Tổng quan nghiên cứu

Ung thư cổ tử cung là loại ung thư phổ biến thứ hai ở phụ nữ trên toàn cầu và đứng đầu trong các bệnh ung thư phụ nữ tại các nước đang phát triển. Virus Human Papilloma Virus (HPV) được xác định là nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung, với hơn 100 type HPV đã được phân lập, trong đó có khoảng 80 type đã được giải trình tự toàn bộ bộ gen. HPV được phân thành hai nhóm chính dựa trên nguy cơ gây ung thư: nhóm nguy cơ cao (High-risk HPV) gồm các type như HPV16, HPV18, HPV31, HPV45... và nhóm nguy cơ thấp (Low-risk HPV) gồm các type như HPV6, HPV11, HPV81. Tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ trên thế giới dao động khoảng 6,6% đến 80% tùy theo độ tuổi và khu vực địa lý, với tỷ lệ nhiễm cao nhất ở nhóm tuổi dưới 25. Tại Việt Nam, ung thư cổ tử cung là nguyên nhân tử vong đứng thứ hai ở phụ nữ, với tỷ lệ mắc chuẩn khoảng 17,3/100.000 dân, chi phí điều trị lên đến 53 tỷ đồng mỗi năm.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phát hiện sự hiện diện của HPV ở phụ nữ đến khám tại khoa sản Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Thái Nguyên bằng kỹ thuật Realtime-PCR và xác định genotype HPV bằng kỹ thuật lai phân tử Reverse Dot Blot (RDB). Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3/2014 đến tháng 3/2015, tại Phòng khám Sản phụ khoa và Phòng xét nghiệm Vi sinh - Sinh học phân tử của Trường Đại học Y-Dược Thái Nguyên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tầm soát, chẩn đoán sớm và dự phòng ung thư cổ tử cung, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe phụ nữ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về virus HPV và cơ chế gây ung thư cổ tử cung:

  • Đặc điểm và cấu trúc bộ gen HPV: HPV là virus DNA dạng vòng, không có vỏ lipid, kích thước khoảng 52-55 nm, bộ gen dài từ 7,2 kb đến 8,1 kb, gồm các vùng mã hóa protein cấu trúc (L1, L2) và protein sớm (E1, E2, E4, E5, E6, E7) có vai trò trong nhân lên virus và gây ung thư. Vùng điều hòa dài (LCR) điều khiển quá trình sao chép và phiên mã.
  • Phân loại HPV theo nguy cơ gây ung thư: Nhóm nguy cơ cao gồm các type HPV16, 18, 31, 45... là nguyên nhân chính gây tổn thương nghiêm trọng và ung thư cổ tử cung; nhóm nguy cơ thấp gồm các type HPV6, 11, 81 chủ yếu gây mụn cóc sinh dục và các tổn thương lành tính.
  • Chu kỳ sống và cơ chế gây ung thư của HPV: Virus xâm nhập tế bào biểu mô cổ tử cung, trải qua các giai đoạn tiềm ẩn, nhân bản mạnh và hoạt động tế bào chủ, trong đó protein E6 và E7 ức chế các gene ức chế khối u p53 và pRB, dẫn đến bất tử hóa tế bào và phát triển ung thư.
  • Các phương pháp phát hiện HPV: Kỹ thuật PCR, Realtime-PCR, lai phân tử Reverse Dot Blot, Hybrid Capture Test được sử dụng để phát hiện và định type HPV với độ nhạy và đặc hiệu cao.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Mẫu dịch phết cổ tử cung của 166 phụ nữ trong độ tuổi 18-60 đến khám phụ khoa tại Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Thái Nguyên, có tổn thương cổ tử cung, chưa tiêm vaccine phòng HPV, không mang thai hoặc hành kinh tại thời điểm lấy mẫu.
  • Phương pháp thu nhận và xử lý mẫu: Mẫu được lấy bằng tăm bông vô trùng, hòa tan trong dung dịch TE 1X, bảo quản ở -20°C. DNA được tách chiết bằng phương pháp phenol-chloroform, đảm bảo thu nhận DNA nguyên vẹn, tinh sạch.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phát hiện HPV-DNA bằng kỹ thuật Realtime-PCR sử dụng cặp mồi MY09/MY11, với chứng dương, chứng âm và chứng nội tại để đảm bảo độ tin cậy.
    • Xác định genotype HPV bằng kỹ thuật lai phân tử Reverse Dot Blot (RDB) với bộ kit LightPower iVAHPV Genotype RDB Kit, cho phép định type 24 loại HPV phổ biến, bao gồm 8 type nguy cơ thấp và 16 type nguy cơ cao.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 3/2014 đến tháng 3/2015, bao gồm thu thập mẫu, tách chiết DNA, xét nghiệm Realtime-PCR, lai RDB và phân tích dữ liệu.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2010 để xử lý và thống kê kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhiễm HPV: Trong 166 mẫu bệnh phẩm, có 47 mẫu dương tính với HPV-DNA, chiếm tỷ lệ 28,31%. Đây là tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ đến khám phụ khoa tại Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Thái Nguyên trong thời gian nghiên cứu.
  2. Phân bố các type HPV: Trong 47 mẫu dương tính, có 5 type HPV được xác định gồm 3 type nguy cơ thấp (6, 11, 81) chiếm 63,83% và 2 type nguy cơ cao (16, 18) chiếm 36,17%. Tỷ lệ cụ thể: HPV6 (25,53%), HPV11 (23,4%), HPV81 (14,89%), HPV16 (19,15%), HPV18 (17,02%).
  3. Tỷ lệ nhiễm đơn thuần và đồng nhiễm: 76,6% trường hợp nhiễm đơn thuần một type HPV, 23,4% đồng nhiễm hai type, không phát hiện trường hợp đồng nhiễm từ ba type trở lên.
  4. Kiểu đồng nhiễm: Đồng nhiễm chủ yếu giữa các type nguy cơ thấp (6-11, 6-81, 11-81) chiếm 90,91%, chỉ có 9,09% trường hợp đồng nhiễm giữa nhóm nguy cơ cao và thấp (16-6). Không phát hiện đồng nhiễm giữa các type nguy cơ cao.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ nhiễm HPV 28,31% ở nhóm phụ nữ có tổn thương cổ tử cung tại Thái Nguyên tương đối cao, phản ánh mức độ phổ biến của virus trong cộng đồng. So với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ này có sự khác biệt do khác biệt về đối tượng nghiên cứu, khu vực địa lý và phương pháp xét nghiệm. Việc phát hiện chủ yếu các type HPV6, 11 thuộc nhóm nguy cơ thấp phù hợp với các nghiên cứu cho thấy các type này phổ biến trong các tổn thương lành tính như mụn cóc sinh dục. Tuy nhiên, sự hiện diện của các type nguy cơ cao HPV16 và HPV18 với tỷ lệ gần 36% cảnh báo nguy cơ tiến triển thành ung thư cổ tử cung nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.

Tỷ lệ đồng nhiễm hai type HPV chiếm gần 1/4 số trường hợp, chủ yếu là đồng nhiễm giữa các type nguy cơ thấp, điều này có thể làm tăng nguy cơ chuyển dạng tế bào và tiến triển bệnh lý. Không phát hiện đồng nhiễm nhiều hơn hai type có thể do số lượng mẫu còn hạn chế hoặc đặc điểm dịch tễ học tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu được minh họa qua biểu đồ phân bố các type HPV và bảng tỷ lệ nhiễm đơn thuần, đồng nhiễm, giúp hình dung rõ ràng sự đa dạng và mức độ phổ biến của các type HPV trong mẫu nghiên cứu. So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy sự tương đồng về các type phổ biến nhưng cũng có sự khác biệt về tỷ lệ, phản ánh đặc điểm dịch tễ học riêng biệt của từng khu vực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng nghiên cứu và giám sát dịch tễ học HPV: Tiếp tục thu thập mẫu và phân tích các type HPV khác trong cộng đồng để có bức tranh toàn diện hơn về phân bố genotype HPV, giúp xây dựng chiến lược phòng chống hiệu quả.
  2. Tăng cường tầm soát ung thư cổ tử cung: Áp dụng xét nghiệm HPV-DNA kết hợp với xét nghiệm tế bào học (PAP smear) cho phụ nữ nhiễm HPV nhóm nguy cơ cao nhằm phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung, giảm tỷ lệ tử vong.
  3. Triển khai chương trình tiêm vaccine phòng HPV: Khuyến khích tiêm vaccine phòng các type HPV phổ biến (6, 11, 16, 18) cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và trước khi quan hệ tình dục nhằm giảm tỷ lệ nhiễm HPV và nguy cơ ung thư.
  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống HPV: Tuyên truyền về các biện pháp phòng ngừa như hạn chế quan hệ tình dục sớm, sử dụng bao cao su, tránh quan hệ với nhiều bạn tình để giảm nguy cơ lây nhiễm HPV.
  5. Phát triển kỹ thuật xét nghiệm HPV hiệu quả, chi phí hợp lý: Khuyến khích áp dụng kỹ thuật lai phân tử Reverse Dot Blot và Realtime-PCR trong các cơ sở y tế để phát hiện và định type HPV chính xác, hỗ trợ công tác chẩn đoán và điều trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu y sinh học phân tử và virus học: Luận văn cung cấp dữ liệu về phân bố genotype HPV và phương pháp phân tích hiện đại, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về cơ chế gây bệnh và phát triển kỹ thuật xét nghiệm.
  2. Bác sĩ sản phụ khoa và chuyên gia ung bướu: Thông tin về tỷ lệ nhiễm HPV và các type phổ biến giúp cải thiện công tác tầm soát, chẩn đoán và điều trị ung thư cổ tử cung hiệu quả hơn.
  3. Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Cơ sở dữ liệu dịch tễ học HPV tại địa phương giúp xây dựng các chương trình phòng chống ung thư cổ tử cung phù hợp, bao gồm tiêm vaccine và tầm soát định kỳ.
  4. Các tổ chức y tế và phòng khám: Áp dụng kỹ thuật Realtime-PCR và lai phân tử Reverse Dot Blot trong xét nghiệm HPV giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, phát hiện sớm và quản lý bệnh nhân hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. HPV là gì và tại sao nó gây ung thư cổ tử cung?
    HPV là virus DNA gây nhiễm trùng tế bào biểu mô cổ tử cung. Một số type HPV nguy cơ cao (như HPV16, HPV18) sản xuất protein E6 và E7 ức chế các gene ức chế khối u p53 và pRB, dẫn đến bất tử hóa tế bào và phát triển ung thư.

  2. Tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ Việt Nam hiện nay như thế nào?
    Theo nghiên cứu, tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ đến khám phụ khoa tại Thái Nguyên là khoảng 28,31%. Tỷ lệ này có thể khác nhau tùy khu vực và nhóm đối tượng.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để phát hiện và định type HPV?
    Kỹ thuật Realtime-PCR được dùng để phát hiện HPV-DNA với độ nhạy cao. Định type HPV được thực hiện bằng kỹ thuật lai phân tử Reverse Dot Blot, cho phép xác định chính xác 24 type HPV phổ biến.

  4. Tại sao cần xác định genotype HPV?
    Xác định genotype giúp phân biệt các type HPV nguy cơ cao và thấp, từ đó đánh giá nguy cơ tiến triển thành ung thư cổ tử cung và lựa chọn phương pháp điều trị, theo dõi phù hợp.

  5. Có thể phòng ngừa nhiễm HPV như thế nào?
    Phòng ngừa hiệu quả nhất là tiêm vaccine phòng HPV, hạn chế quan hệ tình dục sớm, sử dụng bao cao su và duy trì lối sống tình dục an toàn. Tầm soát định kỳ cũng giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Kết luận

  • Tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ đến khám phụ khoa tại Thái Nguyên là 28,31%, với 63,83% nhiễm các type nguy cơ thấp và 36,17% nhiễm type nguy cơ cao.
  • Năm type HPV phổ biến được xác định gồm HPV6, 11, 81 (nguy cơ thấp) và HPV16, 18 (nguy cơ cao).
  • Tỷ lệ nhiễm đơn thuần chiếm 76,6%, đồng nhiễm hai type chiếm 23,4%, không phát hiện đồng nhiễm từ ba type trở lên.
  • Kỹ thuật Realtime-PCR kết hợp lai phân tử Reverse Dot Blot là phương pháp hiệu quả để phát hiện và định type HPV trong mẫu bệnh phẩm.
  • Khuyến nghị mở rộng nghiên cứu, tăng cường tầm soát, tiêm vaccine và nâng cao nhận thức cộng đồng để phòng chống ung thư cổ tử cung hiệu quả.

Next steps: Triển khai chương trình tầm soát HPV rộng rãi, áp dụng kỹ thuật phân tử hiện đại, đồng thời phát triển các nghiên cứu sâu hơn về phân bố genotype HPV tại các vùng khác nhau.

Call to action: Các cơ sở y tế và nhà nghiên cứu cần phối hợp để nâng cao hiệu quả phòng chống HPV và ung thư cổ tử cung, bảo vệ sức khỏe phụ nữ cộng đồng.