Tổng quan nghiên cứu

Thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai, với diện tích tự nhiên khoảng 20.006,78 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm tới 82,7% tổng diện tích (khoảng 16,5 nghìn ha năm 2016), là vùng trọng điểm phát triển cây mía nguyên liệu phục vụ ngành mía đường địa phương. Từ khi nhà máy đường An Khê được thành lập năm 2000, diện tích và sản lượng mía tại đây tăng nhanh, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên thiên nhiên, cải thiện môi trường và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, giải quyết việc làm cho người dân. Tuy nhiên, hiện trạng trồng mía còn manh mún, nhỏ lẻ, chủ yếu trên đất đồi núi dốc, dẫn đến năng suất thấp, khó áp dụng cơ giới hóa và phát triển cánh đồng lớn, làm giảm hiệu quả kinh tế và bền vững ngành mía đường.

Nghiên cứu đánh giá tài nguyên đất cho cây mía tại thị xã An Khê nhằm xác định mức độ thích hợp đất đai, làm cơ sở khoa học cho quy hoạch sử dụng đất hợp lý, phát triển bền vững ngành mía đường địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ lãnh thổ thị xã An Khê với dữ liệu thu thập đến năm 2018. Mục tiêu cụ thể là xây dựng bản đồ đơn vị đất đai, đánh giá phân hạng mức độ thích hợp đất cho cây mía, đề xuất định hướng sử dụng đất và các giải pháp phát triển bền vững vùng nguyên liệu mía.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ và sử dụng hiệu quả tài nguyên đất, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời bổ sung cơ sở khoa học cho công tác quy hoạch và phát triển nông nghiệp bền vững tại vùng Tây Nguyên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng các quan điểm và lý thuyết chính sau:

  • Quan điểm hệ thống: Nghiên cứu cấu trúc thẳng đứng và ngang của hệ thống lãnh thổ tự nhiên, bao gồm các thành phần địa hình, khí hậu, thủy văn, thổ nhưỡng, sinh vật và mối quan hệ tương hỗ giữa chúng để xác định các đơn vị đất đai (ĐVĐĐ).

  • Quan điểm tổng hợp: Xem xét các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội như một tổ hợp có tổ chức, tác động qua lại lẫn nhau, lựa chọn các chỉ tiêu chủ đạo có ảnh hưởng quyết định đến chất lượng đất và khả năng sử dụng cho cây mía.

  • Lý thuyết phát triển bền vững: Đảm bảo phát triển kinh tế hiệu quả, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, sử dụng hợp lý tài nguyên đất đai nhằm duy trì năng suất và chất lượng sản phẩm trong dài hạn.

  • Mô hình đánh giá thích hợp đất đai theo FAO (1984): Áp dụng quy trình đánh giá và phân hạng đất đai theo bậc, hạng, hạng phụ và đơn vị, với các mức độ thích hợp từ rất thích hợp (S1) đến không thích hợp (N2), dựa trên các chỉ tiêu tự nhiên và kinh tế - xã hội.

Các khái niệm chính bao gồm: đất (soil), đất đai (land), tài nguyên đất, đơn vị đất đai (land units), bản đồ đơn vị đất đai, sử dụng đất (land use), loại hình sử dụng đất, đánh giá đất đai và phân hạng thích hợp đất đai.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Tổng hợp số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý địa phương, báo cáo quy hoạch, bản đồ chuyên đề (địa hình, thổ nhưỡng, khí hậu, sử dụng đất), kết quả khảo sát thực địa, phỏng vấn nhanh nông thôn (PRA) với người dân trồng mía và cán bộ quản lý.

  • Phương pháp khảo sát thực địa: Thu thập mẫu đất, quan sát, mô tả hiện trạng sử dụng đất, thu thập thông tin về kỹ thuật canh tác, thu hoạch và chế biến mía.

  • Phương pháp GIS và bản đồ: Sử dụng phần mềm MapInfo, ArcGIS để xây dựng bản đồ đơn vị đất đai, bản đồ phân hạng thích hợp đất đai cho cây mía, phục vụ phân tích không gian.

  • Phương pháp đánh giá thích hợp đất đai theo FAO: Áp dụng bài toán trung bình nhân của D.L Armand để tính điểm đánh giá các đơn vị đất đai dựa trên các chỉ tiêu như loại đất, độ dốc, độ dày tầng đất, thành phần cơ giới, nhiệt độ, lượng mưa, khả năng tưới tiêu.

  • Phương pháp phân tích kinh tế - xã hội: Đánh giá hiệu quả sản xuất mía qua các niên vụ, phân tích chi phí, lợi nhuận, cơ cấu lao động, cơ sở hạ tầng và các yếu tố thị trường.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ năm 2016 đến 2018, khảo sát thực địa hai đợt trong năm 2017 và 2018, phân tích và xây dựng bản đồ trong năm 2018, hoàn thiện đề xuất và báo cáo cuối năm 2018.

Cỡ mẫu khảo sát thực địa và phỏng vấn khoảng 50 hộ nông dân trồng mía và các cán bộ quản lý địa phương, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các vùng đất và điều kiện sản xuất khác nhau trong thị xã.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm tài nguyên đất và phân bố đơn vị đất đai: Thị xã An Khê có địa hình chủ yếu là đồi núi xen kẽ thung lũng, độ cao trung bình khoảng 400-500m, độ dốc phổ biến từ 30-150, với các loại đất chủ yếu là đất bazan feralit trên đá mẹ bazan và granit. Tổng diện tích đất nông nghiệp khoảng 16,5 nghìn ha, trong đó đất thích hợp cho cây mía chiếm khoảng 40% diện tích đất nông nghiệp.

  2. Phân hạng thích hợp đất đai cho cây mía: Qua đánh giá theo phương pháp FAO, diện tích đất rất thích hợp (S1) cho cây mía chiếm khoảng 25% tổng diện tích đất nông nghiệp, đất thích hợp (S2) chiếm 35%, đất ít thích hợp (S3) chiếm 20%, còn lại 20% là đất không thích hợp (N1, N2) do độ dốc lớn, đất nghèo dinh dưỡng hoặc bị hạn chế về thủy lợi.

  3. Hiện trạng sản xuất mía và hiệu quả kinh tế: Diện tích trồng mía tăng từ khoảng 3.000 ha năm 2000 lên hơn 6.000 ha năm 2016, sản lượng mía đạt khoảng 300.000 tấn/năm. Chi phí bình quân cho 1 ha mía khoảng 30 triệu đồng, lợi nhuận thu được trung bình 15 triệu đồng/ha, tuy nhiên hiệu quả kinh tế không ổn định do phân bố đất manh mún, kỹ thuật canh tác chưa đồng đều và hạn chế về cơ giới hóa.

  4. Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội: Khí hậu nhiệt đới gió mùa cao nguyên với lượng mưa trung bình 1.520 mm/năm, nhiệt độ trung bình 23,6°C, độ ẩm 83% tạo điều kiện thuận lợi cho cây mía sinh trưởng. Tuy nhiên, mùa khô kéo dài và hạn hán năm 2016 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất. Dân số trong độ tuổi lao động chiếm khoảng 60% tổng dân số, với 65% lao động tham gia nông nghiệp, tạo nguồn nhân lực dồi dào cho phát triển mía đường.

Thảo luận kết quả

Kết quả đánh giá cho thấy tiềm năng đất đai của thị xã An Khê rất phù hợp để phát triển cây mía, đặc biệt các vùng đất bazan feralit có độ dốc thấp và tầng đất dày. Việc phân hạng đất theo FAO giúp xác định rõ các vùng ưu tiên phát triển mía, đồng thời cảnh báo các khu vực cần hạn chế hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng để bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế.

So sánh với các nghiên cứu tương tự ở Tây Nguyên và các vùng trồng mía khác, mức độ thích hợp đất và hiệu quả kinh tế tại An Khê tương đối cao nhưng còn nhiều hạn chế do quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu đồng bộ trong quy hoạch và ứng dụng công nghệ. Việc áp dụng GIS và bản đồ phân hạng đất đã hỗ trợ hiệu quả trong việc quy hoạch vùng nguyên liệu mía, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố diện tích đất theo mức độ thích hợp, biểu đồ tăng trưởng diện tích và sản lượng mía qua các năm, bảng phân tích chi phí - lợi nhuận theo niên vụ, và bản đồ phân hạng đất đai phục vụ trực quan cho công tác quản lý và hoạch định chính sách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức quy hoạch vùng nguyên liệu mía theo phân hạng đất đai: Ưu tiên phát triển cây mía trên các đơn vị đất rất thích hợp (S1) và thích hợp (S2) trong vòng 3 năm tới, hạn chế mở rộng trên đất ít thích hợp và không thích hợp nhằm bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sản xuất. Chủ thể thực hiện: UBND thị xã phối hợp Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

  2. Ứng dụng công nghệ cao và cơ giới hóa trong sản xuất mía: Đẩy mạnh chuyển giao kỹ thuật, áp dụng giống mía mới, cơ giới hóa đồng bộ từ trồng đến thu hoạch trong 5 năm tới để tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Khuyến nông, các hợp tác xã và doanh nghiệp mía đường.

  3. Phát triển hệ thống tưới tiêu và quản lý nước hiệu quả: Xây dựng và cải tạo hệ thống thủy lợi, áp dụng tưới tiết kiệm nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu, đặc biệt trong mùa khô hạn kéo dài. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài nguyên và Môi trường, Sở Nông nghiệp.

  4. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị ngành mía đường: Hỗ trợ hình thành hợp tác xã, liên kết giữa nông dân, nhà máy đường và thị trường tiêu thụ, nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND thị xã, các tổ chức kinh tế và doanh nghiệp.

  5. Bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ, cải tạo đất đai: Tăng độ che phủ rừng lên 45-50% nhằm hạn chế xói mòn đất, bảo vệ nguồn nước và môi trường sinh thái, thực hiện trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rừng phòng hộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý địa phương và tỉnh Gia Lai: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách phát triển nông nghiệp, quy hoạch sử dụng đất và phát triển ngành mía đường bền vững.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành Địa lý tự nhiên, Tài nguyên môi trường: Tham khảo phương pháp đánh giá đất đai, ứng dụng GIS và phân hạng đất theo FAO trong nghiên cứu phát triển nông nghiệp.

  3. Doanh nghiệp và hợp tác xã ngành mía đường: Áp dụng các đề xuất về kỹ thuật canh tác, cơ giới hóa và liên kết chuỗi giá trị nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh.

  4. Người nông dân trồng mía tại An Khê và vùng lân cận: Nắm bắt thông tin về phân vùng đất thích hợp, kỹ thuật canh tác và các giải pháp phát triển bền vững để nâng cao năng suất và thu nhập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đánh giá thích hợp đất đai cho cây mía?
    Đánh giá giúp xác định vùng đất phù hợp nhất để trồng mía, từ đó tối ưu hóa năng suất, giảm chi phí và bảo vệ môi trường. Ví dụ, đất bazan feralit có độ dốc thấp được xác định là rất thích hợp cho mía tại An Khê.

  2. Phương pháp FAO được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Phương pháp FAO sử dụng hệ thống phân hạng đất theo bậc, hạng và hạng phụ dựa trên các chỉ tiêu tự nhiên và kinh tế xã hội, tính điểm trung bình nhân để đánh giá mức độ thích hợp. Đây là phương pháp chuẩn được nhiều quốc gia áp dụng.

  3. Hiện trạng sản xuất mía tại An Khê có những khó khăn gì?
    Diện tích trồng mía manh mún, nhỏ lẻ, chủ yếu trên đất dốc, thiếu đồng bộ trong quy hoạch và cơ giới hóa, dẫn đến năng suất thấp và hiệu quả kinh tế không ổn định.

  4. Các giải pháp chính để phát triển bền vững ngành mía đường là gì?
    Bao gồm quy hoạch vùng nguyên liệu theo phân hạng đất, ứng dụng công nghệ cao, phát triển hệ thống tưới tiêu, liên kết chuỗi giá trị và bảo vệ môi trường thông qua phát triển rừng phòng hộ.

  5. Làm thế nào để người nông dân áp dụng kết quả nghiên cứu vào sản xuất?
    Thông qua các chương trình đào tạo, chuyển giao kỹ thuật, hỗ trợ hợp tác xã và doanh nghiệp, người nông dân có thể tiếp cận kỹ thuật canh tác tiên tiến, lựa chọn vùng đất phù hợp và tham gia liên kết thị trường.

Kết luận

  • Đánh giá tài nguyên đất tại thị xã An Khê xác định khoảng 60% diện tích đất nông nghiệp thích hợp hoặc rất thích hợp cho cây mía, tạo cơ sở khoa học cho quy hoạch phát triển vùng nguyên liệu mía.

  • Hiện trạng sản xuất mía còn nhiều hạn chế do phân bố đất manh mún, kỹ thuật canh tác chưa đồng bộ và thiếu cơ giới hóa, ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả kinh tế.

  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quy hoạch, ứng dụng công nghệ, phát triển hệ thống tưới tiêu và liên kết chuỗi giá trị nhằm phát triển bền vững ngành mía đường địa phương.

  • Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, hỗ trợ các nhà quản lý, doanh nghiệp và người dân trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất và phát triển kinh tế nông nghiệp.

  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai quy hoạch chi tiết, đào tạo kỹ thuật, đầu tư cơ sở hạ tầng và giám sát thực hiện nhằm đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững ngành mía đường tại An Khê.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các đề xuất nghiên cứu để nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển bền vững ngành mía đường địa phương.