Luận văn Thạc sĩ: Tổng hợp các dẫn xuất Cyclobutane Nucleoside mới - Ngô Ngọc Thắng

Chuyên ngành

Hóa hữu cơ

Người đăng

Ẩn danh

2011

190
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn HUS Khám phá tổng hợp dẫn xuất cyclobutane nucleoside

Nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực y dược luôn tìm kiếm những hợp chất mới có tiềm năng điều trị các bệnh nguy hiểm. Một trong những hướng đi đầy hứa hẹn là phát triển các chất tương tự nucleoside. Luận văn thạc sĩ tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (HUS) đã tập trung vào việc tổng hợp các dẫn xuất cyclobutane nucleoside mới. Đây là nhóm hợp chất có cấu trúc độc đáo, thay thế vòng đường carbohydrate truyền thống bằng một vòng cyclobutane. Sự thay đổi này được kỳ vọng sẽ làm tăng độ bền của phân tử trước các enzyme trong cơ thể, đồng thời có thể cải thiện hoạt tính chống virus. Trọng tâm của nghiên cứu này là tạo ra các hợp chất kết hợp vòng cyclobutane với dị vòng 1,2,3-triazole, một cấu trúc được biết đến với nhiều hoạt tính sinh học quý báu. Luận văn trình bày một quy trình tổng hợp đa bước, từ việc tạo ra khung cyclobutane bất đối xứng đến việc gắn dị vòng thông qua hóa học "Click". Phương pháp này không chỉ hiệu quả mà còn mở ra khả năng tạo ra một thư viện các hợp chất đa dạng để sàng lọc hoạt tính. Việc phân tích và xác định cấu trúc của các sản phẩm cuối cùng được thực hiện bằng các phương pháp phổ hiện đại như phổ NMR và phổ khối (MS), đảm bảo tính chính xác và khoa học của kết quả. Nghiên cứu này không chỉ là một bài tập học thuật mà còn đóng góp những viên gạch đầu tiên cho việc tìm kiếm các tác nhân kháng virus, đặc biệt là trong bối cảnh các bệnh do virus như HIV/AIDS và viêm gan vẫn là thách thức lớn đối với y học toàn cầu. Việc tổng hợp thành công các dẫn xuất mới này mở ra những định hướng quan trọng cho các nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ cấu trúc-hoạt tính và tiềm năng ứng dụng trong tương lai.

1.1. Tổng quan về hợp chất cyclobutane nucleoside

Cyclobutane nucleoside là các chất tương tự nucleoside trong đó vòng đường furanose (ribose hoặc deoxyribose) được thay thế bằng một vòng cyclobutane. Cấu trúc này thuộc nhóm carbocyclic nucleoside, nơi nguyên tử oxy của vòng đường được thay bằng nhóm metylen (-CH2-). Sự thay đổi cơ bản này mang lại một ưu điểm quan trọng: tăng cường độ bền hóa học. Liên kết glycoside trong các nucleoside tự nhiên dễ bị phân hủy bởi enzyme phosphorylase, làm giảm hiệu lực của thuốc. Ngược lại, liên kết C-N trong cyclobutane nucleoside bền vững hơn nhiều, giúp kéo dài thời gian tác dụng của hợp chất trong cơ thể. Nhiều hợp chất thuộc nhóm này đã chứng tỏ hoạt tính chống virus và chống ung thư mạnh mẽ, ví dụ như Carbovir, một tiền chất của Abacavir dùng trong điều trị HIV/AIDS. Hướng nghiên cứu này trở nên đặc biệt hấp dẫn sau khi phát hiện ra Oxetanocin A, một hợp chất có hoạt tính kháng virus mạnh. Do đó, việc khám phá các phương pháp tổng hợp hữu cơ mới để tạo ra các dẫn xuất cyclobutane nucleoside đa dạng là một mục tiêu quan trọng trong hóa dược.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn thạc sĩ HUS

Luận văn thạc sĩ thực hiện tại HUS đặt ra mục tiêu chính là thiết kế và tổng hợp một số dẫn xuất cyclobutane nucleoside mới chưa từng được công bố. Cụ thể, nghiên cứu tập trung vào việc kết hợp khung cyclobutane với phần bazơ dị vòng là 1,2,3-triazole. Lựa chọn này dựa trên hai cơ sở: vòng cyclobutane mang lại sự ổn định cấu trúc, trong khi vòng triazole được biết đến với khả năng tạo liên kết hydro và có phổ hoạt tính sinh học rộng, bao gồm cả kháng virus và kháng khuẩn. Để đạt được mục tiêu này, đề tài đã xây dựng một sơ đồ tổng hợp chi tiết, bắt đầu từ các nguyên liệu đơn giản. Quá trình này bao gồm các bước chính: tổng hợp khung cyclobutane thông qua phản ứng quang hóa, tạo ra các nhóm chức phù hợp, và cuối cùng là gắn vòng triazole bằng phản ứng "Click". Một mục tiêu quan trọng khác là xác nhận cấu trúc của các hợp chất tổng hợp được bằng các phương pháp phân tích phổ hiện đại như cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) và phổ khối lượng (MS), đảm bảo độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Về lâu dài, công trình này hướng đến việc tạo ra các hợp chất tiềm năng để thử nghiệm hoạt tính sinh học, góp phần vào nỗ lực chung tìm kiếm thuốc điều trị các bệnh do virus gây ra.

II. Thách thức trong việc phát triển thuốc chống virus HIV AIDS

Việc phát triển các loại thuốc mới để điều trị các bệnh do virus, đặc biệt là HIV/AIDS, là một cuộc chạy đua không ngừng nghỉ. Thách thức lớn nhất đến từ chính bản chất của virus: khả năng đột biến và tiến hóa nhanh chóng. Các retrovirus như HIV sử dụng enzyme phiên mã ngược (RT) để sao chép bộ gen RNA của chúng thành DNA, một quá trình dễ xảy ra lỗi. Chính những lỗi sao chép này tạo ra các biến thể virus mới, trong đó một số có thể kháng lại các loại thuốc hiện có. Điều này dẫn đến hiện tượng kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị và đòi hỏi phải liên tục tìm kiếm các hợp chất mới với cơ chế tác động khác biệt. Một thách thức khác là độc tính và tác dụng phụ của thuốc. Các thuốc ức chế enzyme phiên mã ngược tương tự nucleoside (NRTIs) hoạt động bằng cách tích hợp vào chuỗi DNA của virus và làm kết thúc quá trình sao chép. Tuy nhiên, chúng cũng có thể ảnh hưởng đến các enzyme của tế bào chủ, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Do đó, một loại thuốc lý tưởng không chỉ cần có hoạt tính chống virus mạnh mà còn phải có tính chọn lọc cao, chỉ tác động lên mục tiêu của virus mà ít ảnh hưởng đến tế bào người. Luận văn tổng hợp các dẫn xuất cyclobutane nucleoside mới chính là một nỗ lực để giải quyết những thách thức này, bằng cách tạo ra các cấu trúc phân tử mới lạ có thể vượt qua cơ chế kháng thuốc và giảm thiểu độc tính.

2.1. Cơ chế hoạt động và hạn chế của thuốc NRTIs

Thuốc ức chế enzyme phiên mã ngược tương tự nucleoside (NRTIs) là nền tảng trong liệu pháp điều trị HIV. Sau khi vào trong tế bào, NRTIs được phosphoryl hóa thành dạng 5'-triphosphate. Dạng hoạt động này cạnh tranh với các nucleotide tự nhiên để gắn vào enzyme phiên mã ngược của virus. Do cấu trúc của NRTIs thiếu nhóm 3'-hydroxyl, khi chúng được tích hợp vào chuỗi DNA đang phát triển của virus, quá trình kéo dài chuỗi sẽ bị dừng lại. Đây được gọi là cơ chế "kết thúc chuỗi" (chain termination), ngăn chặn hiệu quả sự nhân lên của virus. Tuy nhiên, hạn chế chính của NRTIs là độc tính. Các triphosphate của chúng không chỉ có ái lực với RT của virus mà còn có thể ức chế các enzyme polymerase DNA của tế bào chủ, đặc biệt là DNA polymerase gamma trong ty thể, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng. Hơn nữa, virus HIV có thể phát triển các đột biến trong gen mã hóa RT, làm giảm ái lực của enzyme với thuốc, gây ra tình trạng kháng thuốc.

2.2. Sự cần thiết của các dẫn xuất nucleoside mới

Trước những hạn chế về độc tính và sự phát triển không ngừng của tình trạng kháng thuốc, việc nghiên cứu và tìm ra các dẫn xuất nucleoside mới là một yêu cầu cấp bách. Các nhà khoa học tập trung vào việc sửa đổi hai phần chính của phân tử nucleoside: phần đường và phần bazơ. Việc thay thế vòng đường bằng các vòng carbocyclic như cyclopropane, cyclopentane, hay đặc biệt là cyclobutane, nhằm mục đích tăng độ bền của phân tử và thay đổi cách nó tương tác với enzyme. Các dẫn xuất cyclobutane nucleoside như Abacavir đã chứng minh sự thành công của hướng đi này. Mặt khác, việc sửa đổi phần bazơ, ví dụ như thay thế bằng dị vòng 1,2,3-triazole, có thể tạo ra các tương tác mới với vị trí hoạt động của enzyme mục tiêu, có khả năng vượt qua các đột biến kháng thuốc. Hướng nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất cyclobutane nucleoside mang dị vòng triazole, như trong luận văn này, kết hợp cả hai chiến lược cải tiến, hứa hẹn tạo ra các hợp chất có hoạt tính mạnh hơn, ít độc tính hơn và có phổ kháng virus rộng hơn.

III. Phương pháp tổng hợp vòng cyclobutane và azide trung gian

Để tổng hợp các dẫn xuất cyclobutane nucleoside mới, bước đầu tiên và quan trọng nhất là xây dựng được khung cyclobutane bất đối xứng. Luận văn đã trình bày một quy trình tổng hợp đa bước để tạo ra hợp chất trung gian chìa khóa là azide 1 ((-)-(((1R,4S)-4-(azidomethyl)cyclobut-2-enyl)methoxy)(tert-butyl)diphenylsilane). Quá trình này bắt đầu từ những hóa chất thương mại, giá rẻ như maleic anhydride và 1,2-dichloroethene. Phản ứng quang hóa cộng hợp đóng vòng [2+2] được sử dụng để tạo ra khung sườn cyclobutane ban đầu. Sản phẩm sau đó được khử clo bằng kẽm hoạt hóa. Tiếp theo, nhóm anhydride được khử bằng LiAlH4 để tạo thành một diol. Điểm nhấn của quy trình là bước acyl hóa chọn lọc lập thể. Phản ứng này sử dụng xúc tác enzyme (lipase Pseudomonas fluorescens) và vinyl acetate để chỉ acyl hóa một trong hai nhóm hydroxyl của diol, tạo ra một hợp chất bất đối xứng với độ tinh khiết quang học cao. Bước này có ý nghĩa quyết định đến cấu trúc lập thể của sản phẩm cuối cùng. Sau khi bảo vệ nhóm hydroxyl còn lại bằng nhóm TBDPS cồng kềnh, nhóm acetyl được loại bỏ. Cuối cùng, nhóm hydroxyl tự do được chuyển thành nhóm đi ra tốt (mesylate) và sau đó được thế bằng ion azide (N3-) từ NaN3, thu được hợp chất azide trung gian 1. Hợp chất này là tiền chất thiết yếu, sẵn sàng cho giai đoạn tiếp theo là gắn phần bazơ dị vòng.

3.1. Phản ứng quang hóa và khử hóa tạo khung sườn

Sơ đồ tổng hợp bắt đầu bằng phản ứng cộng hợp đóng vòng quang hóa [2+2] giữa 1,2-dichloroethene và maleic anhydride. Phản ứng này được thực hiện dưới tác dụng của đèn tử ngoại (UV), tạo ra một hỗn hợp các đồng phân 3,4-dichlorocyclobutane-1,2-dicarboxylic anhydride. Ưu điểm của phương pháp này là sử dụng nguyên liệu đầu rẻ tiền và tạo ra vòng bốn một cách hiệu quả. Hỗn hợp sản phẩm này sau đó được xử lý với kẽm (Zn) hoạt hóa trong anhydride acetic. Phản ứng khử này loại bỏ hai nguyên tử clo, đồng thời hình thành một liên kết đôi, tạo ra cis-Cyclobut-3-ene-1,2-dicarboxylic anhydride. Bước tiếp theo là khử hoàn toàn nhóm anhydride bằng một tác nhân khử mạnh là Lithium aluminium hydride (LiAlH4) trong dung môi THF khan. Phản ứng này chuyển hai nhóm carbonyl thành hai nhóm hydroxyl (-CH2OH), tạo thành cis-3,4-bis(hydroxymethyl)cyclobut-1-ene (diol 4), là tiền chất trực tiếp cho bước tạo tâm bất đối xứng.

3.2. Vai trò của xúc tác enzyme trong tạo tâm bất đối

Bước quan trọng nhất để tạo ra các hợp chất có hoạt tính sinh học là kiểm soát cấu trúc không gian ba chiều (lập thể). Trong luận văn này, việc tạo ra tâm bất đối xứng được thực hiện một cách thanh lịch thông qua phản ứng acyl hóa chọn lọc có xúc tác enzyme. Diol 4, một phân tử đối xứng, được xử lý với vinyl acetate với sự có mặt của enzyme lipase Pseudomonas fluorescens (PFL). Enzyme này hoạt động như một chất xúc tác sinh học, có khả năng phân biệt hai nhóm -CH2OH tương đương về mặt hóa học nhưng khác nhau về mặt không gian. Kết quả là chỉ có một nhóm hydroxyl (gắn với carbon có cấu hình R) bị acetyl hóa, tạo ra sản phẩm monoacetate 5 với độ chọn lọc quang học rất cao (ee > 98%). Phương pháp này hiệu quả hơn nhiều so với các phương pháp hóa học truyền thống, thường đòi hỏi các điều kiện khắc nghiệt và quy trình phức tạp. Việc sử dụng enzyme trong tổng hợp hữu cơ không chỉ cho hiệu suất và độ chọn lọc cao mà còn thân thiện với môi trường.

IV. Bí quyết ứng dụng phản ứng Click tổng hợp dẫn xuất mới

Sau khi đã có trong tay hợp chất azide trung gian chìa khóa, bước tiếp theo là gắn phần bazơ dị vòng để hoàn thiện cấu trúc của một nucleoside. Luận văn đã ứng dụng một cách xuất sắc phản ứng “Click”, cụ thể là phản ứng cộng hợp đóng vòng lưỡng cực 1,3 Huisgen giữa azide và alkyne có xúc tác Đồng(I) (CuAAC). Đây là một trong những phản ứng kinh điển của trường phái "Hóa học Click", do K. Barry Sharpless khởi xướng, nổi bật với các đặc tính: hiệu suất cao, điều kiện phản ứng êm dịu (thường ở nhiệt độ phòng, trong dung môi nước hoặc cồn), độ chọn lọc vị trí tuyệt đối (chỉ tạo ra đồng phân 1,4-disubstituted 1,2,3-triazole), và sản phẩm dễ tinh chế. Trong nghiên cứu này, hợp chất azide 1 được cho phản ứng với một loạt các alkyne đầu mạch khác nhau. Việc sử dụng nhiều loại alkyne cho phép tạo ra một thư viện các dẫn xuất cyclobutane nucleoside với các nhóm thế đa dạng ở phần bazơ. Điều này rất quan trọng cho việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và hoạt tính (SAR) sau này. Phản ứng được thực hiện trong hệ dung môi t-BuOH:H2O với xúc tác được tạo ra tại chỗ từ CuSO4 và natri ascorbate. Hầu hết các phản ứng đều diễn ra hoàn toàn sau một đêm, cho hiệu suất rất cao (từ 82% đến 98%), khẳng định tính ưu việt và độ tin cậy của phương pháp này trong việc tổng hợp các dẫn xuất nucleoside mới.

4.1. Nguyên lý và ưu điểm của hóa học Click CuAAC

Hóa học "Click" là một triết lý trong tổng hợp hữu cơ, tập trung vào các phản ứng mạnh mẽ, hiệu quả và có phạm vi ứng dụng rộng. Phản ứng cộng hợp Azide-Alkyne xúc tác Cu(I) (CuAAC) là ví dụ tiêu biểu nhất. Về nguyên lý, ion Cu(I) đóng vai trò xúc tác, hoạt hóa alkyne đầu mạch để nó dễ dàng phản ứng với nhóm azide. Quá trình này diễn ra thông qua một cơ chế vòng, làm giảm đáng kể năng lượng hoạt hóa so với phản ứng nhiệt không xúc tác. Ưu điểm vượt trội của CuAAC là tốc độ phản ứng nhanh hơn hàng triệu lần, có thể thực hiện ở nhiệt độ phòng và trong môi trường nước. Quan trọng nhất, phản ứng chỉ tạo ra một sản phẩm duy nhất là đồng phân 1,4 của vòng 1,2,3-triazole, loại bỏ quá trình tách hỗn hợp đồng phân phức tạp. Nhờ những đặc tính này, CuAAC đã trở thành công cụ không thể thiếu trong hóa dược, khoa học vật liệu và sinh học hóa học để ghép nối các mảnh phân tử một cách hiệu quả và có kiểm soát.

4.2. Đa dạng hóa cấu trúc nhờ các alkyne khác nhau

Một trong những thế mạnh của phản ứng "Click" là tính module, cho phép dễ dàng thay đổi một trong hai thành phần (azide hoặc alkyne) để tạo ra các sản phẩm khác nhau. Luận văn đã tận dụng triệt để ưu điểm này. Giữ nguyên cấu trúc azide 1, các nhà nghiên cứu đã cho nó phản ứng với một loạt alkyne mang các nhóm chức khác nhau. Các alkyne này bao gồm: propargyl alcohol (mang nhóm -CH2OH), benzyl propiolate (mang nhóm ester), và các alkyne chứa vòng thơm có nhóm thế fluorine... Bằng cách này, một loạt các dẫn xuất cyclobutane nucleoside đã được tổng hợp thành công, mỗi loại mang một "đặc điểm nhận dạng" riêng ở phần bazơ triazole. Sự đa dạng hóa cấu trúc này là cực kỳ quan trọng, vì các nhóm thế khác nhau sẽ ảnh hưởng đến tính tan, khả năng tương tác với enzyme mục tiêu và cuối cùng là hoạt tính chống virus của hợp chất. Quá trình này minh họa cho một chiến lược hiệu quả trong việc tạo ra thư viện hợp chất để sàng lọc và tối ưu hóa thuốc.

V. Phân tích cấu trúc các dẫn xuất cyclobutane nucleoside

Việc tổng hợp các dẫn xuất cyclobutane nucleoside mới chỉ là một nửa chặng đường. Bước quan trọng không kém là xác nhận một cách chính xác cấu trúc hóa học của các hợp chất đã tạo ra. Luận văn đã sử dụng một tổ hợp các phương pháp phân tích phổ hiện đại để làm sáng tỏ cấu trúc phân tử, bao gồm cả cấu trúc không gian ba chiều. Các phương pháp chính được sử dụng là phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)phổ khối lượng (MS). Sau khi gắn vòng triazole, liên kết đôi trên vòng cyclobutane được dihydroxy hóa bằng OsO4/NMO. Phản ứng này tạo ra hai nhóm hydroxyl mới, dẫn đến sự hình thành hai đồng phân không đối quang (diastereomers). Việc phân biệt hai đồng phân này là một thách thức, đòi hỏi phải sử dụng các kỹ thuật NMR nâng cao. Phổ NMR một chiều (1H và 13C) cung cấp thông tin về số lượng và loại các proton và carbon trong phân tử. Phổ hai chiều như COSY, HSQC, và HMBC giúp xác định các mối liên kết và tương tác giữa các nguyên tử, cho phép ráp nối các mảnh cấu trúc lại với nhau. Đặc biệt, phổ NOESY được sử dụng để xác định tương tác không gian giữa các proton ở gần nhau, là công cụ then chốt để phân biệt hai đồng phân được tạo ra từ phản ứng dihydroxy hóa. Cuối cùng, phổ khối ESI-MS được dùng để xác nhận khối lượng phân tử, cung cấp bằng chứng cuối cùng về thành phần nguyên tố của hợp chất.

5.1. Quá trình dihydroxy hóa và hoàn thiện cấu trúc

Sau khi tạo ra vòng 1,2,3-triazole thông qua phản ứng "Click", các hợp chất thu được vẫn còn chứa một liên kết đôi trên vòng cyclobutane. Để làm cho cấu trúc này giống với một phân tử đường hơn (có nhiều nhóm hydroxyl), bước dihydroxy hóa được thực hiện. Phản ứng này sử dụng tác nhân N-methylmorpholine N-oxide (NMO) với một lượng xúc tác Osmium tetroxide (OsO4). Phản ứng cộng hai nhóm -OH vào liên kết đôi từ cùng một phía (syn-dihydroxylation). Do cấu trúc của phân tử, tác nhân có thể tấn công từ mặt trên hoặc mặt dưới của vòng, dẫn đến việc tạo ra một hỗn hợp hai đồng phân không đối quang (a và b). Hai đồng phân này có thể được tách ra khỏi nhau bằng sắc ký cột. Bước cuối cùng trong quy trình tổng hợp là loại bỏ nhóm bảo vệ TBDPS bằng tetrabutylammonium fluoride (TBAF) để giải phóng nhóm hydroxyl cuối cùng, hoàn thiện cấu trúc triol của cyclobutane nucleoside.

5.2. Xác định cấu trúc không gian bằng phổ NOESY

Hai đồng phân (ví dụ 17a và 17b) thu được sau quá trình dihydroxy hóa có cùng công thức phân tử và các liên kết hóa học tương tự nhau, khiến chúng rất khó phân biệt bằng các phương pháp phổ thông thường. Phổ NMR hai chiều NOESY (Nuclear Overhauser Effect Spectroscopy) là công cụ quyết định để giải quyết vấn đề này. Phổ NOESY phát hiện các tương tác lưỡng cực trong không gian giữa các proton ở gần nhau (thường dưới 5 Å), ngay cả khi chúng không liên kết trực tiếp với nhau. Trong luận văn, các nhà nghiên cứu đã phân tích phổ NOESY của cả hai đồng phân. Ở đồng phân 17b, người ta quan sát thấy tín hiệu tương tác chéo giữa các proton H1/H2 trên vòng và các proton của nhóm CH2 (H5/H6), cho thấy chúng ở cùng một phía của mặt phẳng vòng. Ngược lại, ở đồng phân 17a, không có tương tác này. Dựa vào sự khác biệt tinh tế này, cấu trúc không gian chính xác của từng đồng phân đã được khẳng định một cách chắc chắn. Đây là minh chứng cho sức mạnh của các kỹ thuật phân tích hiện đại trong tổng hợp hữu cơ.

VI. Hướng đi mới và tiềm năng của cyclobutane nucleoside trong y học

Nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất cyclobutane nucleoside mới được trình bày trong luận văn thạc sĩ của HUS đã mở ra một hướng đi đầy tiềm năng trong lĩnh vực hóa dược. Bằng cách kết hợp thành công khung sườn cyclobutane bền vững với dị vòng 1,2,3-triazole thông qua phản ứng "Click" hiệu quả, công trình đã tạo ra một loạt các hợp chất mới với cấu trúc độc đáo. Thành công này không chỉ thể hiện năng lực nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp tổng hợp tiên tiến mà còn cung cấp một bộ các hợp chất ứng viên quý giá cho các thử nghiệm sàng lọc hoạt tính sinh học trong tương lai. Tiềm năng ứng dụng lớn nhất của các hợp chất này là trong lĩnh vực phát triển thuốc chống virus. Các cấu trúc mới này có thể sở hữu cơ chế tác động khác biệt hoặc khả năng vượt qua các đột biến kháng thuốc của các virus nguy hiểm như HIV, virus viêm gan B (HBV), hoặc virus Herpes. Hướng nghiên cứu tiếp theo một cách tự nhiên sẽ là đánh giá hoạt tính chống virus của chúng thông qua các thử nghiệm in vitro. Dựa trên kết quả sàng lọc, các nhà khoa học có thể tiến hành nghiên cứu mối quan hệ cấu trúc-hoạt tính (SAR) để xác định những đặc điểm cấu trúc nào là quan trọng nhất đối với hoạt tính sinh học, từ đó thiết kế và tổng hợp các thế hệ hợp chất tiếp theo với hiệu lực cao hơn và độc tính thấp hơn. Công trình này là một ví dụ điển hình cho thấy nghiên cứu cơ bản trong hóa học hữu cơ có thể đóng góp trực tiếp vào việc giải quyết các vấn đề cấp bách của y học hiện đại.

6.1. Tổng kết thành tựu của quá trình tổng hợp

Luận văn đã đạt được những thành tựu quan trọng. Thứ nhất, đã xây dựng thành công một quy trình tổng hợp hiệu quả và có khả năng tái lặp để tạo ra hợp chất trung gian azide cyclobutane bất đối xứng. Quy trình này nổi bật với việc sử dụng xúc tác enzyme để kiểm soát hóa học lập thể một cách xuất sắc. Thứ hai, đã ứng dụng thành công phản ứng "Click" (CuAAC) để tổng hợp một thư viện các dẫn xuất cyclobutane nucleoside mới mang dị vòng 1,2,3-triazole. Phản ứng cho hiệu suất cao và độ chọn lọc tuyệt đối. Thứ ba, cấu trúc của tất cả các hợp chất trung gian và sản phẩm cuối cùng đã được xác nhận một cách đầy đủ và thuyết phục bằng các phương pháp phân tích phổ hiện đại, đặc biệt là việc sử dụng phổ NOESY để xác định cấu trúc không gian. Những kết quả này tạo nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu tiếp theo.

6.2. Triển vọng nghiên cứu và ứng dụng trong tương lai

Các hợp chất mới được tổng hợp mở ra nhiều triển vọng nghiên cứu. Bước đi trước mắt là tiến hành sàng lọc hoạt tính sinh học trên diện rộng. Các thử nghiệm cần được thực hiện để đánh giá khả năng ức chế sự nhân lên của các loại virus khác nhau, như HIV, HBV, HCV, và các virus Herpes. Đồng thời, cần đánh giá độc tính tế bào (cytotoxicity) để xác định chỉ số chọn lọc (selectivity index), một thông số quan trọng để đánh giá tiềm năng của một hợp chất làm thuốc. Nếu kết quả ban đầu khả quan, các nghiên cứu sâu hơn về cơ chế tác động có thể được tiến hành, ví dụ như kiểm tra khả năng ức chế enzyme phiên mã ngược hoặc các enzyme khác của virus. Dữ liệu thu được sẽ là cơ sở để tối ưu hóa cấu trúc, hướng tới việc phát triển một ứng cử viên thuốc tiềm năng. Về lâu dài, phương pháp tổng hợp được phát triển trong luận văn này có thể được mở rộng để tạo ra các thư viện hợp chất lớn hơn, phục vụ cho các chương trình sàng lọc thuốc hiệu năng cao.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ hus tổng hợp các dẫn xuất cyclobutane nucleoside mới