Luận văn thạc sĩ kinh tế: Phát triển nông nghiệp bền vững ở huyện Điện Bàn

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

2011

117
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khám phá luận văn về phát triển nông nghiệp Điện Bàn Quảng Nam

Luận văn thạc sĩ kinh tế của tác giả Nguyễn Thị Mai (2011) là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, đặt nền tảng lý luận và thực tiễn cho việc phát triển nông nghiệp bền vững ở huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Tài liệu này nhấn mạnh tính cấp thiết của việc xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, không chỉ đảm bảo tăng trưởng kinh tế mà còn hài hòa với các yếu tố xã hội và môi trường. Bối cảnh nghiên cứu được đặt trong giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ của Việt Nam sau khi gia nhập WTO, khi nông nghiệp đối mặt với nhiều thách thức về cạnh tranh và tính ổn định. Phát triển bền vững, theo luận văn, là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Điều này đòi hỏi sự cân bằng giữa ba trụ cột chính: kinh tế, xã hội và môi trường. Trong bối cảnh của Điện Bàn, một huyện nông nghiệp đang trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, việc áp dụng các tiêu chí nông nghiệp bền vững trở nên vô cùng quan trọng. Các tiêu chí này không chỉ đo lường tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất mà còn xem xét các yếu tố như thu nhập bình quân, tỷ lệ hộ nghèo, việc làm, và mức độ tác động đến tài nguyên đất, nước. Nghiên cứu cung cấp một cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng, từ điều kiện tự nhiên, nguồn lực kinh tế - kỹ thuật đến các chính sách vĩ mô, tạo cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp phù hợp cho sự phát triển kinh tế - xã hội huyện Điện Bàn.

1.1. Bối cảnh và tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu

Đề tài ra đời trong bối cảnh huyện Điện Bàn đang có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Dù kinh tế có tốc độ tăng trưởng cao, đặc biệt là công nghiệp và dịch vụ, nông nghiệp vẫn là ngành sản xuất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của phần lớn dân cư. Tuy nhiên, sản xuất nông nghiệp còn manh mún, lạc hậu, quỹ đất ngày càng thu hẹp do đô thị hóa và khu công nghiệp, trong khi đời sống của một bộ phận nông dân còn thấp. Theo tác giả Nguyễn Thị Mai, việc nghiên cứu để tìm ra giải pháp tối ưu cho phát triển nông nghiệp bền vững là yêu cầu bức thiết, nhằm khai thác đúng tiềm năng, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân.

1.2. Các tiêu chí cốt lõi đánh giá nông nghiệp bền vững

Luận văn đã hệ thống hóa các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển bền vững trong nông nghiệp, dựa trên ba khía cạnh. Về kinh tế, các chỉ tiêu bao gồm tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất, thu nhập bình quân đầu người, và hiệu quả sử dụng đất. Về xã hội, các chỉ tiêu tập trung vào an sinh xã hội nông thôn như tỷ lệ hộ nghèo, tỷ lệ lao động có việc làm, và khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản (nước sạch, điện). Về môi trường, các chỉ tiêu quan trọng là tỷ lệ che phủ rừng, mức độ sử dụng phân bón hóa học, và tình trạng ô nhiễm nguồn nước. Hệ thống tiêu chí nông nghiệp bền vững này là công cụ quan trọng để đánh giá thực trạng phát triển nông nghiệp bền vững tại địa phương.

II. Phân tích thực trạng phát triển nông nghiệp bền vững Điện Bàn

Luận văn đã đi sâu phân tích thực trạng phát triển nông nghiệp bền vững tại huyện Điện Bàn trong giai đoạn 2006-2010, chỉ ra những thành tựu và tồn tại một cách rõ nét. Về mặt tích cực, nền kinh tế của huyện có tốc độ tăng trưởng ấn tượng, cơ cấu kinh tế chuyển dịch đúng hướng khi giảm tỷ trọng nông nghiệp và tăng tỷ trọng công nghiệp - dịch vụ. Giá trị sản xuất nông nghiệp tuyệt đối vẫn tăng trưởng ổn định, cho thấy sự nỗ lực trong việc thâm canh và áp dụng tiến bộ kỹ thuật. Tuy nhiên, sự phát triển này chưa thực sự bền vững. Một trong những thách thức lớn nhất là tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp, thể hiện qua các trận bão lũ, hạn hán và đặc biệt là tình trạng xâm nhập mặn ngày càng sâu vào các con sông như sông Thu Bồn và sông Vĩnh Điện, gây thiệt hại nặng nề cho hàng trăm ha lúa. Bên cạnh đó, kinh tế hộ nông dân Điện Bàn vẫn còn nhiều hạn chế, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, khó áp dụng cơ giới hóa đồng bộ. Thu nhập của nông dân tuy có cải thiện nhưng vẫn còn thấp so với các ngành khác, và khả năng tích lũy để tái đầu tư rất hạn chế. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng cũng tạo ra áp lực lớn lên quỹ đất nông nghiệp, làm giảm diện tích canh tác và nảy sinh nhiều vấn đề xã hội phức tạp.

2.1. Tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp địa phương

Nằm ở vùng ven biển miền Trung, Điện Bàn chịu ảnh hưởng nặng nề của thiên tai. Luận văn chỉ rõ, "mỗi năm bão thường xuất hiện ở các tháng 9, 10, 11 kết hợp với các trận mưa lớn sinh ra lũ lụt". Đặc biệt, tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn lực phát triển nông nghiệp là đất và nước. Hàng trăm hecta lúa hè thu thường xuyên bị đe dọa, làm giảm năng suất và gây khó khăn cho đời sống người dân, nhất là các xã hạ lưu. Đây là thách thức môi trường hàng đầu cản trở quá trình phát triển nông nghiệp bền vững của huyện.

2.2. Những hạn chế trong kinh tế hộ nông dân Điện Bàn

Hình thức sản xuất chủ yếu vẫn là kinh tế hộ nông dân Điện Bàn, mang đặc trưng của sản xuất nhỏ. Luận văn (2011) cho thấy, bình quân mỗi hộ chỉ canh tác khoảng 0,5 ha, đất đai manh mún gây khó khăn cho việc áp dụng khoa học kỹ thuật. Thu nhập bình quân của nông dân năm 2010 chỉ khoảng 800.000 đồng/tháng, một con số rất thấp. Hạn chế về vốn, kiến thức và khả năng tiếp cận thị trường khiến các hộ nông dân gặp nhiều rủi ro, sản xuất mang tính tự phát, tự cấp tự túc là chính. Điều này làm giảm hiệu quả kinh tế và cản trở sự phát triển chung.

III. Giải pháp chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp tại Điện Bàn

Để hướng tới phát triển nông nghiệp bền vững, luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp. Đây không chỉ là sự thay đổi về tỷ trọng giữa trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản mà còn là sự chuyển đổi sâu sắc trong nội bộ từng ngành. Định hướng chung là giảm dần diện tích cây lương thực có giá trị thấp, tăng cường phát triển các loại cây trồng, vật nuôi có giá trị kinh tế cao, phù hợp với lợi thế của địa phương và nhu cầu thị trường. Quá trình này đòi hỏi phải quy hoạch lại các vùng sản xuất chuyên canh, hình thành các vùng sản xuất hàng hóa tập trung. Ví dụ, phát triển vùng rau sạch, cây cảnh phục vụ cho các đô thị lớn lân cận như Đà Nẵng và Hội An. Đồng thời, việc xây dựng và tối ưu hóa chuỗi giá trị nông sản Quảng Nam là một nhiệm vụ cốt lõi. Thay vì chỉ bán sản phẩm thô, cần đầu tư vào khâu chế biến, bảo quản và xây dựng thương hiệu để nâng cao giá trị gia tăng. Các mô hình sản xuất nông nghiệp hiệu quả như kinh tế trang trại, hợp tác xã kiểu mới cần được nhân rộng. Những mô hình này không chỉ giúp khắc phục tình trạng sản xuất manh mún của hộ gia đình mà còn tạo điều kiện để ứng dụng công nghệ và liên kết sản xuất theo chuỗi.

3.1. Tối ưu hóa chuỗi giá trị nông sản Quảng Nam

Một nền nông nghiệp bền vững không thể tách rời thị trường. Việc phát triển chuỗi giá trị nông sản Quảng Nam đòi hỏi sự kết nối chặt chẽ từ khâu sản xuất, chế biến đến tiêu thụ. Cần xác định các sản phẩm chủ lực của Điện Bàn, xây dựng quy trình sản xuất an toàn (theo tiêu chuẩn GAP), và đầu tư công nghệ sau thu hoạch. Việc liên kết với các doanh nghiệp, siêu thị để đảm bảo đầu ra ổn định cho nông sản là yếu tố then chốt, giúp nông dân yên tâm sản xuất và có thu nhập cao hơn, tránh tình trạng "được mùa, mất giá".

3.2. Vai trò của các mô hình sản xuất nông nghiệp hiệu quả

Luận văn chỉ ra kinh tế trang trại và hợp tác xã là những mô hình sản xuất nông nghiệp hiệu quả có vai trò quan trọng. Đến năm 2010, toàn huyện có 243 trang trại, giải quyết việc làm cho hàng trăm lao động và tạo ra khối lượng hàng hóa lớn. Các hợp tác xã nông nghiệp không chỉ cung cấp dịch vụ đầu vào (giống, vật tư) và đầu ra mà còn là cầu nối triển khai các tiến bộ kỹ thuật, thực hiện các chương trình của nhà nước. Việc củng cố và phát triển các mô hình này là giải pháp để nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh cho nông nghiệp Điện Bàn.

IV. Hướng đi then chốt Nông nghiệp công nghệ cao và liên kết

Để tạo ra bước đột phá cho phát triển nông nghiệp bền vững ở huyện Điện Bàn, việc ứng dụng khoa học công nghệ và tăng cường liên kết là hai hướng đi không thể tách rời. Nông nghiệp công nghệ cao là giải pháp căn cơ để giải quyết bài toán năng suất, chất lượng và hiệu quả trên một diện tích đất ngày càng thu hẹp. Điều này bao gồm việc áp dụng các giống cây trồng, vật nuôi mới có khả năng chống chịu sâu bệnh và thích ứng với biến đổi khí hậu; sử dụng các hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước; ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất và chế biến. Bên cạnh công nghệ, mô hình liên kết 4 nhà (Nhà nông – Nhà nước – Nhà khoa học – Nhà doanh nghiệp) cần được củng cố để tạo thành một hệ sinh thái hỗ trợ lẫn nhau. Trong đó, Nhà nước đóng vai trò kiến tạo thông qua các chính sách hỗ trợ nông nghiệp về đất đai, tín dụng, và xúc tiến thương mại. Nhà khoa học cung cấp các giải pháp kỹ thuật tiên tiến. Nhà doanh nghiệp là cầu nối giữa sản xuất và thị trường. Nhà nông là chủ thể trực tiếp thực hiện sản xuất. Sự liên kết chặt chẽ này sẽ giúp giải quyết các nút thắt về vốn, công nghệ và thị trường, thúc đẩy nền nông nghiệp của huyện phát triển theo hướng hiện đại, bền vững và có sức cạnh tranh cao.

4.1. Ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao vào sản xuất

Việc áp dụng nông nghiệp công nghệ cao là xu thế tất yếu để nâng cao giá trị trên từng đơn vị diện tích. Các công nghệ như nhà lưới, nhà kính, hệ thống tưới nhỏ giọt, cảm biến theo dõi độ ẩm, sâu bệnh cần được khuyến khích đầu tư. Đặc biệt, công nghệ sinh học trong việc chọn tạo giống và sản xuất các chế phẩm sinh học thay thế thuốc hóa học sẽ góp phần xây dựng một nền nông nghiệp sạch, thân thiện với môi trường, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.

4.2. Tầm quan trọng của chính sách hỗ trợ nông nghiệp

Vai trò của nhà nước là cực kỳ quan trọng. Các chính sách hỗ trợ nông nghiệp cần được xây dựng một cách cụ thể và thực chất, tập trung vào việc hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho nông dân và doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao. Chính sách về đất đai cần khuyến khích tích tụ ruộng đất để hình thành các vùng sản xuất lớn. Ngoài ra, chính sách hỗ trợ xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu nông sản Điện Bàn sẽ giúp sản phẩm của địa phương vươn ra các thị trường lớn hơn.

4.3. Xây dựng mô hình liên kết 4 nhà vững chắc

Mô hình liên kết 4 nhà chỉ thực sự hiệu quả khi có sự tham gia tích cực và hài hòa lợi ích giữa các bên. Cần có cơ chế rõ ràng để doanh nghiệp và nông dân ký kết các hợp đồng bao tiêu sản phẩm, đảm bảo sự công bằng và minh bạch. Các viện, trường, trung tâm nghiên cứu cần gắn kết chặt chẽ hơn với thực tiễn sản xuất tại Điện Bàn để chuyển giao công nghệ một cách hiệu quả nhất. Khi mô hình này vận hành trơn tru, nó sẽ tạo ra động lực to lớn cho sự phát triển của toàn ngành.

V. Tương lai nông nghiệp Điện Bàn Hướng tới kinh tế tuần hoàn

Nhìn về tương lai, phát triển nông nghiệp bền vững ở huyện Điện Bàn cần hướng tới những mô hình tiên tiến hơn, trong đó kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp là một xu hướng tất yếu. Mô hình này tập trung vào việc tận dụng tối đa các nguồn tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tái sử dụng phụ phẩm nông nghiệp để tạo ra giá trị mới. Thay vì vứt bỏ, rơm rạ có thể được dùng làm nấm, phân bón hữu cơ; chất thải chăn nuôi được xử lý qua hầm biogas để tạo năng lượng và phân bón. Việc áp dụng kinh tế tuần hoàn không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất, tăng thu nhập cho nông dân mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường, giảm phát thải khí nhà kính. Đây là bước phát triển cao hơn của nông nghiệp bền vững, phù hợp với bối cảnh tài nguyên ngày càng khan hiếm và yêu cầu về môi trường ngày càng khắt khe. Song song với phát triển kinh tế, việc đảm bảo an sinh xã hội nông thôn phải luôn được coi là mục tiêu hàng đầu. Quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp và đô thị hóa sẽ dẫn đến một bộ phận lao động nông nghiệp dôi dư. Do đó, cần có các chính sách đào tạo nghề, chuyển đổi việc làm, và xây dựng hệ thống phúc lợi xã hội vững chắc để không ai bị bỏ lại phía sau, đảm bảo sự phát triển hài hòa và toàn diện cho khu vực nông thôn Điện Bàn.

5.1. Kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp Xu hướng tất yếu

Mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp là lời giải cho bài toán xung đột giữa tăng trưởng và môi trường. Tại Điện Bàn, có thể phát triển các mô hình tích hợp như lúa - cá, vườn - ao - chuồng (VAC) theo hướng tuần hoàn. Phụ phẩm từ trồng trọt làm thức ăn cho chăn nuôi, chất thải chăn nuôi làm phân bón cho cây trồng. Việc này không chỉ tạo ra một chu trình sản xuất khép kín, hiệu quả mà còn hình thành nên một nền nông nghiệp sạch, giảm phụ thuộc vào các yếu tố đầu vào từ bên ngoài.

5.2. Đảm bảo an sinh xã hội nông thôn trong quá trình phát triển

Phát triển kinh tế phải đi đôi với tiến bộ xã hội. Để đảm bảo an sinh xã hội nông thôn, cần chú trọng đến việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Các chương trình xây dựng nông thôn mới cần tập trung vào việc hoàn thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng y tế, giáo dục. Đặc biệt, cần có các chính sách hỗ trợ những hộ nông dân bị thu hồi đất, giúp họ có việc làm và thu nhập ổn định, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội huyện Điện Bàn một cách toàn diện và bền vững.

19/07/2025
Luận văn thạc sĩ kinh tế phát triển nông nghiệp bền vững ở huyện điện bàn tỉnh quảng nam