Tổng quan nghiên cứu
Ngành nông nghiệp Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức do sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết và năng suất thấp, làm giảm đà tăng trưởng. Trong bối cảnh đó, tổ chức sản xuất theo chuỗi giá trị được xem là giải pháp đột phá nhằm nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững. Hồ tiêu là cây công nghiệp mũi nhọn, có giá trị kinh tế và xuất khẩu cao, đặc biệt tại tỉnh Gia Lai – vùng trọng điểm Tây Nguyên với diện tích trồng hồ tiêu năm 2015 đạt 14.000 ha, sản lượng khoảng 39.650 tấn, chiếm gần 48% sản lượng khu vực. Tuy nhiên, sản xuất hồ tiêu tại Gia Lai vẫn còn manh mún, phân tán, thiếu liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị, dẫn đến hiệu quả kinh tế chưa cao và khó kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Luận văn tập trung nghiên cứu chuỗi giá trị sản phẩm hồ tiêu tỉnh Gia Lai trong giai đoạn 2013-2016, nhằm phân tích thực trạng, đánh giá các mối liên kết và hiệu quả kinh tế của từng khâu trong chuỗi, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chuỗi giá trị hồ tiêu trên địa bàn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững ngành hồ tiêu Gia Lai, góp phần thực hiện thành công tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng nâng cao giá trị gia tăng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng kết hợp các khung lý thuyết phân tích chuỗi giá trị của Michael E. Porter, Kaplinsky và Morrissau, cùng phương pháp ValueLinks của Eschborn GTZ. Theo Porter, chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng, bao gồm các hoạt động chính như cung ứng đầu vào, sản xuất, phân phối, marketing và dịch vụ, cùng các hoạt động hỗ trợ như quản trị, phát triển công nghệ. Kaplinsky và Morrissau mở rộng khái niệm chuỗi giá trị trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhấn mạnh quá trình chuyển hóa sản phẩm từ ý tưởng đến tiêu dùng cuối cùng. Phương pháp ValueLinks tập trung vào phân tích chi tiết các mắt xích trong chuỗi, xác định điểm nghẽn và đề xuất giải pháp phát triển bền vững.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chuỗi giá trị sản phẩm, liên kết ngang và liên kết dọc trong chuỗi, giá trị gia tăng, chi phí và lợi nhuận của các tác nhân, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành chuỗi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 130 mẫu gồm hộ trồng hồ tiêu giai đoạn kiến thiết cơ bản (50 hộ), giai đoạn kinh doanh (50 hộ) và người thu gom (30 hộ) tại 9 xã thuộc 3 huyện trọng điểm: Chư Sê, Chư Prông và Chư Pưh. Phương pháp chọn mẫu theo cụm địa lý kết hợp định mức tỷ lệ nhằm đảm bảo tính đại diện.
Phương pháp định tính bao gồm phỏng vấn sâu chuyên gia, quan sát thực địa và nghiên cứu trường hợp nhằm hiểu bản chất chuỗi giá trị, mối quan hệ giữa các tác nhân và tác động của chính sách. Phân tích định lượng sử dụng công cụ thống kê, phân tích chi phí – lợi nhuận, phân tích giá trị gia tăng từng khâu và toàn chuỗi. Thời gian nghiên cứu từ tháng 01 đến 06/2017, số liệu thu thập trong giai đoạn 2013-2016, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2017-2020, tầm nhìn đến 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Diện tích và sản lượng hồ tiêu Gia Lai tăng nhanh: Diện tích trồng hồ tiêu tăng từ khoảng 12.746 ha năm 2011 lên 25.414 ha năm 2015, năng suất bình quân đạt 39,4 tạ/ha, sản lượng đạt gần 40.000 tấn, chiếm gần 48% sản lượng Tây Nguyên. Tuy nhiên, khoảng 50% diện tích là vườn tiêu già cỗi trên 15 năm, năng suất thấp và dễ bị sâu bệnh.
Cấu trúc chuỗi giá trị phân tán, liên kết lỏng lẻo: Chuỗi giá trị hồ tiêu Gia Lai gồm các tác nhân chính: nhà cung cấp đầu vào (giống, phân bón), người sản xuất, người thu gom, cơ sở chế biến và thương mại. Mối liên kết ngang và dọc giữa các tác nhân còn yếu, điểm số liên kết theo thang Likert chỉ đạt khoảng 2/5, đặc biệt giữa người sản xuất và thu gom. Người thu gom chiếm 60% sản lượng thu mua trực tiếp từ nông dân, nhưng thiếu kênh thông tin thị trường chính thống.
Chi phí và lợi nhuận phân bố không đồng đều: Chi phí sản xuất trung bình khoảng 49 triệu đồng/ha, trong đó chi phí đầu tư cho giai đoạn kiến thiết cơ bản được khấu hao trong 15 năm. Lợi nhuận của người sản xuất chiếm khoảng 47,2% tổng thu nhập hộ, trong khi người thu gom và cơ sở chế biến có tỷ lệ lợi nhuận khác nhau, cho thấy sự bất cân xứng trong phân phối giá trị gia tăng.
Chế biến và thị trường tiêu thụ còn hạn chế: Sản phẩm chế biến chủ yếu là tiêu khô đóng gói hút chân không 100 gam, tiêu đóng chai 50 gam và tiêu đóng bao 50 kg. Doanh nghiệp chế biến chủ yếu kết nối với người thu gom, chưa có nhiều liên kết trực tiếp với người sản xuất. Thị trường tiêu thụ chủ yếu là nội địa qua hệ thống siêu thị Coopmart và xuất khẩu, nhưng sản phẩm chưa xây dựng được thương hiệu mạnh.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trong chuỗi giá trị hồ tiêu Gia Lai là do sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân, đặc biệt là giữa người sản xuất và người thu gom. Việc thiếu kênh thông tin thị trường chính thống làm giảm khả năng dự báo và điều chỉnh sản xuất phù hợp với nhu cầu. So với các nghiên cứu chuỗi giá trị nông sản khác tại Việt Nam và quốc tế, Gia Lai còn hạn chế trong ứng dụng khoa học kỹ thuật và tổ chức sản xuất theo nhóm, dẫn đến hiệu quả kinh tế thấp hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng diện tích và sản lượng hồ tiêu qua các năm, bảng phân tích chi phí – lợi nhuận từng khâu trong chuỗi, cùng biểu đồ mức độ liên kết giữa các tác nhân. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tăng cường liên kết dọc và ngang, ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển thị trường để nâng cao giá trị gia tăng và bền vững chuỗi giá trị hồ tiêu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức sản xuất theo nhóm, hợp tác xã: Khuyến khích thành lập các tổ hợp tác, hợp tác xã để tăng cường liên kết ngang, giảm chi phí đầu vào và nâng cao khả năng thương lượng giá bán. Thời gian thực hiện từ 2017-2020, chủ thể là chính quyền địa phương và các tổ chức nông nghiệp.
Ứng dụng khoa học công nghệ và chuyển giao kỹ thuật: Tăng cường đào tạo, tập huấn kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho nông dân, áp dụng quy trình sản xuất an toàn, nâng cao chất lượng giống và vật tư đầu vào. Chủ thể là Trung tâm Khuyến nông, Sở Nông nghiệp và các doanh nghiệp cung ứng vật tư.
Phát triển thị trường và xây dựng thương hiệu: Hỗ trợ doanh nghiệp chế biến mở rộng quy mô, đa dạng hóa sản phẩm chế biến sâu, xây dựng thương hiệu hồ tiêu Gia Lai, phát triển kênh phân phối hiện đại trong nước và xuất khẩu. Thời gian 2017-2025, chủ thể là doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng và cơ quan quản lý.
Xúc tiến thương mại và hỗ trợ chính sách: Tăng cường xúc tiến thương mại, tổ chức hội chợ, kết nối cung cầu, đồng thời hoàn thiện chính sách hỗ trợ tín dụng, bảo hiểm nông nghiệp và hợp đồng tiêu thụ sản phẩm để đảm bảo quyền lợi các bên trong chuỗi. Chủ thể là các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tín dụng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nông dân trồng hồ tiêu: Nắm bắt thực trạng chuỗi giá trị, hiểu rõ vai trò và lợi ích khi tham gia liên kết, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập.
Doanh nghiệp chế biến và thương mại: Hiểu rõ cấu trúc chuỗi, các điểm nghẽn và cơ hội phát triển sản phẩm, từ đó xây dựng chiến lược liên kết và mở rộng thị trường.
Cơ quan quản lý nhà nước: Làm cơ sở xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị hồ tiêu, thúc đẩy liên kết và phát triển bền vững ngành hàng.
Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Tham khảo phương pháp nghiên cứu chuỗi giá trị, áp dụng vào các ngành hàng nông nghiệp khác, đồng thời phát triển chương trình đào tạo phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi giá trị sản phẩm hồ tiêu là gì?
Chuỗi giá trị sản phẩm hồ tiêu là tập hợp các hoạt động từ cung cấp đầu vào, sản xuất, thu gom, chế biến đến phân phối và tiêu thụ sản phẩm, trong đó mỗi khâu tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm.Tại sao liên kết trong chuỗi giá trị hồ tiêu Gia Lai còn yếu?
Nguyên nhân chính là sản xuất nhỏ lẻ, phân tán, thiếu tổ chức nhóm, kênh thông tin thị trường chưa hiệu quả và thiếu hợp đồng tiêu thụ chính thức giữa các tác nhân.Lợi ích của việc tổ chức sản xuất theo nhóm là gì?
Tổ chức theo nhóm giúp giảm chi phí đầu vào, tăng sức mạnh thương lượng, nâng cao chất lượng sản phẩm và tạo điều kiện tiếp cận thị trường tốt hơn.Các giải pháp nâng cao giá trị gia tăng trong chuỗi là gì?
Bao gồm ứng dụng khoa học kỹ thuật, phát triển chế biến sâu, xây dựng thương hiệu, xúc tiến thương mại và hoàn thiện chính sách hỗ trợ.Thời gian thực hiện các giải pháp đề xuất là bao lâu?
Các giải pháp được đề xuất thực hiện trong giai đoạn 2017-2020 với tầm nhìn phát triển bền vững đến năm 2025.
Kết luận
- Chuỗi giá trị sản phẩm hồ tiêu Gia Lai có quy mô lớn, sản lượng tăng nhanh nhưng còn nhiều hạn chế về liên kết và hiệu quả kinh tế.
- Liên kết ngang và dọc trong chuỗi còn lỏng lẻo, ảnh hưởng đến chất lượng và giá trị gia tăng sản phẩm.
- Chi phí sản xuất và lợi nhuận phân bố không đồng đều giữa các tác nhân, cần cải thiện sự công bằng trong phân phối giá trị.
- Giải pháp trọng tâm là tổ chức sản xuất theo nhóm, ứng dụng khoa học kỹ thuật, phát triển thị trường và hoàn thiện chính sách hỗ trợ.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các bên liên quan trong ngành hồ tiêu Gia Lai nhằm phát triển chuỗi giá trị bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và thu nhập cho người dân.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nông dân cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng chuỗi giá trị hồ tiêu Gia Lai.