I. Tổng Quan Rủi Ro Trượt Lở Đất Đèo Gió Bắc Kạn 2024
Trượt lở là một tai biến môi trường nghiêm trọng, thường xảy ra ở các vùng núi cao với địa hình phân cắt mạnh. Tại Việt Nam, hiện tượng này diễn ra khá phổ biến, đe dọa tính mạng con người và gây thiệt hại nặng nề về kinh tế. Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam đứng thứ 7 về thiệt hại dựa trên GDP do rủi ro thiên tai. Vấn đề nghiên cứu trượt lở đã được nhiều nhà khoa học quan tâm và trở thành một nhu cầu cấp thiết. Trượt lở là hệ quả tổng hợp tương tác của các yếu tố địa chất, địa mạo, khí hậu và hoạt động kinh tế - xã hội. Để đánh giá rủi ro và tìm ra các giải pháp phòng chống hiệu quả, cần xem xét chúng trong một thể thống nhất như là những mối quan hệ nhân quả. Đề tài "Đánh giá rủi ro tai biến trượt lở (lấy ví dụ khu vực Đèo Gió, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn)" được lựa chọn nhằm giải quyết các mục tiêu nghiên cứu.
1.1. Khái Niệm và Phân Loại Trượt Lở Đất
Trượt lở được định nghĩa là sự di chuyển của khối đá, các mảnh vụn hay đất xuống sườn dốc. Nguyên nhân có thể do mưa lớn, động đất, sự thay đổi mực nước, sóng hoặc xói mòn. Các tác nhân này làm tăng ứng suất cắt hoặc giảm sức kháng cắt của vật liệu tạo nên sườn dốc. Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới, tổng diện tích đất bị trượt lở vào khoảng 3.7 triệu km2 với thiệt hại dân số gần 300 triệu người. Rủi ro trượt lở đáng kể nhất về tỷ lệ tử vong và tổn thất kinh tế là ở Trung Mỹ, tây bắc Nam Mỹ, vùng Cap-ca và Đài Loan.
1.2. Tình Hình Trượt Lở Đất Trên Thế Giới và Việt Nam
Trên thế giới, trượt lở đất đã trở thành một loại tai biến có ảnh hưởng lớn. Việt Nam cũng không là một ngoại lệ. Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới, khi chịu tổng hai tai biến hoặc nhiều hơn thì Việt Nam đứng thứ 7 trong số 75 quốc gia chịu thiệt hại nặng nề nhất dựa trên GDP. Thể tích các khối trượt hàng năm trên đường giao thông sau mỗi mùa mưa ở Việt Nam lên đến hàng trăm nghìn mét khối. Điều này không chỉ phá hủy đường giao thông mà còn làm chết khoảng 30 người mỗi năm. Ở khu vực miền núi phía Bắc, các vụ trượt lở liên tiếp từ thập niên 1990 đến nay đã vùi lấp nhiều nhà cửa của dân, bồi lấp đất canh tác, và cướp đi nhiều sinh mạng.
II. Phương Pháp Đánh Giá Rủi Ro Trượt Lở Đất Tại Đèo Gió
Đánh giá rủi ro trượt lở là việc ước tính mức độ rủi ro để đưa ra các phương án thích hợp cho công tác giảm thiểu. Nó đòi hỏi phải giải quyết các vấn đề sau: (a) Khả năng xảy ra trượt lở, (b) ứng xử của các vật liệu trượt lở, (c) khả năng tổn thương về tài sản và con người khi có trượt lở, và (d) rủi ro trượt lở đối với tài sản và con người. Về mặt xác suất có điều kiện, rủi ro trượt lở được định nghĩa là xác suất thiệt hại hàng năm về người, được tính như sau: Г(DI) = Ρ(Һ) х Ρ(S/Һ) х Ρ(T/S) х Ѵ(L/T). Đối với trường hợp thiệt hại về tài sản, biểu thức tương đương sẽ là: Г(DΡ) = Ρ(Һ) х Ρ(S/Һ) х Ѵ(Ρ/S) х E.
2.1. Xác Định Xác Suất Xảy Ra Trượt Lở Đất
Khi đánh giá khả năng trượt lở trong một khoảng thời gian và không gian cho trước, việc xác định các điều kiện làm cho sườn dốc mất ổn định và các quá trình gây ra sự dịch chuyển là điều quan trọng hàng đầu. Các yếu tố quyết định khả năng trượt của sườn dốc hay một khu vực có thể gộp vào 2 loại: (1) những thay đổi tạo điều kiện cho sườn dốc dễ bị phá hủy nhưng không xảy ra trượt, sườn dốc ở trạng thái cân bằng giới hạn, như địa chất, độ dốc, hướng dốc, độ cao, tính chất địa kỹ thuật của đất, lớp phủ thực vật, chế độ mưa và khí hậu; (2) các biến đổi gây trượt làm cho sườn dốc từ trạng thái cân bằng giới hạn sang trạng thái mất ổn định, do đó gây ra phá hủy trong một khu vực nhạy cảm nhất định, như mưa lớn và động đất.
2.2. Đánh Giá Mức Độ Tổn Thương và Thiệt Hại
Việc đánh giá mức độ tổn thương và thiệt hại do trượt lở gây ra là một bước quan trọng trong quy trình đánh giá rủi ro. Mức độ tổn thương có thể được đánh giá dựa trên các yếu tố như loại hình công trình, vật liệu xây dựng, vị trí địa lý và mức độ tiếp xúc với các yếu tố gây trượt lở. Thiệt hại có thể được đánh giá bằng cách ước tính chi phí sửa chữa, xây dựng lại hoặc thay thế các công trình bị hư hỏng, cũng như chi phí gián tiếp do gián đoạn hoạt động kinh tế và xã hội.
III. Đặc Điểm Địa Chất và Địa Hình Khu Vực Đèo Gió Bắc Kạn
Khu vực Đèo Gió, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn có địa hình đồi núi phức tạp, với độ dốc lớn và nhiều khe suối. Địa chất khu vực chủ yếu là đá phiến sét, đá vôi và đá cát, bị phong hóa mạnh mẽ. Điều kiện địa chất và địa hình này tạo điều kiện thuận lợi cho các quá trình trượt lở đất xảy ra, đặc biệt là trong mùa mưa lũ. Các hoạt động kinh tế - xã hội như khai thác khoáng sản, xây dựng đường giao thông và phá rừng cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ trượt lở đất.
3.1. Phân Tích Địa Hình và Độ Dốc Khu Vực Đèo Gió
Địa hình khu vực Đèo Gió có độ dốc lớn, với nhiều sườn dốc đứng và các khe suối sâu. Độ dốc lớn làm tăng lực tác động của trọng lực lên các khối đất đá, khiến chúng dễ bị trượt xuống. Các khe suối sâu cũng tạo thành các đường dẫn nước, làm tăng độ ẩm của đất và giảm sức kháng cắt của đất.
3.2. Nghiên Cứu Địa Chất và Cấu Trúc Địa Chất Khu Vực
Địa chất khu vực Đèo Gió chủ yếu là đá phiến sét, đá vôi và đá cát, bị phong hóa mạnh mẽ. Đá phiến sét có cấu trúc lớp mỏng, dễ bị tách lớp và trượt theo các mặt lớp. Đá vôi dễ bị hòa tan bởi nước mưa, tạo thành các hang động và làm giảm độ ổn định của đất đá. Đá cát có độ thấm nước cao, dễ bị xói mòn và trượt lở.
3.3. Ảnh Hưởng của Thủy Văn Đến Trượt Lở Đất
Thủy văn khu vực Đèo Gió có chế độ mưa lớn, tập trung vào mùa mưa lũ. Lượng mưa lớn làm tăng độ ẩm của đất, giảm sức kháng cắt của đất và gây ra các dòng chảy mặt mạnh, làm xói mòn và trượt lở đất. Các khe suối cũng đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn nước và gây ra các quá trình xói mòn và trượt lở đất.
IV. Thực Trạng và Nguyên Nhân Gây Trượt Lở Đất Tại Đèo Gió
Tại khu vực Đèo Gió, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn đã xảy ra nhiều vụ trượt lở lớn dọc theo quốc lộ 3 với những khối trượt có quy mô lớn đến hàng nghìn m3 gây thiệt hại về người và tài sản đồng thời làm ách tắc giao thông trong thời gian dài. Các vụ trượt lở này thường xảy ra sau các trận mưa lớn kéo dài, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến giao thông và đời sống của người dân địa phương. Nguyên nhân chính gây ra trượt lở đất tại khu vực này là do địa hình dốc, địa chất yếu, lượng mưa lớn và các hoạt động kinh tế - xã hội của con người.
4.1. Khảo Sát Hiện Trạng Trượt Lở Đất Tại Đèo Gió
Việc khảo sát hiện trạng trượt lở đất tại Đèo Gió cần được thực hiện một cách chi tiết và toàn diện. Các phương pháp khảo sát có thể bao gồm: khảo sát thực địa, chụp ảnh từ trên không, sử dụng các thiết bị đo đạc địa hình và địa chất, và phân tích các dữ liệu lịch sử về trượt lở đất.
4.2. Phân Tích Nguyên Nhân Gây Trượt Lở Đất
Phân tích nguyên nhân gây trượt lở đất cần xem xét các yếu tố địa hình, địa chất, thủy văn và hoạt động kinh tế - xã hội của con người. Các yếu tố này có thể tác động riêng lẻ hoặc kết hợp với nhau để gây ra trượt lở đất. Việc xác định rõ nguyên nhân gây trượt lở đất là cơ sở để đưa ra các giải pháp phòng chống hiệu quả.
4.3. Tác Động Của Biến Đổi Khí Hậu Đến Trượt Lở Đất
Biến đổi khí hậu có thể làm gia tăng tần suất và cường độ của các trận mưa lớn, làm tăng nguy cơ trượt lở đất. Ngoài ra, biến đổi khí hậu cũng có thể làm thay đổi chế độ thủy văn và làm suy yếu cấu trúc đất, làm tăng tính nhạy cảm của đất đối với trượt lở.
V. Đánh Giá Rủi Ro Trượt Lở Đất Khu Vực Đèo Gió Giải Pháp
Đánh giá rủi ro trượt lở đất khu vực Đèo Gió là một bước quan trọng để đưa ra các giải pháp phòng chống và giảm thiểu thiệt hại do trượt lở gây ra. Việc đánh giá rủi ro cần xem xét các yếu tố như khả năng xảy ra trượt lở, mức độ tổn thương và thiệt hại, và giá trị của các đối tượng bị ảnh hưởng. Kết quả đánh giá rủi ro sẽ là cơ sở để xây dựng các bản đồ rủi ro và đưa ra các biện pháp phòng chống phù hợp.
5.1. Xây Dựng Bản Đồ Rủi Ro Trượt Lở Đất
Bản đồ rủi ro trượt lở đất là một công cụ quan trọng để quản lý rủi ro trượt lở. Bản đồ này thể hiện mức độ rủi ro trượt lở tại các khu vực khác nhau, giúp các nhà quản lý và người dân có thể đưa ra các quyết định phù hợp để phòng chống và giảm thiểu thiệt hại.
5.2. Đề Xuất Các Biện Pháp Phòng Chống Trượt Lở Đất
Các biện pháp phòng chống trượt lở đất có thể bao gồm: xây dựng các công trình phòng hộ (tường chắn, kè, rãnh thoát nước), trồng cây gây rừng, ổn định mái dốc, và di dời dân cư ra khỏi các khu vực có nguy cơ cao. Việc lựa chọn các biện pháp phòng chống phù hợp cần dựa trên kết quả đánh giá rủi ro và điều kiện cụ thể của từng khu vực.
5.3. Quản Lý Rủi Ro Trượt Lở Đất và Ứng Phó Sự Cố
Quản lý rủi ro trượt lở đất là một quá trình liên tục, bao gồm các hoạt động đánh giá rủi ro, xây dựng kế hoạch phòng chống, thực hiện các biện pháp phòng chống, và ứng phó sự cố. Việc quản lý rủi ro hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại do trượt lở gây ra và bảo vệ tính mạng và tài sản của người dân.
VI. Kết Luận và Kiến Nghị Về Phòng Chống Trượt Lở Đèo Gió
Nghiên cứu về đánh giá rủi ro trượt lở đất tại khu vực Đèo Gió, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn đã cung cấp những thông tin quan trọng về thực trạng, nguyên nhân và rủi ro trượt lở đất tại khu vực này. Kết quả nghiên cứu là cơ sở để đề xuất các giải pháp phòng chống và giảm thiểu thiệt hại do trượt lở gây ra. Tuy nhiên, để công tác phòng chống trượt lở đất đạt hiệu quả cao, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, các nhà khoa học và người dân địa phương.
6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu và Đóng Góp
Nghiên cứu đã xác định được các khu vực có nguy cơ trượt lở cao tại Đèo Gió, phân tích các nguyên nhân gây trượt lở đất, và đánh giá mức độ rủi ro trượt lở tại các khu vực này. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các bản đồ rủi ro và đưa ra các biện pháp phòng chống phù hợp.
6.2. Kiến Nghị Các Giải Pháp Phòng Chống Trượt Lở Đất
Các giải pháp phòng chống trượt lở đất cần được thực hiện một cách đồng bộ và toàn diện, bao gồm các biện pháp công trình (xây dựng các công trình phòng hộ) và các biện pháp phi công trình (trồng cây gây rừng, di dời dân cư). Ngoài ra, cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức của người dân về nguy cơ trượt lở đất và các biện pháp phòng tránh.
6.3. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Trượt Lở Đất
Các hướng nghiên cứu tiếp theo về trượt lở đất có thể tập trung vào việc phát triển các mô hình dự báo trượt lở đất, đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng chống trượt lở đất, và nghiên cứu các giải pháp phòng chống trượt lở đất mới và hiệu quả hơn.