## Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng túi nilon trong tiêu dùng hàng ngày đã trở thành một thói quen phổ biến trên toàn cầu, trong đó Việt Nam không phải là ngoại lệ. Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, trung bình mỗi gia đình Việt Nam sử dụng và thải ra khoảng 1 túi nilon mỗi ngày, tương đương khoảng 25 triệu túi nilon được thải ra môi trường mỗi ngày trên toàn quốc. Ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, lượng túi nilon thải ra môi trường có thể lên tới 80 tấn mỗi ngày. Tại TP Thái Nguyên, với tốc độ đô thị hóa nhanh và sự phát triển kinh tế - xã hội, lượng túi nilon sử dụng cũng rất lớn, đặc biệt tại các phường trung tâm như Túc Duyên, Phan Đình Phùng và Hoàng Văn Thụ.
Luận văn tập trung đánh giá tình hình sử dụng túi nilon trong tiêu dùng của người dân tại ba phường trung tâm TP Thái Nguyên trong giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 5/2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sử dụng và quản lý chất thải túi nilon, từ đó đề xuất các biện pháp giảm thiểu hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ công tác quản lý tài nguyên và môi trường tại địa phương, đồng thời góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên và môi trường, bao gồm:
- **Lý thuyết quản lý chất thải rắn sinh hoạt**: tập trung vào các khái niệm về thu gom, phân loại, tái chế và xử lý chất thải, đặc biệt là chất thải nilon.
- **Mô hình hành vi tiêu dùng bền vững**: phân tích nhận thức, thái độ và hành vi của người tiêu dùng đối với việc sử dụng và giảm thiểu túi nilon.
- **Phân tích SWOT**: đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản lý chất thải túi nilon tại địa phương.
Các khái niệm chính bao gồm: túi nilon, chất thải rắn sinh hoạt, phân hủy sinh học, tái chế, nhận thức cộng đồng, và chính sách quản lý môi trường.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và khảo sát thực địa.
- **Nguồn dữ liệu thứ cấp**: thu thập từ các báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, các cơ quan quản lý địa phương TP Thái Nguyên, và các tài liệu khoa học liên quan.
- **Khảo sát thực địa**: tiến hành phỏng vấn 120 hộ gia đình tại 3 phường trung tâm (Túc Duyên, Phan Đình Phùng, Hoàng Văn Thụ), mỗi phường 40 phiếu, theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có cân đối về trình độ, thu nhập, nghề nghiệp và giới tính.
- **Phương pháp phân tích**: sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tổng hợp, phân tích số liệu; áp dụng phân tích SWOT để đánh giá tổng thể công tác quản lý chất thải túi nilon.
- **Timeline nghiên cứu**: thu thập và xử lý số liệu từ tháng 10/2019 đến tháng 5/2020.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Tỷ lệ sử dụng túi nilon cao**: 77,5% đến 87,5% người dân tại ba phường trung tâm sử dụng túi nilon khi đi mua hàng do tính tiện lợi và được phát miễn phí. Chỉ khoảng 12,5% đến 22,5% người dân mang theo túi tái sử dụng từ nhà.
2. **Ảnh hưởng của quy mô hộ gia đình**: Hộ gia đình có quy mô lớn hơn (trên 4 người) sử dụng trung bình từ 32,94 đến 35,37 túi nilon mỗi tuần, cao hơn đáng kể so với hộ nhỏ (dưới 2 người) chỉ sử dụng từ 19,25 đến 26,25 túi/tuần.
3. **Ảnh hưởng của nghề nghiệp**: Nhóm kinh doanh sử dụng nhiều túi nilon nhất, trung bình từ 33,83 đến 36,62 túi/tuần, cao hơn nhóm công nhân viên chức và hưu trí.
4. **Ảnh hưởng của thu nhập**: Người có thu nhập trên 5 triệu đồng/người/tháng sử dụng nhiều túi nilon nhất, trung bình từ 33,83 đến 35,47 túi/tuần, trong khi nhóm thu nhập dưới 3 triệu đồng sử dụng ít hơn, khoảng 22,4 đến 24,5 túi/tuần.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy túi nilon vẫn là lựa chọn phổ biến do tính tiện lợi và chi phí thấp, đặc biệt trong các hoạt động kinh doanh và tiêu dùng hàng ngày. Sự gia tăng sử dụng túi nilon tỷ lệ thuận với quy mô hộ gia đình và mức thu nhập phản ánh nhu cầu tiêu dùng tăng cao. So với các nghiên cứu tại các thành phố lớn khác, mức sử dụng túi nilon tại TP Thái Nguyên tương đối cao, cho thấy cần có các biện pháp quản lý và tuyên truyền hiệu quả hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện mức sử dụng túi nilon theo quy mô hộ gia đình, nghề nghiệp và thu nhập, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng. Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh là sự quan tâm của chính quyền địa phương và cộng đồng, điểm yếu là thói quen sử dụng túi nilon khó thay đổi, cơ hội là các chính sách thuế và tuyên truyền, thách thức là chi phí cao của túi thân thiện môi trường và công nghệ xử lý còn hạn chế.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng**
- Mục tiêu: Giảm 30% lượng túi nilon sử dụng trong 2 năm tới
- Chủ thể: UBND TP Thái Nguyên phối hợp với các tổ chức xã hội
- Hình thức: Chiến dịch truyền thông đa phương tiện, hội thảo, lớp tập huấn
2. **Khuyến khích sử dụng các loại túi thân thiện môi trường thay thế**
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ sử dụng túi vải, túi nilon phân hủy sinh học lên 50% trong 3 năm
- Chủ thể: Các siêu thị, cửa hàng, doanh nghiệp sản xuất
- Hình thức: Hỗ trợ tài chính, giảm thuế cho sản phẩm thân thiện môi trường
3. **Áp dụng chính sách thu thuế túi nilon khó phân hủy**
- Mục tiêu: Giảm 40% lượng túi nilon khó phân hủy trong 3 năm
- Chủ thể: Cơ quan thuế, Bộ Tài nguyên và Môi trường
- Hình thức: Thuế trực tiếp đối với sản xuất và tiêu dùng túi nilon
4. **Tổ chức phân loại, thu gom, tái chế chất thải túi nilon hiệu quả**
- Mục tiêu: Thu gom và tái chế ít nhất 50% chất thải túi nilon phát sinh
- Chủ thể: Công ty môi trường, chính quyền địa phương
- Hình thức: Xây dựng hệ thống thu gom phân loại tại nguồn, đầu tư công nghệ tái chế
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường**
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách quản lý chất thải nilon hiệu quả.
2. **Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng bảo vệ môi trường**
- Lợi ích: Sử dụng kết quả nghiên cứu để triển khai các chương trình tuyên truyền, nâng cao nhận thức.
3. **Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh túi nilon, túi thân thiện môi trường**
- Lợi ích: Hiểu rõ xu hướng tiêu dùng và nhu cầu thị trường để điều chỉnh sản phẩm phù hợp.
4. **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý tài nguyên và môi trường**
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản lý chất thải.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao túi nilon lại gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng?**
Túi nilon phân hủy rất chậm, có thể mất từ 500 đến 1000 năm, gây ô nhiễm đất, nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
2. **Người dân TP Thái Nguyên sử dụng túi nilon nhiều hay ít?**
Khảo sát cho thấy hơn 80% người dân tại các phường trung tâm sử dụng túi nilon do tiện lợi và được phát miễn phí.
3. **Có những giải pháp nào để giảm thiểu sử dụng túi nilon?**
Các giải pháp gồm tuyên truyền nâng cao nhận thức, sử dụng túi thân thiện môi trường, áp dụng thuế túi nilon và tổ chức thu gom tái chế.
4. **Túi nilon thân thiện môi trường là gì?**
Là loại túi có khả năng phân hủy sinh học tối thiểu 60% trong 2 năm hoặc có độ dày lớn hơn 30 µm và được thu hồi tái chế theo quy định.
5. **Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?**
Nghiên cứu sử dụng khảo sát xã hội học với 120 phiếu điều tra, phân tích SWOT và tổng hợp số liệu thứ cấp từ các cơ quan chức năng.
## Kết luận
- Tình hình sử dụng túi nilon tại các phường trung tâm TP Thái Nguyên rất phổ biến, với tỷ lệ sử dụng trên 80%.
- Quy mô hộ gia đình, nghề nghiệp và thu nhập là các yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến mức độ sử dụng túi nilon.
- Công tác quản lý và giảm thiểu chất thải túi nilon còn nhiều khó khăn do thói quen tiêu dùng và chi phí sản phẩm thân thiện môi trường cao.
- Cần triển khai đồng bộ các giải pháp tuyên truyền, chính sách thuế, khuyến khích sử dụng sản phẩm thay thế và nâng cao hiệu quả thu gom, tái chế.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn và đề xuất giải pháp phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên và môi trường tại TP Thái Nguyên trong giai đoạn tới.
**Hành động tiếp theo:** Các cơ quan quản lý và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải túi nilon trên toàn tỉnh.