I. Cấu trúc rừng
Nghiên cứu tập trung vào cấu trúc rừng của rừng vầu đắng Indosasa Angustata tại Bắc Kạn, đặc biệt là cấu trúc mật độ, phân bố số cây theo tuổi, và quy luật phân bố N/D1,3, N/Hv. Kết quả cho thấy rừng vầu đắng có cấu trúc phức tạp, với mật độ cây phân bố không đồng đều. Phân tích quy luật phân bố N/D và N/H cho thấy sự biến đổi rõ rệt theo điều kiện lập địa. Điều này phản ánh sự đa dạng trong hệ sinh thái rừng và tác động của môi trường đến sự phát triển của rừng.
1.1. Quy luật phân bố N D
Phân tích quy luật phân bố N/D cho thấy sự biến đổi rõ rệt theo điều kiện lập địa. Kết quả chỉ ra rằng đường kính thân cây có mối quan hệ chặt chẽ với mật độ cây, phản ánh sự cạnh tranh tài nguyên trong hệ sinh thái rừng. Điều này cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý và bảo tồn rừng.
1.2. Quy luật phân bố N H
Nghiên cứu quy luật phân bố N/H cho thấy chiều cao cây có xu hướng tăng theo tuổi, nhưng tốc độ tăng trưởng chậm lại khi cây đạt đến độ tuổi nhất định. Điều này phản ánh sự thích nghi của Indosasa Angustata với điều kiện môi trường tại Bắc Kạn, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho việc đánh giá năng suất sinh học của rừng.
II. Sinh khối thực vật
Nghiên cứu sinh khối thực vật của rừng vầu đắng tập trung vào việc xác định sinh khối tươi và khô của cây cá thể và toàn lâm phần. Kết quả cho thấy sinh khối tươi của cây cá thể dao động từ 30kg đến 50kg, trong khi sinh khối khô chiếm khoảng 40% tổng sinh khối tươi. Điều này phản ánh khả năng tích lũy carbon của rừng, góp phần vào việc bảo tồn đa dạng sinh học và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
2.1. Sinh khối tươi và khô cây cá thể
Phân tích sinh khối tươi và khô của cây cá thể cho thấy sự biến đổi rõ rệt theo kích thước và tuổi cây. Kết quả chỉ ra rằng sinh khối tươi của cây cá thể dao động từ 30kg đến 50kg, trong khi sinh khối khô chiếm khoảng 40% tổng sinh khối tươi. Điều này cung cấp cơ sở khoa học cho việc đánh giá tài nguyên rừng và quản lý bền vững.
2.2. Sinh khối tươi và khô lâm phần
Nghiên cứu sinh khối tươi và khô của toàn lâm phần cho thấy tổng sinh khối tươi của rừng vầu đắng đạt khoảng 120 tấn/ha, trong khi sinh khối khô chiếm khoảng 48 tấn/ha. Điều này phản ánh khả năng tích lũy carbon của rừng, góp phần vào việc bảo tồn đa dạng sinh học và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
III. Đánh giá tài nguyên rừng
Nghiên cứu đánh giá tài nguyên rừng của rừng vầu đắng tại Bắc Kạn tập trung vào việc xác định giá trị kinh tế, phòng hộ và môi trường của rừng. Kết quả cho thấy rừng vầu đắng có giá trị kinh tế cao, đặc biệt là trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp. Đồng thời, rừng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và quản lý rừng bền vững.
3.1. Giá trị kinh tế
Nghiên cứu chỉ ra rằng rừng vầu đắng có giá trị kinh tế cao, đặc biệt là trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp. Điều này phản ánh tiềm năng phát triển kinh tế từ rừng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý và khai thác bền vững.
3.2. Giá trị môi trường
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng rừng vầu đắng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, đặc biệt là trong việc tích lũy carbon và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Điều này phản ánh giá trị môi trường của rừng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc bảo tồn đa dạng sinh học.