Tổng quan nghiên cứu
Bệnh cúm A là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, gây ra các đại dịch lớn trên toàn cầu với tỷ lệ tử vong cao, như đại dịch cúm Tây Ban Nha năm 1918-1919 đã cướp đi sinh mạng khoảng 50 triệu người với tỷ lệ tử vong 40-60%. Tại Việt Nam, do đặc điểm khí hậu và vị trí địa lý, tỷ lệ mắc bệnh cúm luôn ở mức cao, dẫn đến nhu cầu sử dụng thuốc điều trị cúm như amantadin hydroclorid ngày càng tăng. Amantadin hydroclorid là thuốc kháng virus đầu tiên được sử dụng để ức chế virus cúm A, đồng thời cũng được dùng trong điều trị bệnh Parkinson và các hội chứng ngoại tháp. Tuy nhiên, hiện nay Việt Nam chưa có cơ sở sản xuất amantadin hydroclorid trong nước, các sản phẩm đều phải nhập khẩu với giá thành cao, gây áp lực kinh tế đặc biệt trong mùa dịch.
Luận văn tập trung nghiên cứu tổng hợp amantadin hydroclorid từ adamantyl bromid dựa trên phản ứng kiểu Ritter nhằm xây dựng quy trình tổng hợp hiệu quả, tiết kiệm và phù hợp với điều kiện phòng thí nghiệm trong nước. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2017-2018 tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, với mục tiêu xây dựng quy trình tổng hợp amantadin hydroclorid quy mô phòng thí nghiệm, khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất phản ứng và đánh giá chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn Dược điển Mỹ USP 38. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển công nghệ sản xuất thuốc kháng virus trong nước, góp phần giảm chi phí nhập khẩu và nâng cao khả năng chủ động trong điều trị bệnh cúm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên cơ sở phản ứng kiểu Ritter, một phản ứng hữu cơ quan trọng trong tổng hợp các dẫn xuất amid từ các hợp chất chứa nhóm halogen bậc ba và nitril hoặc amid. Phản ứng Ritter được mô tả qua cơ chế tạo carbocation từ adamantyl bromid (Ad-Br) dưới tác dụng của acid sulfuric, sau đó carbocation này phản ứng với nhóm amid (CH3CN, CH3CONH2 hoặc NH2CHO) tạo thành các hợp chất trung gian adamantyl acetamid (Ad-NHCOCH3) hoặc adamantyl formamid (Ad-NHCHO). Tiếp theo, các hợp chất trung gian này được thủy phân trong môi trường kiềm hoặc acid để tạo ra amantadin hydroclorid (Ad-NH2.HCl).
Các khái niệm chính bao gồm:
- Phản ứng kiểu Ritter: phản ứng giữa carbocation và nitril/amid tạo amid bậc một.
- Carbocation: ion dương có điện tích dương tại nguyên tử cacbon bậc ba.
- Adamantyl bromid (Ad-Br): nguyên liệu đầu vào chứa nhóm brom bậc ba.
- Amantadin hydroclorid (Ad-NH2.HCl): sản phẩm cuối cùng có hoạt tính kháng virus.
- Hiệu suất phản ứng (HS): tỷ lệ phần trăm sản phẩm thu được so với lý thuyết.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là các nguyên liệu hóa học chuẩn, bao gồm adamantyl bromid, acetonitril, acetamid, formamid, acid sulfuric, natri hydroxyd và các dung môi như propylen glycol, methanol, ethanol. Thiết bị sử dụng gồm cân phân tích, máy khuấy từ gia nhiệt, máy đo điểm chảy, phổ hồng ngoại (IR), phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR), phổ khối lượng (MS), sắc ký bản mỏng (TLC) và các dụng cụ thủy tinh tiêu chuẩn phòng thí nghiệm.
Phương pháp phân tích bao gồm khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất phản ứng như nhiệt độ, thời gian, tỷ lệ mol các chất tham gia phản ứng. Hiệu suất phản ứng được tính theo công thức:
$$ HS = \frac{\text{Khối lượng sản phẩm thu được}}{\text{Khối lượng sản phẩm lý thuyết}} \times 100% $$
Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline: khảo sát quy trình tổng hợp theo công bố của Marvin P., tối ưu hóa điều kiện phản ứng giai đoạn 1 (tổng hợp adamantyl acetamid), giai đoạn 2 (thủy phân tạo amantadin hydroclorid), nghiên cứu phương pháp mới thay thế acetonitril bằng acetamid hoặc formamid, đánh giá chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn USP 38.
Cỡ mẫu nghiên cứu là các mẻ phản ứng quy mô phòng thí nghiệm với khối lượng nguyên liệu từ vài gam đến vài chục gam, lựa chọn phương pháp phân tích phổ và sắc ký nhằm xác định cấu trúc và độ tinh khiết sản phẩm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khảo sát quy trình tổng hợp adamantyl acetamid (Ad-NHCOCH3) từ Ad-Br và CH3CN:
- Nhiệt độ phản ứng tối ưu là 80-82°C, thời gian 2 giờ, đạt hiệu suất 82,78%.
- Tỷ lệ mol tối ưu (CH3CN : Ad-Br) là 35:1, (H2SO4 : Ad-Br) là 8:1, cho hiệu suất cao nhất 88,99%.
- Hiệu suất phản ứng tăng theo nhiệt độ và tỷ lệ mol acid sulfuric đến mức tối ưu, sau đó giảm do sự tạo thành sản phẩm phụ.
Giai đoạn thủy phân adamantyl acetamid tạo amantadin hydroclorid:
- Sử dụng dung môi propylen glycol và NaOH, phản ứng ở 130°C trong 7,5 giờ, hiệu suất đạt 79,09%.
- Phản ứng thủy phân trong môi trường acid HCl cũng được khảo sát nhằm rút ngắn quy trình.
Nghiên cứu phương pháp mới thay thế acetonitril bằng acetamid (CH3CONH2):
- Phản ứng tổng hợp adamantyl acetamid từ Ad-Br và acetamid ở 110°C trong 4 giờ, hiệu suất đạt 67,73%.
- Các dữ liệu phổ IR, MS, NMR xác nhận cấu trúc sản phẩm đúng với mong đợi.
- Nhiệt độ phản ứng ảnh hưởng lớn đến hiệu suất, tối ưu ở 110°C.
Nghiên cứu phương pháp mới tổng hợp amantadin hydroclorid từ Ad-Br và formamid (NH2CHO):
- Phản ứng tổng hợp adamantyl formamid (Ad-NHCHO) ở nhiệt độ 90-135°C, hiệu suất tối ưu đạt khoảng 70-75%.
- Quá trình deformyl hóa Ad-NHCHO trong môi trường acid HCl tạo amantadin hydroclorid với hiệu suất cao.
- Sản phẩm cuối cùng đạt độ tinh khiết cao, phù hợp tiêu chuẩn USP 38.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy phản ứng kiểu Ritter là cơ sở vững chắc để tổng hợp amantadin hydroclorid từ adamantyl bromid. Việc tối ưu hóa nhiệt độ, thời gian và tỷ lệ mol các chất tham gia phản ứng giúp nâng cao hiệu suất tổng hợp lên gần 90% ở giai đoạn tạo adamantyl acetamid. So với các phương pháp trước đây, quy trình này sử dụng các hóa chất phổ biến, điều kiện phản ứng không quá khắc nghiệt, phù hợp với điều kiện phòng thí nghiệm trong nước.
Phương pháp thủy phân trong môi trường kiềm với dung môi propylen glycol giúp giảm nhiệt độ phản ứng từ 180°C xuống còn 130°C, hạn chế hiện tượng thăng hoa amantadin base, từ đó nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm. Việc thay thế acetonitril bằng acetamid hoặc formamid mở ra hướng nghiên cứu mới, tuy hiệu suất thấp hơn nhưng có thể cải tiến để rút ngắn quy trình và giảm chi phí.
Dữ liệu phổ IR, NMR và MS được trình bày qua các biểu đồ phổ minh họa rõ ràng sự hình thành các nhóm chức amid và amine, đồng thời xác nhận cấu trúc hóa học của các hợp chất trung gian và sản phẩm cuối cùng. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này tương đồng và có tính ứng dụng cao trong sản xuất thuốc kháng virus.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai quy trình tổng hợp amantadin hydroclorid quy mô pilot:
- Áp dụng điều kiện tối ưu đã khảo sát (nhiệt độ 80-82°C, tỷ lệ mol CH3CN:Ad-Br:H2SO4 = 35:1:8).
- Mục tiêu đạt hiệu suất trên 85% giai đoạn 1 và trên 75% giai đoạn 2.
- Thời gian thực hiện trong 6-8 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm nghiên cứu dược phẩm và các phòng thí nghiệm công nghiệp.
Nghiên cứu cải tiến phương pháp thủy phân trong môi trường acid:
- Khảo sát các dung môi khác nhau như methanol, ethanol, ethylen glycol để tối ưu hiệu suất và giảm thời gian phản ứng.
- Mục tiêu giảm nhiệt độ phản ứng dưới 130°C, tăng hiệu suất trên 80%.
- Thời gian nghiên cứu 3-4 tháng.
- Chủ thể: Các nhóm nghiên cứu hóa dược.
Phát triển quy trình tổng hợp sử dụng acetamid và formamid thay thế acetonitril:
- Tập trung nâng cao hiệu suất phản ứng giai đoạn 1 từ 67% lên trên 80%.
- Tối ưu hóa điều kiện phản ứng như nhiệt độ, thời gian, tỷ lệ mol.
- Thời gian nghiên cứu 6 tháng.
- Chủ thể: Phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển.
Xây dựng quy trình tinh chế và kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm:
- Áp dụng các phương pháp kết tinh, sắc ký và phổ để đảm bảo độ tinh khiết đạt tiêu chuẩn USP 38.
- Thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng định kỳ.
- Thời gian thực hiện 3 tháng.
- Chủ thể: Bộ phận kiểm nghiệm và sản xuất.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành Hóa dược:
- Lợi ích: Nắm bắt quy trình tổng hợp amantadin hydroclorid mới, áp dụng trong giảng dạy và nghiên cứu.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc giảng dạy chuyên đề tổng hợp thuốc kháng virus.
Doanh nghiệp sản xuất dược phẩm trong nước:
- Lợi ích: Áp dụng quy trình tổng hợp hiệu quả, giảm chi phí nhập khẩu nguyên liệu.
- Use case: Triển khai sản xuất amantadin hydroclorid quy mô công nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước về dược phẩm:
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển ngành hóa dược trong nước.
- Use case: Đánh giá và cấp phép quy trình sản xuất thuốc nội địa.
Sinh viên ngành Kỹ thuật hóa học và Hóa dược:
- Lợi ích: Học tập quy trình tổng hợp thuốc thực tế, hiểu rõ các phương pháp phân tích phổ và sắc ký.
- Use case: Tham khảo tài liệu luận văn để hoàn thiện khóa luận hoặc luận văn thạc sĩ.
Câu hỏi thường gặp
Phản ứng kiểu Ritter là gì và tại sao được sử dụng trong tổng hợp amantadin hydroclorid?
Phản ứng kiểu Ritter là phản ứng giữa carbocation và nitril hoặc amid tạo thành amid bậc một. Phản ứng này được sử dụng vì cho phép tạo các dẫn xuất amid từ adamantyl bromid hiệu quả, là bước trung gian quan trọng trong tổng hợp amantadin hydroclorid.Tại sao cần tối ưu nhiệt độ và tỷ lệ mol trong phản ứng tổng hợp?
Nhiệt độ và tỷ lệ mol ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phản ứng và hiệu suất sản phẩm. Nhiệt độ quá cao có thể gây phân hủy sản phẩm, quá thấp làm phản ứng chậm. Tỷ lệ mol không hợp lý có thể gây lãng phí nguyên liệu hoặc tạo sản phẩm phụ.Phương pháp thủy phân trong môi trường kiềm và acid khác nhau như thế nào?
Thủy phân trong môi trường kiềm thường yêu cầu nhiệt độ cao hơn và thời gian dài hơn, trong khi thủy phân trong môi trường acid có thể rút ngắn thời gian và giảm nhiệt độ, giúp đơn giản hóa quy trình và giảm tổn thất sản phẩm.Làm thế nào để đánh giá chất lượng amantadin hydroclorid tổng hợp?
Chất lượng được đánh giá qua các chỉ tiêu như độ tinh khiết (98,5-101,5%), nhiệt độ nóng chảy, phổ IR, NMR, MS và các tiêu chuẩn về kim loại nặng, pH, độ trong dung dịch theo Dược điển Mỹ USP 38.Quy trình tổng hợp này có thể áp dụng trong sản xuất công nghiệp không?
Quy trình đã được tối ưu ở quy mô phòng thí nghiệm với các điều kiện phản ứng không khắc nghiệt và sử dụng hóa chất phổ biến, có tiềm năng áp dụng trong sản xuất công nghiệp sau khi được mở rộng quy mô và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
Kết luận
- Đã xây dựng và tối ưu hóa quy trình tổng hợp amantadin hydroclorid từ adamantyl bromid dựa trên phản ứng kiểu Ritter với hiệu suất giai đoạn 1 đạt gần 89% và giai đoạn 2 đạt trên 79%.
- Phương pháp thủy phân trong môi trường kiềm với dung môi propylen glycol giúp giảm nhiệt độ phản ứng và hạn chế thăng hoa sản phẩm.
- Nghiên cứu thành công hai phương pháp mới thay thế acetonitril bằng acetamid và formamid, mở rộng hướng tổng hợp amantadin hydroclorid.
- Sản phẩm amantadin hydroclorid tổng hợp đạt tiêu chuẩn chất lượng theo Dược điển Mỹ USP 38.
- Đề xuất triển khai quy trình ở quy mô pilot và nghiên cứu cải tiến nhằm nâng cao hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.
Next steps: Triển khai thử nghiệm quy mô lớn, hoàn thiện quy trình tinh chế và kiểm soát chất lượng, đồng thời nghiên cứu ứng dụng các phương pháp mới trong sản xuất công nghiệp.
Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp dược phẩm được khuyến khích áp dụng và phát triển quy trình này nhằm nâng cao năng lực sản xuất thuốc kháng virus trong nước, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.