Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng với thị trường toàn cầu, ngành sản xuất giày da xuất khẩu đang chịu áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt. Theo báo cáo tài chính của Công ty TNHH Patel Việt Nam, doanh thu thuần của công ty tăng từ 325,6 triệu đồng năm 2017 lên 799,3 triệu đồng năm 2019, tương ứng mức tăng 145%. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng từ 234,5 triệu đồng lên 575,6 triệu đồng trong cùng giai đoạn, cho thấy sự phát triển tích cực của doanh nghiệp. Tuy nhiên, thị trường sản phẩm in ấn logo giày da vẫn còn nhiều thách thức như sự cạnh tranh khốc liệt, tồn kho cao và khó khăn trong việc mở rộng khách hàng mới.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động marketing sản phẩm in ấn logo giày da tại Công ty TNHH Patel Việt Nam nhằm phân tích thực trạng, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả marketing. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ năm 2017 đến 2019 và khảo sát sơ cấp từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2020 tại Bình Dương. Mục tiêu chính là xây dựng chiến lược marketing phù hợp giúp công ty tăng cường vị thế trên thị trường, giảm tồn kho và mở rộng thị trường tiêu thụ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho hoạt động marketing trong ngành sản xuất giày da, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế hội nhập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết marketing hiện đại, trong đó nổi bật là khái niệm Marketing Mix (4P) của Philip Kotler, bao gồm:

  • Product (Sản phẩm): Quản lý các yếu tố sản phẩm như chất lượng, thiết kế, bao bì, dịch vụ kèm theo.
  • Price (Giá cả): Chiến lược định giá dựa trên chi phí, cạnh tranh và nhu cầu thị trường.
  • Place (Phân phối): Lựa chọn kênh phân phối phù hợp để sản phẩm đến tay khách hàng đúng thời điểm.
  • Promotion (Xúc tiến): Các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi, truyền thông nhằm tăng nhận diện và thúc đẩy tiêu thụ.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích môi trường marketing vi mô và vĩ mô, bao gồm các yếu tố như doanh nghiệp, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, khách hàng, công chúng, cũng như các yếu tố kinh tế, công nghệ, chính trị và văn hóa ảnh hưởng đến hoạt động marketing.

Các khái niệm chuyên ngành như kỹ thuật in ấn (in offset, in lưới, dập nổi, phủ cục bộ) cũng được trình bày để làm rõ đặc thù sản phẩm in ấn logo giày da.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Patel Việt Nam giai đoạn 2017-2019; các tài liệu, thống kê ngành và tài liệu học thuật liên quan.
  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát bảng hỏi và phỏng vấn khách hàng từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2020 nhằm thu thập ý kiến về hoạt động marketing và nhu cầu thị trường.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Thống kê mô tả: Phân tích số liệu về doanh thu, lợi nhuận, cơ cấu lao động, ngân sách marketing.
  • Phương pháp so sánh: So sánh kết quả kinh doanh qua các năm và với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
  • Phương pháp dự báo: Dựa trên kết quả phân tích để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả marketing.

Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn phù hợp với quy mô công ty và thị trường mục tiêu nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu thuần tăng từ 325,6 triệu đồng năm 2017 lên 799,3 triệu đồng năm 2019, tương ứng tăng 145%. Lợi nhuận sau thuế tăng 145% trong cùng giai đoạn, cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện rõ rệt.

  2. Ngân sách marketing tăng mạnh: Ngân sách dành cho marketing tăng từ 277 triệu đồng năm 2017 lên 752 triệu đồng năm 2019, chiếm tỷ lệ từ 2% đến 5% doanh thu, thể hiện sự chú trọng đầu tư cho hoạt động marketing.

  3. Cơ cấu lao động mở rộng: Số lượng lao động tăng từ 198 người năm 2017 lên 400 người năm 2019, trong đó tỷ lệ lao động trình độ đại học và cao đẳng chiếm khoảng 19,4%, đáp ứng yêu cầu phát triển sản xuất và marketing.

  4. Thị trường mục tiêu hạn chế: Công ty tập trung vào thị trường miền Nam với chiến lược marketing không phân biệt, tiết kiệm chi phí nhưng chưa khai thác hiệu quả các phân khúc thị trường khác, dẫn đến hạn chế trong mở rộng khách hàng mới.

  5. Cạnh tranh gay gắt: So sánh với các đối thủ như Công ty TNHH Xuất nhập khẩu An Dương, Vietrade và Hải An, kết quả kinh doanh của Patel Việt Nam còn thấp hơn, đặc biệt về doanh thu và lợi nhuận, cho thấy áp lực cạnh tranh lớn.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận phản ánh nỗ lực cải tiến sản phẩm và mở rộng thị trường của công ty. Việc tăng ngân sách marketing cho thấy nhận thức đúng đắn về vai trò của marketing trong cạnh tranh. Tuy nhiên, chiến lược marketing không phân biệt tại thị trường miền Nam có thể gây ra hiệu quả thấp do không đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Cơ cấu lao động được cải thiện góp phần nâng cao năng lực sản xuất và marketing, nhưng vẫn cần đào tạo chuyên sâu để thích ứng với yêu cầu thị trường. Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp cùng ngành đòi hỏi công ty phải đổi mới chiến lược marketing, tập trung vào phân khúc thị trường cụ thể và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Kết quả có thể được minh họa qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và ngân sách marketing qua các năm, cũng như bảng so sánh kết quả kinh doanh với đối thủ để làm rõ vị thế cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa chiến lược thị trường: Áp dụng chiến lược marketing phân biệt, tập trung khai thác các phân khúc thị trường tiềm năng ngoài miền Nam trong vòng 12-18 tháng tới nhằm tăng thị phần và giảm tồn kho.

  2. Tăng cường đầu tư cho marketing kỹ thuật số: Sử dụng các công cụ quảng cáo trực tuyến, mạng xã hội và marketing trực tiếp để nâng cao nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng mới, đặt mục tiêu tăng 20% khách hàng mới trong 1 năm, do phòng kinh doanh phối hợp thực hiện.

  3. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Cải tiến kỹ thuật in ấn, áp dụng công nghệ mới như in phủ cục bộ, dập nổi để tạo điểm nhấn sản phẩm, đồng thời cải thiện dịch vụ khách hàng nhằm tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng hiện tại, triển khai trong 6-12 tháng, do phòng kỹ thuật và phòng kinh doanh phối hợp.

  4. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về marketing và kỹ thuật in ấn cho nhân viên, nâng cao năng lực cạnh tranh, dự kiến thực hiện liên tục hàng năm, do phòng hành chính phối hợp với phòng kinh doanh.

  5. Tối ưu hóa ngân sách marketing: Rà soát và phân bổ lại ngân sách marketing theo hiệu quả từng kênh, ưu tiên các công cụ có tỷ lệ chuyển đổi cao, nhằm tăng hiệu quả sử dụng ngân sách lên ít nhất 10% trong năm tiếp theo, do ban giám đốc và phòng kế toán giám sát.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp sản xuất giày da: Giúp hiểu rõ về hoạt động marketing sản phẩm in ấn logo, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp để nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Chuyên gia marketing và tư vấn chiến lược: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về Marketing Mix trong ngành sản xuất giày da, hỗ trợ tư vấn và thiết kế các chương trình marketing hiệu quả.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp marketing trong doanh nghiệp sản xuất.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Giúp đánh giá tiềm năng và hiệu quả hoạt động marketing của Công ty TNHH Patel Việt Nam, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác chiến lược.

Câu hỏi thường gặp

  1. Marketing Mix là gì và tại sao quan trọng với sản phẩm in ấn logo giày da?
    Marketing Mix là tập hợp các công cụ marketing gồm sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến. Nó giúp doanh nghiệp thiết kế chiến lược phù hợp để đáp ứng nhu cầu khách hàng và tăng lợi nhuận. Ví dụ, việc cải tiến sản phẩm in phủ cục bộ giúp tạo điểm nhấn thu hút khách hàng.

  2. Ngân sách marketing chiếm bao nhiêu phần trăm doanh thu tại Công ty TNHH Patel Việt Nam?
    Ngân sách marketing tăng từ 2% doanh thu năm 2017 lên 5% năm 2019, thể hiện sự đầu tư ngày càng lớn cho hoạt động quảng bá và xúc tiến bán hàng.

  3. Chiến lược thị trường hiện tại của công ty có điểm mạnh và hạn chế gì?
    Chiến lược marketing không phân biệt giúp tiết kiệm chi phí và thuận tiện trong quản lý, nhưng hạn chế ở chỗ không khai thác hiệu quả các phân khúc thị trường đa dạng, dẫn đến hiệu quả tiêu thụ chưa cao.

  4. Làm thế nào để công ty nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành sản phẩm in ấn logo giày da?
    Công ty cần đa dạng hóa thị trường mục tiêu, áp dụng công nghệ in hiện đại, tăng cường marketing kỹ thuật số và đào tạo nhân lực chuyên sâu để đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của khách hàng.

  5. Vai trò của phân tích môi trường marketing trong xây dựng chiến lược là gì?
    Phân tích môi trường giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội và thách thức từ các yếu tố bên trong và bên ngoài như đối thủ cạnh tranh, khách hàng, công nghệ, chính sách pháp luật, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp và hiệu quả.

Kết luận

  • Hoạt động marketing sản phẩm in ấn logo giày da tại Công ty TNHH Patel Việt Nam đã góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2017-2019.
  • Ngân sách marketing được đầu tư tăng dần, thể hiện sự chú trọng của công ty vào hoạt động quảng bá và xúc tiến bán hàng.
  • Chiến lược marketing hiện tại tập trung vào thị trường miền Nam với phương thức không phân biệt, cần được điều chỉnh để khai thác hiệu quả hơn các phân khúc thị trường.
  • Áp lực cạnh tranh trong ngành rất lớn, đòi hỏi công ty phải đổi mới chiến lược, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời phát triển nguồn nhân lực.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đa dạng hóa thị trường, tăng cường marketing kỹ thuật số, cải tiến sản phẩm và đào tạo nhân lực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động marketing trong 1-2 năm tới.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và phòng kinh doanh cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ tư vấn, liên hệ với nhóm nghiên cứu hoặc phòng marketing của Công ty TNHH Patel Việt Nam.