Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng các loại cây làm phẩm màu thực phẩm có nguồn gốc tự nhiên đã tồn tại từ lâu đời trong văn hóa các dân tộc thiểu số tại tỉnh Thái Nguyên. Theo điều tra thực tế tại ba huyện Phú Lương, Định Hóa và Đại Từ, có khoảng 24 loài cây được sử dụng phổ biến để tạo màu cho các món ăn truyền thống như xôi, bánh. Trong đó, cây nhuộm màu đen chiếm tỉ lệ cao nhất với 42%, tiếp theo là màu xanh 25%, màu đỏ 13%, màu vàng và tím cùng chiếm 8%, còn lại là màu đỏ vàng chiếm 4%. Nhu cầu sử dụng phẩm màu tự nhiên ngày càng tăng do sự quan tâm về an toàn thực phẩm và giá trị thẩm mỹ của sản phẩm. Tuy nhiên, tri thức bản địa về sử dụng các cây này đang đứng trước nguy cơ mai một do tác động của hiện đại hóa và khai thác quá mức.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm tìm hiểu tri thức bản địa về các loài cây làm phẩm màu thực phẩm, xác định bộ phận sử dụng, cách chế biến, tập quán trồng và thu hái tại các xã Động Đạt, Trung Hội và Minh Tiến. Nghiên cứu cũng đề xuất các biện pháp bảo tồn và phát triển tri thức bản địa, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững cho vùng miền núi phía Bắc. Thời gian nghiên cứu được thực hiện từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2014, tập trung khảo sát thực địa và thu thập dữ liệu tại các địa phương nêu trên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguồn nguyên liệu phẩm màu thực phẩm an toàn, đa dạng hóa sản phẩm và bảo tồn nguồn gen cây bản địa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khái niệm tri thức bản địa theo định nghĩa của UNESCO, là hệ thống tri thức truyền miệng, phát triển qua thời gian gắn liền với môi trường tự nhiên và văn hóa địa phương. Tri thức này bao gồm kinh nghiệm sinh thái, nông nghiệp và các phương pháp truyền thống trong sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Các lý thuyết về đa dạng sinh học, bảo tồn nguồn gen và phát triển bền vững cũng được áp dụng để đánh giá vai trò của cây nhuộm màu thực phẩm trong hệ sinh thái và cộng đồng.
Mô hình nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thành phần loài cây, bộ phận sử dụng, phương pháp chế biến và tập quán canh tác, thu hái. Các khái niệm chính bao gồm: phẩm màu thực phẩm tự nhiên, tri thức bản địa, bảo tồn nguồn gen, và phát triển kinh tế nông thôn.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát thực địa tại 3 xã Động Đạt (Phú Lương), Trung Hội (Định Hóa) và Minh Tiến (Đại Từ). Cỡ mẫu gồm 30 phiếu điều tra (10 phiếu/thôn) được chọn theo phương pháp kết hợp ngẫu nhiên và chọn có chủ định nhằm đảm bảo tính đại diện cho cộng đồng dân tộc thiểu số còn giữ được phong tục tập quán truyền thống. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2014.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm: điều tra nhanh nông thôn (RRA), phỏng vấn sâu, quan sát thực tế và thu thập tài liệu thứ cấp từ các báo cáo khoa học, văn bản pháp luật liên quan. Kỹ thuật điều tra sử dụng bảng câu hỏi chi tiết về tên cây, bộ phận sử dụng, cách chế biến, tập quán trồng và thu hái.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel, xử lý thống kê mô tả để xác định tỉ lệ, thành phần loài, so sánh tri thức bản địa giữa các địa phương. Các kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu và biểu đồ để minh họa rõ ràng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thành phần loài cây nhuộm màu thực phẩm: Tổng cộng 24 loài cây được sử dụng phổ biến, trong đó 42% là cây nhuộm màu đen, 25% màu xanh, 13% màu đỏ, 8% màu tím và vàng, 4% màu đỏ vàng. Các loài chủ yếu gồm Riềng, Gừng, Cẩm đỏ, Cẩm tím, Nghệ vàng, Sau sau, Gai, Mướp, Gấc, Trám đen.
Bộ phận sử dụng và cách chế biến: Lá là bộ phận được sử dụng nhiều nhất (33%), tiếp theo là lá và thân (21%), thân riêng (17%), quả (13%), củ (8%), lá và vỏ cây (4%), hoa (4%). Phương pháp chiết xuất màu chủ yếu là chiết nóng (19/24 loài) và chiết lạnh (5/24 loài). Cách chế biến đa dạng, có thể phối hợp nhiều loài cây để tạo màu sắc khác nhau, đồng thời cùng một loài có thể tạo ra màu đậm nhạt khác nhau tùy theo cách xử lý.
Nguồn gốc và tập quán trồng: 54% cây nhuộm màu có nguồn gốc trồng, 25% mọc tự nhiên, 21% bán tự nhiên. Việc chăm sóc cây khá đơn giản, không sử dụng phân bón hay thuốc bảo vệ thực vật, phù hợp với điều kiện sinh thái địa phương. Thu hái quanh năm, tạo thuận lợi cho việc cung cấp phẩm màu liên tục.
So sánh tri thức bản địa giữa Thái Nguyên và Yên Bái: Hai tỉnh có nhiều điểm tương đồng trong việc sử dụng các loài cây nhuộm màu như Nghệ đen, Sau sau, Cẩm đỏ, Gấc, Gừng, Riềng, Cẩm tím, Nghệ vàng. Tuy nhiên, có sự khác biệt về loài cây sử dụng và cách chế biến do điều kiện tự nhiên và phong tục tập quán khác nhau. Ví dụ, cây muối, lá nhót, rơm nếp được sử dụng phổ biến ở Thái Nguyên để tạo màu đen, trong khi Yên Bái sử dụng rau khúc, cây vừng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tri thức bản địa về sử dụng cây làm phẩm màu thực phẩm tại Thái Nguyên rất phong phú và đa dạng, phản ánh sự thích nghi lâu dài của cộng đồng dân tộc thiểu số với môi trường tự nhiên. Việc sử dụng chủ yếu các bộ phận dễ thu hái như lá giúp bảo vệ nguồn gen cây, đồng thời tạo ra phẩm màu an toàn, không gây độc hại như các phẩm màu tổng hợp.
So sánh với các nghiên cứu trên thế giới, việc ưu tiên sử dụng phẩm màu thực vật phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và an toàn thực phẩm toàn cầu. Các phương pháp chiết xuất truyền thống kết hợp với kinh nghiệm bản địa tạo ra sản phẩm phẩm màu có chất lượng ổn định, phù hợp với nhu cầu thị trường địa phương.
Sự khác biệt trong sử dụng và chế biến giữa các địa phương cho thấy vai trò quan trọng của văn hóa và điều kiện tự nhiên trong hình thành tri thức bản địa. Điều này cũng đặt ra thách thức trong việc bảo tồn và phát triển tri thức này trước áp lực hiện đại hóa và khai thác quá mức.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tỉ lệ loài cây theo màu sắc, biểu đồ bộ phận sử dụng, bảng so sánh cách chế biến giữa các địa phương để minh họa rõ nét các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tuyên truyền nâng cao nhận thức: Tổ chức các chương trình truyền thông, hội thảo nhằm phổ biến giá trị kinh tế, văn hóa và an toàn của cây nhuộm màu thực phẩm tự nhiên đến cộng đồng dân cư và các cấp quản lý. Mục tiêu tăng tỉ lệ người dân hiểu biết về bảo tồn và sử dụng bền vững trong vòng 1-2 năm, do Sở Nông nghiệp và UBND các huyện chủ trì.
Điều tra, thu thập và lưu trữ tri thức bản địa: Mở rộng phạm vi khảo sát, thu thập dữ liệu tri thức bản địa về cây nhuộm màu thực phẩm trên toàn tỉnh và các tỉnh miền núi phía Bắc. Xây dựng cơ sở dữ liệu số hóa trong 3 năm tới, do các trường đại học và viện nghiên cứu phối hợp thực hiện.
Đưa bảo tồn vào kế hoạch phát triển kinh tế: Lồng ghép các hoạt động bảo tồn và phát triển cây nhuộm màu vào kế hoạch phát triển kinh tế xã hội cấp xã, huyện, tỉnh. Hỗ trợ chính sách ưu đãi, khuyến khích người dân trồng và chăm sóc cây nhuộm màu, nhằm tăng diện tích trồng lên khoảng 20% trong 5 năm.
Hỗ trợ vốn và kỹ thuật trồng trọt: Cung cấp nguồn vốn vay ưu đãi, kỹ thuật canh tác, thu hái và chế biến cho người dân và doanh nghiệp nhằm nâng cao năng suất và chất lượng cây nhuộm màu. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Ngân hàng chính sách xã hội và các tổ chức phát triển nông nghiệp đảm nhiệm.
Công nhận và trả công cho người giữ gìn tri thức: Xây dựng cơ chế công nhận, khen thưởng và trả công cho các cá nhân, cộng đồng có đóng góp trong bảo tồn và phát triển nguồn gen cây nhuộm màu thực phẩm. Đây là động lực quan trọng để duy trì và phát huy tri thức bản địa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Nông nghiệp, Công nghệ thực phẩm: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu về tri thức bản địa, giúp phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học và ứng dụng phẩm màu tự nhiên.
Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp, lâm nghiệp và phát triển nông thôn: Thông tin về thành phần loài, tập quán canh tác và đề xuất chính sách hỗ trợ giúp hoạch định các chương trình phát triển bền vững, bảo tồn nguồn gen cây bản địa.
Doanh nghiệp sản xuất và chế biến thực phẩm, mỹ phẩm tự nhiên: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển sản phẩm phẩm màu tự nhiên an toàn, đa dạng, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu.
Cộng đồng dân tộc thiểu số và người dân địa phương: Luận văn giúp nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa, kinh tế của cây nhuộm màu thực phẩm, đồng thời hỗ trợ bảo tồn và phát triển nguồn tài nguyên bản địa.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nên sử dụng phẩm màu thực phẩm từ cây tự nhiên thay vì phẩm màu tổng hợp?
Phẩm màu tự nhiên an toàn hơn, không gây độc hại hay tích tụ gây ung thư như phẩm màu tổng hợp. Ngoài ra, chúng còn chứa các thành phần dinh dưỡng và dược tính hỗ trợ sức khỏe, đồng thời thân thiện với môi trường.Có bao nhiêu loại cây được sử dụng làm phẩm màu thực phẩm tại Thái Nguyên?
Theo nghiên cứu, có 24 loài cây phổ biến được sử dụng, trong đó màu đen chiếm tỉ lệ cao nhất với 42%, tiếp theo là màu xanh 25%, màu đỏ 13%, các màu khác chiếm phần còn lại.Bộ phận nào của cây thường được dùng để chiết xuất phẩm màu?
Lá là bộ phận được sử dụng nhiều nhất (33%), tiếp theo là lá và thân (21%), thân riêng (17%), quả (13%), củ (8%), lá và vỏ cây (4%), hoa (4%). Lá dễ thu hái và không ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.Phương pháp chiết xuất phẩm màu phổ biến là gì?
Hai phương pháp chính là chiết nóng và chiết lạnh. Chiết nóng được sử dụng phổ biến hơn vì giúp phẩm màu ngấm sâu và đều vào thực phẩm, đồng thời giữ nguyên mùi vị.Làm thế nào để bảo tồn tri thức bản địa về sử dụng cây nhuộm màu thực phẩm?
Cần thực hiện tuyên truyền nâng cao nhận thức, thu thập và lưu trữ tri thức, đưa bảo tồn vào kế hoạch phát triển kinh tế, hỗ trợ kỹ thuật và vốn cho người dân, đồng thời công nhận và trả công cho người giữ gìn tri thức.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 24 loài cây làm phẩm màu thực phẩm phổ biến tại ba huyện Phú Lương, Định Hóa và Đại Từ, với đa dạng màu sắc và bộ phận sử dụng phong phú.
- Tri thức bản địa về cách chế biến, thu hái và trồng cây nhuộm màu rất đa dạng, phản ánh sự thích nghi và sáng tạo của cộng đồng dân tộc thiểu số.
- Phần lớn cây nhuộm màu có nguồn gốc trồng, dễ chăm sóc, không sử dụng phân bón hay thuốc bảo vệ thực vật, đảm bảo an toàn và bền vững.
- So sánh với tỉnh Yên Bái cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong sử dụng và chế biến, làm nổi bật vai trò của văn hóa và điều kiện tự nhiên.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển tri thức bản địa và nguồn gen cây nhuộm màu thực phẩm nhằm góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững vùng miền núi phía Bắc trong 3-5 năm tới.
Luận văn khuyến khích các nhà nghiên cứu, cơ quan quản lý và doanh nghiệp tiếp tục khai thác, ứng dụng và phát triển nguồn tài nguyên quý giá này, đồng thời bảo vệ và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng dân tộc thiểu số.