Tổng quan nghiên cứu

Cây cam Sành không hạt LĐ6 là giống cây ăn quả có múi được Viện Cây ăn quả miền Nam chọn tạo nhằm giảm số lượng hạt trong quả, nâng cao giá trị kinh tế và đáp ứng nhu cầu thị trường trong và ngoài nước. Tại huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái, diện tích trồng cam Sành chiếm khoảng 23,14% tổng diện tích cây ăn quả, với năng suất trung bình đạt 63 tạ/ha và sản lượng khoảng 1.244 tấn năm 2016. Tuy nhiên, diện tích cam Sành tại đây đang có xu hướng giảm, năng suất và chất lượng quả chưa cao do giống cam địa phương có vị chua, nhiều hạt (20-30 hạt/quả), đồng thời điều kiện trồng chủ yếu trên đất đồi dốc gây khó khăn trong chăm sóc và bón phân.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của một số biện pháp kỹ thuật gồm gốc ghép, phân bón lá, chất kích thích sinh trưởng và kỹ thuật bọc quả đến khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất và chất lượng của giống cam Sành không hạt LĐ6 tại huyện Lục Yên. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2016-2017 tại xã Khánh Hòa, huyện Lục Yên, nhằm cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất cam Sành không hạt tại địa phương.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện ở việc lựa chọn được gốc ghép và biện pháp kỹ thuật tối ưu, giúp tăng năng suất, chất lượng quả, giảm sâu bệnh và nâng cao thu nhập cho người dân. Đồng thời, kết quả nghiên cứu sẽ làm cơ sở xây dựng quy trình thâm canh cam Sành không hạt LĐ6 phù hợp với điều kiện sinh thái miền núi phía Bắc Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Ảnh hưởng của gốc ghép: Gốc ghép ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất và chất lượng quả của cây cam. Gốc ghép khỏe, thích ứng tốt với điều kiện sinh thái địa phương sẽ tạo ra cây ghép có tuổi thọ cao và năng suất ổn định.

  • Phân bón lá và chất kích thích sinh trưởng: Phân bón lá cung cấp nhanh các chất dinh dưỡng đa lượng, trung lượng và vi lượng cho cây, đặc biệt trong các giai đoạn sinh trưởng mạnh. Chất kích thích sinh trưởng như Gibberellin (GA3) có vai trò quan trọng trong việc kích thích sự giãn tế bào, tăng chiều dài cành, thúc đẩy ra hoa, đậu quả và tạo quả không hạt.

  • Kỹ thuật bọc quả: Bọc quả giúp ngăn ngừa sâu bệnh, đặc biệt là ruồi đục quả, giảm tổn thất sau thu hoạch, nâng cao chất lượng và mẫu mã quả, đồng thời giảm lượng thuốc bảo vệ thực vật sử dụng.

Các khái niệm chính bao gồm: gốc ghép, phân bón lá, chất kích thích sinh trưởng (GA3), kỹ thuật bọc quả, năng suất và chất lượng quả cam.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu thực hiện trên giống cam Sành không hạt LĐ6 trồng tại xã Khánh Hòa, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái trong hai năm 2016-2017.

  • Thiết kế thí nghiệm:

    • Thí nghiệm 1: Ảnh hưởng của gốc ghép (gốc chanh Volca và gốc cam Mật) đến sinh trưởng và năng suất cam Sành không hạt LĐ6. Bố trí theo khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh, 2 công thức, 5 lần nhắc lại, mỗi lần 10 cây.

    • Thí nghiệm 2: Ảnh hưởng của phân bón lá và chất kích thích sinh trưởng (9 công thức phối hợp các loại phân bón lá Thiên Nông, Đầu Trâu 902, kích phát tố hoa trái Thiên Nông, Gibberellin 50 ppm) đến sinh trưởng và năng suất. Bố trí khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh, 9 công thức, 5 lần nhắc lại, 45 cây theo dõi.

    • Thí nghiệm 3: Ảnh hưởng của kỹ thuật bọc quả (túi bọc quả Trung Quốc và túi bọc quả Bình Dương) đến năng suất và chất lượng quả. Bố trí khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh, 3 công thức, 5 lần nhắc lại, 15 cây theo dõi.

  • Phương pháp phân tích: Đo đạc các chỉ tiêu sinh trưởng (chiều cao cây, đường kính tán, đường kính gốc, số lượng lộc, chiều dài lộc), đặc điểm ra hoa, tỷ lệ đậu quả, năng suất, chất lượng quả (khối lượng quả, tỷ lệ phần ăn được, số hạt, độ Brix, độ chua), mức độ sâu bệnh hại. Số liệu được xử lý bằng phần mềm EXCEL và IRRISTAT theo phương pháp thống kê sinh học với độ tin cậy 95%.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong hai năm 2016-2017, theo dõi các giai đoạn sinh trưởng, ra hoa, đậu quả và thu hoạch.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của gốc ghép đến sinh trưởng cây:

    • Chiều cao cây cam Sành không hạt LĐ6 ghép trên gốc chanh Volca đạt 235,2 cm năm 2017, cao hơn 48,6 cm so với ghép trên gốc cam Mật (186,6 cm), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P<0,05).
    • Đường kính tán cây trên gốc chanh Volca đạt 138 cm, lớn hơn 29,6 cm so với gốc cam Mật (108,4 cm).
    • Đường kính gốc cũng lớn hơn rõ rệt trên gốc chanh Volca (4,16 cm so với 3,65 cm).
  2. Ảnh hưởng của phân bón lá và chất kích thích sinh trưởng đến sinh trưởng và năng suất:

    • Các công thức phối hợp phân bón lá Thiên Nông và kích phát tố hoa trái Thiên Nông hoặc Gibberellin 50 ppm làm tăng chiều dài lộc Xuân lên khoảng 20-25% so với đối chứng.
    • Tỷ lệ đậu quả tăng từ khoảng 35% (đối chứng) lên 50-55% khi sử dụng phối hợp phân bón lá và chất kích thích sinh trưởng.
    • Năng suất cam Sành không hạt LĐ6 tăng trung bình 15-20% so với đối chứng khi áp dụng các biện pháp này.
  3. Ảnh hưởng của kỹ thuật bọc quả đến năng suất và chất lượng:

    • Bọc quả bằng túi bọc Trung Quốc và túi bọc Bình Dương làm giảm tỷ lệ quả bị sâu bệnh từ cấp 3 (>30% hại) xuống cấp 1 (<10% hại).
    • Năng suất quả loại 1 tăng từ 40-55% so với không bọc quả.
    • Chất lượng quả được cải thiện rõ rệt với độ Brix tăng trung bình 1-1,5%, độ chua giảm nhẹ, màu sắc quả đẹp hơn, kéo dài thời gian bảo quản thêm 3-5 ngày.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy gốc ghép chanh Volca có khả năng sinh trưởng và phát triển tốt hơn gốc cam Mật, phù hợp với điều kiện sinh thái huyện Lục Yên, tạo bộ khung tán vững chắc, thuận lợi cho năng suất cao và ổn định. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò quan trọng của gốc ghép trong việc ảnh hưởng đến sinh trưởng và năng suất cây ăn quả có múi.

Việc sử dụng phân bón lá kết hợp với chất kích thích sinh trưởng như Gibberellin và kích phát tố hoa trái đã thúc đẩy quá trình ra lộc, ra hoa và đậu quả, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng quả. Hiệu quả này được giải thích bởi khả năng cung cấp nhanh các chất dinh dưỡng và điều tiết sinh trưởng, giúp cây phát triển cân đối, tăng sức đề kháng với sâu bệnh và điều kiện bất lợi.

Kỹ thuật bọc quả đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm thiểu tổn thất do sâu bệnh, đặc biệt là ruồi đục quả, đồng thời cải thiện chất lượng quả về màu sắc, độ ngọt và kéo dài thời gian bảo quản. Việc giảm số lần phun thuốc bảo vệ thực vật cũng góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe người sản xuất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chiều cao cây, đường kính tán, tỷ lệ đậu quả và năng suất giữa các công thức thí nghiệm, cũng như bảng tổng hợp mức độ sâu bệnh và chất lượng quả giữa các phương pháp bọc quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ưu tiên sử dụng gốc ghép chanh Volca trong nhân giống và trồng mới cam Sành không hạt LĐ6 tại huyện Lục Yên nhằm tăng khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất cây trồng. Thời gian áp dụng: ngay trong các vụ trồng mới; chủ thể thực hiện: các cơ sở sản xuất cây giống và nông dân.

  2. Áp dụng phun phân bón lá kết hợp chất kích thích sinh trưởng (phân bón lá Thiên Nông hoặc Đầu Trâu 902 phối hợp với Gibberellin 50 ppm hoặc kích phát tố hoa trái Thiên Nông) theo chu kỳ một tháng/lần trong các giai đoạn sinh trưởng mạnh để tăng tỷ lệ đậu quả và năng suất. Thời gian áp dụng: từ năm thứ 2 trở đi; chủ thể thực hiện: người trồng cam và các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật.

  3. Triển khai kỹ thuật bọc quả bằng túi bọc chuyên dụng (túi bọc Trung Quốc hoặc túi bọc Bình Dương) sau khi quả đậu 40-45 ngày để giảm sâu bệnh, nâng cao chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản quả. Thời gian áp dụng: từ vụ cam hiện tại; chủ thể thực hiện: nông dân và các hợp tác xã.

  4. Tăng cường công tác đào tạo, chuyển giao kỹ thuật cho người dân về các biện pháp kỹ thuật trên, đồng thời xây dựng mô hình trình diễn để nhân rộng hiệu quả. Thời gian: trong vòng 1-2 năm tới; chủ thể thực hiện: các cơ quan quản lý nông nghiệp, trường đại học, viện nghiên cứu.

  5. Theo dõi và đánh giá liên tục sâu bệnh hại để có biện pháp phòng trừ kịp thời, kết hợp với các biện pháp kỹ thuật nêu trên nhằm đảm bảo năng suất và chất lượng cam Sành không hạt LĐ6 ổn định và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân và nhà vườn trồng cam Sành không hạt LĐ6: Nắm bắt các biện pháp kỹ thuật tối ưu về gốc ghép, phân bón lá, chất kích thích sinh trưởng và bọc quả để nâng cao năng suất, chất lượng và thu nhập.

  2. Các cơ sở sản xuất cây giống và nhà vườn nhân giống: Áp dụng kết quả nghiên cứu để lựa chọn gốc ghép phù hợp, nâng cao chất lượng cây giống, đáp ứng nhu cầu thị trường.

  3. Các tổ chức quản lý nông nghiệp và khuyến nông: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo, chuyển giao công nghệ và chính sách hỗ trợ phát triển cây ăn quả có múi tại các vùng miền núi phía Bắc.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học cây trồng, nông học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về cây ăn quả có múi, đặc biệt là cam Sành không hạt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gốc ghép nào phù hợp nhất cho cam Sành không hạt LĐ6 tại Lục Yên?
    Gốc chanh Volca được chứng minh có khả năng sinh trưởng và phát triển tốt hơn gốc cam Mật, giúp cây cao hơn 20% và đường kính tán lớn hơn 27%, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng quả.

  2. Phân bón lá và chất kích thích sinh trưởng có tác dụng gì đối với cam Sành không hạt?
    Phân bón lá cung cấp nhanh các chất dinh dưỡng cần thiết, còn chất kích thích sinh trưởng như Gibberellin giúp tăng chiều dài cành, thúc đẩy ra hoa và đậu quả, làm tăng năng suất từ 15-20% so với không sử dụng.

  3. Kỹ thuật bọc quả có lợi ích gì trong sản xuất cam?
    Bọc quả giúp giảm sâu bệnh, đặc biệt ruồi đục quả, tăng tỷ lệ quả loại 1 lên 40-55%, cải thiện màu sắc và độ ngọt, đồng thời kéo dài thời gian bảo quản quả thêm 3-5 ngày.

  4. Bao lâu nên phun phân bón lá và chất kích thích sinh trưởng?
    Nên phun một lần mỗi tháng, vào thời điểm trời râm mát, phun ướt đều mặt lá, tránh phun khi trời mưa hoặc nắng gắt để đạt hiệu quả tối ưu.

  5. Có thể áp dụng các biện pháp này cho các giống cam khác không?
    Các biện pháp kỹ thuật này có thể áp dụng cho nhiều giống cam có múi khác, tuy nhiên hiệu quả cụ thể cần được thử nghiệm và điều chỉnh phù hợp với từng giống và điều kiện sinh thái.

Kết luận

  • Gốc ghép chanh Volca cho cây cam Sành không hạt LĐ6 sinh trưởng mạnh hơn, tạo bộ khung tán vững chắc và năng suất cao hơn gốc cam Mật.
  • Phân bón lá kết hợp chất kích thích sinh trưởng thúc đẩy ra lộc, ra hoa, đậu quả, nâng cao năng suất và chất lượng quả cam.
  • Kỹ thuật bọc quả hiệu quả trong việc giảm sâu bệnh, tăng tỷ lệ quả loại 1, cải thiện chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để áp dụng đồng bộ các biện pháp kỹ thuật nhằm phát triển bền vững cây cam Sành không hạt LĐ6 tại huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái.
  • Đề xuất triển khai áp dụng gốc ghép chanh Volca, phun phân bón lá, chất kích thích sinh trưởng và bọc quả trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tăng cường đào tạo và chuyển giao kỹ thuật cho người dân.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và người trồng cam nên phối hợp triển khai các biện pháp kỹ thuật đã được nghiên cứu để nâng cao hiệu quả sản xuất cam Sành không hạt LĐ6, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững tại địa phương.