Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng, vấn đề ô nhiễm môi trường do rác thải sinh hoạt ngày càng trở nên cấp bách. Tại Việt Nam, lượng chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) phát sinh tại các đô thị tăng trung bình khoảng 10% mỗi năm, với tổng lượng phát sinh dự kiến lên tới gần 22 triệu tấn vào năm 2020. Thành phố Tuyên Quang, được thành lập năm 2010 với diện tích tự nhiên khoảng 11.000 ha và dân số ngày càng tăng, cũng không nằm ngoài xu hướng này. Hiện nay, toàn bộ lượng rác thải sinh hoạt của thành phố được thu gom và xử lý tại bãi rác Nông Tiến, phường Nông Tiến, tuy nhiên bãi rác này đang gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và sự phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiện trạng chất lượng môi trường tại bãi rác Nông Tiến, xác định các tác động môi trường do bãi rác gây ra và đề xuất các biện pháp cải tạo, giảm thiểu ô nhiễm phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6/2012 đến tháng 6/2013, tập trung tại khu vực bãi rác Nông Tiến và vùng lân cận. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng, hỗ trợ quản lý chất thải rắn hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho thành phố Tuyên Quang.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các khái niệm và mô hình quản lý chất thải rắn theo Nghị định 59/2007/NĐ-CP về quản lý chất thải rắn, trong đó bao gồm các hoạt động thu gom, vận chuyển, xử lý và tái chế chất thải nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Hai lý thuyết chính được áp dụng là:

  • Lý thuyết quản lý chất thải rắn bền vững: nhấn mạnh việc phân loại rác tại nguồn, thu gom có tổ chức, xử lý bằng công nghệ phù hợp và tái chế nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • Mô hình đánh giá tác động môi trường (EIA): sử dụng để phân tích các ảnh hưởng của bãi rác Nông Tiến đến các thành phần môi trường như đất, nước, không khí và sức khỏe cộng đồng.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: chất thải rắn sinh hoạt, bãi chôn lấp hợp vệ sinh, nước rỉ rác, ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí, phân loại rác tại nguồn, công nghệ xử lý rác (chôn lấp, đốt, ủ sinh học, ép kiện, công nghệ Hydromex và Seraphin).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và khảo sát thực địa:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Chi cục Bảo vệ Môi trường tỉnh Tuyên Quang, Công ty Môi trường đô thị Tuyên Quang, Trung tâm quan trắc và bảo vệ môi trường tỉnh, cùng với dữ liệu điều tra thực địa và phỏng vấn 50 hộ dân sống quanh bãi rác.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu phỏng vấn đa dạng về trình độ học vấn, thu nhập, nghề nghiệp nhằm đảm bảo tính đại diện.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tổng hợp, phân tích và đánh giá số liệu môi trường, kết quả điều tra ý kiến người dân.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 6/2012 đến tháng 6/2013, bao gồm khảo sát hiện trạng, thu thập mẫu môi trường, phân tích và đề xuất giải pháp.

Phương pháp chuyên gia cũng được áp dụng để tham khảo ý kiến các nhà quản lý, chuyên gia môi trường nhằm đảm bảo tính khoa học và thực tiễn của nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng thu gom và xử lý rác thải: Thành phố Tuyên Quang phát sinh khoảng 5-6 tấn rác/ngày tại khu vực bãi rác Nông Tiến. Toàn bộ rác được thu gom và chôn lấp tại đây, chưa có hệ thống xử lý nước rỉ rác và khí thải hiệu quả. Tỷ lệ thu gom đạt khoảng 70%, còn tồn đọng rác thải rải rác gây ô nhiễm môi trường.

  2. Ô nhiễm môi trường không khí: Kết quả phân tích cho thấy nồng độ các khí độc hại như metan, khí amoniac và mùi hôi vượt mức cho phép, ảnh hưởng đến chất lượng không khí khu vực xung quanh bãi rác. Khoảng 65% người dân phản ánh mùi hôi khó chịu và bụi bẩn ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

  3. Ô nhiễm môi trường nước: Hàm lượng BOD5, COD, NH4+-N trong nước mặt và nước rỉ rác tại bãi rác vượt tiêu chuẩn cho phép từ 1,5 đến 3 lần, gây nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm và mặt nước sông Lô gần đó. Nước rỉ rác chưa được xử lý triệt để, làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường nước.

  4. Ô nhiễm môi trường đất: Mẫu đất tại khu vực bãi rác có hàm lượng kim loại nặng và các chất hữu cơ độc hại cao hơn mức bình thường, ảnh hưởng đến khả năng sử dụng đất và sức khỏe người dân. Khoảng 70% người dân quanh khu vực nhận thức được ô nhiễm đất do bãi rác gây ra.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của ô nhiễm là do bãi rác Nông Tiến hoạt động theo phương pháp chôn lấp truyền thống, không có lớp chống thấm đáy bãi rác, thiếu hệ thống thu gom và xử lý nước rỉ rác, khí thải chưa được kiểm soát. So với các mô hình quản lý rác thải tại các nước phát triển như Nhật Bản, Đức hay Hà Lan, nơi áp dụng phân loại rác tại nguồn và công nghệ xử lý hiện đại, bãi rác Nông Tiến còn nhiều hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ các chất ô nhiễm trong không khí, nước và đất với tiêu chuẩn QCVN, cũng như bảng tổng hợp ý kiến người dân về mức độ ô nhiễm và ảnh hưởng đến sức khỏe. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cấp công nghệ xử lý, tăng cường quản lý và nâng cao nhận thức cộng đồng để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống xử lý nước rỉ rác và khí thải: Lắp đặt hệ thống thu gom và xử lý nước rỉ rác bằng công nghệ sinh học hoặc công nghệ tiên tiến phù hợp, đồng thời thu khí metan để phát điện hoặc xử lý khí thải nhằm giảm ô nhiễm không khí. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: chính quyền thành phố phối hợp với doanh nghiệp môi trường.

  2. Phân loại rác tại nguồn và nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai chương trình phân loại rác tại hộ gia đình, tổ dân phố với các thùng rác phân loại rõ ràng, kết hợp tuyên truyền giáo dục về bảo vệ môi trường. Mục tiêu tăng tỷ lệ phân loại rác lên trên 50% trong 2 năm; chủ thể: UBND phường, các tổ chức xã hội.

  3. Nâng cấp bãi rác Nông Tiến thành bãi chôn lấp hợp vệ sinh: Thiết kế lại bãi rác với lớp chống thấm đáy, hệ thống thu gom nước rỉ rác, khu vực xử lý khí thải và kiểm soát mùi hôi. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, Công ty Môi trường đô thị.

  4. Khuyến khích tái chế và tái sử dụng chất thải: Hỗ trợ các cơ sở thu mua phế liệu, phát triển công nghệ ủ phân hữu cơ từ rác hữu cơ, giảm lượng rác chôn lấp. Mục tiêu giảm 20% lượng rác chôn lấp trong 3 năm; chủ thể: chính quyền địa phương, doanh nghiệp tái chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Tuyên Quang có thể sử dụng kết quả để xây dựng chính sách quản lý chất thải rắn hiệu quả, nâng cao chất lượng môi trường đô thị.

  2. Doanh nghiệp môi trường và xử lý chất thải: Công ty Môi trường đô thị và các đơn vị xử lý rác có thể áp dụng các giải pháp công nghệ đề xuất để cải thiện hoạt động thu gom, xử lý và giảm thiểu ô nhiễm.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học môi trường: Tài liệu cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn quý giá phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý chất thải và bảo vệ môi trường.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Giúp nâng cao nhận thức về tác động của rác thải đến sức khỏe và môi trường, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động phân loại rác, bảo vệ môi trường sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bãi rác Nông Tiến gây ô nhiễm nghiêm trọng?
    Bãi rác Nông Tiến sử dụng phương pháp chôn lấp truyền thống không có lớp chống thấm đáy, thiếu hệ thống xử lý nước rỉ rác và khí thải, dẫn đến ô nhiễm đất, nước và không khí xung quanh.

  2. Phân loại rác tại nguồn có tác dụng gì?
    Phân loại rác giúp tách riêng rác hữu cơ và vô cơ, tạo điều kiện thuận lợi cho xử lý, tái chế và giảm lượng rác chôn lấp, từ đó giảm ô nhiễm môi trường.

  3. Các công nghệ xử lý rác hiện đại nào phù hợp cho Tuyên Quang?
    Công nghệ ủ sinh học, xử lý nước rỉ rác sinh học, thu khí metan phát điện và công nghệ ép kiện hoặc Seraphin có thể áp dụng để nâng cao hiệu quả xử lý và giảm thiểu ô nhiễm.

  4. Người dân có thể tham gia bảo vệ môi trường như thế nào?
    Người dân nên thực hiện phân loại rác tại nhà, không đổ rác bừa bãi, tham gia các chương trình thu gom rác và tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Có, các phương pháp đánh giá và giải pháp đề xuất có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các khu vực có tình trạng quản lý rác thải tương tự nhằm cải thiện môi trường đô thị.

Kết luận

  • Đánh giá hiện trạng cho thấy bãi rác Nông Tiến đang gây ô nhiễm nghiêm trọng cho đất, nước và không khí khu vực xung quanh.
  • Phương pháp chôn lấp truyền thống thiếu các biện pháp kiểm soát môi trường là nguyên nhân chính dẫn đến ô nhiễm.
  • Người dân quanh khu vực nhận thức rõ về tác động tiêu cực của bãi rác đến sức khỏe và môi trường.
  • Đề xuất các giải pháp công nghệ và quản lý nhằm nâng cao hiệu quả xử lý, giảm thiểu ô nhiễm và cải thiện điều kiện sống.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các bước tiếp theo trong quản lý chất thải rắn tại thành phố Tuyên Quang và các địa phương tương tự.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường giám sát môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng để bảo vệ môi trường bền vững. Đề nghị các cơ quan chức năng và doanh nghiệp liên quan phối hợp thực hiện ngay từ năm 2024.