I. Khám phá luận văn Năng lực ứng phó thiên tai của DTTS Trạm Tấu
Luận văn thạc sĩ của tác giả Lê Thị Minh Thu (2018) tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, tập trung đánh giá khả năng ứng phó thiên tai và sự cố môi trường của đồng bào dân tộc thiểu số trên địa bàn huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái. Bối cảnh nghiên cứu được đặt tại một trong những khu vực miền núi phía Bắc, nơi có địa hình phức tạp, điều kiện kinh tế - xã hội còn nhiều khó khăn và thường xuyên phải đối mặt với các hiểm họa tự nhiên. Nghiên cứu chỉ ra rằng, cộng đồng dân tộc thiểu số, chủ yếu là dân tộc Mông và dân tộc Thái, là đối tượng dễ bị tổn thương nhất do sinh kế phụ thuộc vào nông nghiệp, trình độ dân trí còn hạn chế và tập tục canh tác có thể làm gia tăng rủi ro. Luận văn không chỉ hệ thống hóa cơ sở lý luận về thiên tai, sự cố môi trường (SCMT) mà còn đi sâu phân tích thực trạng, nhận thức và năng lực ứng phó của người dân địa phương. Thông qua các phương pháp khảo sát xã hội học, phỏng vấn sâu và đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA), nghiên cứu đã vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về những thách thức mà huyện Trạm Tấu đang phải đối mặt. Từ đó, luận văn đề xuất các mô hình thích ứng và giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực cho cộng đồng, góp phần giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản, hướng tới phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp. Đây là tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà hoạch định chính sách, các tổ chức và cá nhân quan tâm đến công tác phòng chống thiên tai tại các vùng dân tộc thiểu số.
1.1. Mục tiêu và ý nghĩa của nghiên cứu về ứng phó thiên tai
Mục tiêu cốt lõi của luận văn là đánh giá chính xác hiện trạng và ảnh hưởng của thiên tai và SCMT đến đời sống, sản xuất của đồng bào dân tộc thiểu số huyện Trạm Tấu. Nghiên cứu tập trung phân tích khả năng ứng phó của cộng đồng, từ đó xác định những điểm mạnh, điểm yếu và các lỗ hổng kiến thức. Ý nghĩa thực tiễn của đề tài là vô cùng to lớn. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học vững chắc để đề xuất các giải pháp, kiến nghị phù hợp nhằm nâng cao nhận thức và năng lực cho người dân. Các giải pháp này không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại trước mắt mà còn hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, tăng cường sức chống chịu của cộng đồng trước các cú sốc từ môi trường.
1.2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu tại huyện Trạm Tấu Yên Bái
Đối tượng nghiên cứu chính là cộng đồng đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống tại 03 xã chịu ảnh hưởng nặng nề của thiên tai: xã Trạm Tấu, xã Xà Hồ và xã Hát Lừu. Đây là những địa bàn có đặc điểm địa hình dốc, thường xuyên xảy ra lũ ống, lũ quét và sạt lở đất. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong không gian hành chính của huyện Trạm Tấu, với dữ liệu được thu thập và phân tích trong giai đoạn từ năm 2013 đến 2018. Việc lựa chọn phạm vi này cho phép nghiên cứu có cái nhìn sâu sắc và cụ thể về một khu vực điển hình cho các tỉnh miền núi phía Bắc, nơi các vấn đề về thiên tai và đời sống người dân tộc thiểu số luôn là chủ đề nóng.
II. Phân tích thách thức Thiên tai SCMT ở huyện Trạm Tấu
Huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái, là một "điểm nóng" về thiên tai ở khu vực miền núi phía Bắc. Theo luận văn, địa hình nơi đây bị chia cắt mạnh, độ dốc lớn (trên 84% diện tích có độ dốc > 25 độ), kết hợp với lượng mưa tập trung cao vào mùa lũ (tháng 5 đến tháng 9) đã tạo điều kiện lý tưởng cho các loại hình thiên tai tàn khốc. Lũ quét, lũ ống và trượt lở đất là ba hiểm họa chính, thường xuyên xảy ra với cường độ ngày càng gia tăng. Luận văn thống kê chi tiết các điểm sạt lở nguy hiểm, như tại xã Bản Mù, Hát Lừu và thị trấn Trạm Tấu, cho thấy mức độ rủi ro hiện hữu đối với các khu dân cư. Bên cạnh các yếu tố tự nhiên, hoạt động của con người cũng là nguyên nhân làm trầm trọng thêm tình hình. Tình trạng phá rừng làm nương rẫy, xây dựng cơ sở hạ tầng thiếu quy hoạch, và canh tác trên đất dốc đã làm suy giảm thảm thực vật, phá vỡ kết cấu đất, làm tăng nguy cơ sạt lở đất. Ngoài thiên tai, các sự cố môi trường (SCMT) như cháy rừng, ô nhiễm do sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu cũng là những thách thức không nhỏ. Sự kết hợp của các yếu tố này tạo ra một vòng luẩn quẩn: thiên tai gây thiệt hại kinh tế, người dân nghèo đói lại càng phải khai thác tài nguyên một cách không bền vững, và điều này lại làm gia tăng rủi ro thiên tai. Đây chính là thách thức lớn nhất đối với khả năng ứng phó thiên tai và phát triển bền vững của địa phương.
2.1. Hiện trạng lũ quét và sạt lở đất tại các xã trọng điểm
Luận văn chỉ rõ, lũ quét và sạt lở đất là hai loại hình thiên tai gây thiệt hại nặng nề nhất tại huyện Trạm Tấu. Các xã như Túc Đán, Xà Hồ, Pá Lau, Hát Lừu được xác định là những vùng có nguy cơ cao. Cụ thể, nghiên cứu đã lập bản đồ và thống kê 80 điểm trượt lở trên toàn huyện, trong đó có 11 điểm lớn và 1 điểm đặc biệt lớn. Ví dụ điển hình là khu vực thôn Mù Cao (xã Bản Mù) với khối trượt quy mô 500x300m, hay các điểm sạt lở taluy dương dọc Tỉnh lộ 133 gây ách tắc giao thông, cản trở công tác cứu hộ. Nguyên nhân chính được xác định là do địa hình dốc, cấu trúc địa chất yếu và lượng mưa lớn tập trung. Thảm thực vật bị suy giảm do hoạt động của con người càng làm tăng tính bất ổn của sườn dốc.
2.2. Tác động của thiên tai đến kinh tế và cơ sở hạ tầng
Thiên tai gây ra những tổn thất nghiêm trọng về kinh tế - xã hội và cơ sở hạ tầng tại Trạm Tấu. Trận lũ lịch sử tháng 10/2017 là một minh chứng đau lòng, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Luận văn trích dẫn số liệu cho thấy sản xuất nông, lâm nghiệp bị ảnh hưởng trực tiếp, với hàng trăm hecta lúa và ngô bị mất trắng. Hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến đường liên xã, liên thôn, thường xuyên bị phá hủy bởi sạt lở đất, gây cô lập nhiều khu vực. Các công trình thủy lợi, trường học, trạm y tế cũng bị hư hỏng, ảnh hưởng lớn đến đời sống và sinh kế của đồng bào dân tộc thiểu số, đẩy lùi các nỗ lực xóa đói giảm nghèo của địa phương.
2.3. Nguyên nhân gia tăng sự cố môi trường và cháy rừng
Bên cạnh thiên tai, các sự cố môi trường cũng là một mối đe dọa. Luận văn xác định hai nguyên nhân chính. Thứ nhất là tập quán canh tác lạc hậu, lạm dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu gây ô nhiễm đất, nước. Thứ hai là nguy cơ cháy rừng luôn ở mức cao, đặc biệt tại các xã như Bản Công, Xà Hồ, Túc Đán. Nguyên nhân là do người dân phát nương làm rẫy, đốt thực bì không kiểm soát. Mặc dù các vụ cháy lớn ít xảy ra trong những năm gần đây, nguy cơ tiềm tàng vẫn rất lớn do rừng phòng hộ đang trong quá trình tái sinh, lớp thực bì khô dày đặc vào mùa khô. Việc này đòi hỏi công tác phòng chống cháy rừng cần được quan tâm đặc biệt.
III. Phương pháp đánh giá nhận thức ứng phó thiên tai của DTTS
Để có cái nhìn khách quan và toàn diện về khả năng ứng phó thiên tai và sự cố môi trường, luận văn đã áp dụng một hệ thống phương pháp nghiên cứu đa dạng và khoa học. Nền tảng của nghiên cứu là phương pháp kế thừa, tổng hợp các tài liệu, báo cáo khoa học, số liệu thống kê về kinh tế - xã hội, khí tượng thủy văn của huyện Trạm Tấu và tỉnh Yên Bái. Tuy nhiên, điểm nhấn quan trọng nhất là việc sử dụng các phương pháp khảo sát thực địa. Tác giả đã tiến hành điều tra xã hội học thông qua bảng hỏi với 90 cá nhân là đồng bào dân tộc thiểu số tại 3 xã trọng điểm. Nội dung phỏng vấn xoay quanh các vấn đề như: nhận biết về các loại hình thiên tai, các hoạt động ứng phó trước, trong và sau khi thiên tai xảy ra, và mức độ tiếp cận thông tin cảnh báo. Bên cạnh đó, phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA) và phỏng vấn sâu các cán bộ địa phương, già làng, trưởng bản đã giúp thu thập thông tin định tính, khai thác những kinh nghiệm bản địa quý báu. Công cụ phân tích SWOT (Điểm mạnh - Điểm yếu - Cơ hội - Thách thức) được sử dụng để hệ thống hóa năng lực của cộng đồng, từ đó làm cơ sở cho việc đề xuất giải pháp. Sự kết hợp giữa dữ liệu định lượng và định tính này đã mang lại một kết quả đánh giá sâu sắc, phản ánh đúng thực trạng nhận thức của đồng bào.
3.1. Kết quả khảo sát nhận thức của đồng bào dân tộc thiểu số
Kết quả điều tra xã hội học trong luận văn cho thấy một bức tranh đa chiều về nhận thức. Đa số người dân (trên 95% là dân bản địa) đều nhận biết được các loại hình thiên tai chính như lũ quét, sạt lở đất do đã trực tiếp trải qua. Tuy nhiên, sự hiểu biết về nguyên nhân sâu xa, đặc biệt là vai trò của việc phá rừng hay các hoạt động nhân sinh khác, còn rất hạn chế. Mức độ tiếp cận thông tin cảnh báo sớm còn thấp, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm dân gian (nhìn trời, nhìn nước) hoặc qua hệ thống loa phát thanh của xã. Trình độ học vấn thấp (26% không biết chữ) là rào cản lớn trong việc tiếp thu các kiến thức khoa học về phòng chống thiên tai.
3.2. Phân tích điểm mạnh yếu trong năng lực ứng phó cộng đồng
Thông qua phân tích SWOT, luận văn chỉ ra những điểm mạnh và yếu cố hữu. Điểm mạnh lớn nhất của cộng đồng dân tộc thiểu số Trạm Tấu là tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong hoạn nạn và kho tàng kinh nghiệm bản địa trong việc nhận biết dấu hiệu thiên tai. Tuy nhiên, điểm yếu lại chiếm ưu thế: sinh kế đơn điệu và phụ thuộc thiên nhiên, thiếu nguồn lực vật chất (nhà cửa không kiên cố, thiếu phương tiện cứu hộ), kỹ năng ứng phó còn mang tính tự phát, và sự tham gia của người dân vào các kế hoạch phòng chống thiên tai của địa phương còn mờ nhạt. Việc xác định rõ các yếu tố này là tiền đề quan trọng để xây dựng các giải pháp phù hợp.
IV. Đề xuất mô hình thích ứng và giải pháp nâng cao năng lực
Từ những phân tích sâu sắc về thực trạng và năng lực cộng đồng, phần giá trị nhất của luận văn là việc đề xuất một mô hình thích ứng với thiên tai và SCMT cùng các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực ứng phó cho đồng bào dân tộc thiểu số huyện Trạm Tấu. Mô hình này được xây dựng dựa trên cách tiếp cận tổng hợp, kết hợp cả giải pháp công trình và phi công trình, đồng thời nhấn mạnh vai trò chủ thể của người dân. Cốt lõi của mô hình là tăng cường khả năng chống chịu của cộng đồng thông qua ba trụ cột chính: (1) Nâng cao nhận thức và kiến thức bản địa; (2) Cải thiện sinh kế và giảm tính dễ bị tổn thương; (3) Tăng cường hệ thống cảnh báo sớm và cơ chế phối hợp. Luận văn không dừng lại ở việc đề xuất mô hình khung mà còn chi tiết hóa thành các hoạt động cụ thể. Ví dụ, trong sản xuất nông nghiệp, đề xuất chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi sang các giống có khả năng chịu hạn, chịu úng tốt hơn, áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững trên đất dốc để giảm sạt lở đất. Các giải pháp về truyền thông được chú trọng, sử dụng các kênh phù hợp với văn hóa địa phương như họp thôn bản, sân khấu hóa, và tranh ảnh trực quan để thông tin về phòng chống thiên tai dễ dàng tiếp cận với người dân, đặc biệt là những người có trình độ học vấn hạn chế. Đây là những đề xuất mang tính thực tiễn cao, có thể áp dụng để cải thiện khả năng ứng phó thiên tai tại địa phương.
4.1. Xây dựng mô hình cảnh báo phòng tránh và giảm thiểu tác hại
Luận văn đề xuất một mô hình cảnh báo và ứng phó toàn diện, bao gồm các giai đoạn: trước, trong và sau thiên tai. Giai đoạn "trước thiên tai" tập trung vào việc xây dựng bản đồ phân vùng rủi ro, lắp đặt biển cảnh báo tại các khu vực nguy hiểm về lũ quét, sạt lở đất, và tổ chức các buổi diễn tập cho người dân. Giai đoạn "trong thiên tai" nhấn mạnh việc vận hành hiệu quả hệ thống thông tin cảnh báo đa cấp (từ huyện xuống thôn bản) và các đội xung kích tại chỗ để sơ tán dân kịp thời. Giai đoạn "sau thiên tai" tập trung vào việc khắc phục hậu quả, hỗ trợ người dân ổn định cuộc sống và rút kinh nghiệm để chuẩn bị cho các tình huống trong tương lai. Mô hình này đề cao sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền và người dân.
4.2. Giải pháp về sản xuất nông nghiệp và sinh kế bền vững
Để giảm sự phụ thuộc vào các hoạt động nông nghiệp rủi ro, luận văn đề xuất các giải pháp sinh kế thay thế và bền vững. Cụ thể là phát triển các mô hình nông-lâm kết hợp, trồng các loại cây dược liệu dưới tán rừng vừa bảo vệ đất vừa mang lại thu nhập. Khuyến khích chăn nuôi đại gia súc theo hướng trang trại, có chuồng trại kiên cố để tránh thiệt hại do rét đậm, rét hại. Bên cạnh đó, việc lồng ghép kiến thức về nông nghiệp thông minh với khí hậu vào các chương trình khuyến nông là rất cần thiết. Những giải pháp này không chỉ giúp nâng cao năng lực kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm nguyên nhân gây ra thiên tai và sự cố môi trường.
4.3. Biện pháp nâng cao nhận thức cộng đồng về ứng phó thiên tai
Nâng cao nhận thức được xác định là giải pháp then chốt và xuyên suốt. Luận văn đề nghị đa dạng hóa các hình thức tuyên truyền. Thay vì các báo cáo khô khan, cần sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh gần gũi với đồng bào dân tộc Mông, Thái. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu kiến thức PCTT, các buổi chiếu phim lưu động, lồng ghép nội dung vào các buổi sinh hoạt văn hóa cộng đồng. Đặc biệt, cần phát huy vai trò của người có uy tín trong cộng đồng như già làng, trưởng bản, giáo viên để họ trở thành những tuyên truyền viên tích cực. Việc xây dựng các tài liệu hướng dẫn đơn giản, dễ hiểu bằng song ngữ (tiếng phổ thông và tiếng dân tộc) cũng là một giải pháp hiệu quả.
V. Kết luận hướng đi tương lai cho công tác PCTT Trạm Tấu
Luận văn thạc sĩ về đánh giá khả năng ứng phó thiên tai và sự cố môi trường của đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện Trạm Tấu đã hoàn thành xuất sắc các mục tiêu đề ra. Nghiên cứu đã cung cấp một bức tranh chi tiết và khoa học về thực trạng thiên tai, những thách thức và năng lực nội tại của cộng đồng. Kết quả cho thấy khả năng ứng phó của người dân còn nhiều hạn chế, chủ yếu do điều kiện kinh tế khó khăn, trình độ dân trí thấp và các rào cản trong việc tiếp cận thông tin và kiến thức mới. Các kinh nghiệm bản địa là vốn quý nhưng chưa đủ để đối mặt với tính cực đoan và bất thường của thiên tai trong bối cảnh mới. Dựa trên những phát hiện này, các giải pháp và mô hình thích ứng được đề xuất trong luận văn có tính hệ thống và khả thi cao. Chúng không chỉ tập trung vào các biện pháp kỹ thuật mà còn chú trọng đến yếu tố con người, coi việc nâng cao nhận thức và cải thiện sinh kế là gốc rễ của vấn đề. Hướng đi tương lai cho công tác phòng chống thiên tai (PCTT) tại Trạm Tấu và các vùng miền núi tương tự cần đi theo cách tiếp cận dựa vào cộng đồng. Cần có sự đầu tư đồng bộ từ nhà nước, sự hỗ trợ kỹ thuật từ các chuyên gia và quan trọng nhất là sự tham gia chủ động, tích cực của chính đồng bào dân tộc thiểu số trong toàn bộ quá trình, từ lập kế hoạch đến thực thi và giám sát.
5.1. Tóm tắt kết quả chính và những đóng góp của luận văn
Luận văn đã thành công trong việc: (1) Hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng phó thiên tai ở vùng dân tộc thiểu số. (2) Phân tích chi tiết hiện trạng, nguyên nhân và tác động của các loại hình thiên tai phổ biến tại Trạm Tấu như lũ quét, sạt lở đất. (3) Đánh giá một cách khách quan nhận thức và năng lực ứng phó của cộng đồng, chỉ ra các điểm mạnh, yếu. (4) Đề xuất được mô hình thích ứng và bộ giải pháp toàn diện, từ kỹ thuật, sinh kế đến truyền thông. Đóng góp lớn nhất của nghiên cứu là cung cấp luận cứ khoa học cho việc xây dựng các chính sách, chương trình can thiệp hiệu quả hơn tại huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái.
5.2. Hướng phát triển bền vững và các khuyến nghị chính sách
Để phát triển bền vững, luận văn khuyến nghị chính quyền địa phương cần lồng ghép nội dung giảm thiểu rủi ro thiên tai vào các kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội. Cần ưu tiên nguồn lực để di dời các hộ dân ra khỏi vùng có nguy cơ sạt lở đất cao. Đồng thời, cần tăng cường đầu tư cho hệ thống cảnh báo sớm, cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông để không bị cô lập khi thiên tai xảy ra. Các chương trình hỗ trợ sinh kế cần được thiết kế lại theo hướng tăng cường sức chống chịu, thay vì chỉ tập trung xóa đói giảm nghèo đơn thuần. Cuối cùng, việc xây dựng và nhân rộng các mô hình cộng đồng tự quản trong phòng chống thiên tai là hướng đi cần được khuyến khích và hỗ trợ lâu dài.