I. Nghiên cứu sản xuất chế phẩm sinh học
Nghiên cứu tập trung vào việc sản xuất chế phẩm sinh học nhằm tăng độ ẩm của vật liệu cháy dưới tán rừng thông. Mục tiêu chính là hạn chế nguy cơ cháy rừng tại Việt Nam. Quá trình nghiên cứu bao gồm việc phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật sinh màng nhầy có khả năng sản xuất polysacarit, giúp giữ ẩm cho vật liệu cháy. Các chủng vi sinh vật này được đánh giá dựa trên khả năng sinh trưởng trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khác nhau, cũng như mức độ an toàn sinh học.
1.1. Phân lập và tuyển chọn vi sinh vật
Quá trình phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật sinh màng nhầy được thực hiện tại các khu vực nghiên cứu dưới tán rừng thông. Các chủng vi sinh vật được đánh giá dựa trên khả năng sản xuất polysacarit và khả năng giữ ẩm. Kết quả cho thấy, các chủng vi sinh vật như Bacillus và Lipomyces có khả năng sinh trưởng tốt trong điều kiện khô hạn và sản xuất lượng polysacarit đáng kể.
1.2. Sản xuất chế phẩm sinh học
Quy trình sản xuất chế phẩm sinh học được xây dựng dựa trên các điều kiện tối ưu cho sự sinh trưởng của vi sinh vật, bao gồm môi trường dinh dưỡng, tốc độ lắc, thời gian, nhiệt độ và độ pH. Chế phẩm sinh học được sản xuất có khả năng tăng độ ẩm của vật liệu cháy lên hơn 10%, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy rừng.
II. Ứng dụng chế phẩm sinh học trong phòng chống cháy rừng
Chế phẩm sinh học được ứng dụng trong việc phòng chống cháy rừng bằng cách tăng độ ẩm của vật liệu cháy dưới tán rừng thông. Nghiên cứu xác định thời điểm và phương thức sử dụng chế phẩm hiệu quả nhất, bao gồm việc xử lý tại chỗ và thu gom vật liệu cháy. Kết quả thử nghiệm tại các khu vực như Sóc Sơn (Hà Nội) và Hoành Bồ (Quảng Ninh) cho thấy, chế phẩm sinh học giúp tăng độ ẩm vật liệu cháy đáng kể, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy rừng.
2.1. Xác định thời điểm sử dụng
Nghiên cứu xác định thời điểm sử dụng chế phẩm sinh học hiệu quả nhất là trước mùa khô, khi độ ẩm của vật liệu cháy bắt đầu giảm. Việc xử lý chế phẩm vào thời điểm này giúp duy trì độ ẩm của vật liệu cháy, ngăn chặn nguy cơ bắt lửa.
2.2. Phương thức sử dụng
Phương thức sử dụng chế phẩm sinh học bao gồm xử lý tại chỗ và thu gom vật liệu cháy. Xử lý tại chỗ giúp tăng độ ẩm trực tiếp cho vật liệu cháy dưới tán rừng, trong khi thu gom vật liệu cháy giúp tập trung xử lý các khu vực có nguy cơ cháy cao.
III. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn lớn trong việc bảo vệ rừng và phòng chống cháy rừng tại Việt Nam. Về mặt khoa học, nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và luận cứ khoa học cho việc sản xuất chế phẩm sinh học tăng độ ẩm vật liệu cháy. Về mặt thực tiễn, chế phẩm sinh học giúp nâng cao hiệu quả quản lý và phòng chống cháy rừng, đặc biệt là trong các khu vực rừng thông có nguy cơ cháy cao.
3.1. Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu đóng góp các dữ liệu và luận cứ khoa học cho việc sản xuất chế phẩm sinh học tăng độ ẩm vật liệu cháy, giúp cải thiện tính chất lý hóa của đất và tăng khả năng sinh trưởng của rừng thông.
3.2. Ý nghĩa thực tiễn
Chế phẩm sinh học giúp nâng cao hiệu quả quản lý và phòng chống cháy rừng, giảm thiểu thiệt hại về kinh tế và môi trường do cháy rừng gây ra. Nghiên cứu cũng góp phần bảo vệ nguồn gen quý hiếm và duy trì cân bằng sinh học trong các khu rừng thông.