Luận văn thạc sĩ: Quản lý thuế Thu nhập doanh nghiệp tại thành phố Tam Kỳ

Trường đại học

Trường Đại Học Kinh Tế

Chuyên ngành

Kinh Tế Quản Lý

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn
96
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan quản lý thuế TNDN tại TP

Luận văn thạc sĩ kinh tế về quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Tam Kỳ cung cấp một cái nhìn sâu sắc về một trong những nguồn thu quan trọng nhất của ngân sách địa phương. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) không chỉ là công cụ tài chính đảm bảo nguồn lực cho chi tiêu công, mà còn là phương tiện điều tiết vĩ mô, khuyến khích đầu tư và đảm bảo công bằng xã hội. Tại thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, giai đoạn 2008-2010 là một thời kỳ đầy biến động, đánh dấu sự chuyển đổi từ cơ chế quản lý cũ sang áp dụng Luật Quản lý Thuế 2006. Nghiên cứu của Trần Thị Lan Phương (2012) chỉ rõ, dù đã có những kết quả nhất định, việc chuyển đổi gặp không ít khó khăn do thói quen quản lý cũ đã ăn sâu. Bối cảnh kinh tế của Tam Kỳ lúc bấy giờ, với sự gia tăng nhanh chóng về số lượng doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, đã đặt ra những thách thức lớn cho Chi cục thuế thành phố Tam Kỳ. Việc hiểu rõ bản chất, vai trò của thuế TNDN và các quy trình quản lý đi kèm là nền tảng cốt lõi để xây dựng một hệ thống quản lý hiệu quả, minh bạch. Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, từ khái niệm, đặc điểm, vai trò của thuế TNDN đến các nội dung cơ bản của chính sách thuế TNDN và quy trình quản lý theo chức năng. Phân tích này không chỉ có giá trị học thuật mà còn mang ý nghĩa thực tiễn, giúp cơ quan thuế nhận diện các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề ra các giải pháp nâng cao quản lý thuế một cách bền vững.

1.1. Vai trò chiến lược của thuế thu nhập doanh nghiệp với ngân sách

Thuế thu nhập doanh nghiệp đóng vai trò là một nguồn thu ngân sách nhà nước trọng yếu và ổn định. Luận văn gốc nhấn mạnh, "Phạm vi áp dụng của thuế thu nhập doanh nghiệp rất rộng, gồm các tổ chức kinh tế có hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hoá, dịch vụ có phát sinh lợi nhuận". Khi kinh tế phát triển, lợi nhuận doanh nghiệp tăng lên, nguồn thu từ thuế TNDN cũng dồi dào hơn, đảm bảo nguồn lực cho các chương trình phát triển kinh tế - xã hội của thành phố. Bên cạnh đó, đây còn là công cụ điều tiết kinh tế, khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực, địa bàn ưu tiên thông qua các chính sách miễn, giảm thuế, góp phần thúc đẩy tăng trưởng theo định hướng của nhà nước. Cuối cùng, thuế TNDN còn thực hiện chức năng tái phân phối thu nhập, đảm bảo công bằng xã hội khi yêu cầu các doanh nghiệp có thu nhập cao đóng góp nhiều hơn.

1.2. Bối cảnh kinh tế xã hội TP. Tam Kỳ ảnh hưởng đến thu thuế

Thành phố Tam Kỳ, trung tâm hành chính của tỉnh Quảng Nam, trong giai đoạn 2008-2010 có tốc độ tăng trưởng GDP trung bình xấp xỉ 13%. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực, tăng tỷ trọng ngành thương mại - dịch vụ và công nghiệp - xây dựng. Số lượng doanh nghiệp tăng nhanh, từ 334 doanh nghiệp năm 2007 lên 626 doanh nghiệp vào năm 2010. Tuy nhiên, một đặc điểm quan trọng được nêu trong luận văn là "hầu hết các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ (vốn dưới 10 tỷ VND, có từ 300 lao động trở xuống), chiếm đến 94,3% tổng số doanh nghiệp". Sự gia tăng số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ vừa là động lực phát triển, vừa là thách thức cho công tác quản lý thuế TNDN do quy mô nhỏ, chế độ kế toán chưa chuẩn mực và ý thức tuân thủ pháp luật thuế còn hạn chế.

1.3. Sơ lược về cơ cấu tổ chức Chi cục thuế thành phố Tam Kỳ

Để đáp ứng yêu cầu của Luật Quản lý thuế, từ tháng 7/2007, Chi cục thuế thành phố Tam Kỳ đã chuyển đổi sang mô hình quản lý theo chức năng. Cơ cấu tổ chức được chuyên môn hóa cao với các đội chuyên trách như: Đội Tuyên truyền và hỗ trợ; Đội Kê khai - kế toán thuế và tin học; Đội Quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế; Đội kiểm tra thuế; và các đội thuế liên xã, phường. Mô hình này được kỳ vọng sẽ "nâng cao được tính chuyên sâu, chuyên nghiệp của tổ chức bộ máy và đội ngũ công chức thuế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng rộng rãi công nghệ tin học". Sự thay đổi này là một bước tiến quan trọng, tuy nhiên, quá trình vận hành thực tế vẫn bộc lộ những điểm cần hoàn thiện để đạt được hiệu quả quản lý thuế tối ưu.

II. Phân tích 4 thách thức lớn trong công tác quản lý thuế TNDN

Quá trình chuyển đổi và áp dụng mô hình quản lý thuế mới tại Chi cục thuế thành phố Tam Kỳ đã bộc lộ nhiều khó khăn và thách thức. Thực trạng quản lý thuế trong giai đoạn 2008-2010 cho thấy dù có nhiều nỗ lực, hiệu quả thu và quản lý vẫn chưa đạt kỳ vọng. Một trong những vấn đề nổi cộm là rủi ro về thuế do sự thiếu tuân thủ từ một bộ phận không nhỏ người nộp thuế. Luận văn của Trần Thị Lan Phương (2012) chỉ ra rằng: "tình trạng trốn lậu thuế, gian lận thuế, nợ đọng thuế còn diễn ra ở nhiều đơn vị kinh doanh, gây thất thu cho ngân sách". Các hành vi vi phạm ngày càng tinh vi, từ việc kê khai khống chi phí để giảm thu nhập chịu thuế, sử dụng hóa đơn bất hợp pháp, đến việc bỏ trốn khỏi địa chỉ kinh doanh. Thách thức không chỉ đến từ phía người nộp thuế mà còn từ chính nội tại của cơ quan thuế. Năng lực của đội ngũ cán bộ, việc ứng dụng công nghệ thông tin, và cơ chế phối hợp giữa các bộ phận chức năng là những yếu tố quyết định đến hiệu quả quản lý thuế. Nghiên cứu cho thấy, quá trình chuyển đổi từ cơ chế "chuyên quản" sang quản lý theo chức năng vẫn còn lúng túng, chưa phát huy hết sức mạnh của mô hình mới. Việc nhận diện chính xác và phân tích sâu sắc các thách thức này là bước đi tiên quyết để xây dựng các giải pháp nâng cao quản lý thuế một cách toàn diện và hiệu quả.

2.1. Hạn chế trong quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ và ý thức tuân thủ

Với 94,3% là doanh nghiệp vừa và nhỏ, công tác quản lý gặp nhiều khó khăn đặc thù. Trình độ quản lý và hiểu biết về pháp luật về thuế của nhiều chủ doanh nghiệp còn hạn chế. Điều này dẫn đến sai sót trong kê khai thuế TNDN và thực hiện quyết toán thuế doanh nghiệp. Bên cạnh đó, một bộ phận doanh nghiệp cố tình lợi dụng kẽ hở chính sách để trốn thuế. Luận văn nêu rõ: "Một số doanh nghiệp cố ý tìm mọi thủ đoạn để trốn thuế TNDN phải nộp như không kê khai đăng ký nộp thuế; vi phạm các chế độ về quản lý và sử dụng hóa đơn hay lập khống chứng từ để làm giảm thu nhập chịu thuế". Việc quản lý một số lượng lớn đối tượng nộp thuế nhỏ lẻ đòi hỏi nguồn lực lớn và phương pháp tiếp cận phù hợp.

2.2. Tình trạng nợ đọng thuế và hiệu quả của công tác cưỡng chế

Nợ đọng thuế là một trong những thách thức lớn nhất, làm ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu ngân sách nhà nước. Nguyên nhân bao gồm cả khách quan (doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế năm 2009) và chủ quan (doanh nghiệp cố tình chây ì, chiếm dụng tiền thuế). Công tác quản lý nợ và cưỡng chế của Chi cục thuế thành phố Tam Kỳ dù đã được triển khai nhưng hiệu quả chưa cao. Các biện pháp chủ yếu dừng lại ở việc ra thông báo, đôn đốc. Luận văn nhận định: "công tác thu của cán bộ quản lý nợ chưa thực sự có hiệu quả", và "tình trạng nợ đọng thuế kéo dài nhưng vẫn chưa có biện pháp cưỡng chế phù hợp, kịp thời".

2.3. Bất cập trong ứng dụng công nghệ và năng lực cán bộ thuế

Mặc dù đã có những bước tiến, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý thuế vẫn còn hạn chế. Luận văn chỉ ra: "Hiện tượng dữ liệu thiếu đồng bộ, thống nhất giữa Chi cục thuế thành phố và Cục thuế tỉnh Quảng Nam vẫn còn xảy ra". Hệ thống thông tin chưa phát huy hết tác dụng trong việc hỗ trợ phân tích rủi ro về thuế, tự động hóa quy trình và kết nối dữ liệu. Song song đó, năng lực của một bộ phận cán bộ thuế chưa đáp ứng yêu cầu của mô hình quản lý hiện đại. "Đội ngũ công chức thuế còn thiếu kiến thức chuyên sâu, chuyên nghiệp và kỹ năng quản lý thuế hiện đại, như kiến thức phân tích, dự báo, xử lý tờ khai...".

III. Giải pháp nâng cao hiệu quả tuyên truyền và kê khai thuế TNDN

Để giải quyết những thách thức trong công tác quản lý thuế TNDN, việc hoàn thiện quy trình từ khâu đầu vào là vô cùng quan trọng. Luận văn đã đề xuất một nhóm giải pháp tập trung vào việc cải thiện công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế và tối ưu hóa quy trình kê khai thuế TNDN. Mục tiêu chính là nâng cao tính tự giác, tuân thủ nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp ngay từ đầu, giảm thiểu sai sót và hành vi gian lận. Theo đó, cơ quan thuế cần thay đổi tư duy, xem người nộp thuế là "khách hàng" để phục vụ thay vì là đối tượng bị quản lý. Các hoạt động tuyên truyền cần được đa dạng hóa, không chỉ dừng lại ở việc phát tờ rơi hay tổ chức tập huấn định kỳ. Việc ứng dụng công nghệ để cung cấp thông tin, giải đáp vướng mắc trực tuyến sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận chính sách thuế TNDN một cách nhanh chóng và thuận tiện. Song song đó, quy trình kê khai, nộp thuế và quyết toán thuế doanh nghiệp cần được đơn giản hóa, công khai, minh bạch. Việc đẩy mạnh cơ chế "một cửa liên thông" và tiến tới kê khai thuế điện tử là những bước đi tất yếu trong lộ trình cải cách hành chính thuế, giúp giảm thời gian và chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý thuế cho cơ quan chức năng.

3.1. Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế

Công tác tuyên truyền không nên chỉ mang tính một chiều. Cần tổ chức nhiều hơn các buổi đối thoại trực tiếp giữa cơ quan thuế và doanh nghiệp để lắng nghe vướng mắc. Luận văn ghi nhận Chi cục thuế thành phố Tam Kỳ đã tổ chức 75 lượt gặp gỡ, đối thoại trong 3 năm. Tuy nhiên, cần phát triển thêm các kênh hỗ trợ hiện đại như giải đáp qua email, xây dựng mục hỏi-đáp trên website, và sử dụng mạng xã hội. Nội dung tuyên truyền cần được biên soạn dễ hiểu, tập trung vào những lỗi sai thường gặp của doanh nghiệp vừa và nhỏ. Việc công khai, minh bạch mọi thủ tục hành chính tại cơ quan thuế và khen thưởng kịp thời các cá nhân, tổ chức chấp hành tốt chính sách thuế cũng là một biện pháp khuyến khích hiệu quả.

3.2. Tối ưu hóa quy trình xử lý hồ sơ kê khai và quyết toán thuế

Quản lý khai thuế là khâu đầu tiên và đặc biệt quan trọng. Cần tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin để tự động kiểm tra các lỗi logic cơ bản trên tờ khai, giúp phát hiện sai sót ngay từ đầu. Hệ thống cần có khả năng đối chiếu dữ liệu giữa các kỳ kê khai để phát hiện những biến động bất thường. Đối với quyết toán thuế doanh nghiệp, quy trình kiểm tra cần được chuẩn hóa. Luận văn đề xuất hai bước kiểm tra: kiểm tra ban đầu tại đội Kê khai - kế toán thuế và kiểm tra chuyên sâu tại đội Kiểm tra thuế dựa trên các dấu hiệu rủi ro. Việc này giúp phân bổ nguồn lực kiểm tra một cách hợp lý, tập trung vào các doanh nghiệp có nguy cơ sai phạm cao.

3.3. Phát huy vai trò của cơ chế một cửa liên thông trong đăng ký thuế

Thông tư liên tịch số 05/2008/TTLT-BKH-BTC-BCA về cơ chế "một cửa liên thông" trong đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế là một bước tiến lớn trong cải cách hành chính thuế. Cơ chế này giúp doanh nghiệp giảm thiểu thời gian và chi phí đi lại, chỉ cần nộp hồ sơ tại một nơi và nhận kết quả. Chi cục thuế thành phố Tam Kỳ cần phối hợp chặt chẽ hơn nữa với Sở Kế hoạch và Đầu tư, Công an để đảm bảo luồng thông tin thông suốt, dữ liệu được cập nhật chính xác và kịp thời. Việc này không chỉ tạo thuận lợi cho doanh nghiệp mà còn giúp cơ quan thuế có được thông tin đầy đủ về người nộp thuế ngay từ khi thành lập, phục vụ tốt hơn cho công tác quản lý sau này.

IV. Bí quyết tăng cường thanh tra và quản lý rủi ro về thuế TNDN

Bên cạnh các biện pháp hỗ trợ, công tác hậu kiểm thông qua thanh tra kiểm tra thuế và quản lý rủi ro đóng vai trò then chốt trong việc chống thất thu ngân sách và đảm bảo sự công bằng. Luận văn thạc sĩ đã chỉ ra những hạn chế trong công tác kiểm tra tại Chi cục thuế thành phố Tam Kỳ, như tỷ lệ doanh nghiệp được kiểm tra còn thấp, việc lựa chọn đối tượng kiểm tra chưa dựa trên cơ sở phân tích rủi ro một cách khoa học. Để khắc phục, một trong những giải pháp trọng tâm là áp dụng kỹ thuật quản lý thuế theo rủi ro, một kinh nghiệm thành công từ nhiều quốc gia phát triển. Thay vì kiểm tra dàn trải, cơ quan thuế cần xây dựng bộ tiêu chí để phân loại doanh nghiệp theo mức độ rủi ro (cao, trung bình, thấp). Nguồn lực thanh tra sẽ được tập trung vào nhóm có rủi ro cao, nơi tiềm ẩn khả năng gian lận và thất thu lớn nhất. Đồng thời, cần chuyên môn hóa và nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ thanh tra. Việc kiểm tra không chỉ dừng lại ở hóa đơn, chứng từ mà cần đi sâu vào phân tích hoạt động kinh doanh, đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Cuối cùng, các biện pháp cưỡng chế nợ thuế cần được áp dụng một cách kiên quyết và đúng pháp luật về thuế đối với những trường hợp cố tình chây ì, tạo tính răn đe và duy trì kỷ cương.

4.1. Áp dụng kỹ thuật quản lý rủi ro để lựa chọn đối tượng thanh tra

Quản lý theo rủi ro về thuế là phương pháp tiếp cận hiện đại. Cơ quan thuế cần xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu toàn diện về người nộp thuế. Dựa trên dữ liệu này, hệ thống sẽ phân tích và xác định các dấu hiệu bất thường, ví dụ: doanh nghiệp báo lỗ nhiều năm liên tục nhưng vẫn mở rộng kinh doanh; chi phí trên doanh thu cao bất thường so với trung bình ngành; có giao dịch với các công ty có lịch sử vi phạm. Luận văn đề xuất lựa chọn các cơ sở kinh doanh có rủi ro dựa trên các tiêu chí như: "khai thuế hay sai sót không đúng với số thuế thực tế phải nộp, phải điều chỉnh nhiều lần", hoặc "có đột biến về doanh thu hoặc số thuế phải nộp tăng, giảm trên 20%". Cách làm này giúp công tác thanh tra có trọng tâm, trọng điểm và hiệu quả hơn.

4.2. Chuyên môn hóa hoạt động thanh tra kiểm tra và xử lý vi phạm

Công tác thanh tra kiểm tra thuế đòi hỏi cán bộ phải có trình độ chuyên môn sâu. Cần tổ chức các lớp đào tạo chuyên sâu về kỹ năng phân tích báo cáo tài chính, kiểm toán, và đặc thù của từng ngành nghề kinh doanh (xây dựng, thương mại, dịch vụ). Hoạt động kiểm tra cần được thực hiện theo một quy trình chặt chẽ, từ khâu chuẩn bị, tiến hành kiểm tra tại doanh nghiệp, đến lập biên bản và ra quyết định xử lý. Các kết luận kiểm tra phải dựa trên bằng chứng xác thực và tuân thủ đúng quy định của pháp luật về thuế. Mọi hành vi vi phạm cần được xử lý nghiêm minh, công bằng để tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh, nơi mọi doanh nghiệp đều bình đẳng về nghĩa vụ.

4.3. Các biện pháp cưỡng chế nợ thuế và xử lý các hành vi trốn thuế

Đối với các khoản nợ thuế trên 90 ngày, việc áp dụng các biện pháp cưỡng chế là cần thiết. Luật Quản lý thuế đã quy định rõ các biện pháp như trích tiền từ tài khoản ngân hàng, yêu cầu phong tỏa tài khoản, hoặc kê biên tài sản. Trong giai đoạn 2008-2010, Chi cục thuế thành phố Tam Kỳ đã bắt đầu áp dụng biện pháp trích tiền từ tài khoản nhưng cần triển khai mạnh mẽ và quyết liệt hơn. Luận văn cho thấy đơn vị đã "ban hành 09 Quyết định cưỡng chế thuế bằng biện pháp trích tiền từ tài khoản tiền gửi tại ngân hàng" trong năm 2010. Việc phối hợp với cơ quan công an để xử lý các trường hợp bỏ trốn, mất tích cũng là một giải pháp quan trọng để thu hồi nợ đọng và ngăn chặn hành vi trốn thuế.

V. Kết quả thực tiễn và hiệu quả quản lý thuế TNDN tại TP

Việc đánh giá hiệu quả quản lý thuế không chỉ dựa trên số thu tuyệt đối mà còn phải xem xét trên nhiều khía cạnh như mức độ hoàn thành dự toán, tỷ trọng đóng góp của thuế TNDN, và sự cải thiện trong công tác quản lý. Luận văn thạc sĩ đã cung cấp những số liệu cụ thể, cho thấy bức tranh tổng thể về công tác quản lý thuế TNDN tại Tam Kỳ trong giai đoạn 2008-2010. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2009, Chi cục thuế thành phố Tam Kỳ vẫn nỗ lực và đạt được những thành tựu đáng ghi nhận. Tổng thu ngân sách trên địa bàn luôn hoàn thành và vượt mức dự toán được giao. Số thu từ thuế TNDN, dù có biến động, vẫn chiếm một tỷ trọng quan trọng trong tổng thu. Sự thành công này đến từ nỗ lực của toàn ngành, sự chỉ đạo sát sao của Cục thuế tỉnh Quảng Nam và chính quyền địa phương, cũng như những bước đi đầu tiên trong việc áp dụng mô hình quản lý mới. Tuy nhiên, phân tích sâu hơn cũng chỉ ra những hạn chế cố hữu. Tỷ lệ nợ đọng vẫn còn, các hành vi vi phạm chưa được xử lý triệt để, và hiệu quả quản lý thuế chưa thực sự tương xứng với tiềm năng. Những kết quả và hạn chế này chính là bài học kinh nghiệm quý báu để định hướng cho các giải pháp hoàn thiện trong tương lai.

5.1. Phân tích số liệu thu nguồn thu ngân sách nhà nước 2008 2010

Dữ liệu từ Bảng 2.5 trong luận văn cho thấy, tổng thu ngân sách trên địa bàn tăng trưởng qua các năm, từ 59,23 tỷ đồng (2008) lên 70,33 tỷ đồng (2010). Riêng thuế thu nhập doanh nghiệp, số thu năm 2008 là 33,01 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng cao. Tuy nhiên, năm 2009, do ảnh hưởng của chính sách miễn, giảm, giãn thuế để kích cầu kinh tế, số thu TNDN giảm xuống còn 19,28 tỷ đồng. Đến năm 2010, con số này đã phục hồi mạnh mẽ, đạt 31,32 tỷ đồng, chiếm 44,53% tổng thu. Điều này cho thấy vai trò trụ cột của thuế TNDN đối với nguồn thu ngân sách nhà nước và sự nỗ lực của cơ quan thuế trong việc hoàn thành nhiệm vụ thu.

5.2. Tác động của cải cách hành chính thuế đến hiệu quả quản lý

Công cuộc cải cách hành chính thuế, mà trọng tâm là việc chuyển đổi sang mô hình quản lý theo chức năng và triển khai cơ chế "một cửa", đã mang lại những tác động tích cực ban đầu. Luận văn nhận định: "công cuộc cải cách hệ thống quản lý thuế đã góp phần tích cực vào việc ổn định và phát triển kinh tế xã hội". Các thủ tục hành chính dần được công khai, minh bạch hơn, tạo thuận lợi cho người nộp thuế. Công tác tuyên truyền, hỗ trợ được chú trọng hơn. Nhờ đó, ý thức tuân thủ nghĩa vụ thuế của một bộ phận doanh nghiệp đã được nâng lên. Đây là những nền tảng quan trọng để tiếp tục hiện đại hóa và nâng cao hiệu quả quản lý thuế trong giai đoạn tiếp theo.

5.3. Nguyên nhân thành công và những hạn chế còn tồn tại

Thành công trong công tác thu ngân sách đến từ sự chỉ đạo sát sao của cấp trên, sự phối hợp của các ban ngành và nỗ lực của đội ngũ cán bộ thuế. Việc bám sát tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, đôn đốc thu nộp kịp thời đã góp phần hoàn thành chỉ tiêu. Tuy nhiên, luận văn cũng thẳng thắn chỉ ra các hạn chế lớn còn tồn tại như: nợ đọng còn nhiều, tình trạng gian lận thuế vẫn diễn ra, ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ, và sự phối hợp giữa các đội chức năng trong nội bộ cơ quan thuế đôi khi còn lỏng lẻo. "Sự phối hợp giữa các tổ, đội còn hạn chế, đặc biệt là đội kiểm tra trong việc kiểm tra xử lý các đơn vị kinh doanh trốn thuế, vi phạm pháp luật thuế".

VI. Định hướng hoàn thiện công tác quản lý thuế TNDN tại TP

Từ việc phân tích sâu sắc thực trạng và những bài học kinh nghiệm, luận văn đã đề ra những định hướng và giải pháp mang tính chiến lược nhằm hoàn thiện công tác quản lý thuế TNDN tại thành phố Tam Kỳ trong giai đoạn tới. Mục tiêu tổng quát là quản lý chặt chẽ toàn bộ nguồn thu, hạn chế thất thu ở mức thấp nhất, đồng thời xây dựng mối quan hệ đối tác tin cậy giữa cơ quan thuế và người nộp thuế. Để đạt được mục tiêu này, cần có một cách tiếp cận tổng thể, tác động vào cả ba yếu tố cốt lõi: thể chế chính sách, nguồn nhân lực và công nghệ. Về thể chế, cần tiếp tục kiến nghị hoàn thiện chính sách thuế TNDN và các văn bản pháp quy liên quan để bịt các kẽ hở, đảm bảo tính minh bạch và dễ thực thi. Về nguồn nhân lực, việc nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ thuế thông qua đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và giáo dục đạo đức công vụ là yếu tố quyết định. Về công nghệ, cần đẩy mạnh đầu tư, hiện đại hóa cơ sở hạ tầng thông tin để hỗ trợ hiệu quả cho mọi khâu nghiệp vụ. Những kiến nghị này không chỉ dành riêng cho Chi cục thuế thành phố Tam Kỳ mà còn có giá trị tham khảo cho các cơ quan thuế cấp cơ sở khác trong cả nước.

6.1. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ và hiện đại hóa công nghệ

Con người là yếu tố then chốt. Cần tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng để xây dựng đội ngũ cán bộ thuế "chuyên nghiệp, chuyên sâu, đáp ứng yêu cầu quản lý thuế tiên tiến, hiện đại". Các kỹ năng về phân tích tài chính, ứng dụng công nghệ, thanh tra kiểm tra thuế theo phương pháp rủi ro phải được chú trọng. Song song đó, việc đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin là yêu cầu cấp bách. Cần xây dựng một cơ sở dữ liệu tập trung, thống nhất, có khả năng kết nối và chia sẻ thông tin giữa Chi cục thuế, Cục thuế tỉnh Quảng Nam và các cơ quan liên quan khác, tạo nền tảng cho việc triển khai kê khai và nộp thuế điện tử rộng rãi.

6.2. Kiến nghị hoàn thiện chính sách thuế và các luật liên quan

Hiệu quả quản lý phụ thuộc rất lớn vào chất lượng của chính sách thuế TNDNpháp luật về thuế. Cần thường xuyên rà soát, tổng hợp những vướng mắc từ thực tiễn để kiến nghị cấp có thẩm quyền sửa đổi, bổ sung. Các quy định cần rõ ràng, dễ hiểu, tránh tạo ra kẽ hở cho hành vi trốn thuế. Bên cạnh đó, các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế cần đủ sức răn đe, đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật. Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật đồng bộ sẽ tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc, hỗ trợ đắc lực cho công tác quản lý thuế TNDN.

6.3. Tăng cường cơ chế phối hợp giữa cơ quan thuế và các ban ngành

Quản lý thuế không phải là nhiệm vụ của riêng ngành thuế. Luận văn nhấn mạnh sự cần thiết của việc "phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan hữu quan và chính quyền các cấp". Chi cục thuế thành phố Tam Kỳ cần chủ động xây dựng quy chế phối hợp thường xuyên với các đơn vị như Sở Kế hoạch và Đầu tư, Công an, Kho bạc Nhà nước, Ngân hàng thương mại. Sự phối hợp này giúp trao đổi thông tin hiệu quả, nắm bắt kịp thời tình hình hoạt động của doanh nghiệp, hỗ trợ công tác thu hồi nợ đọng và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật, từ đó nâng cao toàn diện hiệu quả quản lý thuế trên địa bàn.

09/06/2025

Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về một số nghiên cứu và ứng dụng trong các lĩnh vực y tế, kỹ thuật và khoa học. Mặc dù không có tiêu đề cụ thể, nhưng nội dung có thể giúp độc giả hiểu rõ hơn về các vấn đề hiện tại và các giải pháp tiềm năng trong các lĩnh vực này.

Một trong những điểm nổi bật là nghiên cứu về Kết quả phẫu thuật u buồng trứng ở phụ nữ có thai tại bệnh viện phụ sản Hà Nội, cung cấp thông tin quan trọng về quy trình và kết quả phẫu thuật trong bối cảnh nhạy cảm của phụ nữ mang thai.

Ngoài ra, tài liệu cũng đề cập đến Chế tạo xúc tác nickel hydroxyapatite biến tính zirconia và ruthenium cho phản ứng methane hóa carbon dioxide, một nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực hóa học, giúp cải thiện hiệu suất phản ứng hóa học và giảm thiểu tác động môi trường.

Cuối cùng, tài liệu cũng khám phá Xây dựng mô hình phân lớp với tập dữ liệu nhỏ dựa vào học tự giám sát và cải thiện biểu diễn đặc trưng sâu, một nghiên cứu có thể giúp nâng cao khả năng phân tích dữ liệu trong các ứng dụng công nghệ thông tin.

Những tài liệu này không chỉ cung cấp thông tin chi tiết mà còn mở ra cơ hội cho độc giả tìm hiểu sâu hơn về các chủ đề liên quan, từ y tế đến công nghệ và khoa học.