Luận văn Thạc sĩ: Phát triển nông nghiệp huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

2011

93
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Hướng dẫn phân tích luận văn phát triển nông nghiệp Phú Ninh

Luận văn thạc sĩ kinh tế về phát triển nông nghiệp huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam của tác giả Trần Văn Dự (2011) là một công trình nghiên cứu khoa học, có hệ thống. Tài liệu này tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá sâu sắc thực trạng và đề xuất các giải pháp khả thi. Mục tiêu của luận văn là thúc đẩy nền nông nghiệp của huyện phát triển theo hướng bền vững, góp phần nâng cao đời sống người dân và thực hiện thành công chương trình xây dựng nông thôn mới ở Phú Ninh. Nghiên cứu này không chỉ có giá trị học thuật mà còn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách địa phương. Luận văn phân tích các các yếu tố ảnh hưởng đến kinh tế nông nghiệp, từ điều kiện tự nhiên, kết cấu hạ tầng đến các chính sách vĩ mô. Nội dung chính được chia thành ba chương: cơ sở lý luận, thực trạng phát triển nông nghiệp tại huyện Phú Ninh giai đoạn 2005-2010, và các giải pháp chủ yếu. Việc phân tích luận văn này cung cấp một cái nhìn toàn diện về tiềm năng, thách thức và định hướng cho ngành nông nghiệp của một huyện thuần nông như Phú Ninh trong bối cảnh hội nhập.

1.1. Mục tiêu và tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu

Luận văn xác định tính cấp thiết của việc nghiên cứu phát triển kinh tế nông thôn tại Phú Ninh, một huyện mới thành lập (2005) với điểm xuất phát kinh tế thấp. Mặc dù có những bước tiến, kinh tế nông nghiệp của huyện vẫn chưa bền vững. Các vấn đề cốt lõi được chỉ ra bao gồm: đất đai manh mún, hiệu quả sử dụng thấp; kết cấu hạ tầng thiếu và không đồng bộ; sản xuất chưa theo hướng hàng hóa tập trung; và trình độ canh tác của nông dân còn lạc hậu. Do đó, mục tiêu chung của đề tài là nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn, từ đó đề ra các giải pháp khoa học nhằm phát triển nông nghiệp, cải thiện sinh kế của người nông dân và góp phần vào định hướng phát triển kinh tế xã hội huyện Phú Ninh.

1.2. Đối tượng phạm vi và phương pháp nghiên cứu áp dụng

Đối tượng nghiên cứu chính là sự phát triển của ngành nông nghiệp huyện Phú Ninh, bao gồm nông nghiệp và lâm nghiệp. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn về không gian tại huyện Phú Ninh và về thời gian từ năm 2005 đến 2010 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề ra định hướng đến năm 2020. Luận văn sử dụng kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu kinh tế. Các phương pháp chủ đạo bao gồm: duy vật biện chứng, thống kê, phân tích, so sánh, kế thừa các nghiên cứu trước đó, khảo sát thực địa và phương pháp chuyên gia. Sự kết hợp này đảm bảo các kết quả và đề xuất có cơ sở khoa học vững chắc và tính khả thi cao khi áp dụng vào thực tiễn phát triển kinh tế địa phương.

II. Thách thức trong thực trạng phát triển nông nghiệp Phú Ninh

Phân tích thực trạng phát triển nông nghiệp Phú Ninh giai đoạn 2005-2010 cho thấy nhiều điểm sáng nhưng cũng bộc lộ không ít thách thức. Tốc độ tăng trưởng ngành nông nghiệp đạt bình quân 15,96%/năm, góp phần cải thiện thu nhập và đời sống người dân. Tuy nhiên, sự phát triển này chưa thực sự bền vững và còn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các vấn đề như sản xuất manh mún, phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên, thiếu liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản vẫn là những rào cản lớn. Theo luận văn, cơ cấu kinh tế chuyển dịch chậm, tỷ trọng nông nghiệp còn cao (42,38% năm 2010), trong khi công nghiệp và dịch vụ chưa đủ mạnh để tạo ra sự đột phá. Mô hình kinh tế hộ nông dân chiếm ưu thế tuyệt đối nhưng quy mô nhỏ, năng lực cạnh tranh thấp. Những thách thức này đòi hỏi phải có những giải pháp đồng bộ và quyết liệt để đưa nông nghiệp Phú Ninh bước sang một giai đoạn phát triển mới, hiệu quả và bền vững hơn.

2.1. Hạn chế về nguồn lực đất đai và kết cấu hạ tầng

Một trong những thách thức lớn nhất được luận văn chỉ ra là hạn chế về nguồn lực phát triển kinh tế địa phương. Mặc dù đất nông nghiệp chiếm tỷ lệ lớn (59,29%), nhưng hầu hết diện tích bị chia cắt và manh mún, gây khó khăn cho việc quy hoạch vùng sản xuất tập trung và áp dụng cơ giới hóa. Bên cạnh đó, kết cấu hạ tầng phục vụ nông nghiệp vừa thiếu, vừa không đồng bộ. Hệ thống thủy lợi, giao thông nông thôn, điện và các cơ sở bảo quản, chế biến nông sản chưa đáp ứng được yêu cầu của nền sản xuất hàng hóa. Thực trạng này làm tăng chi phí, giảm hiệu quả sản xuất và hạn chế khả năng cạnh tranh của nông sản Phú Ninh trên thị trường.

2.2. Bất cập trong mô hình sản xuất và trình độ lao động

Mô hình sản xuất nông nghiệp tại Phú Ninh chủ yếu vẫn là kinh tế hộ gia đình, quy mô nhỏ lẻ. Lao động nông nghiệp chiếm tỷ lệ cao (75%) nhưng chất lượng còn thấp, phần lớn chưa qua đào tạo nghề. Tác giả Trần Văn Dự nhấn mạnh: “sản xuất nông nghiệp của người dân vẫn theo phương thức quảng canh là chính”. Điều này dẫn đến việc lạm dụng phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật, gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và an toàn thực phẩm. Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, đặc biệt là nông nghiệp công nghệ cao, còn rất hạn chế. Các hình thức kinh tế trang trại đã xuất hiện nhưng số lượng còn ít, chưa tạo ra được tác động lan tỏa mạnh mẽ.

III. Bí quyết tái cơ cấu ngành nông nghiệp huyện Phú Ninh hiệu quả

Để giải quyết các thách thức, luận văn đề xuất các giải pháp mang tính chiến lược, trong đó trọng tâm là tái cơ cấu ngành nông nghiệp. Đây không chỉ là sự thay đổi về tỷ trọng giữa các ngành trồng trọt, chăn nuôi, lâm nghiệp mà còn là sự thay đổi sâu sắc về chất lượng tăng trưởng. Mục tiêu của việc tái cơ cấu là phát huy lợi thế so sánh của từng vùng, hình thành các vùng sản xuất hàng hóa tập trung, chuyên canh. Quá trình này cần gắn liền với thị trường, nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp phải được thực hiện một cách đồng bộ, từ quy hoạch sử dụng đất, đầu tư khoa học công nghệ, phát triển giống cây trồng vật nuôi mới cho đến tổ chức lại sản xuất. Đây là chìa khóa để tạo ra một nền nông nghiệp hiện đại, bền vững, đáp ứng yêu cầu của hội nhập kinh tế.

3.1. Chuyển dịch cơ cấu cây trồng vật nuôi theo hướng hàng hóa

Giải pháp cốt lõi là đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa, tập trung vào các sản phẩm có lợi thế cạnh tranh. Đối với trồng trọt, cần giảm dần diện tích cây lương thực năng suất thấp, thay thế bằng các loại cây công nghiệp, cây ăn quả, rau màu có giá trị kinh tế cao. Trong chăn nuôi, cần chuyển từ chăn nuôi nhỏ lẻ, phân tán sang phát triển chăn nuôi trang trại, gia trại theo hướng an toàn sinh học. Luận văn nhấn mạnh việc lựa chọn giống cây, con phù hợp với điều kiện sinh thái của từng tiểu vùng, đồng thời xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm nông nghiệp chủ lực của huyện. Quá trình này phải gắn chặt với nhu cầu của thị trường tiêu thụ.

3.2. Phát triển kinh tế trang trại và các mô hình sản xuất mới

Để khắc phục tình trạng sản xuất manh mún, cần khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế trang trại. Đây là mô hình sản xuất tiên tiến, có khả năng tích tụ đất đai, huy động vốn, áp dụng công nghệ và tạo ra khối lượng hàng hóa lớn. Bên cạnh đó, cần nhân rộng các mô hình sản xuất hiệu quả như VAC (Vườn - Ao - Chuồng), kinh tế vườn rừng. Nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ cụ thể về đất đai, tín dụng, kỹ thuật và xúc tiến thương mại để các trang trại và mô hình sản xuất mới thực sự trở thành động lực cho phát triển kinh tế nông thôn tại Phú Ninh.

IV. Giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững cho huyện Phú Ninh

Luận văn khẳng định rằng, tăng trưởng kinh tế phải đi đôi với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội. Do đó, các giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững được đặt lên hàng đầu. Phát triển bền vững trong nông nghiệp bao gồm ba trụ cột chính: hiệu quả kinh tế, bền vững về môi trường và tiến bộ xã hội. Điều này đòi hỏi phải có sự thay đổi toàn diện trong tư duy và phương thức sản xuất. Cần chuyển từ một nền nông nghiệp thâm dụng tài nguyên sang một nền nông nghiệp thông minh, tiết kiệm và thân thiện với môi trường. Các giải pháp không chỉ tập trung vào kỹ thuật canh tác mà còn bao gồm việc hoàn thiện thể chế, chính sách, nâng cao năng lực cho người dân và tăng cường vai trò của cộng đồng trong việc quản lý tài nguyên thiên nhiên, góp phần thực hiện hiệu quả chính sách tam nông.

4.1. Ứng dụng khoa học công nghệ và nông nghiệp công nghệ cao

Khoa học công nghệ là đòn bẩy cho sự phát triển. Luận văn đề xuất cần đẩy mạnh nghiên cứu, chuyển giao và ứng dụng các tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất. Các lĩnh vực ưu tiên bao gồm: công nghệ sinh học trong chọn tạo giống, quy trình canh tác tiên tiến (IPM, VietGAP), công nghệ tưới tiết kiệm nước, và cơ giới hóa các khâu sản xuất. Hướng tới nông nghiệp công nghệ cao là một mục tiêu chiến lược. Cần có chính sách thu hút doanh nghiệp đầu tư vào các khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, tạo ra các sản phẩm sạch, an toàn và có giá trị xuất khẩu, làm hình mẫu để nhân rộng ra toàn huyện.

4.2. Quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài nguyên

Sự bền vững của nông nghiệp phụ thuộc rất lớn vào việc quản lý và sử dụng hợp lý các nguồn lực phát triển kinh tế địa phương như đất đai, nước và rừng. Cần thực hiện nghiêm túc công tác quy hoạch sử dụng đất, ngăn chặn tình trạng chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích khác một cách tùy tiện. Phải đầu tư xây dựng, nâng cấp hệ thống thủy lợi để đảm bảo tưới tiêu chủ động, đồng thời có các biện pháp bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm. Đối với tài nguyên rừng, cần kết hợp giữa khai thác hợp lý với trồng mới, bảo vệ và phát triển rừng, đặc biệt là rừng phòng hộ đầu nguồn, nhằm bảo vệ môi trường sinh thái và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

V. Cách ứng dụng luận văn vào chuỗi giá trị nông sản Quảng Nam

Một trong những đóng góp quan trọng của luận văn là các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của toàn bộ chuỗi giá trị nông sản Quảng Nam, đặc biệt tại địa bàn Phú Ninh. Phát triển chuỗi giá trị không chỉ dừng lại ở khâu sản xuất mà phải bao gồm cả các khâu cung ứng vật tư đầu vào, thu hoạch, bảo quản, chế biến và phân phối, tiêu thụ sản phẩm. Mục tiêu là giảm chi phí trung gian, tăng giá trị gia tăng và đảm bảo lợi ích hài hòa cho các bên tham gia, đặc biệt là người nông dân. Để làm được điều này, cần có sự thay đổi căn bản trong tổ chức sản xuất, từ sản xuất riêng lẻ sang hợp tác, liên kết. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, kết nối các mắt xích trong chuỗi giá trị lại với nhau, tạo ra một hệ sinh thái nông nghiệp hiệu quả và minh bạch.

5.1. Tăng cường liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản

Giải pháp then chốt để phát triển chuỗi giá trị là xây dựng và củng cố các mô hình liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản. Luận văn đề xuất thúc đẩy liên kết "4 nhà" (Nhà nông - Nhà nước - Nhà khoa học - Nhà doanh nghiệp) một cách thực chất. Cần hình thành các hợp tác xã kiểu mới, tổ hợp tác hoạt động hiệu quả, đóng vai trò là cầu nối giữa các hộ nông dân với doanh nghiệp. Các doanh nghiệp thu mua, chế biến và tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò hạt nhân, định hướng sản xuất theo tín hiệu thị trường, cung cấp giống, vật tư và bao tiêu sản phẩm cho nông dân. Mối liên kết chặt chẽ này giúp giải quyết được bài toán "được mùa, mất giá" cố hữu.

5.2. Phát triển công nghiệp chế biến và thị trường đầu ra

Công nghiệp chế biến là khâu quyết định để nâng cao giá trị nông sản. Luận văn chỉ ra rằng sản phẩm nông nghiệp của Phú Ninh chủ yếu được bán dưới dạng thô, giá trị thấp. Do đó, cần có chính sách khuyến khích, thu hút đầu tư vào lĩnh vực chế biến, bảo quản sau thu hoạch. Song song với đó, phải đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến thương mại, tìm kiếm và mở rộng thị trường đầu ra cho nông sản. Cần chú trọng xây dựng thương hiệu, chỉ dẫn địa lý cho các sản phẩm đặc trưng của huyện. Việc đa dạng hóa thị trường, không chỉ trong tỉnh mà còn hướng tới các thị trường lớn hơn và xuất khẩu, sẽ tạo động lực mạnh mẽ cho sản xuất phát triển.

VI. Tương lai phát triển kinh tế nông nghiệp huyện Phú Ninh 2020

Trên cơ sở phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp, luận văn đã phác thảo định hướng phát triển kinh tế xã hội huyện Phú Ninh với tầm nhìn đến năm 2020. Tương lai của nông nghiệp Phú Ninh được định hình là một nền nông nghiệp sản xuất hàng hóa, phát triển toàn diện và bền vững. Mục tiêu là từng bước hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn, nâng cao thu nhập và chất lượng cuộc sống cho người dân, bảo vệ môi trường sinh thái. Để hiện thực hóa tầm nhìn này, cần có sự nỗ lực đồng bộ từ các cấp chính quyền, doanh nghiệp và chính người nông dân. Các chính sách của nhà nước phải thực sự đi vào cuộc sống, tạo ra môi trường thuận lợi cho đầu tư và sản xuất. Người nông dân cần thay đổi tư duy, chủ động học hỏi, áp dụng khoa học kỹ thuật và tham gia vào các mô hình liên kết sản xuất.

6.1. Hoàn thiện chính sách tam nông và huy động nguồn lực

Để các giải pháp được triển khai hiệu quả, luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống chính sách tam nông (nông nghiệp, nông dân, nông thôn). Các chính sách về đất đai, tín dụng, khuyến nông, bảo hiểm nông nghiệp cần được rà soát, điều chỉnh cho phù hợp với thực tiễn. Bên cạnh nguồn vốn từ ngân sách nhà nước, cần đa dạng hóa các kênh huy động nguồn lực, đặc biệt là thu hút vốn đầu tư từ khu vực tư nhân, các doanh nghiệp vào nông nghiệp, nông thôn. Việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực này sẽ tạo ra cú hích cần thiết để thực hiện thành công quá trình tái cơ cấu ngành nông nghiệp.

6.2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đời sống nông dân

Con người là trung tâm của mọi sự phát triển. Do đó, giải pháp cuối cùng và quan trọng nhất là đầu tư phát triển nguồn nhân lực cho nông thôn. Cần tăng cường công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn, giúp họ nắm bắt được các kỹ thuật sản xuất tiên tiến và kỹ năng quản lý kinh tế. Đồng thời, phải tiếp tục đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng xã hội như trường học, trạm y tế, nhà văn hóa... để cải thiện toàn diện sinh kế của người nông dân và đời sống vật chất, tinh thần ở khu vực nông thôn. Một nền nông nghiệp phát triển chỉ thực sự bền vững khi người nông dân có cuộc sống ấm no, hạnh phúc và gắn bó với quê hương.

21/07/2025
Luận văn thạc sĩ kinh tế phát triển nông nghiệp huyện phú ninh tỉnh quảng nam