Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam phục hồi tích cực với mức tăng trưởng GDP năm 2015 đạt 6,68%, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế quốc dân. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, cả nước có khoảng 74.842 doanh nghiệp đăng ký thành lập mới trong năm 2015, trong đó phần lớn là DNNVV. Tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp giải thể và ngừng hoạt động cũng tăng cao, phản ánh những thách thức lớn về năng lực quản lý và cạnh tranh. Việc lập dự toán ngân sách (DTNS) chính xác và hiệu quả được xem là công cụ quản trị quan trọng giúp các doanh nghiệp này định hướng hoạt động, sử dụng nguồn lực hợp lý và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc lập dự toán ngân sách tại các DNNVV trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 3/2015 đến tháng 4/2016. Mục tiêu cụ thể là đánh giá thực trạng lập dự toán ngân sách, xác định các nhân tố chính tác động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác lập dự toán. Nghiên cứu khảo sát 180 doanh nghiệp, thu thập dữ liệu từ các kế toán viên, giám đốc tài chính và các nhà quản trị thông qua bảng câu hỏi và phỏng vấn trực tiếp.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các DNNVV hoàn thiện hệ thống dự toán ngân sách, từ đó nâng cao hiệu quả tài chính, quản trị và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Đồng thời, nghiên cứu cũng góp phần bổ sung lý luận về quản trị tài chính doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về dự toán ngân sách và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lập dự toán trong doanh nghiệp nhỏ và vừa. Bảy nhân tố chính được xác định gồm:

  1. Nguồn nhân lực thực hiện lập dự toán ngân sách: Bao gồm trình độ, kinh nghiệm, cam kết và động lực của ban quản lý và nhân viên lập dự toán.
  2. Quy trình lập dự toán ngân sách: Tính rõ ràng, phù hợp và thuận tiện của quy trình lập dự toán trong doanh nghiệp.
  3. Cơ sở vật chất, công nghệ kỹ thuật: Trang thiết bị, phần mềm kế toán và môi trường làm việc hỗ trợ công tác lập dự toán.
  4. Chế độ chính sách Nhà nước: Ảnh hưởng của các chính sách kế toán, thuế, lạm phát, tỷ giá và quy định môi trường đến việc lập dự toán.
  5. Tổ chức công tác kế toán: Cơ cấu tổ chức, hình thức và hiệu quả công tác kế toán quản trị trong doanh nghiệp.
  6. Kiểm soát quá trình lập dự toán ngân sách: Việc theo dõi, đánh giá, điều chỉnh và xử lý chênh lệch giữa thực tế và dự toán.
  7. Môi trường hoạt động: Sự phối hợp, hợp tác và giải quyết mâu thuẫn giữa các bộ phận trong quá trình lập dự toán.

Các mô hình dự toán ngân sách phổ biến như mô hình từ trên xuống, mô hình phản hồi và mô hình từ dưới lên cũng được tham khảo để hiểu rõ hơn về cơ chế vận hành của dự toán trong doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 27 người tham gia gồm kế toán viên, kế toán trưởng và nhà quản trị tại các DNNVV nhằm khám phá và hoàn thiện các biến quan sát cho mô hình nghiên cứu.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát 180 doanh nghiệp nhỏ và vừa tại TP. Hồ Chí Minh từ tháng 3/2015 đến tháng 4/2016. Đối tượng khảo sát là các kế toán viên, giám đốc tài chính và nhà quản trị có liên quan đến công tác lập dự toán ngân sách.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach Alpha, tất cả các nhân tố đều đạt hệ số trên 0.9, đảm bảo tính nhất quán nội bộ.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn và xác định cấu trúc các nhân tố ảnh hưởng.
  • Phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến việc lập dự toán ngân sách.

Quy trình nghiên cứu gồm ba bước chính: xây dựng thang đo dựa trên lý thuyết và nghiên cứu trước, điều chỉnh thang đo qua nghiên cứu định tính, và kiểm định thang đo cùng mô hình qua nghiên cứu định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy trình lập dự toán ngân sách là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy β = 0.414. Điều này cho thấy quy trình rõ ràng, phù hợp và thuận tiện giúp nâng cao chất lượng dự toán, giảm áp lực công việc và tăng tính khả thi của dự toán.

  2. Kiểm soát quá trình lập dự toán có ảnh hưởng đáng kể với β = 0.361. Doanh nghiệp thường xuyên theo dõi, so sánh thực tế với dự toán và có biện pháp điều chỉnh kịp thời sẽ nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.

  3. Môi trường hoạt động (β = 0.236) đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp giữa các bộ phận, tạo sự hợp tác và giải quyết mâu thuẫn, từ đó đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả của dự toán.

  4. Nguồn nhân lực thực hiện lập dự toán có ảnh hưởng vừa phải (β = 0.188). Kinh nghiệm, trình độ và động lực của nhân viên lập dự toán góp phần nâng cao chất lượng dự toán ngân sách.

  5. Các yếu tố cơ sở vật chất – công nghệ kỹ thuật (β = 0.160), tổ chức công tác kế toán (β = 0.142) và chế độ chính sách Nhà nước (β = 0.13) cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các nhân tố trên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy trình lập dự toán ngân sách là yếu tố quyết định hàng đầu, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy quy trình rõ ràng giúp giảm thiểu sai sót và tăng tính khả thi của dự toán. Việc kiểm soát chặt chẽ quá trình lập dự toán cũng góp phần quan trọng trong việc phát hiện và điều chỉnh kịp thời các sai lệch, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.

Môi trường hoạt động tích cực, với sự phối hợp và hợp tác giữa các bộ phận, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lập dự toán chính xác và khả thi. Nguồn nhân lực có trình độ và kinh nghiệm giúp nâng cao chất lượng dự toán, tuy nhiên vẫn còn hạn chế do nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa có bộ phận chuyên trách hoặc nhân viên được đào tạo bài bản.

Cơ sở vật chất và công nghệ kỹ thuật hiện đại hỗ trợ xử lý dữ liệu nhanh chóng, giảm thiểu công việc thủ công, góp phần nâng cao hiệu quả lập dự toán. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn còn sử dụng phần mềm đơn giản hoặc thủ công, ảnh hưởng đến chất lượng dự toán.

Chế độ chính sách Nhà nước có tác động nhưng mức độ thấp hơn, phản ánh sự cần thiết phải phổ biến kịp thời và rõ ràng các chính sách để doanh nghiệp dễ dàng áp dụng trong công tác lập dự toán.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số β), hoặc bảng tổng hợp kết quả hồi quy để minh họa rõ ràng sự khác biệt về tầm quan trọng của các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình lập dự toán ngân sách: Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình chi tiết, rõ ràng và phù hợp với quy mô, đặc điểm hoạt động. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với phòng kế toán.

  2. Tăng cường kiểm soát quá trình lập dự toán: Thiết lập hệ thống theo dõi, đánh giá và điều chỉnh dự toán thường xuyên, minh bạch thông tin và áp dụng cơ chế khen thưởng, xử phạt rõ ràng. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng kiểm soát nội