chép, trình bày miệng và viết bài, cũng như qua kết quả kiểm tra, thảo luận nhóm và phản hồi trong lớp học.

Kết luận

  • Năng lực giao tiếp toán học là yếu tố then chốt trong phát triển năng lực toán học cho học sinh THCS, đặc biệt là lớp 6.
  • Khảo sát thực trạng tại Hải Phòng cho thấy học sinh và giáo viên đều nhận thức đúng về NLGTTH nhưng còn nhiều khó khăn trong thực hành.
  • Các biện pháp dạy học tập hợp số tự nhiên theo hướng phát triển NLGTTH được đề xuất bao gồm hoạt động đọc hiểu, trình bày, sử dụng ngôn ngữ toán học và phương pháp dạy học hợp tác.
  • Thực nghiệm sư phạm chứng minh tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Toán.
  • Đề nghị các nhà trường, giáo viên và nhà quản lý giáo dục áp dụng và tiếp tục nghiên cứu để phát triển NLGTTH, nâng cao năng lực học sinh trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay.

Hãy bắt đầu áp dụng các biện pháp này ngay hôm nay để nâng cao năng lực giao tiếp toán học cho học sinh, góp phần xây dựng nền giáo dục phát triển toàn diện và bền vững.