Luận văn Thạc sĩ: Giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản tỉnh Quảng Nam

Trường đại học

Đại Học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Kinh Tế

Người đăng

Ẩn danh

2012

93
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Đánh giá tổng quan ngành nuôi trồng thủy sản tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam, với vị trí địa lý thuận lợi thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, sở hữu đường bờ biển dài hơn 125 km cùng hệ thống sông ngòi, hồ chứa phong phú. Những điều kiện này tạo ra một tiềm năng to lớn cho việc phát triển nuôi trồng thủy sản tỉnh Quảng Nam. Trong những năm qua, ngành này đã khẳng định vai trò là một lĩnh vực sản xuất mang lại hiệu quả kinh tế - xã hội cao, góp phần quan trọng vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân. Các sản phẩm từ nuôi trồng thủy sản (NTTS) không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa mà còn bù đắp sự thiếu hụt từ hoạt động khai thác tự nhiên, vốn ngày càng đối mặt nhiều khó khăn. Luận văn thạc sĩ kinh tế của Đặng Thị Thạch (2012) đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn, phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành. Việc nghiên cứu này nhằm mục đích nhận diện thực trạng, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản một cách bền vững và hiệu quả. Ngành NTTS của tỉnh được phân chia theo nhiều hình thức đa dạng, từ nuôi ao hồ, lồng bè đến nuôi trên cát, và phát triển ở cả ba môi trường nước: ngọt, lợ và mặn. Sự đa dạng này cho phép khai thác tối đa lợi thế tự nhiên, tuy nhiên cũng đặt ra những yêu cầu phức tạp trong công tác quản lý, quy hoạch và ứng dụng công nghệ.

1.1. Vai trò của nuôi trồng thủy sản trong kinh tế địa phương

Ngành nuôi trồng thủy sản đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế của tỉnh Quảng Nam. Thứ nhất, nó cung cấp một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, an toàn cho người tiêu dùng, góp phần đảm bảo an ninh lương thực. Thứ hai, hoạt động NTTS đã tạo ra hàng vạn việc làm, thu hút lao động nông nhàn, đặc biệt tại các vùng ven biển, giúp xóa đói giảm nghèo và ổn định xã hội. Việc chuyển đổi từ nông nghiệp độc canh sang các mô hình nuôi tôm sú, tôm thẻ chân trắng đã mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội. Thứ ba, NTTS là một trong những ngành hàng xuất khẩu chủ lực, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu chung của tỉnh, mang lại nguồn ngoại tệ quan trọng. Theo thống kê, giá trị sản xuất ngành thủy sản liên tục tăng trưởng, khẳng định vị thế là ngành kinh tế mũi nhọn.

1.2. Các hình thức nuôi trồng thủy sản phổ biến tại Quảng Nam

Tại Quảng Nam, các hình thức NTTS rất đa dạng, phù hợp với từng vùng sinh thái. Nuôi nước ngọt phổ biến ở các huyện trung du và đồng bằng với các đối tượng như cá trắm, cá mè, cá chép và cá tra quy mô công nghiệp. Nuôi nước lợ tập trung chủ yếu ở vùng cửa sông ven biển, là thế mạnh của tỉnh với các đối tượng có giá trị kinh tế cao như tôm sú, tôm thẻ chân trắng, và cua xanh. Hình thức nuôi trong ao đầm vùng triều chiếm diện tích lớn. Đặc biệt, mô hình nuôi tôm trên cát cũng đang được phát triển, tận dụng lợi thế vùng đất cát ven biển. Ngoài ra, hình thức nuôi lồng bè trên các hồ chứa lớn như Phú Ninh và trên sông cũng góp phần tăng sản lượng đáng kể. Mỗi hình thức đều có những đặc điểm kỹ thuật và yêu cầu về cơ sở hạ tầng riêng biệt.

II. Thách thức lớn trong phát triển nuôi trồng thủy sản Quảng Nam

Bên cạnh những thành tựu đạt được, quá trình phát triển nuôi trồng thủy sản tỉnh Quảng Nam đang phải đối mặt với không ít khó khăn và thách thức nghiêm trọng. Một trong những vấn đề lớn nhất là tình trạng thiếu quy hoạch đồng bộ và quản lý quy hoạch chưa chặt chẽ, dẫn đến sự phát triển tự phát, manh mún. Điều này không chỉ gây lãng phí tài nguyên đất và mặt nước mà còn tạo ra các xung đột về lợi ích và gây ô nhiễm môi trường. Các vấn đề xã hội cũng nảy sinh khi chuyển đổi đất nông nghiệp sang NTTS. Hệ thống cơ sở hạ tầng phục vụ nuôi trồng, đặc biệt là hệ thống thủy lợi, kênh mương cấp thoát nước, chưa được đầu tư tương xứng, gây khó khăn cho việc kiểm soát chất lượng nguồn nước. Hơn nữa, những biến động phức tạp của thị trường tiêu thụ, yêu cầu ngày càng khắt khe về an toàn thực phẩm và sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác đang là những rào cản lớn. Những tồn tại này đòi hỏi phải có những giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản toàn diện và kịp thời để đảm bảo sự phát triển bền vững.

2.1. Tác động của dịch bệnh và chất lượng con giống thủy sản

Tình hình dịch bệnh trên các đối tượng nuôi, đặc biệt là tôm, diễn ra phức tạp và gây thiệt hại nặng nề cho người dân. Theo số liệu trong luận văn, tình hình bệnh tôm nuôi qua các năm có xu hướng gia tăng, gây sụt giảm sản lượng nghiêm trọng. Nguyên nhân chính bao gồm ô nhiễm môi trường nước, mật độ nuôi quá dày và việc quản lý ao nuôi chưa tuân thủ quy trình kỹ thuật. Bên cạnh đó, chất lượng con giống không đảm bảo cũng là một yếu tố rủi ro hàng đầu. Nguồn giống kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, mang mầm bệnh tiềm ẩn đã làm giảm tỷ lệ sống và hiệu quả kinh tế. Công tác kiểm soát và quản lý chất lượng giống thủy sản trên địa bàn vẫn còn nhiều bất cập, cần được siết chặt hơn.

2.2. Bất cập về cơ sở hạ tầng và nguồn vốn đầu tư cho NTTS

Hệ thống cơ sở hạ tầng phục vụ trực tiếp cho NTTS như hệ thống thủy lợi, điện, đường giao thông tại nhiều vùng nuôi còn yếu kém và thiếu đồng bộ. Đặc biệt, hệ thống kênh mương cấp và thoát nước riêng biệt chưa được đầu tư xây dựng ở hầu hết các vùng nuôi tập trung, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm chéo và lây lan dịch bệnh. Thêm vào đó, nguồn vốn đầu tư cho phát triển nuôi trồng thủy sản chưa đáp ứng được nhu cầu. Người nuôi, chủ yếu là các hộ gia đình nhỏ lẻ, gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi để đầu tư cải tạo ao đầm, áp dụng công nghệ mới. Sự thiếu hụt về vốn và hạ tầng là rào cản lớn cho việc chuyển đổi từ nuôi quảng canh sang bán thâm canh và thâm canh, hạn chế việc nâng cao năng suất và hiệu quả.

2.3. Hạn chế về trình độ lao động và công tác khuyến ngư

Ngành NTTS phát triển nhanh chóng nhưng phần lớn lực lượng lao động chưa qua đào tạo bài bản, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống. Trình độ quản lý và kỹ thuật của người nuôi còn hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu của các mô hình nuôi thâm canh, công nghệ cao. Công tác khuyến ngư, chuyển giao khoa học kỹ thuật tuy đã được triển khai nhưng chưa thực sự sâu rộng và hiệu quả. Việc tiếp cận thông tin, công nghệ mới của người dân còn chậm. Điều này dẫn đến việc áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến, quản lý môi trường và phòng trừ dịch bệnh chưa hiệu quả, làm tăng rủi ro và chi phí sản xuất. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là yêu cầu cấp thiết để ngành phát triển bền vững.

III. Top giải pháp đột phá về quy hoạch chính sách ngành NTTS

Để giải quyết các tồn tại và thúc đẩy phát triển nuôi trồng thủy sản tỉnh Quảng Nam theo hướng bền vững, việc hoàn thiện cơ chế chính sách và công tác quy hoạch là nhiệm vụ hàng đầu. Các giải pháp cần tập trung vào việc tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch và có tính thực thi cao. Trước hết, cần rà soát, điều chỉnh và bổ sung quy hoạch tổng thể phát triển ngành đến năm 2020 và tầm nhìn xa hơn, đảm bảo phù hợp với điều kiện thực tế và định hướng của tỉnh. Quy hoạch phải xác định rõ các vùng nuôi chuyên canh, vùng nuôi quảng canh, vùng bảo vệ nguồn lợi, tránh xung đột với các ngành kinh tế khác như du lịch, công nghiệp. Đi đôi với quy hoạch là việc xây dựng các cơ chế chính sách đủ mạnh để thu hút đầu tư, khuyến khích người dân và doanh nghiệp áp dụng các mô hình sản xuất sạch, an toàn và hiệu quả. Các chính sách về đất đai, tín dụng, thuế cần được thiết kế thông thoáng, đơn giản hóa thủ tục để người nuôi dễ dàng tiếp cận và hưởng lợi.

3.1. Hoàn thiện quy hoạch tổng thể và quản lý vùng nuôi

Công tác quy hoạch cần được thực hiện một cách khoa học, có sự tham gia của các chuyên gia, nhà quản lý và cộng đồng. Cần xây dựng các quy hoạch chi tiết cho từng tiểu vùng sinh thái, xác định đối tượng nuôi chủ lực và mô hình nuôi phù hợp. Ví dụ, quy hoạch vùng nuôi tôm trên cát công nghệ cao, vùng nuôi tôm - lúa luân canh, vùng nuôi cá lồng bè trên hồ chứa. Việc công khai quy hoạch và tăng cường công tác giám sát, thực hiện quy hoạch là yếu tố quyết định. Phải kiên quyết xử lý các trường hợp vi phạm quy hoạch, xây dựng ao nuôi tự phát gây phá vỡ cảnh quan và ô nhiễm môi trường. Quản lý vùng nuôi cần dựa vào cộng đồng để nâng cao ý thức và trách nhiệm của người dân.

3.2. Cải thiện cơ chế chính sách và thu hút vốn đầu tư

Nhà nước cần ban hành các cơ chế chính sách ưu đãi cụ thể để hỗ trợ ngành NTTS. Chính sách tín dụng cần mở rộng hơn, với lãi suất hợp lý và thời gian cho vay phù hợp với chu kỳ sản xuất của từng đối tượng nuôi. Cần có chính sách hỗ trợ vốn để người dân đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng vùng nuôi, hệ thống xử lý nước thải. Bên cạnh đó, cần có chính sách khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực sản xuất giống, thức ăn và chế biến thủy sản. Việc tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn sẽ giúp thu hút nguồn lực từ khu vực tư nhân, góp phần hiện đại hóa ngành nuôi trồng thủy sản của tỉnh.

IV. Hướng dẫn tối ưu giống công nghệ và thị trường tiêu thụ

Bên cạnh chính sách, các giải pháp về khoa học công nghệ và thị trường đóng vai trò quyết định đến hiệu quả và sự bền vững của việc phát triển nuôi trồng thủy sản tỉnh Quảng Nam. Chất lượng con giốngthức ăn là hai yếu tố đầu vào quan trọng nhất. Do đó, cần tập trung đầu tư, phát triển hệ thống sản xuất và cung ứng giống tại chỗ để đảm bảo chất lượng, chủ động nguồn cung và giảm giá thành. Song song đó, việc tăng cường ứng dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất, từ kỹ thuật xử lý môi trường nước, quản lý dịch bệnh đến quy trình cho ăn tự động, sẽ giúp nâng cao năng suất và giảm thiểu rủi ro. Công tác khuyến ngư phải được đổi mới, tập trung vào việc chuyển giao các quy trình thực hành nuôi tốt (GAP) cho người dân. Cuối cùng, giải quyết bài toán đầu ra, phát triển thị trường tiêu thụ ổn định là nhiệm vụ sống còn, giúp người nuôi yên tâm sản xuất và nâng cao giá trị sản phẩm.

4.1. Giải pháp nâng cao chất lượng con giống và thức ăn

Để giải quyết vấn đề con giống kém chất lượng, tỉnh cần quy hoạch và đầu tư xây dựng các trung tâm sản xuất giống tập trung, có đủ năng lực cung cấp giống sạch bệnh cho các đối tượng chủ lực như tôm sútôm thẻ chân trắng. Cần tăng cường công tác kiểm dịch, kiểm soát chặt chẽ các cơ sở sản xuất và kinh doanh giống trên địa bàn. Đối với thức ăn, khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất thức ăn công nghiệp chất lượng cao, đồng thời hướng dẫn người dân tận dụng các nguồn nguyên liệu tại chỗ để tự chế biến, giảm chi phí. Quản lý tốt việc sử dụng thuốc và hóa chất trong nuôi trồng là yếu tố bắt buộc để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

4.2. Tăng cường ứng dụng công nghệ và dự báo môi trường

Đẩy mạnh chuyển giao và ứng dụng các tiến bộ khoa học công nghệ vào sản xuất là giải pháp đột phá. Cần khuyến khích các mô hình nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP. Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý môi trường ao nuôi, sử dụng các chế phẩm vi sinh để thay thế hóa chất độc hại. Quan trọng hơn, cần xây dựng hệ thống quan trắc và cảnh báo môi trường, dịch bệnh tự động tại các vùng nuôi tập trung. Việc cung cấp thông tin dự báo sớm về thời tiết, chất lượng nước sẽ giúp người nuôi chủ động có các biện pháp phòng tránh, giảm thiểu thiệt hại do thiên tai và dịch bệnh gây ra.

4.3. Phát triển thị trường tiêu thụ và xây dựng thương hiệu

Cần đa dạng hóa thị trường tiêu thụ cho sản phẩm thủy sản Quảng Nam, không chỉ tập trung vào xuất khẩu mà còn khai thác tốt tiềm năng của thị trường nội địa. Tăng cường các hoạt động xúc tiến thương mại, kết nối giữa người nuôi với các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu. Xây dựng mối liên kết '4 nhà' (Nhà nước - Nhà khoa học - Nhà doanh nghiệp - Nhà nông) để tạo thành chuỗi giá trị bền vững. Cần chú trọng xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm chủ lực của tỉnh, gắn với chỉ dẫn địa lý và các chứng nhận chất lượng, từ đó nâng cao sức cạnh tranh và giá trị gia tăng cho sản phẩm nuôi trồng thủy sản.

V. Phân tích thực trạng và hiệu quả ngành thủy sản Quảng Nam

Luận văn đã tiến hành phân tích chi tiết thực trạng phát triển nuôi trồng thủy sản tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2005-2010. Dữ liệu cho thấy sự tăng trưởng đáng kể cả về diện tích và sản lượng. Tổng diện tích nuôi trồng dao động quanh mức 6.000 - 7.000 ha, trong khi tổng sản lượng có sự gia tăng đột biến, đặc biệt trong giai đoạn 2006-2008. Sự gia tăng này chủ yếu đến từ việc chuyển đổi sang các đối tượng nuôi có năng suất cao như tôm thẻ chân trắngcá tra. Tuy nhiên, sự phát triển này chủ yếu theo chiều rộng, thể hiện qua việc mở rộng diện tích. Phát triển theo chiều sâu, tức là nâng cao năng suất trên một đơn vị diện tích và gia tăng giá trị, vẫn còn nhiều hạn chế. Hiệu quả kinh tế của các mô hình nuôi không đồng đều và tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là mô hình nuôi tôm sú vùng triều thường xuyên đối mặt với dịch bệnh và thua lỗ. Việc phân tích số liệu giúp nhận diện rõ những điểm mạnh cần phát huy và những yếu kém cần khắc phục.

5.1. Tình hình phát triển theo chiều rộng Diện tích và sản lượng

Số liệu từ Bảng 2.1 của luận văn cho thấy, trong giai đoạn 2005-2010, tổng diện tích nuôi có xu hướng giảm nhẹ, nhưng tổng sản lượng lại tăng mạnh từ 9.267 tấn (2005) lên đến đỉnh điểm vào năm 2008. Nuôi nước ngọt duy trì diện tích ổn định khoảng 5.200 ha, trong khi diện tích nuôi nước lợ giảm dần do ảnh hưởng của quy hoạch các khu công nghiệp, du lịch và do một số diện tích nuôi không hiệu quả. Sự bùng nổ về sản lượng chủ yếu nhờ vào đối tượng tôm thẻ chân trắng trong mô hình nuôi tôm trên cát và nuôi vùng triều, với năng suất vượt trội so với tôm sú truyền thống. Điều này cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu đối tượng nuôi đã mang lại kết quả tích cực về mặt sản lượng.

5.2. Đánh giá hiệu quả kinh tế các phương thức nuôi trồng

Phân tích kết quả sản xuất cho thấy sự khác biệt lớn về hiệu quả giữa các phương thức nuôi. Mô hình nuôi tôm trên cát (chủ yếu là tôm thẻ chân trắng) cho kết quả sản xuất và hiệu quả kinh tế cao nhất, mặc dù đòi hỏi vốn đầu tư lớn và kỹ thuật cao. Ngược lại, phương thức nuôi tôm sú vùng triều có hiệu quả thấp và rủi ro cao do dịch bệnh. Các mô hình nuôi nước ngọt và nuôi xen ghép các đối tượng khác như cua, cá rô phi trong ao tôm cho thấy sự ổn định và an toàn hơn, phù hợp với các hộ có vốn đầu tư thấp. Việc đánh giá hiệu quả kinh tế này là cơ sở quan trọng để đưa ra các khuyến nghị về việc lựa chọn mô hình và đối tượng nuôi phù hợp cho từng vùng, từng đối tượng nông dân.

VI. Định hướng tương lai ngành nuôi trồng thủy sản bền vững

Trên cơ sở phân tích thực trạng và các bài học kinh nghiệm, định hướng cho việc phát triển nuôi trồng thủy sản tỉnh Quảng Nam trong tương lai phải lấy mục tiêu bền vững làm trọng tâm. Sự phát triển không chỉ đo bằng sản lượng mà phải dựa trên cả ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Về kinh tế, cần tập trung nâng cao giá trị gia tăng và hiệu quả sản xuất thông qua việc áp dụng công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm và xây dựng chuỗi liên kết giá trị. Về xã hội, phát triển NTTS phải gắn liền với việc cải thiện đời sống người dân, tạo việc làm ổn định và đảm bảo công bằng xã hội. Về môi trường, đây là yếu tố tiên quyết. Cần chuyển đổi mạnh mẽ từ tư duy sản xuất tận thu sang sản xuất có trách nhiệm, bảo vệ môi trường sinh thái và nguồn lợi thủy sản. Việc thực hiện đồng bộ các nhóm giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản đã đề xuất sẽ là chìa khóa để ngành NTTS Quảng Nam cất cánh, trở thành một ngành kinh tế hiện đại, bền vững và có sức cạnh tranh cao.

6.1. Mục tiêu phát triển nuôi trồng thủy sản theo chiều sâu

Thay vì mở rộng diện tích, định hướng chính là phát triển theo chiều sâu. Mục tiêu là tăng năng suất, chất lượng và giá trị sản phẩm trên mỗi đơn vị diện tích. Điều này đòi hỏi phải đẩy mạnh đầu tư thâm canh, áp dụng các quy trình nuôi tiên tiến như VietGAP, GlobalGAP, và nuôi tuần hoàn. Ưu tiên phát triển các đối tượng có giá trị kinh tế cao, có thị trường tiêu thụ tốt. Đồng thời, cần khuyến khích phát triển các mô hình nuôi sinh thái, nuôi hữu cơ, kết hợp với du lịch để tạo ra sản phẩm độc đáo và tăng thu nhập cho người dân. Nâng cao tỷ lệ sản phẩm qua chế biến sâu cũng là một mục tiêu quan trọng để gia tăng giá trị.

6.2. Xây dựng chuỗi liên kết giá trị và bảo vệ môi trường

Tương lai của ngành NTTS phụ thuộc vào việc xây dựng thành công các chuỗi liên kết giá trị. Cần tạo mối liên kết chặt chẽ giữa người sản xuất, doanh nghiệp cung ứng đầu vào, nhà máy chế biến và đơn vị phân phối. Mô hình hợp tác xã, tổ hợp tác cần được củng cố để đại diện cho người nuôi, ký kết hợp đồng bao tiêu sản phẩm. Song song đó, vấn đề bảo vệ môi trường phải được đặt lên hàng đầu. Cần bắt buộc các vùng nuôi tập trung phải có hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức của cộng đồng về tác hại của ô nhiễm môi trường và lợi ích của việc sản xuất bền vững. Chỉ khi môi trường được bảo vệ, ngành nuôi trồng thủy sản mới có thể phát triển lâu dài.

19/07/2025
Luận văn thạc sĩ kinh tế một số giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản tỉnh quảng nam