Tổng quan nghiên cứu
Cạnh tranh là xu hướng tất yếu trong mọi nền kinh tế, ảnh hưởng sâu rộng đến các lĩnh vực và thành phần kinh tế, đặc biệt trong ngành viễn thông. Tại Việt Nam, Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) giữ vai trò chủ đạo trong phát triển viễn thông và công nghệ thông tin. VNPT Quảng Trị, đơn vị trực thuộc VNPT, đang đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các doanh nghiệp trong nước như Viettel, Mobifone, FPT và cả các doanh nghiệp nước ngoài với tiềm lực tài chính và công nghệ mạnh mẽ. Thực tế cho thấy, thị phần dịch vụ di động và internet của VNPT Quảng Trị có xu hướng giảm trong giai đoạn 2014-2016, đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh để bảo vệ và phát triển thị phần.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh dịch vụ viễn thông của VNPT Quảng Trị trên địa bàn tỉnh Quảng Trị trong giai đoạn 2014-2016, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, bao gồm năng lực tài chính, quản lý, công nghệ, marketing, cơ cấu tổ chức và nguồn nhân lực. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ VNPT Quảng Trị thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững trong ngành viễn thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế thị trường về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp. Khái niệm cạnh tranh được hiểu là sự ganh đua giữa các chủ thể nhằm giành lợi thế trên thị trường, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng. Vai trò của cạnh tranh được thể hiện qua việc điều phối hoạt động kinh doanh, sử dụng hiệu quả nguồn lực, thúc đẩy đổi mới công nghệ và sáng tạo.
Về năng lực cạnh tranh, nghiên cứu áp dụng quan điểm của Michael E. Porter, theo đó doanh nghiệp cần có lợi thế cạnh tranh về chi phí hoặc khác biệt hóa sản phẩm để duy trì vị thế trên thị trường. Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các yếu tố: năng lực tài chính, quản lý và điều hành, giá trị phi vật chất, trình độ trang thiết bị và công nghệ, năng lực marketing, cơ cấu tổ chức và nguồn nhân lực.
Mô hình phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của VNPT Quảng Trị trong môi trường cạnh tranh. Bên cạnh đó, mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter giúp phân tích các áp lực từ nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ tiềm ẩn, sản phẩm thay thế và đối thủ hiện tại.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán, báo cáo sản xuất kinh doanh của VNPT Quảng Trị giai đoạn 2014-2016, các tài liệu chuyên ngành và số liệu thị phần từ Sở Thông tin Truyền thông Quảng Trị. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua hai mẫu phiếu khảo sát:
- Mẫu 1: Khảo sát ý kiến của 113 cán bộ quản lý thuộc Sở Thông tin Truyền thông và VNPT Quảng Trị về năng lực cạnh tranh theo các yếu tố nội tại.
- Mẫu 2: Khảo sát 200 khách hàng sử dụng dịch vụ viễn thông trên địa bàn tỉnh tại các khu vực có mức độ cạnh tranh cao như Thành phố Đông Hà, Huyện Vĩnh Linh, Huyện Hướng Hóa và Huyện Hải Lăng.
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Phân tích dữ liệu sử dụng công cụ Excel và SPSS để xử lý số liệu định lượng và định tính, so sánh các chỉ tiêu qua các năm và với các đối thủ cạnh tranh. Phương pháp phân tích SWOT và mô hình 5 áp lực cạnh tranh được áp dụng để đánh giá toàn diện năng lực cạnh tranh của VNPT Quảng Trị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực tài chính tăng trưởng ổn định: Doanh thu của VNPT Quảng Trị tăng từ 313.558 triệu đồng năm 2014 lên mức cao hơn trong các năm tiếp theo với tốc độ tăng trưởng doanh thu năm 2016 đạt 10,55% so với năm 2015. Lợi nhuận cũng có xu hướng tăng, năm 2016 tăng 23,14% so với năm trước. Nộp ngân sách nhà nước duy trì mức cao, tuy có giảm nhẹ năm 2016 do thay đổi cơ chế hạch toán nội bộ.
Thị phần dịch vụ viễn thông có sự biến động: VNPT Quảng Trị chiếm ưu thế với 81,68% thị phần dịch vụ điện thoại cố định tại địa bàn tỉnh, tuy nhiên thị phần dịch vụ di động chỉ đạt 33,66%, thấp hơn đối thủ Viettel với 50,06%. Thị phần dịch vụ internet của VNPT là 68,59%, vượt trội so với Viettel và FPT nhưng đang chịu áp lực cạnh tranh lớn từ các đối thủ đầu tư mạnh về hạ tầng.
Năng lực quản lý và điều hành được cải thiện: Ban lãnh đạo VNPT Quảng Trị đã thực hiện phân cấp, ủy quyền sâu, tăng cường đào tạo cán bộ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý, giúp nâng cao hiệu quả điều hành. Hệ thống quy chế, chính sách được hoàn thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Trang thiết bị và công nghệ hiện đại nhưng đối mặt thách thức: VNPT Quảng Trị sở hữu 254 trạm thu phát sóng, tương đương với Viettel (250 trạm), vượt xa Mobifone và FPT. Tuy nhiên, hệ thống thiết bị cũ và chi phí khấu hao cao là gánh nặng, trong khi đối thủ đầu tư tập trung vào công nghệ mới, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa.
Năng lực marketing và kênh phân phối chưa tối ưu: VNPT Quảng Trị có gần 200 cộng tác viên và hơn 1.900 điểm phục vụ, nhưng hệ thống kênh phân phối chưa đa dạng và linh hoạt bằng Viettel. Chiến lược giá cước chủ yếu là theo sau đối thủ, đặc biệt trong dịch vụ internet, dẫn đến cuộc đua giảm giá mà VNPT thường về đích sau. Chi phí chăm sóc khách hàng chiếm khoảng 13-15% tổng chi phí, với nhiều hình thức chăm sóc đa dạng và hệ thống hỗ trợ khách hàng trực tuyến.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy VNPT Quảng Trị có nền tảng tài chính vững chắc và mạng lưới hạ tầng rộng lớn, tạo lợi thế cạnh tranh trong dịch vụ cố định và internet. Tuy nhiên, thị phần dịch vụ di động bị thu hẹp do sự phát triển nhanh chóng và chiến lược linh hoạt của đối thủ Viettel. Việc áp dụng mô hình SWOT cho thấy VNPT Quảng Trị có điểm mạnh về thương hiệu, nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng, nhưng điểm yếu là chi phí vận hành cao, công nghệ cũ và kênh phân phối chưa tối ưu.
So sánh với các nghiên cứu trước đây về VNPT Thái Nguyên và Viettel Quảng Trị, kết quả tương đồng về tầm quan trọng của năng lực tài chính, quản lý và marketing trong nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc VNPT Quảng Trị chưa chủ động trong chiến lược giá và kênh phân phối là nguyên nhân chính khiến thị phần dịch vụ di động giảm sút. Biểu đồ so sánh thị phần và tốc độ tăng trưởng doanh thu qua các năm minh họa rõ xu hướng cạnh tranh gay gắt và sự cần thiết phải đổi mới chiến lược.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư công nghệ và nâng cấp hạ tầng: VNPT Quảng Trị cần ưu tiên đầu tư nâng cấp hệ thống thiết bị, đặc biệt là thay thế các thiết bị cũ, mở rộng vùng phủ sóng ở vùng sâu, vùng xa nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu khách hàng. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, chủ thể là Ban kỹ thuật và Ban đầu tư.
Đổi mới chiến lược giá và chính sách marketing: Xây dựng chính sách giá linh hoạt, phù hợp với từng phân khúc khách hàng và địa bàn, tránh cuộc đua giảm giá không hiệu quả. Tăng cường các chương trình khuyến mãi, tích hợp dịch vụ để giữ chân khách hàng. Thời gian triển khai trong 12 tháng, chủ thể là Ban kinh doanh và Marketing.
Mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối: Tăng cường sử dụng cộng tác viên, phát triển hệ thống đại lý, điểm bán lẻ, đồng thời áp dụng công nghệ số trong quản lý kênh phân phối để nâng cao hiệu quả. Thời gian thực hiện 1-2 năm, chủ thể là Ban kinh doanh.
Nâng cao năng lực quản lý và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý, đổi mới tư duy kinh doanh cho cán bộ, đặc biệt là thế hệ trẻ. Xây dựng cơ chế thu hút và giữ chân nhân tài, áp dụng chính sách lương thưởng theo hiệu quả công việc. Thời gian liên tục, chủ thể là Ban nhân sự và Ban lãnh đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Quảng Trị: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Các nhà hoạch định chính sách ngành viễn thông: Hiểu rõ thực trạng cạnh tranh và các yếu tố tác động để đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
Các doanh nghiệp viễn thông khác tại địa phương: Học hỏi kinh nghiệm, phân tích đối thủ và xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, viễn thông: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành viễn thông, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của VNPT Quảng Trị được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua năng lực tài chính, quản lý và điều hành, giá trị phi vật chất, trình độ trang thiết bị và công nghệ, năng lực marketing, cơ cấu tổ chức và nguồn nhân lực.Tại sao thị phần dịch vụ di động của VNPT Quảng Trị giảm so với Viettel?
Nguyên nhân chính là do Viettel có chiến lược giá linh hoạt, kênh phân phối đa dạng và tập trung vào các phân khúc khách hàng có thu nhập thấp, trong khi VNPT chưa chủ động trong các chính sách này.VNPT Quảng Trị có lợi thế gì trong cạnh tranh dịch vụ internet?
VNPT Quảng Trị có lợi thế về cơ sở hạ tầng rộng khắp và công nghệ hiện đại, chiếm thị phần lớn (68,59%) so với các đối thủ như Viettel và FPT.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, phân tích định lượng và định tính, áp dụng mô hình SWOT và mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh của VNPT Quảng Trị?
Các giải pháp gồm đầu tư nâng cấp công nghệ, đổi mới chiến lược giá và marketing, mở rộng kênh phân phối, nâng cao năng lực quản lý và phát triển nguồn nhân lực.
Kết luận
- VNPT Quảng Trị có nền tảng tài chính vững chắc và mạng lưới hạ tầng rộng lớn, tạo lợi thế cạnh tranh trong dịch vụ cố định và internet.
- Thị phần dịch vụ di động của VNPT Quảng Trị giảm do sự cạnh tranh mạnh mẽ từ Viettel với chiến lược giá và kênh phân phối hiệu quả.
- Năng lực quản lý, điều hành và marketing của VNPT Quảng Trị đã có cải thiện nhưng cần đổi mới để thích ứng với môi trường cạnh tranh.
- Đầu tư công nghệ, nâng cấp hạ tầng, đổi mới chiến lược giá, mở rộng kênh phân phối và phát triển nguồn nhân lực là các giải pháp trọng tâm cần thực hiện.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để VNPT Quảng Trị xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh, hướng tới phát triển bền vững trong ngành viễn thông.
Hành động tiếp theo: VNPT Quảng Trị cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành viễn thông được khuyến khích tham khảo nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả cạnh tranh và phát triển doanh nghiệp.