Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam vận hành theo cơ chế thị trường và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc tăng cường tự chủ tài chính (TCTC) tại các đơn vị sự nghiệp công lập trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và tính bền vững. Tại tỉnh Bình Dương, Sở Giao thông vận tải (SGTVT) và các đơn vị trực thuộc đang trong lộ trình tăng cường TCTC giai đoạn 2021-2023, theo công văn số 1102/UBND-KT ngày 19/3/2021. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy nhiều hạn chế trong việc vận dụng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), như việc kiểm kê tài sản chưa đúng quy định, sử dụng tài sản công chưa hiệu quả, và các sai phạm trong quản lý thu chi.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB để đáp ứng lộ trình tăng cường TCTC tại các đơn vị trực thuộc SGTVT Bình Dương, qua đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hoạt động của đơn vị. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các đơn vị trực thuộc SGTVT Bình Dương, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2021 và dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành và tài liệu chuyên môn. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện KSNB, góp phần nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính, đồng thời hỗ trợ lãnh đạo và cán bộ quản lý trong việc xây dựng chính sách và quy trình kiểm soát phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của INTOSAI (2013) về hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm năm thành phần cấu thành: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Giám sát.

  • Môi trường kiểm soát: Nền tảng tạo nên thái độ và ý thức kiểm soát trong tổ chức, bao gồm tính chính trực, năng lực nhân viên, phong cách quản lý, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu hoạt động.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm ngăn ngừa, phát hiện và xử lý rủi ro.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin kịp thời, chính xác để hỗ trợ kiểm soát.
  • Giám sát: Hoạt động đánh giá liên tục và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống kiểm soát vận hành hiệu quả.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các quy định pháp luật về cơ chế tự chủ tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập theo Nghị định số 60/2021/NĐ-CP, phân loại đơn vị theo mức độ tự chủ tài chính và các quy định về nguồn tài chính, chi thường xuyên, phân phối kết quả tài chính và lập dự toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp định tính và định lượng nhằm đánh giá mức độ thực hiện KSNB trong lộ trình tăng cường TCTC tại các đơn vị trực thuộc SGTVT Bình Dương.

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các văn bản pháp luật, công văn, kế hoạch của cơ quan quản lý nhà nước và SGTVT Bình Dương, cùng các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước.
  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát và phỏng vấn các lãnh đạo, chuyên viên phòng ban tại các đơn vị trực thuộc SGTVT Bình Dương có kinh nghiệm và hiểu biết về KSNB và TCTC.
  • Phương pháp định tính: Phỏng vấn chuyên gia nhằm hoàn thiện thang đo mức độ thực hiện KSNB và phân tích nguyên nhân hạn chế.
  • Phương pháp định lượng: Khảo sát với mẫu gồm đại diện lãnh đạo và nhân viên các đơn vị, sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định ANOVA và so sánh mức độ thực hiện KSNB theo từng nhóm mức độ tự chủ tài chính.
  • Cỡ mẫu: Khoảng 87 đơn vị hành chính sự nghiệp, trong đó 62% là đơn vị sự nghiệp, với đối tượng khảo sát gồm kế toán, lãnh đạo đơn vị và trưởng bộ phận.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2021, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ thực hiện KSNB chung: Mức độ thực hiện KSNB tại các đơn vị trực thuộc SGTVT Bình Dương đạt khoảng 3,64/5 điểm, thể hiện mức độ chấp nhận được nhưng còn nhiều hạn chế cần cải thiện.

  2. Thành phần KSNB: Trong năm thành phần cấu thành, Thông tin và truyền thông được đánh giá cao nhất với 3,84 điểm, tiếp theo là Giám sát (3,69 điểm) và Đánh giá rủi ro (3,66 điểm). Môi trường kiểm soát và Hoạt động kiểm soát có điểm thấp hơn, lần lượt là 3,55 và 3,49 điểm, cho thấy đây là những yếu tố cần được chú trọng nâng cao.

  3. Khác biệt theo mức độ tự chủ tài chính: Các đơn vị có mức độ tự chủ tài chính cao hơn có mức độ thực hiện KSNB tốt hơn đáng kể (tăng từ 3,36 lên 3,62 điểm). Sự khác biệt này được kiểm định có ý nghĩa thống kê, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa TCTC và hiệu quả KSNB.

  4. Nguyên nhân hạn chế: Các nguyên nhân chính bao gồm cơ cấu tổ chức chưa tinh gọn, chính sách nhân sự chưa khuyến khích hiệu quả, thiếu bộ phận kiểm toán nội bộ chuyên trách, quy trình kiểm soát chưa đầy đủ và chưa đồng bộ, cũng như hạn chế trong công tác đào tạo và truyền thông nội bộ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của KSNB trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hoạt động của đơn vị sự nghiệp công lập. Mức độ thực hiện KSNB thấp ở các thành phần Môi trường kiểm soát và Hoạt động kiểm soát phản ánh thực trạng tổ chức bộ máy và quy trình kiểm soát còn nhiều bất cập, ảnh hưởng đến khả năng phòng ngừa rủi ro và phát hiện sai phạm.

Việc các đơn vị có mức độ tự chủ tài chính cao hơn thực hiện KSNB tốt hơn cho thấy TCTC tạo động lực và điều kiện để các đơn vị chú trọng xây dựng hệ thống kiểm soát hiệu quả hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các thành phần KSNB theo nhóm mức độ tự chủ tài chính, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và xu hướng cải thiện.

Những hạn chế về chính sách nhân sự và cơ cấu tổ chức cũng đồng nhất với các nghiên cứu tại các đơn vị hành chính sự nghiệp khác, cho thấy cần có sự can thiệp đồng bộ từ cấp quản lý và cơ quan nhà nước để hoàn thiện hệ thống kiểm soát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát: Ban lãnh đạo các đơn vị cần xây dựng và thực thi chính sách nhân sự rõ ràng, bao gồm tuyển dụng, đào tạo, khen thưởng và kỷ luật nhằm nâng cao năng lực và ý thức trách nhiệm của cán bộ, công chức. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Lãnh đạo đơn vị phối hợp với phòng nhân sự.

  2. Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Thiết lập quy trình kiểm soát nội bộ chi tiết, phân công nhiệm vụ rõ ràng, xây dựng bộ phận kiểm toán nội bộ chuyên trách để giám sát và kiểm tra thường xuyên các hoạt động tài chính và nghiệp vụ. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc và phòng kiểm toán nội bộ.

  3. Nâng cao chất lượng thông tin và truyền thông: Đầu tư hệ thống công nghệ thông tin, phần mềm quản lý kế toán và truyền thông nội bộ để đảm bảo thông tin kịp thời, chính xác và minh bạch. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và kế toán.

  4. Tăng cường giám sát và đánh giá rủi ro: Xây dựng hệ thống nhận diện và đánh giá rủi ro định kỳ, áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính và hoạt động. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban giám đốc và phòng kiểm soát nội bộ.

  5. Tổ chức đào tạo và nâng cao nhận thức: Thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về KSNB và TCTC cho cán bộ, công chức nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện kiểm soát nội bộ. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Phòng đào tạo và nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp công lập: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức hoàn thiện hệ thống KSNB để nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính, từ đó xây dựng chính sách quản lý phù hợp.

  2. Cán bộ quản lý tài chính, kế toán: Cung cấp công cụ đánh giá và cải tiến quy trình kiểm soát nội bộ, nâng cao năng lực quản lý thu chi và sử dụng nguồn lực hiệu quả.

  3. Chuyên gia, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán công và quản lý tài chính công: Là tài liệu tham khảo khoa học về mô hình, phương pháp đo lường và thực trạng KSNB trong bối cảnh tự chủ tài chính tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức kiểm toán, thanh tra: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn thực hiện KSNB phù hợp với lộ trình tăng cường TCTC tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng trong tự chủ tài chính?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Trong tự chủ tài chính, KSNB giúp ngăn ngừa sai phạm, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và đảm bảo minh bạch.

  2. Năm thành phần cấu thành của KSNB theo INTOSAI gồm những gì?
    Bao gồm Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện.

  3. Làm thế nào để đánh giá mức độ thực hiện KSNB tại các đơn vị sự nghiệp công lập?
    Thông qua khảo sát, phỏng vấn và phân tích dữ liệu định lượng dựa trên thang đo gồm các biến quan sát thuộc năm thành phần cấu thành KSNB, sử dụng phần mềm thống kê để đánh giá mức độ thực hiện.

  4. Tự chủ tài chính ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả KSNB?
    Các đơn vị có mức độ tự chủ tài chính cao thường có hệ thống KSNB được thực hiện tốt hơn, do có động lực và điều kiện để xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để hoàn thiện KSNB trong lộ trình tăng cường TCTC?
    Giải pháp toàn diện bao gồm xây dựng môi trường kiểm soát vững chắc, hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cao chất lượng thông tin, tăng cường giám sát và đào tạo nhân sự. Sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ phận và lãnh đạo là yếu tố then chốt.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ là công cụ thiết yếu giúp các đơn vị sự nghiệp công lập tại Bình Dương nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính.
  • Mức độ thực hiện KSNB hiện đạt mức chấp nhận được nhưng còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các thành phần Môi trường kiểm soát và Hoạt động kiểm soát.
  • Có sự khác biệt rõ rệt về mức độ thực hiện KSNB giữa các đơn vị theo mức độ tự chủ tài chính, cho thấy TCTC thúc đẩy cải thiện KSNB.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB, bao gồm chính sách nhân sự, quy trình kiểm soát, công nghệ thông tin và đào tạo.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát thực hiện và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả bền vững của hệ thống kiểm soát nội bộ trong lộ trình tăng cường tự chủ tài chính.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững các đơn vị sự nghiệp công lập tại Bình Dương!