Tổng quan nghiên cứu
Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp quan trọng nhất trong xã hội loài người, đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì và phát triển các mối quan hệ xã hội. Từ nửa sau thế kỷ XX, ngôn ngữ học đã chuyển hướng nghiên cứu sang dụng học, tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế. Trong đó, vấn đề lịch sự trong giao tiếp ngôn ngữ ngày càng được quan tâm, đặc biệt là chiến lược lịch sự âm tính nhằm giảm thiểu các hành vi đe dọa thể diện trong giao tiếp.
Luận văn tập trung nghiên cứu biểu hiện ngôn ngữ của chiến lược lịch sự âm tính khi thực hiện hành vi đe dọa thể diện trong truyện ngắn của nhà văn Nam Cao – một cây bút xuất sắc của văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945. Qua khảo sát 31 truyện ngắn, luận văn phân tích các biện pháp thay thế và đi kèm hành vi đe dọa thể diện, nhằm làm rõ nghệ thuật giao tiếp và phong cách ngôn ngữ đặc sắc của Nam Cao.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các biểu hiện ngôn ngữ dịu hóa (biện pháp làm giảm hiệu lực đe dọa thể diện) trong truyện ngắn Nam Cao, dựa trên tài liệu từ “Tuyển tập truyện ngắn Nam Cao” (NXB Văn học, 1999). Mục tiêu là ứng dụng lý thuyết giao tiếp để phân tích sâu sắc các chiến lược lịch sự âm tính, góp phần làm sáng tỏ giá trị nghệ thuật và nhân văn trong tác phẩm của Nam Cao, đồng thời cung cấp kiến thức bổ ích cho giảng dạy Ngữ văn phổ thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng sau:
Lý thuyết lịch sự trong giao tiếp ngôn ngữ của P. Levinson, trong đó lịch sự được xem là chiến lược nhằm giảm thiểu mức độ mất thể diện trong giao tiếp. Lịch sự được chia thành hai loại: lịch sự dương tính và lịch sự âm tính, trong đó lịch sự âm tính tập trung vào việc tránh hoặc giảm nhẹ các hành vi đe dọa thể diện thông qua các biện pháp dịu hóa như hành vi ngôn ngữ gián tiếp, phương tiện tu từ, phép phủ định lịch sự, và các biện pháp đi kèm như lời xin lỗi, tiền dẫn nhập, yếu tố vuốt ve.
Lý thuyết về vai giao tiếp của Đỗ Hữu Châu và Nguyễn Văn Khang, nhấn mạnh vai trò của vị thế xã hội và vị thế giao tiếp trong việc hình thành vai trò giao tiếp của các nhân vật. Vai giao tiếp được thể hiện qua các phương tiện ngôn ngữ (xưng hô, hành vi ngôn ngữ, tiểu từ tình thái) và phi ngôn ngữ (cử chỉ, điệu bộ, giọng điệu).
Lý thuyết hành động ngôn ngữ của J. Austin và J. Searle, phân loại hành động ngôn ngữ thành năm phạm trù chính: hành động biểu hiện, điều khiển, cam kết, biểu cảm và tuyên bố. Đồng thời phân biệt hành động ngôn ngữ trực tiếp và gián tiếp, trong đó hành động gián tiếp được sử dụng để giảm thiểu sự đe dọa thể diện trong giao tiếp.
Khái niệm thể diện mượn từ Goffman và Levinson, trong đó thể diện âm tính là nhu cầu được độc lập, tự do trong hành động, không bị áp đặt. Hành vi đe dọa thể diện (Face Threatening Acts - FTA) là những hành vi có thể làm tổn thương thể diện của người tham gia giao tiếp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: 31 truyện ngắn của Nam Cao được xuất bản trong “Tuyển tập truyện ngắn Nam Cao” (NXB Văn học, 1999).
Phương pháp phân tích diễn ngôn: Phân tích chi tiết các biểu hiện ngôn ngữ của chiến lược lịch sự âm tính trong các hành vi đe dọa thể diện.
Phương pháp miêu tả: Mô tả các biện pháp thay thế và đi kèm hành vi đe dọa thể diện trong ngôn ngữ nhân vật.
Thủ pháp thống kê và phân loại: Thống kê tần suất xuất hiện các biện pháp dịu hóa, phân loại theo nhóm biện pháp và phương tiện ngôn ngữ.
Thủ pháp so sánh, đối chiếu: So sánh tần suất và hiệu quả sử dụng các biện pháp trong các truyện ngắn khác nhau.
Cỡ mẫu: 313 trường hợp hành vi đe dọa thể diện được khảo sát, trong đó 118 trường hợp sử dụng biện pháp thay thế.
Lý do lựa chọn phương pháp: Phân tích diễn ngôn và miêu tả phù hợp để làm rõ các biểu hiện ngôn ngữ tinh tế trong tác phẩm văn học, kết hợp thống kê giúp đánh giá mức độ phổ biến và hiệu quả của các chiến lược lịch sự âm tính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất sử dụng các biện pháp thay thế hành vi đe dọa thể diện: Trong 313 trường hợp hành vi đe dọa thể diện, có 118 trường hợp (37.7%) sử dụng các biện pháp thay thế, gồm ba nhóm chính: phương tiện tu từ (87.3%), phép phủ định lịch sự (7.62%), và hành vi ngôn ngữ gián tiếp (5.08%).
Phương tiện tu từ được sử dụng phổ biến nhất: Trong 103 trường hợp sử dụng phương tiện tu từ, ẩn dụ chiếm 26.2%, điệp từ và trùng điệp cú pháp chiếm 16.5%, tỉnh lược chiếm 14.5%, câu hỏi tu từ chiếm 8.7%, còn lại là các phương tiện khác (34.1%).
Biện pháp đi kèm hành vi đe dọa thể diện: Các biện pháp như công thức đi kèm (làm ơn, phiền cậu), tiền dẫn nhập, lời xin lỗi, yếu tố vuốt ve, và biện pháp “tháo ngòi nổ” được sử dụng để giảm nhẹ hiệu lực đe dọa, góp phần giữ thể diện cho cả người nói và người nghe.
Hiệu quả giao tiếp lịch sự trong truyện ngắn Nam Cao: Các biện pháp dịu hóa giúp nhân vật giao tiếp khéo léo, tế nhị, tránh gây tổn thương thể diện, đồng thời phản ánh sâu sắc tâm lý và mối quan hệ xã hội phức tạp trong bối cảnh xã hội phong kiến.
Thảo luận kết quả
Việc sử dụng phổ biến các phương tiện tu từ như ẩn dụ, điệp cú pháp, câu hỏi tu từ trong truyện ngắn Nam Cao thể hiện sự tinh tế trong nghệ thuật ngôn ngữ của nhà văn. Ví dụ, ẩn dụ “tôi không phải là cái kho” trong lời nói của Bá Kiến vừa giảm nhẹ sự đe dọa thể diện của hành vi từ chối cho tiền, vừa giữ thể diện cho cả hai bên. Điệp cú pháp và điệp từ được dùng để nhấn mạnh cảm xúc, đồng thời giữ thể diện trong các cuộc cãi vã như trong truyện “Con mèo”.
Phép phủ định lịch sự, dù ít xuất hiện (7.62%), cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm sốc cho người nghe, như trong đoạn thoại dụ dỗ anh cu Lộ làm chức sãi. Hành vi ngôn ngữ gián tiếp tuy ít được sử dụng (5.08%) nhưng lại thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp, giúp người nói tránh trách nhiệm trực tiếp và giữ thể diện cho cả hai bên.
So với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào lý thuyết chung, luận văn đã vận dụng lý thuyết lịch sự âm tính để phân tích cụ thể các biểu hiện ngôn ngữ trong tác phẩm văn học, góp phần làm rõ nghệ thuật giao tiếp của Nam Cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng các biện pháp dịu hóa và bảng phân loại phương tiện tu từ, giúp minh họa rõ nét sự đa dạng và mức độ phổ biến của từng biện pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy lý thuyết lịch sự âm tính trong chương trình Ngữ văn phổ thông: Giúp học sinh hiểu sâu sắc về nghệ thuật giao tiếp và giá trị nhân văn trong văn học, đặc biệt qua tác phẩm của Nam Cao. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường phổ thông.
Phát triển tài liệu tham khảo và bài giảng minh họa về chiến lược lịch sự âm tính: Bao gồm các ví dụ cụ thể từ truyện ngắn Nam Cao để hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: các viện nghiên cứu ngôn ngữ, trường đại học.
Tổ chức hội thảo, tọa đàm chuyên đề về ngôn ngữ giao tiếp trong văn học Việt Nam: Tạo diễn đàn trao đổi giữa nhà nghiên cứu, giảng viên và học sinh nhằm nâng cao nhận thức về vai trò của chiến lược lịch sự âm tính. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.
Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về biểu hiện ngôn ngữ trong các tác phẩm văn học khác: Mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các tác giả và thể loại khác để phát hiện thêm các chiến lược giao tiếp đặc sắc. Thời gian: liên tục; Chủ thể: sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Ngữ văn phổ thông: Nâng cao kiến thức về ngôn ngữ giao tiếp và nghệ thuật ngôn ngữ trong văn học, hỗ trợ giảng dạy hiệu quả hơn qua các tác phẩm văn học kinh điển.
Sinh viên, học viên cao học ngành Ngôn ngữ học và Văn học: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu sâu về ngữ dụng học, lịch sự trong giao tiếp và phân tích văn học.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ và văn học: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để phát triển các công trình nghiên cứu về ngôn ngữ giao tiếp trong văn học Việt Nam.
Những người yêu thích văn học Việt Nam: Giúp hiểu rõ hơn về nghệ thuật ngôn ngữ và chiều sâu nhân văn trong truyện ngắn Nam Cao, từ đó nâng cao trải nghiệm đọc và cảm nhận tác phẩm.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược lịch sự âm tính là gì?
Chiến lược lịch sự âm tính là các phương thức sử dụng ngôn ngữ nhằm giảm thiểu sự đe dọa thể diện của người nghe, thể hiện sự tôn trọng và tránh gây xung đột trong giao tiếp. Ví dụ như dùng lời nói gián tiếp, phép phủ định lịch sự, hay các biện pháp dịu hóa khác.Tại sao Nam Cao sử dụng nhiều phương tiện tu từ trong giao tiếp nhân vật?
Phương tiện tu từ giúp giảm nhẹ sự đe dọa thể diện, làm cho lời nói tế nhị, khéo léo hơn, đồng thời phản ánh sâu sắc tâm lý và mối quan hệ xã hội phức tạp trong truyện. Đây cũng là cách nhà văn thể hiện chiều sâu nội tâm nhân vật.Hành vi ngôn ngữ gián tiếp có vai trò gì trong chiến lược lịch sự âm tính?
Hành vi ngôn ngữ gián tiếp giúp người nói tránh trách nhiệm trực tiếp, giảm mức độ đe dọa thể diện, đồng thời giữ thể diện cho cả người nói và người nghe, tạo sự hòa hợp trong giao tiếp.Phép phủ định lịch sự được sử dụng như thế nào trong truyện ngắn Nam Cao?
Phép phủ định lịch sự thường dùng để giảm sốc cho người nghe, làm giảm hiệu lực đe dọa thể diện, ví dụ như câu “Không, thế này anh cu ạ…” trong đoạn thoại dụ dỗ làm chức sãi, giúp lời nói trở nên nhẹ nhàng và dễ tiếp nhận hơn.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu này vào giảng dạy Ngữ văn?
Giáo viên có thể sử dụng các ví dụ cụ thể từ truyện ngắn Nam Cao để minh họa cho học sinh về chiến lược lịch sự âm tính, giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về nghệ thuật ngôn ngữ và giá trị nhân văn trong văn học, từ đó nâng cao kỹ năng phân tích và cảm thụ văn học.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ các biểu hiện ngôn ngữ của chiến lược lịch sự âm tính trong truyện ngắn Nam Cao, tập trung vào các biện pháp thay thế và đi kèm hành vi đe dọa thể diện.
- Phương tiện tu từ là biện pháp được sử dụng phổ biến nhất, thể hiện sự tinh tế và khéo léo trong nghệ thuật giao tiếp của nhân vật.
- Các biện pháp dịu hóa góp phần giữ thể diện cho cả người nói và người nghe, đồng thời phản ánh sâu sắc tâm lý và mối quan hệ xã hội trong bối cảnh lịch sử.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết về ngữ dụng học và nghệ thuật ngôn ngữ trong văn học Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp nhằm ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy và nghiên cứu tiếp theo, góp phần phát triển lĩnh vực ngôn ngữ học và văn học.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và giảng viên tiếp tục khai thác sâu hơn các chiến lược giao tiếp trong văn học Việt Nam, đồng thời áp dụng vào thực tiễn giảng dạy để nâng cao chất lượng giáo dục Ngữ văn.