I. Khái niệm đặc điểm và ý nghĩa của quyền tự định đoạt của đương sự trong giai đoạn xét xử sơ thẩm
Luận văn bắt đầu bằng việc làm rõ khái niệm quyền tự định đoạt của đương sự trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án dân sự. Quyền này được hiểu là quyền năng của đương sự được tự mình quyết định các vấn đề liên quan đến vụ án trong phạm vi pháp luật cho phép. Điều này bao gồm việc tự quyết định có khởi kiện hay không, đưa ra yêu cầu phản tố, yêu cầu độc lập, thay đổi, bổ sung, rút yêu cầu, hòa giải hay tự thỏa thuận giải quyết vụ án, cũng như quyền khiếu nại quyết định của Tòa án. Luận văn nhấn mạnh rằng quyền này xuất phát từ quyền tự do ý chí, tự nguyện cam kết và thỏa thuận của các chủ thể trong quan hệ dân sự. Đặc điểm nổi bật của quyền tự định đoạt là tính chủ động của đương sự, tính tự nguyện và sự ràng buộc trong khuôn khổ pháp luật. Ý nghĩa của quyền tự định đoạt được luận văn phân tích trên nhiều phương diện. Nó góp phần bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của đương sự, đảm bảo tính công bằng, dân chủ trong xét xử, nâng cao hiệu quả giải quyết vụ án, giảm tải áp lực cho Tòa án, đồng thời khuyến khích đương sự tự giác tuân thủ pháp luật. Ví dụ, việc đương sự được quyền tự thỏa thuận giải quyết vụ án giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tạo sự hài lòng cho các bên.
II. Thực trạng pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam hiện hành về quyền tự định đoạt của đương sự trong giai đoạn xét xử sơ thẩm
Chương này phân tích các quy định của BLTTDS năm 2015 về quyền tự định đoạt của đương sự, bao gồm quyền khởi kiện, quyền đưa ra yêu cầu phản tố, yêu cầu độc lập, quyền thay đổi, bổ sung, rút yêu cầu, quyền hòa giải và tự thỏa thuận, quyền khiếu nại. Luận văn chỉ ra những điểm mới, tiến bộ của BLTTDS 2015 so với BLTTDS 2004 (sửa đổi, bổ sung năm 2011) trong việc bảo vệ quyền tự định đoạt. Ví dụ, BLTTDS 2015 đã quy định rõ hơn về quyền tự thỏa thuận của đương sự. Tuy nhiên, luận văn cũng thẳng thắn chỉ ra những hạn chế, bất cập của pháp luật hiện hành, chẳng hạn như chưa có quy định về việc đương sự được quyền trình bày yêu cầu khởi kiện trực tiếp tại Tòa án, việc sửa đổi, bổ sung yêu cầu khởi kiện tại phiên tòa sơ thẩm còn hạn chế, chưa có quy định về việc sửa đổi, bổ sung các thỏa thuận sau khi đã có biên bản hòa giải thành. Những bất cập này gây khó khăn cho việc áp dụng pháp luật vào thực tiễn và ảnh hưởng đến quyền lợi của đương sự.
III. Thực tiễn thực hiện pháp luật về quyền tự định đoạt và một số kiến nghị
Dựa trên số liệu thống kê và phân tích thực tiễn áp dụng BLTTDS 2015 tại các Tòa án, luận văn đánh giá những kết quả đạt được và những hạn chế, khó khăn trong việc bảo đảm quyền tự định đoạt của đương sự. Luận văn ghi nhận việc số lượng vụ án được giải quyết bằng hòa giải, tự thỏa thuận ngày càng tăng, cho thấy việc nâng cao nhận thức của đương sự về quyền tự định đoạt cũng như nỗ lực của Tòa án trong việc khuyến khích hòa giải. Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy còn nhiều trường hợp quyền tự định đoạt của đương sự chưa được tôn trọng đầy đủ, do nhận thức pháp luật của một bộ phận đương sự còn hạn chế, do áp dụng pháp luật của Tòa án chưa thống nhất, hoặc do các quy định của pháp luật chưa rõ ràng, còn nhiều khoảng trống. Từ đó, luận văn đề xuất một số kiến nghị, giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi, như hoàn thiện quy định về việc trình bày yêu cầu khởi kiện trực tiếp, sửa đổi, bổ sung yêu cầu khởi kiện tại phiên tòa, sửa đổi, bổ sung thỏa thuận sau hòa giải, đồng thời tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật, đào tạo cán bộ tư pháp.