Luận văn Thạc sĩ: Phát triển vận tải biển ở Miền Trung Việt Nam - Lê Xuân Sinh

Trường đại học

Đại Học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Kinh Tế Phát Triển

Người đăng

Ẩn danh

2011

91
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn vận tải biển miền Trung Tổng quan và vai trò

Luận văn thạc sĩ kinh tế “Phát triển vận tải biển ở Miền Trung Việt Nam” của tác giả Lê Xuân Sinh (2011) là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn vững chắc. Nghiên cứu này phân tích vai trò của vận tải biển đối với kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh “Chiến lược biển Việt Nam đến 2020”. Vận tải biển không chỉ là hoạt động di chuyển hàng hóa mà còn là ngành công nghiệp dịch vụ then chốt, chiếm 70-80% lưu chuyển hàng hóa thương mại tại Việt Nam. Nó đóng vai trò là mạch máu của nền kinh tế, thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu qua đường biển và kết nối các khu kinh tế ven biển. Miền Trung, với đường bờ biển dài và vị trí chiến lược, sở hữu tiềm năng to lớn để trở thành một trung tâm hàng hải quan trọng. Tuy nhiên, việc khai thác tiềm năng này đòi hỏi một sự hiểu biết toàn diện về các yếu tố cấu thành ngành, từ đội tàu, hệ thống cảng, đến các dịch vụ hậu cần. Luận văn đã hệ thống hóa các khái niệm cốt lõi, xác định nội dung phát triển ngành bao gồm việc gia tăng quy mô và nâng cao năng lực vận chuyển. Đây là nền tảng để đánh giá đúng thực trạng ngành hàng hải miền Trung và đề xuất các giải pháp khả thi, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển kinh tế biển Việt Nam một cách bền vững và hiệu quả. Nghiên cứu nhấn mạnh sự phát triển đồng bộ giữa đội tàu và cảng biển là yếu tố sống còn.

1.1. Vai trò cốt lõi của vận tải biển trong kinh tế biển Việt Nam

Vận tải biển được xác định là một trong năm lĩnh vực đột phá trong chiến lược phát triển kinh tế biển Việt Nam. Nó không chỉ tạo điều kiện cho thương mại quốc tế mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất, định vị công nghiệp và quy mô sản xuất. Bằng cách kết nối các vùng nguyên liệu với thị trường tiêu thụ, vận tải biển giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và vận tải biển, nâng cao sức cạnh tranh cho hàng hóa quốc gia. Đặc biệt, đối với các ngành kinh tế trọng điểm như khai thác dầu khí, chế biến thủy sản và du lịch biển, một hệ thống vận tải biển hiệu quả là điều kiện tiên quyết để phát triển. Nó là cầu nối không thể thiếu giữa các hoạt động kinh tế trên đất liền và trên biển.

1.2. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến phát triển vận tải biển

Sự phát triển của ngành vận tải biển chịu tác động của nhiều yếu tố. Luận văn của Lê Xuân Sinh (2011) đã hệ thống hóa các yếu tố này, bao gồm: Điều kiện tự nhiên (vị trí địa lý, địa hình bờ biển), chính sách phát triển kinh tế biển của nhà nước, trình độ phát triển kinh tế - xã hội của khu vực, hệ thống cơ sở hạ tầng, khả năng huy động vốn và chất lượng nguồn nhân lực. Một chính sách đúng đắn và một môi trường kinh doanh thuận lợi sẽ thu hút đầu tư, trong khi một hệ thống hạ tầng đồng bộ sẽ giảm chi phí logistics và nâng cao hiệu quả hoạt động.

1.3. Nội dung phát triển ngành Quy mô và năng lực vận chuyển

Phát triển vận tải biển không chỉ là tăng trưởng về số lượng mà còn là sự cải thiện về chất lượng. Nội dung phát triển được chia thành hai khía cạnh chính. Thứ nhất là phát triển về quy mô, thể hiện qua khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển, doanh thu và lợi nhuận. Thứ hai là phát triển về năng lực vận chuyển, bao gồm việc hiện đại hóa đội tàu, nâng cao công suất hệ thống cảng biển miền Trung, và hoàn thiện các dịch vụ logistics cảng biển. Sự phát triển đồng bộ cả hai khía cạnh này sẽ tạo ra một ngành vận tải biển mạnh mẽ và bền vững.

II. Phân tích thực trạng ngành hàng hải miền Trung yếu kém

Chương 2 của luận văn tập trung phân tích sâu sắc thực trạng ngành hàng hải miền Trung, chỉ ra những điểm mạnh và yếu kém tồn tại. Dù sở hữu tiềm năng vượt trội với nhiều vịnh, cảng nước sâu, khu vực này vẫn phát triển chưa tương xứng. Lượng hàng hóa thông qua các cảng miền Trung chỉ chiếm chưa đến 10% tổng lượng hàng của cả nước, và đội tàu địa phương chỉ khai thác được khoảng 4-5% thị phần. Tình hình kinh doanh tuy có tăng trưởng về doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2006-2010, nhưng vẫn còn nhiều bất cập. Báo cáo từ Tổng công ty Hàng hải Việt Nam cho thấy tình trạng sử dụng công suất cảng không đồng đều, với một số cảng quá tải trong khi nhiều cảng khác hoạt động dưới công suất. Đội tàu vận tải biển trong khu vực có tuổi đời trung bình cao, chủ yếu là tàu tổng hợp, thiếu tàu chuyên dụng hiện đại. Đặc biệt, logistics hàng hải miền Trung còn rất yếu kém, các dịch vụ hậu cần chưa phát triển, làm giảm năng lực cạnh tranh ngành vận tải biển. Việc nhận diện rõ những thách thức này là bước đi quan trọng đầu tiên để xây dựng các giải pháp phát triển vận tải biển một cách hiệu quả và trúng đích, khai thông các điểm nghẽn đang cản trở sự phát triển của toàn vùng.

2.1. Đánh giá hệ thống cảng biển miền Trung còn nhiều hạn chế

Dữ liệu nghiên cứu cho thấy một nghịch lý trong hoạt động của hệ thống cảng biển miền Trung. Cảng Quy Nhơn thường xuyên hoạt động trên công suất thiết kế, trong khi các cảng lớn khác như Đà Nẵng, Nha Trang, Cam Ranh lại chưa được khai thác hết tiềm năng (Hình 2.2, Lê Xuân Sinh, 2011). Điều này phản ánh sự thiếu đồng bộ trong quy hoạch và điều phối luồng hàng. Mặc dù đã có sự đầu tư phát triển cảng biển về cơ sở hạ tầng, như tăng chiều dài cầu cảng và diện tích kho bãi, nhưng năng lực xếp dỡ, trang thiết bị và công nghệ quản lý vẫn chưa theo kịp yêu cầu, gây lãng phí nguồn lực và giảm hiệu quả khai thác chung.

2.2. Hiện trạng đội tàu vận tải biển lạc hậu thiếu chuyên dụng

Một trong những rào cản lớn nhất là chất lượng đội tàu. Theo thống kê, đội tàu vận tải tại các tỉnh Duyên hải Miền Trung có tuổi trung bình khá cao, trên 13,5 năm vào năm 2009 (Bảng 2.5). Đa số là tàu tổng hợp, trong khi các loại tàu chuyên dụng (container, tàu dầu, hàng rời) chiếm tỷ lệ rất thấp. Sự lạc hậu về công nghệ và thiếu đa dạng về chủng loại tàu làm giảm khả năng cạnh tranh trên các tuyến vận tải quốc tế và không đáp ứng được nhu cầu đa dạng của thị trường xuất nhập khẩu qua đường biển. Đây là một điểm yếu chí mạng cần được khắc phục khẩn cấp.

2.3. Dịch vụ logistics cảng biển chưa theo kịp nhu cầu phát triển

Mắt xích yếu nhất trong chuỗi giá trị hàng hải khu vực chính là dịch vụ logistics cảng biển. Luận văn chỉ ra rằng giá trị các dịch vụ hậu cần còn rất thấp, số lượng dịch vụ hạn chế, mạng lưới đại lý mỏng và nguồn nhân lực thiếu chuyên nghiệp. Các cảng biển phần lớn vẫn hoạt động một cách thụ động, chỉ tập trung vào bốc xếp mà chưa phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng khác. Sự yếu kém của hệ thống logistics làm tăng chi phí và thời gian vận chuyển, ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ chuỗi cung ứng và vận tải biển của miền Trung.

III. Phương pháp phát triển cơ sở hạ tầng hàng hải đồng bộ

Để giải quyết các tồn tại, luận văn đề xuất nhóm giải pháp tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng hàng hải một cách toàn diện và đồng bộ. Đây được xem là nền tảng vật chất quan trọng nhất để nâng cao năng lực cạnh tranh cho toàn ngành. Giải pháp không chỉ dừng lại ở việc xây mới hay mở rộng cảng, mà còn nhấn mạnh đến việc hoàn thiện quy hoạch và chính sách phát triển. Một quy hoạch tổng thể, có tầm nhìn dài hạn, liên kết vùng sẽ giúp phân bổ nguồn lực hợp lý, tránh đầu tư dàn trải và chồng chéo. Việc phát triển các cảng nước sâu miền Trung cần đi đôi với việc xây dựng các khu kinh tế ven biển và trung tâm logistics hiện đại. Bên cạnh đó, phải phát triển đồng bộ hệ thống giao thông kết nối (đường bộ, đường sắt) để giải tỏa hàng hóa nhanh chóng. Theo kinh nghiệm quốc tế được trích dẫn trong luận văn, một cảng biển chỉ có thể thành công khi có hệ thống hậu cần nội địa mạnh mẽ. Do đó, việc đầu tư vào hạ tầng không chỉ là đầu tư cho cảng mà là đầu tư cho cả bộ mặt kinh tế của cả khu vực, tạo ra một hệ sinh thái logistics hoàn chỉnh, thu hút các luồng hàng hóa lớn và các nhà đầu tư chiến lược.

3.1. Hoàn thiện quy hoạch và chính sách phát triển kinh tế biển

Giải pháp hàng đầu là cần phải rà soát và hoàn thiện quy hoạch tổng thể phát triển hệ thống cảng biển miền Trung. Quy hoạch này cần dựa trên dự báo chính xác về luồng hàng và xu hướng phát triển kinh tế, xác định rõ vai trò và chức năng của từng cảng (cảng tổng hợp, cảng chuyên dụng, cảng trung chuyển). Song song đó, cần xây dựng các chính sách phát triển kinh tế biển ưu đãi, hấp dẫn để khuyến khích đầu tư phát triển cảng biển, đặc biệt là từ khu vực tư nhân và các nhà đầu tư nước ngoài có kinh nghiệm, công nghệ.

3.2. Tập trung đầu tư phát triển cảng biển và cảng nước sâu

Cần ưu tiên nguồn lực để đầu tư, nâng cấp các cảng biển trọng điểm, đặc biệt là các cảng nước sâu miền Trung có khả năng tiếp nhận tàu trọng tải lớn. Việc phát triển cảng phải theo hướng hiện đại, tự động hóa, nâng cao công suất bốc dỡ và giảm thời gian tàu nằm chờ tại cảng. Đầu tư cần tập trung vào các thiết bị bốc xếp hiện đại, hệ thống kho bãi thông minh và công nghệ quản lý cảng tiên tiến. Đây là yếu tố quyết định để nâng cao hiệu quả hoạt động và thu hút các hãng tàu lớn trên thế giới.

3.3. Phát triển đồng bộ hạ tầng giao thông kết nối liên vùng

Một cảng biển dù hiện đại đến đâu cũng sẽ trở nên kém hiệu quả nếu thiếu hệ thống giao thông kết nối. Do đó, phát triển cơ sở hạ tầng hàng hải phải gắn liền với việc phát triển mạng lưới đường bộ cao tốc, đường sắt nối thẳng đến cảng, và hệ thống đường thủy nội địa. Sự kết nối đồng bộ này giúp hình thành một chuỗi cung ứng và vận tải biển thông suốt, giảm chi phí logistics, và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa, tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội cho toàn bộ khu vực miền Trung.

IV. Bí quyết nâng cao năng lực cạnh tranh ngành vận tải biển

Bên cạnh hạ tầng, năng lực cạnh tranh ngành vận tải biển phụ thuộc lớn vào chất lượng đội tàu và nguồn nhân lực. Luận văn đề xuất các giải pháp mang tính chiến lược để nâng cao năng lực nội tại của các doanh nghiệp vận tải biển miền Trung. Trọng tâm là phải phát triển đội tàu theo hướng hiện đại hóa và chuyên môn hóa. Thay vì đầu tư dàn trải, cần tập trung vào các loại tàu có nhu cầu cao trên thị trường như tàu container, tàu hàng rời trọng tải lớn và các loại tàu chuyên dụng khác. Việc trẻ hóa đội tàu không chỉ giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu, bảo dưỡng mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn hàng hải quốc tế ngày càng khắt khe. Song song với đó, giải pháp về vốn và phát triển nguồn nhân lực là cực kỳ quan trọng. Cần có cơ chế huy động vốn đa dạng, từ ngân sách nhà nước, vốn ODA, đến việc khuyến khích tư nhân đầu tư. Đặc biệt, con người là yếu tố quyết định. Cần đầu tư vào công tác đào tạo, nâng cao chất lượng đội ngũ sĩ quan, thuyền viên và nhân lực logistics để đáp ứng yêu cầu của một ngành kinh tế biển hiện đại, hội nhập.

4.1. Giải pháp phát triển đội tàu biển theo hướng hiện đại hóa

Một trong những giải pháp phát triển vận tải biển cốt lõi là tái cơ cấu và hiện đại hóa đội tàu. Cần có kế hoạch loại bỏ các tàu già, lạc hậu và đầu tư đóng mới hoặc mua lại các tàu thế hệ mới, có tuổi đời dưới 15 năm. Ưu tiên phát triển các loại tàu chuyên dụng có trọng tải lớn để tăng hiệu quả khai thác trên các tuyến xa. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ về tín dụng, thuế để các doanh nghiệp có đủ nguồn lực thực hiện chiến lược quan trọng này, từng bước nâng cao thị phần vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển cho đội tàu Việt Nam.

4.2. Giải pháp về vốn và huy động nguồn lực đầu tư hiệu quả

Vận tải biển là ngành đòi hỏi vốn đầu tư rất lớn. Do đó, cần đa dạng hóa các kênh huy động vốn. Ngoài vốn ngân sách tập trung cho hạ tầng công cộng, cần tạo môi trường pháp lý minh bạch để thu hút vốn từ các doanh nghiệp tư nhân, các quỹ đầu tư và đối tác nước ngoài. Các hình thức như liên doanh, cho thuê tài chính, phát hành trái phiếu doanh nghiệp cần được khuyến khích. Việc sử dụng vốn phải đảm bảo hiệu quả, tập trung vào các dự án trọng điểm, có khả năng sinh lời và tạo ra tác động lan tỏa lớn.

4.3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngành hàng hải

Nguồn nhân lực chất lượng cao là tài sản vô giá. Cần đổi mới hệ thống đào tạo ngành hàng hải, cập nhật chương trình giảng dạy theo tiêu chuẩn quốc tế. Tăng cường hợp tác giữa các trường đại học, cao đẳng với doanh nghiệp để đảm bảo sinh viên ra trường có thể đáp ứng ngay yêu cầu công việc. Chú trọng đào tạo không chỉ về chuyên môn kỹ thuật mà còn về ngoại ngữ, kỹ năng mềm và sự chuyên nghiệp. Một đội ngũ thuyền viên, sĩ quan, và chuyên gia logistics giỏi sẽ là yếu tố quyết định sự thành công và năng lực cạnh tranh ngành vận tải biển.

V. Hướng đi tương lai cho kinh tế biển miền Trung Việt Nam

Dựa trên các phân tích và đề xuất từ luận văn, hướng đi tương lai cho vận tải biển miền Trung là phát triển theo mô hình hiện đại, đồng bộ và bền vững. Mục tiêu không chỉ là tăng trưởng về sản lượng hàng hóa mà còn là trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng và vận tải biển khu vực và quốc tế. Để làm được điều này, sự liên kết giữa các địa phương và các ngành đóng vai trò then chốt. Cần phá bỏ tư duy cục bộ, xây dựng một cơ chế phối hợp liên vùng hiệu quả để phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn khu vực Duyên hải miền Trung. Các khu kinh tế ven biển cần được quy hoạch gắn liền với các cụm cảng, tạo thành các trung tâm công nghiệp - dịch vụ - logistics tích hợp. Việc áp dụng công nghệ số vào quản lý cảng, vận hành đội tàu và các dịch vụ logistics sẽ là xu thế tất yếu, giúp nâng cao hiệu quả và giảm chi phí. Tương lai của kinh tế biển Việt Nam nói chung và miền Trung nói riêng phụ thuộc rất lớn vào việc triển khai thành công các giải pháp phát triển vận tải biển. Đây là con đường tất yếu để khai thác hiệu quả tiềm năng biển, tạo động lực tăng trưởng mới và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.

5.1. Tăng cường liên kết vùng để phát huy sức mạnh tổng hợp

Một giải pháp mang tính đột phá là hoàn thiện chính sách liên kết giữa các địa phương và các ngành. Thay vì cạnh tranh lẫn nhau, các tỉnh miền Trung cần hợp tác để xây dựng một chiến lược phát triển chung, phân công vai trò của từng cảng, từng khu kinh tế. Sự liên kết chặt chẽ giữa ngành giao thông vận tải, công thương, và kế hoạch đầu tư sẽ tạo ra một hệ sinh thái kinh tế biển mạnh mẽ, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và nâng cao sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư lớn.

5.2. Định hướng phát triển gắn với chuỗi cung ứng toàn cầu

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, vận tải biển miền Trung không thể phát triển độc lập mà phải định hướng trở thành một phần của mạng lưới logistics và chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này đòi hỏi phải nâng cao chất lượng dịch vụ đạt chuẩn quốc tế, kết nối với các hãng tàu lớn, và tham gia sâu hơn vào các tuyến vận tải quốc tế. Việc phát triển các cảng nước sâu miền Trung thành cảng trung chuyển quốc tế là một mục tiêu chiến lược cần hướng tới.

5.3. Ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số trong ngành hàng hải

Tương lai của ngành vận tải biển gắn liền với công nghệ 4.0. Việc ứng dụng công nghệ thông tin, tự động hóa, và trí tuệ nhân tạo vào quản lý cảng (Port Community System), theo dõi và điều hành đội tàu, và tối ưu hóa các dịch vụ logistics cảng biển sẽ tạo ra bước nhảy vọt về năng suất và hiệu quả. Chuyển đổi số không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc để nâng cao năng lực cạnh tranh ngành vận tải biển trong kỷ nguyên mới.

21/07/2025
Luận văn thạc sĩ kinh tế phát triển vận tải biển ở miền trung việt nam