Tổng quan nghiên cứu

Du lịch là một trong những ngành kinh tế phát triển nhanh và có tính phục hồi cao nhất trên thế giới, đóng góp khoảng 10,4% GDP toàn cầu và khoảng 9% GDP của các nước thành viên G20. Tại Việt Nam, ngành du lịch cũng ngày càng được chú trọng phát triển, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn với sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng khách du lịch và doanh thu. Theo số liệu thống kê, năm 2018, Việt Nam đón khoảng 15 triệu lượt khách quốc tế, dự kiến tăng lên 18 triệu lượt vào năm 2019 và tiếp tục tăng trưởng trong các năm tiếp theo. Tuy nhiên, năm 2020 là một năm đầy thách thức do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, khiến nhiều doanh nghiệp lữ hành phải tạm ngừng hoạt động, chương trình du lịch bị hủy bỏ, gây thiệt hại lớn cho ngành.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về kinh doanh lữ hành quốc tế và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2015 đến nay, đặc biệt là sau khi Luật Du lịch 2017 có hiệu lực. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các quy định pháp luật hiện hành, đánh giá thực trạng áp dụng pháp luật trong hoạt động kinh doanh lữ hành quốc tế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ các doanh nghiệp kinh doanh lữ hành quốc tế trên lãnh thổ Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ các văn bản pháp luật, số liệu thống kê của Tổng cục Du lịch và các báo cáo ngành.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách, hoàn thiện khung pháp lý nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp lữ hành quốc tế tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích:

  1. Lý thuyết pháp luật kinh doanh: Tập trung vào các quy định pháp luật điều chỉnh hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, bao gồm quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp, điều kiện kinh doanh, thủ tục cấp phép, cũng như các quy định về bảo vệ quyền lợi khách hàng và quản lý nhà nước.

  2. Lý thuyết quản lý nhà nước trong lĩnh vực du lịch: Phân tích vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc giám sát, kiểm tra và hỗ trợ doanh nghiệp kinh doanh lữ hành quốc tế, đảm bảo sự phát triển lành mạnh và bền vững của ngành.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: kinh doanh lữ hành quốc tế, điều kiện kinh doanh có điều kiện, ký quỹ kinh doanh, đại lý lữ hành quốc tế, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp, cũng như các quy định pháp luật liên quan như Luật Du lịch 2017, Nghị định 168/2017/NĐ-CP, Luật Doanh nghiệp 2014.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng, kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phân tích, tổng hợp: Được áp dụng để nghiên cứu các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành và các báo cáo liên quan đến kinh doanh lữ hành quốc tế.
  • Điều tra xã hội học: Thu thập ý kiến, đánh giá từ các doanh nghiệp lữ hành quốc tế và các cơ quan quản lý nhà nước nhằm phản ánh thực trạng áp dụng pháp luật.
  • Phân tích thống kê: Sử dụng số liệu từ Tổng cục Du lịch và các báo cáo ngành để đánh giá sự phát triển của doanh nghiệp, số lượng khách du lịch và các chỉ số kinh tế liên quan.
  • So sánh pháp luật: Đối chiếu quy định pháp luật kinh doanh lữ hành quốc tế của Việt Nam với một số quốc gia như Canada và Singapore để rút ra bài học kinh nghiệm.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 2.667 doanh nghiệp lữ hành quốc tế và 27.683 hướng dẫn viên du lịch quốc tế được cấp thẻ tính đến năm 2019. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ các doanh nghiệp và hướng dẫn viên có giấy phép hoạt động trong phạm vi nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ 2015 đến 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng doanh nghiệp và hướng dẫn viên: Tính đến năm 2019, Việt Nam có 2.667 doanh nghiệp kinh doanh lữ hành quốc tế, tăng gấp 6,2 lần so với năm 2005 (428 doanh nghiệp). Số lượng hướng dẫn viên du lịch quốc tế đạt 27.683 người, tăng 15% so với năm 2018. Trong đó, 71,3% có trình độ đại học trở lên.

  2. Điều kiện kinh doanh có nhiều quy định chặt chẽ: Doanh nghiệp kinh doanh lữ hành quốc tế phải đáp ứng các điều kiện như ký quỹ tối thiểu 250 triệu đồng (đối với doanh nghiệp đón khách quốc tế vào Việt Nam) hoặc 500 triệu đồng (đối với doanh nghiệp đưa khách Việt Nam ra nước ngoài), có ít nhất 3 hướng dẫn viên quốc tế, người phụ trách kinh doanh phải có trình độ cao đẳng trở lên và kinh nghiệm ít nhất 5 năm.

  3. Thủ tục cấp phép còn phức tạp và thời gian xử lý kéo dài: Hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế gồm nhiều loại giấy tờ chứng minh năng lực, kế hoạch kinh doanh, chương trình du lịch, hợp đồng lao động với hướng dẫn viên... Thời gian thẩm định hồ sơ là 10 ngày làm việc, tuy nhiên thực tế có trường hợp kéo dài do yêu cầu bổ sung hồ sơ.

  4. Pháp luật Việt Nam tương đồng với các nước phát triển nhưng còn hạn chế: So sánh với Canada và Singapore, Việt Nam có quy định ký quỹ và số lượng hướng dẫn viên tối thiểu cao hơn, tuy nhiên chưa có quy định về vốn pháp định tối thiểu. Ngoài ra, việc quản lý đại lý lữ hành quốc tế còn lỏng lẻo, chưa có quy định cụ thể về điều kiện hoạt động.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng nhanh về số lượng doanh nghiệp và hướng dẫn viên phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của ngành lữ hành quốc tế tại Việt Nam, góp phần thúc đẩy ngành du lịch và kinh tế xã hội. Tuy nhiên, các điều kiện kinh doanh hiện hành, đặc biệt là quy định về ký quỹ và số lượng hướng dẫn viên, tạo ra rào cản không nhỏ cho các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, chiếm tới 84,4% tổng số doanh nghiệp.

Thủ tục cấp phép phức tạp và thời gian xử lý kéo dài làm giảm tính linh hoạt và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. So với các nước như Singapore, nơi có quy trình đăng ký nhanh chóng và yêu cầu vốn pháp định rõ ràng, Việt Nam cần cải thiện để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi hơn.

Việc quản lý đại lý lữ hành quốc tế còn thiếu chặt chẽ dẫn đến tình trạng cạnh tranh không lành mạnh, như kinh doanh chương trình du lịch giá rẻ hoặc 0 đồng, ảnh hưởng đến uy tín ngành. Các quy định pháp luật cần được hoàn thiện để bảo vệ quyền lợi khách hàng và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng doanh nghiệp và hướng dẫn viên qua các năm, bảng so sánh điều kiện kinh doanh giữa Việt Nam và các nước, cũng như biểu đồ phân bố doanh nghiệp theo quy mô.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Rà soát và điều chỉnh các điều kiện kinh doanh lữ hành quốc tế

    • Giảm mức ký quỹ phù hợp với quy mô doanh nghiệp, đặc biệt hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.
    • Xem xét giảm số lượng hướng dẫn viên tối thiểu hoặc cho phép linh hoạt hơn trong việc sử dụng hướng dẫn viên hợp đồng.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với Bộ Tư pháp.
  2. Đơn giản hóa thủ tục cấp phép và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ

    • Áp dụng hệ thống đăng ký trực tuyến, minh bạch quy trình và yêu cầu hồ sơ.
    • Tăng cường đào tạo cán bộ thẩm định để nâng cao hiệu quả công việc.
    • Thời gian thực hiện: 6-9 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Tổng cục Du lịch.
  3. Tăng cường quản lý và giám sát đại lý lữ hành quốc tế

    • Ban hành quy định cụ thể về điều kiện hoạt động, trách nhiệm và xử lý vi phạm đối với đại lý lữ hành.
    • Xây dựng hệ thống đăng ký và giám sát đại lý trên nền tảng số.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Sở Du lịch các địa phương.
  4. Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng dịch vụ

    • Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho hướng dẫn viên và người phụ trách kinh doanh lữ hành.
    • Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ và đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Tổng cục Du lịch, các trường đào tạo du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Hỗ trợ xây dựng, hoàn thiện chính sách và pháp luật về kinh doanh lữ hành quốc tế.
    • Use case: Rà soát, sửa đổi Luật Du lịch và các văn bản hướng dẫn.
  2. Doanh nghiệp kinh doanh lữ hành quốc tế

    • Hiểu rõ các quy định pháp luật, điều kiện kinh doanh và quyền lợi, nghĩa vụ để hoạt động hiệu quả.
    • Use case: Chuẩn bị hồ sơ cấp phép, xây dựng chương trình du lịch phù hợp.
  3. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu trong lĩnh vực du lịch và luật kinh tế

    • Là tài liệu tham khảo cho giảng dạy, nghiên cứu chuyên sâu về pháp luật du lịch và kinh doanh lữ hành.
    • Use case: Soạn giáo trình, đề tài nghiên cứu khoa học.
  4. Khách du lịch và người tiêu dùng dịch vụ lữ hành quốc tế

    • Nắm bắt quyền lợi và trách nhiệm khi sử dụng dịch vụ lữ hành quốc tế.
    • Use case: Lựa chọn doanh nghiệp uy tín, bảo vệ quyền lợi khi tham gia tour du lịch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kinh doanh lữ hành quốc tế có phải là ngành nghề kinh doanh có điều kiện không?
    Có, kinh doanh lữ hành quốc tế là ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo Luật Du lịch 2017, doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện về ký quỹ, nhân sự và thủ tục cấp phép.

  2. Mức ký quỹ tối thiểu cho doanh nghiệp kinh doanh lữ hành quốc tế là bao nhiêu?
    Theo Nghị định 168/2017/NĐ-CP, mức ký quỹ là 250 triệu đồng đối với doanh nghiệp đón khách quốc tế vào Việt Nam và 500 triệu đồng đối với doanh nghiệp đưa khách Việt Nam ra nước ngoài hoặc kinh doanh cả hai chiều.

  3. Doanh nghiệp có thể kinh doanh lữ hành quốc tế dưới hình thức nào?
    Doanh nghiệp có thể kinh doanh dưới hình thức công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp tư nhân hoặc liên doanh với nước ngoài theo quy định pháp luật.

  4. Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế gồm những bước nào?
    Bao gồm ký quỹ tại ngân hàng, đăng ký thành lập doanh nghiệp, chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép và nộp hồ sơ tại Tổng cục Du lịch để thẩm định và cấp phép trong vòng 10 ngày làm việc.

  5. Pháp luật Việt Nam có quy định gì về bảo hiểm du lịch cho khách hàng?
    Doanh nghiệp kinh doanh lữ hành quốc tế bắt buộc phải mua bảo hiểm du lịch cho khách trong thời gian thực hiện chương trình du lịch nhằm bảo vệ quyền lợi khách hàng trước các rủi ro.

Kết luận

  • Kinh doanh lữ hành quốc tế đóng vai trò quan trọng trong phát triển ngành du lịch và kinh tế xã hội Việt Nam, với sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng doanh nghiệp và hướng dẫn viên.
  • Pháp luật hiện hành đã tạo khung pháp lý cơ bản nhưng còn nhiều điểm cần hoàn thiện, đặc biệt về điều kiện kinh doanh, thủ tục cấp phép và quản lý đại lý lữ hành.
  • Thực trạng áp dụng pháp luật còn tồn tại nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của ngành.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm điều chỉnh chính sách, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường quản lý và phát triển nguồn nhân lực.
  • Tiếp tục nghiên cứu, theo dõi và cập nhật các quy định pháp luật phù hợp với xu hướng hội nhập quốc tế và phát triển công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành lữ hành quốc tế Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các đề xuất nhằm tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, đồng thời tăng cường đào tạo và nâng cao chất lượng dịch vụ. Để biết thêm chi tiết và cập nhật mới nhất, độc giả có thể liên hệ với Tổng cục Du lịch hoặc các cơ quan chức năng liên quan.