Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là quốc gia có khoảng 3/4 diện tích là đồi núi, sở hữu nguồn tài nguyên cây thuốc đa dạng và phong phú, đặc biệt là trong các cộng đồng dân tộc thiểu số với khoảng 24 triệu người, chiếm hơn 1/3 dân số cả nước. Huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng, với diện tích tự nhiên 690,79 km², là nơi cư trú của các dân tộc Tày, Nùng, Dao, Kinh và Hoa, có nguồn tài nguyên rừng chiếm trên 90% diện tích đất canh tác. Tuy nhiên, do sự phát triển kinh tế, đô thị hóa và khai thác quá mức, nhiều loài cây thuốc quý đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, đồng thời vốn tri thức bản địa về sử dụng cây thuốc cũng đang dần mai một.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tính đa dạng nguồn cây thuốc và kinh nghiệm sử dụng của cộng đồng dân tộc thiểu số tại huyện Thạch An, đồng thời xác định hoạt tính kháng khuẩn của một số loài cây thuốc nhằm chứng minh khoa học cho kinh nghiệm dân gian. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 6/2019 đến tháng 9/2020, tập trung điều tra tại 5 xã: Đức Thông, Trọng Con, Kim Đồng, Vân Trình và Lê Lai. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn nguồn gen cây thuốc, phát triển y học cổ truyền và duy trì bản sắc văn hóa dân tộc thiểu số, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về đa dạng sinh học và tri thức bản địa, trong đó:

  • Lý thuyết đa dạng sinh học: Đánh giá sự phong phú và phân bố của các loài cây thuốc theo các bậc phân loại (ngành, họ, chi, loài), dạng sống và môi trường sinh sống.
  • Lý thuyết tri thức bản địa: Khám phá và bảo tồn vốn tri thức dân gian về sử dụng cây thuốc, bao gồm kinh nghiệm chọn bộ phận cây, cách chế biến và ứng dụng trong điều trị bệnh.
  • Mô hình bảo tồn bền vững: Áp dụng các phương pháp bảo tồn nguồn gen cây thuốc quý, kết hợp với phát triển cộng đồng và truyền thụ tri thức giữa các thế hệ.

Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng taxon, dạng sống thực vật, bộ phận sử dụng làm thuốc, cách chế biến cây thuốc, nhóm bệnh chữa trị, và hoạt tính kháng khuẩn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thực địa qua điều tra, phỏng vấn 50 thầy lang, bà mế thuộc các dân tộc Tày, Nùng, Dao tại 5 xã huyện Thạch An; thu thập mẫu cây thuốc và phân tích tại phòng thí nghiệm Khoa Công nghệ Sinh học, Đại học Khoa học Thái Nguyên.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp kế thừa tài liệu, điều tra cộng đồng, thu thập mẫu và định danh cây thuốc dựa trên các tài liệu chuyên ngành uy tín. Đánh giá tính đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc theo bậc phân loại, dạng sống, môi trường sống, bộ phận sử dụng và cách chế biến. Đánh giá mức độ nguy cấp dựa trên Sách đỏ Việt Nam 2007, Nghị định 06/2019/NĐ-CP và Danh lục đỏ cây thuốc Việt Nam.
  • Phân tích hoạt tính kháng khuẩn: Chuẩn bị cao chiết methanol từ các bộ phận cây thuốc, thử khả năng ức chế vi khuẩn Staphylococcus aureus và Escherichia coli bằng phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch, so sánh với kháng sinh chuẩn Kanamycin và Akamicin.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 6/2019 đến tháng 9/2020, gồm giai đoạn điều tra thực địa, thu thập mẫu, phân tích phòng thí nghiệm và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc: Ghi nhận 257 loài cây thuốc thuộc 223 chi và 104 họ, tập trung chủ yếu ở ngành Ngọc lan (Magnoliophyta) với 250 loài (97,28%). Trong đó, lớp Ngọc lan (Magnoliopsida) chiếm ưu thế với 198 loài (79,20%). Các họ đa dạng nhất gồm Asteraceae (17 loài), Euphorbiaceae (14 loài), Poaceae (12 loài), Moraceae (9 loài), Rutaceae (8 loài). Tỷ lệ loài trong các họ này so với tổng số loài họ tương ứng ở Việt Nam dao động từ 1,42% đến 6,25%.

  2. Đa dạng dạng sống: Các dạng sống chính gồm thân thảo (43,97%), bụi (19,07%), dây leo (13,62%), gỗ nhỏ (13,62%), gỗ trung bình (5,06%), gỗ lớn (3,11%) và ký sinh (1,56%). Thân thảo và bụi là dạng sống phổ biến nhất, tập trung nhiều ở các họ Asteraceae, Euphorbiaceae, Moraceae.

  3. Đa dạng nơi sống: Cây thuốc phân bố chủ yếu ở rừng tự nhiên và trồng (69,65%), làng xóm (60,70%), đất trống, đồi cây bụi (24,51%) và ven suối (17,51%). Một số loài quý như Lan kim tuyến, Cốt toái bổ, Bình vôi trắng được phát hiện trong rừng tự nhiên, cần bảo tồn nghiêm ngặt.

  4. Cây thuốc thuộc diện cần bảo tồn: Xác định 16 loài cây thuốc quý cần bảo tồn, chiếm 6,23% tổng số loài phát hiện, thuộc 14 họ và 2 ngành thực vật. Trong đó, 9 loài có tên trong Sách đỏ Việt Nam 2007, 9 loài trong Nghị định 06/2019/NĐ-CP và 10 loài trong Danh lục đỏ cây thuốc Việt Nam. Tiêu biểu như Lan kim tuyến (IA), Cốt toái bổ (IIA), Bình vôi trắng (IIA), Ba kích (EN).

  5. Vốn tri thức bản địa: Cộng đồng dân tộc thiểu số sử dụng đa dạng bộ phận cây thuốc gồm cả cây (39,29%-46,59%), lá (21,59%-38%), rễ (15,91%-21,43%), củ (12%-17,86%), thân (6,67%-14,29%). Cách chế biến phổ biến là dùng tươi hoặc khô, sao vàng, ngâm rượu, đắp ngoài da, tắm, xông hơi. Kinh nghiệm này góp phần bảo tồn và phát triển nguồn dược liệu bản địa.

Thảo luận kết quả

Sự đa dạng phong phú của nguồn cây thuốc tại huyện Thạch An phản ánh sự giàu có về tài nguyên sinh vật và tri thức bản địa của các dân tộc thiểu số. Tỷ lệ loài thuộc họ Asteraceae, Euphorbiaceae và Poaceae tương đồng với các nghiên cứu trên thế giới và trong nước, cho thấy tính phổ biến của các họ này trong y học dân gian. Đa dạng dạng sống và nơi sống cung cấp cơ sở khoa học cho việc bảo tồn và phát triển bền vững nguồn gen cây thuốc.

Việc phát hiện 16 loài cây thuốc quý cần bảo tồn nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt, tránh khai thác bừa bãi, đồng thời khuyến khích phát triển mô hình trồng trọt và nhân giống. Kinh nghiệm sử dụng bộ phận cây thuốc và cách chế biến đa dạng của cộng đồng dân tộc thiểu số là tài sản quý giá, cần được truyền thụ và bảo tồn để duy trì hiệu quả điều trị và phát triển y học cổ truyền.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố số lượng loài theo ngành, họ, dạng sống và nơi sống, cũng như bảng tổng hợp các loài cây thuốc cần bảo tồn và bộ phận sử dụng phổ biến, giúp minh họa rõ nét các kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng mô hình bảo tồn và phát triển nguồn gen cây thuốc: Khuyến khích trồng trọt, nhân giống các loài cây thuốc quý tại các vùng rừng và vườn nhà, nhằm giảm áp lực khai thác tự nhiên. Thời gian thực hiện trong 3 năm, chủ thể là chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức nông lâm nghiệp.

  2. Tổ chức đào tạo, truyền dạy tri thức bản địa cho thế hệ trẻ: Thiết lập các lớp tập huấn, hội thảo về sử dụng cây thuốc và y học cổ truyền cho thanh niên và cộng đồng dân tộc thiểu số, nhằm bảo tồn và phát huy vốn tri thức dân gian. Thời gian triển khai trong 2 năm, do các cơ sở đào tạo và tổ chức văn hóa thực hiện.

  3. Xây dựng cơ sở dữ liệu và tài liệu khoa học về cây thuốc địa phương: Thu thập, số hóa và công bố các tài liệu nghiên cứu, kinh nghiệm sử dụng cây thuốc, tạo điều kiện cho nghiên cứu và phát triển sản phẩm dược liệu. Chủ thể là các viện nghiên cứu, trường đại học, thời gian 1-2 năm.

  4. Tăng cường quản lý và kiểm soát khai thác cây thuốc quý: Áp dụng các quy định pháp luật về bảo vệ rừng, kiểm soát khai thác, xử lý nghiêm các hành vi khai thác trái phép nhằm bảo vệ nguồn tài nguyên. Chủ thể là các cơ quan chức năng địa phương, thực hiện liên tục.

  5. Khuyến khích phát triển sản phẩm dược liệu và y học cổ truyền: Hỗ trợ phát triển các sản phẩm từ cây thuốc bản địa, tạo chuỗi giá trị từ thu hái, chế biến đến tiêu thụ, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân. Thời gian 3-5 năm, do doanh nghiệp và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực lâm nghiệp, dược liệu và y học cổ truyền: Luận văn cung cấp dữ liệu khoa học về đa dạng sinh học cây thuốc và tri thức bản địa, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và phát triển sản phẩm mới.

  2. Chính quyền địa phương và cơ quan quản lý tài nguyên thiên nhiên: Thông tin về các loài cây thuốc quý cần bảo tồn và thực trạng sử dụng giúp xây dựng chính sách bảo vệ và phát triển bền vững nguồn tài nguyên.

  3. Cộng đồng dân tộc thiểu số và thầy thuốc dân gian: Tài liệu giúp bảo tồn và truyền dạy kinh nghiệm sử dụng cây thuốc, nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong ngành dược liệu và y học cổ truyền: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển sản phẩm dược liệu, mở rộng thị trường và nâng cao giá trị kinh tế từ nguồn nguyên liệu bản địa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần nghiên cứu tri thức bản địa về cây thuốc?
    Tri thức bản địa là kho tàng kinh nghiệm quý giá giúp bảo tồn và phát triển nguồn dược liệu, đồng thời góp phần duy trì bản sắc văn hóa và nâng cao sức khỏe cộng đồng.

  2. Nguồn tài nguyên cây thuốc ở huyện Thạch An có đặc điểm gì nổi bật?
    Huyện Thạch An có 257 loài cây thuốc đa dạng, chủ yếu thuộc ngành Ngọc lan, với nhiều loài quý hiếm cần bảo tồn, phản ánh sự phong phú về sinh học và văn hóa của các dân tộc thiểu số.

  3. Các bộ phận cây thuốc nào được sử dụng phổ biến nhất?
    Bộ phận sử dụng phổ biến gồm cả cây, lá, rễ, củ và thân, với tỷ lệ sử dụng cao nhất là cả cây (39-46%), lá (21-38%) và rễ (15-21%), tùy theo từng dân tộc.

  4. Phương pháp đánh giá hoạt tính kháng khuẩn của cây thuốc được thực hiện như thế nào?
    Cao chiết methanol từ cây thuốc được thử khả năng ức chế vi khuẩn Staphylococcus aureus và Escherichia coli bằng phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch, so sánh với kháng sinh chuẩn để xác định hiệu quả.

  5. Làm thế nào để bảo tồn và phát triển nguồn cây thuốc quý tại địa phương?
    Cần xây dựng mô hình trồng trọt, đào tạo truyền dạy tri thức bản địa, quản lý khai thác hợp lý, phát triển sản phẩm dược liệu và tăng cường chính sách bảo vệ tài nguyên.

Kết luận

  • Ghi nhận 257 loài cây thuốc đa dạng, chủ yếu thuộc ngành Ngọc lan, phản ánh sự phong phú nguồn gen và tri thức bản địa tại huyện Thạch An.
  • Xác định 16 loài cây thuốc quý cần bảo tồn, trong đó nhiều loài có tên trong Sách đỏ và Nghị định bảo vệ thực vật nguy cấp.
  • Vốn tri thức bản địa về bộ phận sử dụng và cách chế biến cây thuốc rất đa dạng, góp phần quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn, phát triển y học cổ truyền và chính sách quản lý tài nguyên.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, truyền dạy tri thức, phát triển sản phẩm và quản lý khai thác nhằm bảo vệ và phát huy giá trị cây thuốc bản địa trong 3-5 năm tới.

Luận văn kêu gọi các nhà nghiên cứu, chính quyền và cộng đồng cùng chung tay bảo tồn và phát triển nguồn tài nguyên quý giá này, góp phần nâng cao sức khỏe và phát triển bền vững vùng dân tộc thiểu số tại Cao Bằng.