Luận văn ThS Kinh tế: Giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt tại Quảng Nam

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

2011

110
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam sở hữu những điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội đặc biệt thuận lợi, tạo nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt. Luận văn của tác giả Trần Ngọc Tài (2011) đã hệ thống hóa và phân tích sâu sắc các tiềm năng này. Về mặt địa lý, Quảng Nam có hai hệ thống sông lớn là Vu Gia - Thu Bồn và Tam Kỳ - Trường Giang, cùng với 752 hồ chứa nước lớn nhỏ, tổng diện tích mặt nước lên đến hơn 26.650 ha. Đây là nguồn thủy vực dồi dào, không thể thay thế, cung cấp môi trường sống lý tưởng cho nhiều loài thủy sản. Sự đa dạng sinh học cũng là một thế mạnh nổi bật, với hơn 97 loài cá nước ngọt bản địa, trong đó có nhiều loài giá trị kinh tế cao như Cá Chiên, cá Bỗng, cá Cầy. Bên cạnh đó, tỉnh đã du nhập thành công các đối tượng nuôi mới như cá Tra, Bống tượng, tôm càng xanh, mở ra hướng đi mới cho việc đa dạng hóa sản phẩm. Ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt Quảng Nam không chỉ đóng vai trò cung cấp thực phẩm, đảm bảo an ninh lương thực mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp, nông thôn. Hoạt động này đã giải quyết việc làm cho một bộ phận lớn lao động, góp phần xóa đói giảm nghèo và thay đổi bộ mặt các vùng nông thôn. Việc áp dụng các mô hình nuôi từ quảng canh, bán thâm canh đến thâm canh đã từng bước nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế, khẳng định vị thế của ngành trong nền kinh tế chung của tỉnh. Đây chính là cơ sở để xây dựng các giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt một cách bài bản và bền vững trong tương lai.

1.1. Phân tích điều kiện tự nhiên và lợi thế cạnh tranh cốt lõi

Quảng Nam được thiên nhiên ưu đãi với hệ thống sông ngòi, hồ đập dày đặc. Sông Thu Bồnsông Vu Gia không chỉ cung cấp nguồn nước dồi dào mà còn tạo ra các vùng bãi bồi ven sông màu mỡ, phù hợp cho các mô hình nuôi trồng đa dạng. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, với hai mùa mưa khô rõ rệt, cho phép triển khai các vụ nuôi linh hoạt, phù hợp với đặc tính sinh trưởng của từng loài. Ngoài ra, hàng ngàn hecta ruộng trũng, đất canh tác kém hiệu quả có thể được chuyển đổi sang nuôi thủy sản, mang lại giá trị kinh tế cao hơn gấp nhiều lần. Những lợi thế này tạo ra một sức cạnh tranh tự nhiên, là tiền đề quan trọng để Quảng Nam trở thành một trong những trung tâm nuôi trồng thủy sản nước ngọt của khu vực Miền Trung.

1.2. Đánh giá vai trò của ngành trong cơ cấu kinh tế địa phương

Ngành thủy sản nói chung và nuôi trồng thủy sản nước ngọt nói riêng đóng vai trò chiến lược trong nền kinh tế tỉnh Quảng Nam. Ngành này góp phần quan trọng vào việc tăng trưởng GDP của ngành nông nghiệp, cung cấp nguồn nguyên liệu ổn định cho các nhà máy chế biến xuất khẩu. Hơn nữa, phát triển nuôi trồng thủy sản còn thu hút hàng vạn lao động nông nhàn, đặc biệt tại các vùng nông thôn, miền núi, góp phần ổn định xã hội. Theo luận văn, việc chuyển đổi từ đất lúa kém hiệu quả sang nuôi thủy sản đã giúp nhiều hộ gia đình thoát nghèo và vươn lên làm giàu, minh chứng rõ nét cho hiệu quả kinh tế và xã hội mà ngành mang lại. Đây là hướng đi đúng đắn trong việc tái cơ cấu kinh tế nông thôn.

1.3. Các mô hình nuôi trồng thủy sản nước ngọt phổ biến hiện nay

Hiện nay, trên địa bàn tỉnh Quảng Nam tồn tại nhiều mô hình nuôi trồng khác nhau, từ truyền thống đến hiện đại. Mô hình nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến vẫn chiếm diện tích lớn, tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên trong các ao hồ, đầm phá. Mô hình bán thâm canh và thâm canh, dù diện tích còn khiêm tốn, nhưng đang cho thấy tiềm năng vượt trội về năng suất và sản lượng. Các mô hình này đòi hỏi đầu tư cao hơn về con giống, thức ăn công nghiệp và khoa học kỹ thuật. Ngoài ra, mô hình nuôi lồng bè trên các sông lớn và hồ chứa thủy điện cũng đang phát triển, đặc biệt với các đối tượng cá có giá trị cao. Việc lựa chọn mô hình phù hợp với điều kiện cụ thể của từng địa phương là yếu tố quyết định sự thành công của giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt.

II. Những thách thức cản trở phát triển nuôi trồng thủy sản

Mặc dù sở hữu tiềm năng lớn, quá trình phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt tại Quảng Nam vẫn đối mặt với nhiều tồn tại và thách thức cần được giải quyết triệt để. Luận văn gốc đã chỉ ra những rào cản chính mang cả tính chủ quan và khách quan. Về mặt quản lý, công tác xây dựng và triển khai quy hoạch phát triển tại nhiều địa phương còn chậm và thiếu đồng bộ. Việc chỉ đạo, thực hiện các chính sách khuyến khích hỗ trợ của nhà nước chưa thực sự được quan tâm đúng mức, dẫn đến người dân khó tiếp cận nguồn vốn và kỹ thuật. Cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất, đặc biệt là hệ thống thủy lợi và dịch vụ hậu cần, chưa đáp ứng kịp yêu cầu phát triển. Một trong những nút thắt lớn nhất là vấn đề con giống. Tỉnh chưa chủ động được nguồn cung giống thủy sản chất lượng cao, phần lớn vẫn phụ thuộc vào nguồn bên ngoài hoặc khai thác tự nhiên, tiềm ẩn nguy cơ dịch bệnh và chất lượng không ổn định. Trình độ kỹ thuật của phần lớn nông dân còn thấp, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống, hạn chế khả năng áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất. Các yếu tố khách quan như thiên tai, lũ lụt, hạn hán thường xuyên xảy ra, gây thiệt hại nghiêm trọng. Vấn đề ô nhiễm môi trường nước từ hoạt động sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt cũng đang là một mối đe dọa lớn đến sự phát triển bền vững của ngành.

2.1. Hạn chế về quy hoạch và cơ sở hạ tầng dịch vụ hậu cần

Công tác quy hoạch chi tiết cho các vùng nuôi trồng thủy sản chuyên canh chưa được triển khai một cách toàn diện. Nhiều vùng nuôi phát triển tự phát, thiếu liên kết, gây khó khăn cho việc đầu tư đồng bộ về hạ tầng. Hệ thống thủy lợi, kênh mương nội đồng chưa được nâng cấp để đảm bảo việc cấp và thoát nước chủ động cho các ao nuôi. Bên cạnh đó, các dịch vụ hậu cần như cung cấp thức ăn, thuốc thú y thủy sản, và đặc biệt là hệ thống thu mua, bảo quản sau thu hoạch còn yếu kém. Điều này làm tăng chi phí sản xuất và giảm chất lượng sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế của người nuôi.

2.2. Vấn đề nguồn giống và trình độ kỹ thuật của người dân

Sự phụ thuộc vào nguồn giống thủy sản từ bên ngoài là một điểm yếu cố hữu. Việc thiếu các trung tâm sản xuất giống uy tín tại địa phương khiến người dân phải đối mặt với rủi ro về giống kém chất lượng, mang mầm bệnh. Công tác kiểm dịch giống chưa được thực hiện chặt chẽ. Song song đó, trình độ khoa học kỹ thuật của người lao động còn hạn chế. Đa số nông dân chưa được đào tạo bài bản về quy trình nuôi, cách quản lý môi trường nước, và các biện pháp phòng trừ dịch bệnh. Việc áp dụng các tiêu chuẩn thực hành nuôi tốt (GAP) còn rất hạn chế, dẫn đến năng suất không cao và sản phẩm khó đáp ứng yêu cầu của thị trường tiêu thụ khó tính.

2.3. Tác động từ biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường nước

Quảng Nam là một trong những tỉnh chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán kéo dài gây thiệt hại trực tiếp đến cơ sở vật chất và vật nuôi. Sự thay đổi nhiệt độ, độ mặn đột ngột cũng ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thủy sản. Ngoài ra, ô nhiễm nguồn nước từ thuốc bảo vệ thực vật, chất thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý đang làm suy giảm chất lượng thủy vực. Môi trường nước xấu đi là điều kiện thuận lợi cho dịch bệnh bùng phát, đe dọa sự ổn định và bền vững của toàn ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt.

III. Giải pháp quy hoạch phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững

Để khắc phục những tồn tại, một trong những giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt Quảng Nam mang tính nền tảng là hoàn thiện công tác quy hoạch và chính sách. Một chiến lược quy hoạch tổng thể, khoa học và có tầm nhìn dài hạn là yêu cầu cấp thiết. Quy hoạch này cần được xây dựng dựa trên việc đánh giá chính xác tiềm năng về đất đai, thủy vực, điều kiện khí hậu và nguồn nhân lực của từng địa phương. Cần xác định rõ các vùng nuôi tập trung, vùng nuôi chuyên canh cho các đối tượng chủ lực có giá trị kinh tế cao, đồng thời phải gắn kết quy hoạch nuôi trồng với quy hoạch xây dựng nông thôn mới, thủy lợi và bảo vệ môi trường. Bên cạnh quy hoạch tổng thể, cần xây dựng các quy hoạch chi tiết đến từng xã, huyện, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc quản lý và đầu tư. Song song với quy hoạch, việc xây dựng và thực thi hiệu quả các chính sách khuyến khích là đòn bẩy quan trọng. Chính sách cần tập trung vào việc tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp tiếp cận đất đai, mặt nước để sản xuất. Đặc biệt, chính sách tín dụng ưu đãi với thủ tục đơn giản, thông thoáng sẽ giúp người nuôi có đủ vốn để đầu tư, mở rộng quy mô và áp dụng công nghệ cao. Các chính sách hỗ trợ về giống, thức ăn, xúc tiến thương mại cũng cần được triển khai đồng bộ để tạo động lực mạnh mẽ cho ngành phát triển.

3.1. Hoàn thiện quy hoạch tổng thể và chi tiết cho từng vùng nuôi

Việc đầu tiên là rà soát, điều chỉnh và bổ sung quy hoạch phát triển ngành đến năm 2030, tầm nhìn 2045. Quy hoạch cần phân định rõ các vùng được phép phát triển nuôi thâm canh, bán thâm canh và vùng nuôi sinh thái, quảng canh gắn với bảo tồn đa dạng sinh học. Đối với các vùng nuôi tập trung, cần có quy hoạch chi tiết về hệ thống hạ tầng, bao gồm hệ thống cấp thoát nước riêng biệt, khu xử lý chất thải, và hệ thống điện, giao thông. Việc công khai quy hoạch và lấy ý kiến rộng rãi từ cộng đồng sẽ đảm bảo tính khả thi và đồng thuận cao khi triển khai, tránh tình trạng phát triển tự phát, chồng chéo.

3.2. Xây dựng chính sách khuyến khích đầu tư và tín dụng ưu đãi

Nhà nước cần ban hành các cơ chế, chính sách khuyến khích đủ mạnh để thu hút doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực sản xuất giống, chế biến thức ăn và chế biến sâu sản phẩm thủy sản. Cần có chính sách ưu đãi về thuế, tiền thuê đất đối với các dự án này. Đối với người dân, cần đơn giản hóa thủ tục vay vốn từ các ngân hàng chính sách, quỹ khuyến nông. Xây dựng các mô hình liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị, trong đó doanh nghiệp đóng vai trò hạt nhân, cung cấp vốn, vật tư đầu vào và bao tiêu sản phẩm, giúp người dân yên tâm sản xuất và giảm thiểu rủi ro từ thị trường tiêu thụ.

IV. Phương pháp áp dụng khoa học kỹ thuật vào nuôi trồng thủy sản

Nâng cao hàm lượng khoa học kỹ thuật là giải pháp đột phá, quyết định đến năng suất, chất lượng và sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt Quảng Nam. Trọng tâm của giải pháp này là phải giải quyết được bài toán con giống và công nghệ nuôi. Trước hết, cần tập trung đầu tư xây dựng các trung tâm, trại sản xuất giống thủy sản chất lượng cao ngay tại tỉnh. Các trung tâm này có nhiệm vụ nghiên cứu, chọn tạo, lưu giữ và sản xuất các giống cá bản địa có giá trị kinh tế, đồng thời du nhập và thuần hóa các giống mới có tiềm năng. Việc chủ động được nguồn giống tại chỗ sẽ giúp kiểm soát chất lượng, giảm giá thành và hạn chế rủi ro dịch bệnh. Tiếp theo, cần đẩy mạnh công tác chuyển giao, ứng dụng các quy trình công nghệ nuôi tiên tiến. Các mô hình nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP cần được nhân rộng. Cần tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo đầu bờ, xây dựng các mô hình trình diễn để người dân trực tiếp học hỏi và áp dụng. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý môi trường ao nuôi, sử dụng men vi sinh, chế phẩm sinh học để thay thế hóa chất, kháng sinh là hướng đi tất yếu. Cuối cùng, phải xây dựng một hệ thống quan trắc, cảnh báo môi trường và dịch bệnh hiệu quả, giúp người nuôi có phản ứng kịp thời trước những biến động bất lợi, bảo vệ thành quả sản xuất.

4.1. Chủ động sản xuất giống thủy sản chất lượng cao tại chỗ

Giải pháp căn cơ là đầu tư nâng cấp các cơ sở sản xuất giống thủy sản hiện có và khuyến khích các thành phần kinh tế tham gia xây dựng các trại giống mới. Cần tập trung vào việc làm chủ công nghệ sản xuất nhân tạo các loài cá chủ lực như cá Diêu hồng, Rô phi đơn tính, cá Trắm, Chép và các loài bản địa. Tăng cường công tác quản lý chất lượng giống, thiết lập hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ giá giống chất lượng cao trong giai đoạn đầu để khuyến khích người dân sử dụng, dần loại bỏ thói quen dùng giống trôi nổi, không rõ nguồn gốc.

4.2. Chuyển giao công nghệ và quy trình nuôi tiên tiến VietGAP

Các cơ quan khuyến nông, viện nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng các quy trình nuôi phù hợp với điều kiện cụ thể của Quảng Nam. Trọng tâm là hướng dẫn người dân kỹ thuật cải tạo ao đầm, quản lý chất lượng nước, quản lý thức ăn và chăm sóc vật nuôi. Nhân rộng các mô hình nuôi ứng dụng công nghệ cao như nuôi tuần hoàn (RAS), nuôi biofloc để tiết kiệm nước, giảm thiểu ô nhiễm và tăng năng suất. Việc áp dụng thành công VietGAP không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn tạo ra sản phẩm sạch, an toàn, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường tiêu thụ.

4.3. Nâng cao năng lực quan trắc và phòng chống dịch bệnh

Thành lập mạng lưới thú y thủy sản cơ sở, phủ khắp các vùng nuôi trọng điểm. Các cán bộ thú y cần được đào tạo chuyên sâu về chẩn đoán và điều trị bệnh trên thủy sản. Xây dựng hệ thống các điểm quan trắc môi trường nước tự động, thường xuyên cập nhật và cảnh báo các chỉ số môi trường (pH, oxy hòa tan, khí độc) cho người nuôi. Đồng thời, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân về các biện pháp phòng bệnh tổng hợp, tuân thủ nguyên tắc "phòng bệnh là chính, chữa bệnh khi cần thiết", hạn chế lạm dụng kháng sinh gây tồn dư trong sản phẩm.

V. Bí quyết phát triển thị trường và đào tạo nguồn nhân lực

Thành công của giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt Quảng Nam không chỉ phụ thuộc vào sản xuất mà còn được quyết định bởi hai yếu tố then chốt: thị trường tiêu thụ và chất lượng nguồn nhân lực. Về thị trường, cần chuyển đổi tư duy từ "sản xuất cái mình có" sang "sản xuất cái thị trường cần". Điều này đòi hỏi phải tăng cường công tác nghiên cứu, dự báo thị trường để định hướng sản xuất, lựa chọn đối tượng nuôi phù hợp với nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng. Hoạt động xúc tiến thương mại phải được đẩy mạnh thông qua việc tham gia các hội chợ, triển lãm trong và ngoài nước, kết nối các doanh nghiệp thu mua, chế biến với các hợp tác xã, tổ hợp tác và hộ nuôi. Xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm thủy sản đặc trưng của Quảng Nam là một nhiệm vụ chiến lược, giúp nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh. Về nguồn nhân lực, cần nhận thức rằng con người là yếu tố trung tâm. Mặc dù lực lượng lao động nông thôn dồi dào, nhưng chất lượng, đặc biệt là kỹ năng nghề, vẫn còn là một điểm yếu. Do đó, cần có một chương trình đào tạo nghề bài bản và liên tục. Nội dung đào tạo phải thiết thực, gắn liền với thực tế sản xuất, tập trung vào kỹ thuật nuôi, quản lý kinh tế hộ và kỹ năng tiếp cận thị trường. Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực sẽ tạo ra một thế hệ nông dân mới có đủ kiến thức và năng lực để làm chủ công nghệ, phát triển sản xuất bền vững.

5.1. Tăng cường xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu sản phẩm

Cần thành lập các trung tâm thông tin thị trường, cung cấp các bản tin định kỳ về giá cả, nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm thủy sản. Hỗ trợ các hợp tác xã, doanh nghiệp xây dựng bộ nhận diện thương hiệu, đăng ký chỉ dẫn địa lý, nhãn hiệu tập thể cho các sản phẩm chủ lực. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên các nền tảng số, thương mại điện tử để mở rộng kênh phân phối. Đồng thời, cần khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ chế biến sâu, tạo ra các sản phẩm giá trị gia tăng, đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng các phân khúc thị trường tiêu thụ khác nhau, từ nội địa đến xuất khẩu.

5.2. Đào tạo tập huấn kỹ thuật cho người lao động trực tiếp

Phát triển các chương trình đào tạo nghề ngắn hạn, cấp chứng chỉ cho nông dân. Các chương trình này nên được tổ chức ngay tại địa phương, theo hình thức "cầm tay chỉ việc". Nội dung đào tạo không chỉ bao gồm khoa học kỹ thuật nuôi trồng mà còn cả kiến thức về hạch toán kinh tế, quản lý tài chính, kỹ năng đàm phán và marketing. Liên kết với các trường cao đẳng, trung cấp nghề để mở các lớp đào tạo chính quy về nuôi trồng thủy sản. Việc đầu tư vào nguồn nhân lực là đầu tư cho tương lai, đảm bảo sự kế thừa và phát triển bền vững cho ngành.

21/07/2025
Luận văn thạc sĩ kinh tế giải pháp phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt trên địa bàn tỉnh quảng nam