Tổng quan nghiên cứu

Cháy rừng là một trong những thảm họa thiên tai nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về kinh tế, môi trường và đa dạng sinh học. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, trong giai đoạn 2009-2018, Việt Nam đã mất gần 22 nghìn ha rừng do cháy, với đỉnh điểm năm 2010 lên tới 6.723 ha. Mặc dù diện tích rừng bị cháy có xu hướng giảm trong những năm gần đây, nhưng năm 2019 lại chứng kiến sự gia tăng đột biến với diện tích cháy lên tới 2,7 nghìn ha, gấp 3,6 lần năm 2018. Huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình, với diện tích đất lâm nghiệp chiếm 71,7% tổng diện tích tự nhiên (khoảng 100.442 ha), là một trong những địa phương có nguy cơ cháy rừng cao do diện tích rừng sản xuất lớn và các hoạt động kinh tế của người dân như đốt nương rẫy, xử lý thực bì không đúng quy trình.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại huyện Lệ Thủy, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả PCCCR trong giai đoạn 2015-2019. Nghiên cứu tập trung tại ba xã điển hình: Kim Thủy, Ngân Thủy và Lâm Thủy, đại diện cho đặc điểm địa lý, khí hậu và loại rừng của huyện. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý bảo vệ rừng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường sinh thái tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cháy rừng, trong đó nổi bật là:

  • Tam giác lửa: Bao gồm ba yếu tố cần thiết để xảy ra cháy là vật liệu cháy, oxy và nguồn nhiệt. Sự kết hợp của ba yếu tố này tạo thành điều kiện bắt lửa và phát triển đám cháy. Độ ẩm vật liệu cháy dưới 25% làm tăng khả năng bắt lửa.

  • Phân loại cháy rừng: Cháy rừng được chia thành ba loại chính gồm cháy lan trên mặt đất, cháy tán rừng và cháy ngầm. Mỗi loại cháy yêu cầu biện pháp phòng chống và chữa cháy khác nhau.

  • Phương pháp dự báo cháy rừng: Áp dụng công thức chỉ tiêu P của Nesterop, dựa trên các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, lượng mưa và độ ẩm không khí để phân cấp mức độ nguy hiểm cháy rừng thành 5 cấp từ không nguy hiểm đến cực kỳ nguy hiểm.

  • Phân vùng trọng điểm cháy rừng: Dựa trên đặc điểm khí hậu, địa hình, thảm thực vật và thực trạng cháy để phân vùng các khu vực có nguy cơ cháy cao, từ đó tập trung nguồn lực phòng chống hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ các báo cáo của Hạt Kiểm lâm huyện, UBND các xã Kim Thủy, Ngân Thủy, Lâm Thủy giai đoạn 2015-2019; điều tra thực địa tại 27 ô tiêu chuẩn (OTC) trên các loại rừng tự nhiên và rừng trồng; phỏng vấn 40 cán bộ và người dân tham gia công tác PCCCR.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp điều tra nhanh nông thôn (PRA), phân tích định lượng các chỉ tiêu khí tượng, thảm thực vật, vật liệu cháy và các yếu tố kinh tế xã hội ảnh hưởng đến cháy rừng. Phân tích số liệu thống kê về số vụ cháy, diện tích cháy, nguyên nhân và hiệu quả công tác PCCCR.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 7/2019 đến tháng 10/2020, bao gồm khảo sát hiện trường, thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện tự nhiên và khí hậu ảnh hưởng đến cháy rừng: Huyện Lệ Thủy có khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa khô kéo dài từ tháng 4 đến tháng 8, nhiệt độ cao nhất lên tới 38-39°C, lượng mưa trung bình năm khoảng 1.000 mm nhưng phân bố không đều, tập trung chủ yếu vào các tháng 9-11. Độ ẩm không khí thấp và gió Tây Nam mạnh trong mùa khô làm tăng nguy cơ cháy rừng. Địa hình đồi núi phức tạp và thảm thực vật chủ yếu là rừng keo dễ cháy với lượng vật liệu cháy lớn.

  2. Hiện trạng tài nguyên rừng và cháy rừng (2015-2019): Diện tích rừng có mặt tại ba xã nghiên cứu chiếm trên 70% diện tích đất quy hoạch lâm nghiệp, trong đó rừng tự nhiên chiếm phần lớn. Tổng số vụ cháy rừng trong giai đoạn này là 7 vụ, với tổng diện tích thiệt hại khoảng 5,1 ha. Nguyên nhân chủ yếu do đốt nương rẫy, xử lý thực bì và đốt ong lấy mật ong gây cháy lan. Mặc dù số vụ cháy không nhiều, nhưng mức độ ảnh hưởng đến tài nguyên rừng là đáng kể.

  3. Hiệu quả công tác PCCCR: Ban chỉ huy PCCCR các xã đã tổ chức lực lượng, phân công nhiệm vụ rõ ràng, trực 24/24h trong mùa cao điểm, phối hợp chặt chẽ với các cơ quan như Kiểm lâm, Công an, Quân sự và các đoàn thể. Tuy nhiên, công tác tuyên truyền và ý thức của người dân về PCCCR còn hạn chế, dẫn đến việc vi phạm quy định sử dụng lửa trong rừng vẫn xảy ra. Cơ sở vật chất và phương tiện chữa cháy còn thiếu thốn, chưa đáp ứng kịp thời khi có cháy xảy ra.

  4. Phân vùng trọng điểm cháy rừng và mùa cháy: Mùa cháy rừng tại huyện Lệ Thủy được xác định từ tháng 4 đến tháng 8, trùng với mùa khô hạn. Phân vùng trọng điểm cháy tập trung ở các khu vực rừng keo và rừng tre nứa, nơi có vật liệu cháy dễ bắt lửa và mật độ dân cư cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy điều kiện khí hậu và thảm thực vật đặc thù của huyện Lệ Thủy tạo ra môi trường thuận lợi cho cháy rừng phát sinh và lan rộng, nhất là trong mùa khô hạn kéo dài. So với các nghiên cứu trước đây tại các tỉnh miền Trung, mức độ cháy rừng tại Lệ Thủy tuy chưa cao về số vụ nhưng có xu hướng gia tăng do hoạt động kinh tế của người dân chưa được kiểm soát chặt chẽ.

Việc tổ chức lực lượng PCCCR và phối hợp liên ngành đã có những bước tiến tích cực, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về nhận thức cộng đồng và trang thiết bị chữa cháy. So sánh với các địa phương có công tác PCCCR hiệu quả hơn, yếu tố tuyên truyền và đào tạo cộng đồng đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu cháy rừng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số vụ cháy và diện tích thiệt hại theo năm, bảng phân tích nguyên nhân cháy rừng và sơ đồ phối hợp lực lượng PCCCR để minh họa hiệu quả công tác phòng chống.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục, tập huấn về PCCCR cho người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc Vân Kiều tại các xã Kim Thủy, Ngân Thủy và Lâm Thủy. Mục tiêu giảm 30% số vụ cháy do người dân gây ra trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND xã phối hợp với các đoàn thể địa phương.

  2. Xây dựng và hoàn thiện bản đồ phân vùng trọng điểm cháy rừng: Sử dụng GIS và dữ liệu thực địa để xác định chính xác các khu vực nguy cơ cao, từ đó tập trung nguồn lực phòng chống. Thời gian hoàn thành trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Hạt Kiểm lâm huyện phối hợp với Trung tâm GIS tỉnh.

  3. Nâng cấp trang thiết bị và phương tiện chữa cháy: Đầu tư mua sắm các dụng cụ chữa cháy hiện đại, xây dựng các trạm chữa cháy cơ động tại các xã trọng điểm. Mục tiêu trang bị đủ phương tiện cho 100% các xã trong huyện trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

  4. Quản lý chặt chẽ hoạt động sử dụng lửa trong rừng: Ban hành quy định nghiêm ngặt về việc đốt nương rẫy, xử lý thực bì, đồng thời tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm. Mục tiêu giảm 50% các vụ cháy do đốt nương trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Công an huyện, Kiểm lâm, UBND xã.

  5. Phát triển rừng hỗn giao và phục hồi rừng sau cháy: Khuyến khích trồng các loài cây có khả năng chống cháy, giảm vật liệu cháy dễ bắt lửa, đồng thời phục hồi các khu vực rừng bị thiệt hại. Thời gian thực hiện liên tục, ưu tiên các vùng trọng điểm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rừng phòng hộ, các tổ chức lâm nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý lâm nghiệp và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng kế hoạch PCCCR phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả công tác quản lý rừng.

  2. Chính quyền địa phương các cấp: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và tổ chức lực lượng PCCCR, đồng thời tăng cường phối hợp liên ngành trong phòng chống cháy rừng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Môi trường: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy.

  4. Cộng đồng dân cư sống gần rừng, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số: Hiểu rõ hơn về tác hại của cháy rừng và vai trò của mình trong công tác phòng chống, từ đó nâng cao ý thức và trách nhiệm bảo vệ rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại huyện Lệ Thủy là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động đốt nương rẫy, xử lý thực bì và đốt ong lấy mật ong của người dân không tuân thủ quy trình phòng cháy, đặc biệt trong mùa khô hạn kéo dài.

  2. Phương pháp dự báo cháy rừng được áp dụng trong nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu sử dụng chỉ tiêu P của Nesterop, dựa trên các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, lượng mưa và độ ẩm không khí để phân cấp mức độ nguy hiểm cháy rừng thành 5 cấp.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác phòng cháy chữa cháy rừng?
    Cần tăng cường tuyên truyền, xây dựng bản đồ phân vùng trọng điểm, nâng cấp trang thiết bị chữa cháy, quản lý chặt chẽ việc sử dụng lửa và phát triển rừng hỗn giao chống cháy.

  4. Tại sao rừng keo lại dễ cháy hơn các loại rừng khác?
    Rừng keo có lượng lá rụng nhiều vào mùa khô, tạo thành lớp vật liệu cháy dày và dễ bắt lửa, đồng thời cây keo có đặc tính dễ bén lửa hơn so với nhiều loài cây rừng tự nhiên.

  5. Vai trò của cộng đồng dân cư trong công tác PCCCR như thế nào?
    Cộng đồng dân cư là lực lượng quan trọng trong việc phát hiện sớm, ngăn chặn và phối hợp chữa cháy, đồng thời thực hiện các biện pháp phòng ngừa như không đốt rừng trái phép và tuân thủ quy định PCCCR.

Kết luận

  • Huyện Lệ Thủy có điều kiện tự nhiên và khí hậu đặc thù tạo điều kiện thuận lợi cho cháy rừng phát sinh, nhất là trong mùa khô hạn kéo dài từ tháng 4 đến tháng 8.
  • Tình hình cháy rừng giai đoạn 2015-2019 tuy không nhiều về số vụ nhưng vẫn gây thiệt hại đáng kể, chủ yếu do hoạt động sử dụng lửa của người dân.
  • Công tác PCCCR đã được tổ chức với sự phối hợp liên ngành, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về nhận thức cộng đồng và trang thiết bị chữa cháy.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về tuyên truyền, kỹ thuật, quản lý và phát triển rừng nhằm nâng cao hiệu quả PCCCR tại địa phương.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai bản đồ phân vùng trọng điểm, nâng cấp trang thiết bị, tăng cường đào tạo cộng đồng và hoàn thiện chính sách quản lý sử dụng lửa trong rừng.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng và phát triển bền vững môi trường sinh thái tại huyện Lệ Thủy.