Luận văn thạc sĩ: Nghiên cứu cấu trúc và hoạt tính quang xúc tác của vật liệu nano TiO2 biến tính bằng NiO và CuO

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Hóa Vô Cơ

Người đăng

Ẩn danh

2020

59
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về nghiên cứu cấu trúc TiO2 biến tính quang xúc tác

Nghiên cứu về TiO2 biến tính đã thu hút sự chú ý lớn trong lĩnh vực quang xúc tác. TiO2, với tính chất quang điện tốt, đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ xử lý nước đến sản xuất năng lượng. Tuy nhiên, hiệu suất quang xúc tác của TiO2 vẫn cần được cải thiện. Việc biến tính TiO2 bằng các oxit như NiO và CuO có thể tạo ra những cải tiến đáng kể trong hoạt tính quang xúc tác. Nghiên cứu này sẽ làm rõ cấu trúc và hoạt tính của vật liệu nano TiO2 biến tính.

1.1. Đặc điểm cấu trúc của vật liệu nano TiO2

Vật liệu nano TiO2 có ba dạng tinh thể chính: anatase, rutile và brookite. Mỗi dạng có cấu trúc và tính chất quang học khác nhau. Anatase thường được ưa chuộng trong quang xúc tác do khả năng hấp thụ ánh sáng tốt hơn. Cấu trúc tinh thể của TiO2 ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt tính quang xúc tác của nó.

1.2. Tính chất quang xúc tác của TiO2

TiO2 có khả năng xúc tác quang hóa mạnh mẽ nhờ vào năng lượng vùng cấm cao. Khi được chiếu sáng, TiO2 tạo ra cặp electron - lỗ trống, giúp thúc đẩy các phản ứng oxi hóa. Tuy nhiên, hiệu suất của TiO2 thường bị giảm do sự tái hợp nhanh chóng của các hạt mang điện.

II. Thách thức trong việc nâng cao hoạt tính quang xúc tác của TiO2

Mặc dù TiO2 có nhiều ưu điểm, nhưng vẫn tồn tại một số thách thức lớn trong việc nâng cao hoạt tính quang xúc tác. Một trong những vấn đề chính là sự tái hợp của electron và lỗ trống, dẫn đến hiệu suất thấp trong các phản ứng quang hóa. Việc tìm kiếm các phương pháp biến tính hiệu quả là cần thiết để cải thiện tình trạng này.

2.1. Vấn đề tái hợp electron và lỗ trống

Sự tái hợp nhanh chóng giữa electron và lỗ trống là một trong những nguyên nhân chính làm giảm hiệu suất quang xúc tác của TiO2. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng các chất đồng xúc tác có thể giúp giảm thiểu hiện tượng này.

2.2. Cần thiết phải biến tính TiO2

Biến tính TiO2 bằng các oxit như NiO và CuO có thể tạo ra những cải tiến đáng kể trong hoạt tính quang xúc tác. Các oxit này không chỉ giúp tăng cường khả năng hấp phụ mà còn cải thiện khả năng dẫn điện của TiO2.

III. Phương pháp biến tính TiO2 bằng NiO và CuO

Nghiên cứu này sử dụng các phương pháp tổng hợp khác nhau để chế tạo vật liệu nano TiO2 biến tính bằng NiO và CuO. Các phương pháp này bao gồm sol-gel và thủy nhiệt, mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng trong việc kiểm soát kích thước và cấu trúc của vật liệu.

3.1. Phương pháp sol gel trong tổng hợp TiO2

Phương pháp sol-gel cho phép kiểm soát tốt kích thước và hình dạng của hạt TiO2. Quá trình này bao gồm việc hòa tan các tiền chất trong dung môi và sau đó tạo ra gel, từ đó hình thành các hạt nano TiO2.

3.2. Phương pháp thủy nhiệt trong chế tạo TiO2

Phương pháp thủy nhiệt sử dụng áp suất và nhiệt độ cao để tổng hợp TiO2. Phương pháp này giúp tạo ra các hạt có kích thước đồng đều và cấu trúc tinh thể tốt hơn, từ đó nâng cao hoạt tính quang xúc tác.

IV. Kết quả nghiên cứu hoạt tính quang xúc tác của TiO2 biến tính

Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc biến tính TiO2 bằng NiO và CuO đã cải thiện đáng kể hoạt tính quang xúc tác. Các thí nghiệm cho thấy rằng vật liệu nano TiO2 biến tính có khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ hiệu quả hơn so với TiO2 nguyên chất.

4.1. Hiệu suất quang xúc tác của TiO2 biến tính

Các thí nghiệm cho thấy rằng TiO2 biến tính có hiệu suất quang xúc tác cao hơn, với khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ như xanh metylen trong thời gian ngắn hơn so với TiO2 nguyên chất.

4.2. So sánh hoạt tính quang xúc tác giữa các mẫu

So sánh giữa các mẫu TiO2 biến tính cho thấy rằng mẫu chứa CuO có hoạt tính quang xúc tác cao nhất, nhờ vào khả năng hấp phụ tốt hơn và giảm thiểu sự tái hợp electron.

V. Ứng dụng thực tiễn của TiO2 biến tính trong xử lý môi trường

TiO2 biến tính không chỉ có tiềm năng trong nghiên cứu mà còn có nhiều ứng dụng thực tiễn trong xử lý môi trường. Việc sử dụng TiO2 biến tính trong xử lý nước thải và không khí ô nhiễm đã cho thấy hiệu quả rõ rệt.

5.1. Ứng dụng trong xử lý nước thải

TiO2 biến tính có khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ độc hại trong nước thải, giúp cải thiện chất lượng nước và bảo vệ môi trường.

5.2. Ứng dụng trong xử lý không khí ô nhiễm

Vật liệu nano TiO2 biến tính cũng được sử dụng để xử lý không khí ô nhiễm, giúp loại bỏ các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi và vi khuẩn trong không khí.

VI. Kết luận và triển vọng tương lai của nghiên cứu TiO2 biến tính

Nghiên cứu về TiO2 biến tính bằng NiO và CuO đã mở ra nhiều triển vọng mới trong lĩnh vực quang xúc tác. Các kết quả cho thấy rằng việc biến tính TiO2 có thể nâng cao đáng kể hiệu suất quang xúc tác, từ đó tạo ra những ứng dụng thực tiễn hiệu quả hơn trong xử lý môi trường.

6.1. Tương lai của nghiên cứu TiO2 biến tính

Nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc tối ưu hóa các phương pháp tổng hợp và khám phá thêm các chất đồng xúc tác mới để nâng cao hiệu suất quang xúc tác của TiO2.

6.2. Ứng dụng mở rộng của TiO2 biến tính

TiO2 biến tính có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ năng lượng tái tạo đến y tế, mở ra nhiều cơ hội mới cho nghiên cứu và phát triển.

17/07/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ hay tổng hợp nghiên cứu đặc trưng cấu trúc và hoạt tính quang xúc tác của vật liệu nano tio2 biến tính bằng nio và cuo
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ hay tổng hợp nghiên cứu đặc trưng cấu trúc và hoạt tính quang xúc tác của vật liệu nano tio2 biến tính bằng nio và cuo

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống