I. Khái niệm cơ sở lý luận về bình đẳng giới và pháp luật lao động
Luận văn bắt đầu bằng việc làm rõ các khái niệm cơ bản về giới và bình đẳng giới. Giới tính, theo luận văn, là sự khác biệt sinh học giữa nam và nữ, mang tính bẩm sinh và không thay đổi. Ngược lại, giới được hiểu là một phạm trù xã hội, bao gồm các đặc điểm, vai trò, và kỳ vọng mà xã hội gán cho nam và nữ. Bình đẳng giới, do đó, không phải là xóa bỏ sự khác biệt sinh học, mà là đảm bảo nam và nữ có quyền bình đẳng trong việc tiếp cận các nguồn lực, cơ hội, và tham gia vào các hoạt động xã hội. Luận văn cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải điều chỉnh bình đẳng giới trong pháp luật lao động, xuất phát từ thực tế tồn tại sự phân biệt đối xử trong lĩnh vực này. Pháp luật lao động về bình đẳng giới được xem là công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người lao động, thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững, và thực hiện công bằng xã hội. Luận văn trích dẫn Hiến pháp năm 2013 và các công ước quốc tế để khẳng định cam kết của Việt Nam đối với bình đẳng giới. Ví dụ, luận văn đề cập đến Điều 26 Hiến pháp 2013, khẳng định "Công dân nam, nữ bình đẳng về mọi mặt."
II. Thực trạng pháp luật lao động Việt Nam về bình đẳng giới và thực tiễn thực hiện
Chương này phân tích thực trạng pháp luật lao động Việt Nam về bình đẳng giới, dựa trên Bộ luật Lao động năm 2019 và các văn bản liên quan. Luận văn đánh giá cao những tiến bộ trong việc thể chế hóa bình đẳng giới trong pháp luật, chẳng hạn như quy định về bình đẳng trong việc làm, đào tạo nghề, trả lương, an toàn lao động, và xử lý kỷ luật. Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra những tồn tại, bất cập. Một số quy định được cho là chưa thực sự phù hợp, chưa đáp ứng được đòi hỏi của thực tiễn, hoặc thậm chí có thể gây ra sự mất cân bằng giới. Luận văn phân tích thực trạng áp dụng pháp luật lao động về bình đẳng giới, dựa trên các báo cáo, số liệu thống kê, và nghiên cứu thực tiễn. Mặc dù tỷ lệ nữ giới tham gia lực lượng lao động cao, nhưng chất lượng công việc, mức lương, và cơ hội thăng tiến của họ vẫn còn thấp hơn so với nam giới. Luận văn cũng lưu ý đến tình trạng quấy rối tình dục tại nơi làm việc và sự thiếu hụt các biện pháp bảo vệ hiệu quả. Tóm lại, chương này đưa ra bức tranh tổng quan về thực trạng bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động tại Việt Nam, cả về mặt pháp lý lẫn thực tiễn.
III. Phương hướng và kiến nghị hoàn thiện pháp luật lao động về bình đẳng giới
Dựa trên những phân tích ở chương trước, luận văn đề xuất các phương hướng và kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật lao động về bình đẳng giới. Luận văn nhấn mạnh việc cần rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định chưa phù hợp, đồng thời tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật để nâng cao nhận thức của người lao động và người sử dụng lao động. Một số kiến nghị cụ thể được đưa ra bao gồm: hoàn thiện quy định về chống quấy rối tình dục, đảm bảo bình đẳng trong cơ hội thăng tiến, hỗ trợ phụ nữ trong việc cân bằng giữa công việc và gia đình, và tăng cường thanh tra, kiểm tra việc thực hiện pháp luật. Luận văn cũng đề xuất tăng cường hợp tác quốc tế, học tập kinh nghiệm của các nước tiên tiến trong việc thúc đẩy bình đẳng giới. Mục đích cuối cùng là tạo ra một môi trường lao động bình đẳng, công bằng, và tôn trọng đối với tất cả mọi người, bất kể giới tính. Luận văn khẳng định rằng việc hoàn thiện pháp luật lao động về bình đẳng giới không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước, mà còn cần sự chung tay của toàn xã hội.