I. Bức tranh toàn cảnh KCN Đà Nẵng và định hướng đến 2020
Sự phát triển của các khu công nghiệp (KCN) trên địa bàn thành phố Đà Nẵng giữ vai trò chiến lược trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Luận văn thạc sĩ kinh tế của tác giả Phan Minh Thắng (2011) đã cung cấp một nền tảng lý luận và thực tiễn vững chắc, khẳng định KCN là mô hình sản xuất hiệu quả, tạo động lực thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Từ khi KCN đầu tiên được thành lập vào năm 1993, Đà Nẵng đã quy hoạch và phát triển một hệ thống gồm 6 KCN với tổng diện tích hơn 1.000 ha. Các KCN này, bao gồm khu công nghiệp Hòa Khánh, KCN Liên Chiểu, KCN Đà Nẵng và KCN Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang, đã trở thành điểm đến quan trọng cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Chúng không chỉ góp phần quan trọng vào GRDP Đà Nẵng mà còn tạo ra hàng chục ngàn việc làm, góp phần đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Sự ra đời của Ban quản lý các khu công nghiệp Đà Nẵng (DIEPZA) đã tạo ra một cơ chế quản lý chuyên trách, hoạt động theo mô hình 'một cửa', đơn giản hóa thủ tục, cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh. Định hướng phát triển đến năm 2020 của thành phố là mở rộng quy mô, hình thành thêm các KCN mới và hướng tới các mô hình tiên tiến hơn như khu công nghệ cao Đà Nẵng và khu công nghiệp sinh thái. Điều này phù hợp với xu thế chung và yêu cầu về phát triển bền vững khu công nghiệp, giảm thiểu tác động môi trường của KCN và nâng cao năng lực cạnh tranh cho toàn vùng.
1.1. Vai trò chiến lược của KCN đối với GRDP Đà Nẵng
Các KCN đóng vai trò là động lực tăng trưởng kinh tế chính cho thành phố. Theo số liệu trong tài liệu nghiên cứu, giá trị sản xuất công nghiệp từ các KCN chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP). Năm 2010, giá trị này ước đạt 6.410 tỷ đồng, chiếm tới 50% tổng giá trị sản xuất công nghiệp toàn thành phố. Sự đóng góp này không chỉ thể hiện qua con số tuyệt đối mà còn ở việc tạo ra các năng lực sản xuất mới, thúc đẩy các ngành công nghiệp phụ trợ và dịch vụ liên quan như chuỗi cung ứng và logistics, ngân hàng, bảo hiểm phát triển. Sự gia tăng kim ngạch xuất khẩu từ các doanh nghiệp trong KCN, đạt 182,75 triệu USD năm 2010, chiếm 28,7% tổng kim ngạch của thành phố, đã khẳng định vai trò nòng cốt trong chiến lược kinh tế hướng về xuất khẩu.
1.2. Thực trạng quy hoạch và tỷ lệ lấp đầy các cụm công nghiệp
Đến cuối năm 2010, Đà Nẵng quản lý 6 KCN với tổng diện tích đất có thể cho thuê là 783,63 ha. Tỷ lệ lấp đầy trung bình đạt 62,6%, một con số khá tích cực. Tuy nhiên, có sự chênh lệch lớn giữa các KCN. Các KCN lâu đời như KCN Đà Nẵng đã lấp đầy 100%, khu công nghiệp Hòa Khánh đạt trên 95%, cho thấy sức hấp dẫn lớn nhưng đồng thời cũng cạn kiệt quỹ đất. Ngược lại, các KCN mới hơn như KCN Hòa Khánh mở rộng (22,23%) và KCN Liên Chiểu (46,33%) vẫn còn nhiều diện tích trống. Điều này đặt ra thách thức về việc đẩy nhanh tiến độ đầu tư hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và công tác giải phóng mặt bằng để sẵn sàng đón nhận các dự án mới, đặc biệt là các dự án quy mô lớn, công nghệ cao.
II. Rào cản chính kìm hãm các khu công nghiệp Đà Nẵng phát triển
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, quá trình phát triển các KCN tại Đà Nẵng vẫn đối mặt với không ít thách thức, kìm hãm tiềm năng tăng trưởng. Một trong những vấn đề nổi cộm là công tác giải phóng mặt bằng và đền bù còn chậm, phức tạp, đặc biệt tại các khu vực quy hoạch mới, dẫn đến việc thiếu quỹ đất sạch để thu hút các dự án lớn. Bên cạnh đó, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp tuy được đầu tư nhưng chưa thực sự đồng bộ. Vấn đề xử lý nước thải khu công nghiệp là một báo động đỏ về môi trường. Tài liệu gốc chỉ ra rằng chỉ có 3/6 KCN có hệ thống xử lý nước thải tập trung, gây ra nguy cơ ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến mục tiêu phát triển bền vững khu công nghiệp. Thêm vào đó, sức cạnh tranh trong thu hút đầu tư FDI ngày càng gay gắt không chỉ với các địa phương khác trong nước mà còn trong khu vực. Các chính sách ưu đãi đầu tư dù đã có nhưng đôi khi chưa đủ linh hoạt và hấp dẫn so với các đối thủ. Nguồn nhân lực cũng là một bài toán khó, thành phố đối mặt với tình trạng vừa thừa lao động phổ thông, vừa thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao có tay nghề, đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghệ cao. Sự liên kết giữa các doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nội địa còn yếu, tỷ lệ nội địa hóa nguyên phụ liệu thấp, làm giảm tác động lan tỏa tích cực đến nền kinh tế địa phương.
2.1. Hạn chế về hạ tầng và xử lý tác động môi trường của KCN
Vấn đề môi trường là một trong những thách thức lớn nhất. Luận văn chỉ rõ, đến năm 2010, chỉ 50% số KCN đang hoạt động có nhà máy xử lý nước thải tập trung. Các KCN còn lại xả thải trực tiếp hoặc qua xử lý sơ bộ, gây ra tác động môi trường của KCN rất tiêu cực đến nguồn nước và khu dân cư lân cận. Chi phí vận hành các nhà máy xử lý nước thải hiện có còn cao, khiến nhiều doanh nghiệp chưa tuân thủ nghiêm ngặt quy định. Việc thiếu hạ tầng xã hội đi kèm như nhà ở cho công nhân, trường học, trạm y tế cũng làm giảm chất lượng sống của người lao động và sức hấp dẫn của các KCN.
2.2. Vấn đề thu hút đầu tư FDI và nguồn nhân lực chất lượng cao
Mặc dù thu hút được 313 dự án, nhưng số dự án FDI chỉ chiếm 62 dự án, cho thấy các KCN Đà Nẵng hấp dẫn nhà đầu tư trong nước hơn. Quy mô vốn bình quân một dự án FDI còn khiêm tốn. Nguyên nhân sâu xa nằm ở sự cạnh tranh gay gắt và một môi trường đầu tư kinh doanh chưa thực sự vượt trội. Bên cạnh đó, tình trạng khan hiếm lao động có tay nghề trong các ngành kỹ thuật cao như điện tử, cơ khí chính xác là một rào cản lớn. Theo khảo sát, nhu cầu lao động phổ thông chiếm tới 84%, trong khi thế mạnh của Đà Nẵng lại nằm ở khả năng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Sự mất cân đối này đòi hỏi một chiến lược chuyển dịch cơ cấu ngành nghề đầu tư rõ ràng hơn.
III. Phương pháp cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh tại KCN
Để vượt qua các thách thức và nâng cao sức hấp dẫn, việc cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh là giải pháp trọng tâm. Luận văn đề xuất một nhóm giải pháp tập trung vào việc hoàn thiện cơ chế, chính sách. Trước hết, cần đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính tại Ban quản lý các khu công nghiệp Đà Nẵng theo cơ chế 'một cửa, tại chỗ' một cách thực chất. Điều này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho nhà đầu tư trong quá trình từ xin cấp phép đến triển khai dự án. Thứ hai, cần xây dựng và công bố các chính sách ưu đãi đầu tư một cách minh bạch, cạnh tranh và có chọn lọc. Thay vì ưu đãi dàn trải, chính sách nên tập trung vào các ngành công nghệ cao, công nghiệp phụ trợ, và các dự án thân thiện với môi trường, phù hợp với định hướng phát triển công nghiệp Đà Nẵng. Đặc biệt, cần có cơ chế ưu đãi đặc thù cho các dự án đầu tư vào khu công nghệ cao Đà Nẵng. Thứ ba, công tác giải phóng mặt bằng cần được thực hiện quyết liệt và dứt điểm hơn. Chính quyền địa phương cần xây dựng quỹ đất sạch, chuẩn bị sẵn sàng về hạ tầng để nhà đầu tư có thể nhanh chóng triển khai dự án. Điều này sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của Đà Nẵng trong cuộc đua thu hút đầu tư FDI.
3.1. Cải cách thủ tục hành chính tại Ban quản lý các KCN
Cải cách hành chính là khâu đột phá. Cần tăng cường phân cấp, ủy quyền mạnh mẽ hơn cho Ban quản lý các khu công nghiệp Đà Nẵng (DIEPZA) để giải quyết nhanh chóng các thủ tục liên quan đến đầu tư, xây dựng, lao động và môi trường. Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý, xây dựng hệ thống dữ liệu trực tuyến về quỹ đất, chính sách, và các dự án kêu gọi đầu tư sẽ tăng tính minh bạch và tạo thuận lợi tối đa cho các doanh nghiệp. Đồng thời, cần nâng cao năng lực và thái độ phục vụ của đội ngũ cán bộ, xem doanh nghiệp là đối tượng phục vụ.
3.2. Xây dựng chính sách ưu đãi đầu tư cạnh tranh và minh bạch
Các chính sách ưu đãi đầu tư cần được thiết kế lại theo hướng tập trung và hiệu quả. Các ưu đãi về thuế, tiền thuê đất nên gắn liền với các tiêu chí cụ thể như: suất đầu tư trên một hecta, trình độ công nghệ, tỷ lệ xuất khẩu, mức độ thân thiện với môi trường và khả năng tạo liên kết với doanh nghiệp địa phương. Việc công khai, minh bạch các chính sách và quy trình sẽ giúp nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư FDI, tin tưởng và an tâm khi quyết định đầu tư dài hạn tại các KCN Đà Nẵng, qua đó giúp cải thiện chất lượng dòng vốn đầu tư.
IV. Hướng đi phát triển bền vững khu công nghiệp Đà Nẵng
Phát triển KCN không thể chỉ dựa vào số lượng dự án hay tỷ lệ lấp đầy, mà phải hướng đến sự bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường. Đây là một trong những giải pháp mang tính chiến lược dài hạn được luận văn nhấn mạnh. Trọng tâm của hướng đi này là chuyển đổi mô hình từ KCN truyền thống sang khu công nghiệp sinh thái. Mô hình này thúc đẩy sản xuất sạch hơn, sử dụng hiệu quả tài nguyên và năng lượng, đồng thời xây dựng cộng sinh công nghiệp, nơi chất thải của doanh nghiệp này trở thành đầu vào cho doanh nghiệp khác. Song song đó, cần tập trung đầu tư hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, đặc biệt là hệ thống xử lý nước thải khu công nghiệp tập trung đạt chuẩn cho 100% các KCN. Việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt. Cần có sự liên kết chặt chẽ giữa các KCN, các trường đại học và cơ sở đào tạo nghề để đào tạo theo nhu cầu của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc tăng cường chuỗi cung ứng và logistics, phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ sẽ giúp tăng tỷ lệ nội địa hóa, tạo ra giá trị gia tăng cao hơn và giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững khu công nghiệp.
4.1. Chuyển đổi sang mô hình khu công nghiệp sinh thái và công nghệ cao
Đà Nẵng cần tiên phong trong việc thí điểm và nhân rộng mô hình khu công nghiệp sinh thái. Điều này đòi hỏi phải có chính sách khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch, tái chế và tái sử dụng chất thải. Song song đó, việc đẩy nhanh tiến độ và thu hút đầu tư vào khu công nghệ cao Đà Nẵng sẽ tạo ra một cực tăng trưởng mới, tập trung vào các ngành có hàm lượng chất xám cao, ít thâm dụng lao động và tài nguyên. Đây là con đường tất yếu để nâng cao năng lực cạnh tranh và thực hiện chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo chiều sâu.
4.2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và chuỗi cung ứng logistics
Để đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghệ cao, cần một chiến lược tổng thể về phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Các chương trình hợp tác đào tạo, đặt hàng từ doanh nghiệp cần được đẩy mạnh. Bên cạnh đó, việc phát triển hạ tầng chuỗi cung ứng và logistics, đặc biệt là khai thác lợi thế của Cảng Tiên Sa và Sân bay Quốc tế Đà Nẵng, sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển, tăng hiệu quả hoạt động cho các doanh nghiệp trong KCN, đồng thời tăng cường liên kết vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
V. Kết quả thực tiễn từ phát triển các KCN thành phố Đà Nẵng
Phân tích thực trạng trong giai đoạn 2005-2010 cho thấy những kết quả tích cực mà các KCN mang lại cho kinh tế - xã hội Đà Nẵng. Về kinh tế, các KCN đã đóng góp đáng kể vào việc duy trì tốc độ tăng trưởng GRDP Đà Nẵng ở mức cao. Giá trị sản xuất công nghiệp và kim ngạch xuất khẩu từ KCN liên tục tăng trưởng, góp phần quan trọng vào việc thực hiện chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ. Điển hình như khu công nghiệp Hòa Khánh đã trở thành một trung tâm công nghiệp lớn, thu hút hàng trăm dự án và giải quyết việc làm cho hàng chục ngàn lao động. Về mặt xã hội, các KCN đã tạo ra hơn 61.000 việc làm tính đến cuối năm 2010, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho người dân, không chỉ ở Đà Nẵng mà còn thu hút lao động từ các tỉnh lân cận. Việc thu hút đầu tư FDI và vốn đầu tư trong nước (DDI) vào KCN đã mang lại nguồn vốn quan trọng cho phát triển, đồng thời là kênh chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến. Dù còn nhiều tồn tại, không thể phủ nhận rằng KCN đã làm thay đổi bộ mặt các vùng ngoại thành, hình thành các khu đô thị vệ tinh và thúc đẩy sự phát triển đồng bộ của cơ sở hạ tầng.
5.1. Phân tích hiệu quả thu hút vốn đầu tư FDI và trong nước
Tính đến tháng 12/2010, các KCN Đà Nẵng đã thu hút 313 dự án với tổng vốn đăng ký 545,4 triệu USD (FDI) và 9.926,57 tỷ đồng (DDI). Bình quân vốn đầu tư trên một hecta đất tại Đà Nẵng tương đối cao so với cả nước, đặc biệt ở KCN Hòa Khánh (4,35 triệu USD/ha) và KCN Đà Nẵng (4,13 triệu USD/ha), cho thấy việc sử dụng đất khá hiệu quả. Tuy nhiên, số lượng dự án FDI (62) còn khiêm tốn so với DDI (251), phản ánh sự cần thiết phải có chiến lược mạnh mẽ hơn để cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh và thu hút đầu tư FDI có chất lượng.
5.2. Đóng góp vào chuyển dịch cơ cấu kinh tế và giải quyết việc làm
Sự phát triển của các KCN là nhân tố chính thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Đà Nẵng. Tỷ trọng ngành công nghiệp - xây dựng trong GRDP đã tăng lên đáng kể. Các ngành nghề trong KCN cũng có sự chuyển dịch tích cực, từ các ngành thâm dụng lao động như dệt may, da giày sang các ngành có hàm lượng công nghệ cao hơn như cơ khí, điện - điện tử. Về việc làm, với 61.031 lao động, các KCN đã trở thành nơi giải quyết việc làm lớn nhất của thành phố, góp phần đảm bảo an sinh xã hội và ổn định chính trị.
VI. Tương lai và định hướng phát triển công nghiệp Đà Nẵng
Dựa trên những phân tích về thực trạng và các giải pháp đề xuất, tương lai phát triển các KCN Đà Nẵng cần đi theo một lộ trình rõ ràng, bền vững. Định hướng phát triển công nghiệp Đà Nẵng đến năm 2020 và xa hơn không chỉ là mở rộng diện tích mà phải tập trung vào chất lượng. Ưu tiên hàng đầu là thu hút các dự án công nghệ cao, công nghiệp sạch, có giá trị gia tăng lớn và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Việc phát triển thành công khu công nghệ cao Đà Nẵng và các khu công nghiệp sinh thái sẽ là minh chứng cho sự chuyển đổi này. Để thực hiện được tầm nhìn đó, Đà Nẵng cần tiếp tục hoàn thiện cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hạ tầng giao thông kết nối và hạ tầng xử lý môi trường. Đồng thời, tăng cường liên kết vùng kinh tế trọng điểm miền Trung là một yêu cầu tất yếu. Đà Nẵng cần phát huy vai trò trung tâm để kết nối với các KCN ở Quảng Nam, Thừa Thiên Huế, tạo thành một chuỗi sản xuất bổ trợ cho nhau, cùng nâng cao năng lực cạnh tranh của cả khu vực. Tương lai của các KCN Đà Nẵng phụ thuộc vào khả năng giải quyết các thách thức nội tại và nắm bắt các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế.
6.1. Tầm nhìn chiến lược cho KCN và các cụm công nghiệp tương lai
Tầm nhìn chiến lược là quy hoạch phát triển hệ thống KCN đồng bộ, hiện đại, gắn với quá trình đô thị hóa. Các cụm công nghiệp mới cần được quy hoạch tại các vị trí thuận lợi, kết nối tốt với hệ thống cảng biển và sân bay. Trong đó, cần dành quỹ đất ưu tiên cho việc phát triển công nghiệp phụ trợ, hình thành các chuỗi cung ứng hoàn chỉnh ngay tại địa phương. Chiến lược này sẽ giúp giảm chi phí logistics, tăng tỷ lệ nội địa hóa và tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển công nghiệp trong dài hạn.
6.2. Tăng cường liên kết vùng kinh tế trọng điểm miền Trung
Đà Nẵng không thể phát triển biệt lập. Việc tăng cường liên kết vùng kinh tế trọng điểm miền Trung là giải pháp để tạo ra không gian kinh tế lớn hơn, tối ưu hóa nguồn lực và phân công lao động hiệu quả. Sự hợp tác trong xúc tiến đầu tư, quy hoạch ngành nghề, đào tạo nhân lực và xây dựng hạ tầng chung sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp, giúp toàn vùng, với Đà Nẵng là hạt nhân, trở thành một điểm đến đầu tư hấp dẫn và cạnh tranh trên bản đồ kinh tế khu vực và thế giới.