Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Đà Nẵng, với vị trí chiến lược là cửa ngõ ra biển lớn của hành lang kinh tế Đông Tây và trung tâm khu vực miền Trung - Tây Nguyên, đã có những bước phát triển kinh tế-xã hội ấn tượng trong giai đoạn 2005-2015. Tốc độ tăng trưởng kinh tế trung bình đạt khoảng 9,68% mỗi năm, vượt xa mức tăng trưởng trung bình cả nước là 6%. Dân số Đà Nẵng tăng 21%, lực lượng lao động tăng 43%, trong khi tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) tăng gấp 4 lần, với cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh sang dịch vụ và công nghiệp chế tạo. Số lượng doanh nghiệp tăng đều qua các năm, đạt hơn 10.000 doanh nghiệp vào năm 2014, trong đó phần lớn là doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tuy nhiên, sự phát triển này chưa thực sự bền vững và chưa tương xứng với tiềm năng sẵn có. Nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN) chủ yếu dựa vào thu từ đất và thuế gián thu, thiếu tính ổn định và bền vững. Các ngành có năng suất lao động cao và sáng tạo chưa tạo ra nhiều việc làm, trong khi thu nhập bình quân đầu người vẫn thấp hơn nhiều địa phương khác, gây khó khăn trong thu hút nhân tài và người giàu đến sinh sống. Đà Nẵng cũng chưa phát huy được vai trò liên kết vùng, đóng góp cho sự phát triển chung của khu vực miền Trung.
Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng bức tranh tổng thể về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh (NLCT) của Đà Nẵng, so sánh với các địa phương đối thủ và vùng lân cận, từ đó đề xuất các chính sách nâng cao NLCT phù hợp cho giai đoạn phát triển đến năm 2020 và định hướng đến 2035. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2005-2015, sử dụng các số liệu thống kê kinh tế-xã hội, phỏng vấn sâu các cơ quan quản lý và phân tích chính sách.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu sử dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích NLCT của Đà Nẵng:
Ma trận Boston Consulting Group (BCG): Áp dụng để phân tích chu trình sống và khả năng tạo việc làm, nguồn thu NSNN của các ngành kinh tế địa phương. Ma trận gồm bốn nhóm ngành: Ngôi sao (thị phần cao, tăng trưởng cao), Dấu hỏi (tăng trưởng cao nhưng thị phần thấp), Bò sữa (thị phần cao nhưng tăng trưởng thấp), và Chó mực (thị phần và tăng trưởng thấp). Hai chỉ tiêu chính được sử dụng là việc làm và nguồn thu ngân sách.
Khung phân tích ba lớp về NLCT của Michael E. Porter (hiệu chỉnh bởi Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright): Bao gồm ba lớp yếu tố nền tảng:
- Yếu tố sẵn có của địa phương: vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên, quy mô địa phương.
- NLCT cấp độ địa phương: hạ tầng văn hóa, giáo dục, y tế, xã hội, hạ tầng kỹ thuật, chính sách tài khóa và đầu tư.
- NLCT cấp độ doanh nghiệp: chất lượng môi trường kinh doanh, trình độ phát triển cụm ngành, độ tinh thông và chiến lược của doanh nghiệp.
Các khái niệm chính bao gồm năng suất lao động, nguồn thu ngân sách bền vững, môi trường kinh doanh, liên kết vùng và rào cản thể chế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với phân tích số liệu thứ cấp và sơ cấp:
- Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các chỉ số PAPI, PCI, Niên giám thống kê các tỉnh, số liệu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam, UBND Đà Nẵng, Sở Du lịch, Sở Khoa học Công nghệ, Ban Xúc tiến Hỗ trợ Đầu tư Đà Nẵng.
- Nguồn dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn sâu các cán bộ quản lý tại UBND, Sở Kế hoạch & Đầu tư, Ban Xúc tiến Hỗ trợ Đầu tư, Sở Khoa học Công nghệ Đà Nẵng.
- Phân tích số liệu: Sử dụng Ma trận BCG để đánh giá việc làm và nguồn thu NSNN theo ngành; phân tích các chỉ số năng suất lao động, cơ cấu kinh tế, quy mô vốn đầu tư, chất lượng môi trường kinh doanh; so sánh với các địa phương tương đồng.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu thống kê toàn diện của Đà Nẵng và các tỉnh miền Trung, kết hợp phỏng vấn các chuyên gia và cán bộ quản lý chủ chốt nhằm đảm bảo tính đại diện và sâu sắc.
- Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2005-2015, với dự báo và đề xuất chính sách cho giai đoạn đến 2020 và định hướng 2035.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng kinh tế cao nhưng việc làm và nguồn thu NSNN chưa bền vững: Tốc độ tăng trưởng GRDP giai đoạn 2007-2015 đạt 9,68%/năm, trong khi thu NSNN chỉ tăng 2,2 lần so với mức tăng GDP 4,1 lần. Nguồn thu chủ yếu từ đất chiếm trên 25% tổng thu NSNN giai đoạn 2005-2012, nhưng giảm xuống còn 10,72% năm 2015, cho thấy tính bền vững thấp.
Cơ cấu lao động và năng suất lao động chưa tối ưu: Tổng lao động khoảng 547.000 người, trong đó 85,77% làm việc tại khu vực thành thị. Các ngành dịch vụ như lưu trú, ăn uống, vận tải, kho bãi có tăng trưởng lao động cao, thuộc nhóm Ngôi sao theo Ma trận BCG. Ngành công nghiệp chế biến, xây dựng có thị phần lớn nhưng tăng trưởng lao động giảm, thuộc nhóm Bò sữa. Ngành bất động sản và khai thác mỏ giảm lao động, thuộc nhóm Chó mực.
Doanh nghiệp chủ yếu vừa và nhỏ, thiếu vốn FDI: Số lượng doanh nghiệp tăng gấp 4 lần từ 2005 đến 2014, nhưng doanh nghiệp FDI chiếm tỷ lệ thấp, chỉ khoảng 10% tổng vốn đầu tư. Doanh nghiệp lớn và có chiến lược cạnh tranh dài hạn còn hạn chế.
Hạ tầng kỹ thuật và kết nối vùng còn yếu: Đà Nẵng có hạ tầng giao thông nội đô phát triển với nhiều cầu lớn, cảng biển và sân bay quốc tế. Tuy nhiên, các tuyến cao tốc kết nối vùng miền Trung và Tây Nguyên chưa hoàn thiện, gây khó khăn trong liên kết vùng và phát triển logistics.
Chính sách và thể chế còn nhiều rào cản: Phân cấp, phân quyền chưa rõ ràng, chính sách khuyến khích chưa hợp lý, đặc biệt trong quản lý ngân sách và thu hút đầu tư. Kiểm soát tham nhũng trong khu vực công còn yếu, chỉ số công khai minh bạch chưa ổn định.
Thảo luận kết quả
Sự phát triển kinh tế nhanh của Đà Nẵng trong giai đoạn nghiên cứu chủ yếu dựa vào đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng và khai thác tài nguyên đất, tạo ra nguồn thu lớn nhưng thiếu bền vững. Việc tập trung vào các ngành có năng suất lao động thấp hoặc giảm sút như bất động sản, khai thác mỏ và tài chính-ngân hàng làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động. So với các địa phương như Bình Dương, Đồng Nai, Đà Nẵng còn hạn chế trong thu hút vốn FDI và phát triển doanh nghiệp lớn, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh cấp doanh nghiệp.
Hạ tầng kỹ thuật nội đô được đầu tư tốt nhưng thiếu các tuyến cao tốc kết nối vùng làm giảm khả năng liên kết kinh tế khu vực miền Trung, ảnh hưởng đến phát triển logistics và dịch vụ. Các chỉ số về môi trường kinh doanh như PCI, PAPI cho thấy Đà Nẵng có môi trường thuận lợi nhưng vẫn còn tồn tại các rào cản về thủ tục hành chính, minh bạch đất đai và kiểm soát tham nhũng.
So sánh với các nghiên cứu về năng lực cạnh tranh địa phương, kết quả cho thấy Đà Nẵng cần chuyển đổi động lực phát triển từ dựa vào tài nguyên đất và đầu tư công sang phát triển doanh nghiệp, nâng cao năng suất lao động và cải thiện môi trường kinh doanh. Việc thiếu liên kết vùng và chính sách phân quyền chưa rõ ràng là những điểm nghẽn cần giải quyết để phát huy tối đa tiềm năng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ Ma trận BCG về việc làm và thu NSNN, biểu đồ tăng trưởng GRDP và thu NSNN, bảng so sánh các chỉ số PCI, PAPI qua các năm, cũng như biểu đồ cơ cấu lao động và vốn đầu tư theo ngành.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện môi trường sống và môi trường sản xuất kinh doanh
- Xây dựng tiêu chuẩn môi trường sống cao cấp, phát triển dịch vụ giáo dục và y tế chất lượng để thu hút người giỏi và người giàu đến sinh sống.
- Tạo môi trường làm việc bình đẳng, minh bạch trong tuyển dụng và phát triển nhân lực.
- Thời gian thực hiện: 2020-2025; Chủ thể: UBND Đà Nẵng, Sở Y tế, Sở Giáo dục và Đào tạo.
Phát triển chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và nâng cao nguồn thu NSNN
- Cắt giảm đầu tư xây dựng cơ bản, tăng chi thường xuyên cho các hoạt động hỗ trợ kinh tế như tín dụng, xúc tiến thương mại, nghiên cứu khoa học công nghệ.
- Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ về vốn, công nghệ, tiếp cận đất đai.
- Thời gian: 2018-2022; Chủ thể: Sở Kế hoạch & Đầu tư, Ban Xúc tiến Hỗ trợ Đầu tư.
Tăng cường liên kết vùng và chuyên môn hóa địa phương
- Xây dựng chiến lược liên kết vùng, phân công chuyên môn hóa các địa phương theo cụm ngành đặc thù, tránh trùng lặp và cạnh tranh không lành mạnh.
- Đầu tư phát triển hạ tầng kết nối vùng như cao tốc, metro, cảng biển liên vùng.
- Thời gian: 2019-2025; Chủ thể: Chính quyền Trung ương, UBND Đà Nẵng, các tỉnh miền Trung.
Đổi mới quản lý công và nâng cao hiệu quả thể chế
- Thể chế hóa chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, xóa bỏ đặc quyền đặc lợi.
- Cải cách chính sách nhân sự, lương bổng, khuyến khích cán bộ công chức dám nghĩ, dám làm, chịu trách nhiệm.
- Tăng cường kiểm soát tham nhũng, minh bạch trong quản lý đất đai và tài chính công.
- Thời gian: 2018-2023; Chủ thể: UBND Đà Nẵng, các cơ quan quản lý nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách địa phương
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở phân tích toàn diện về năng lực cạnh tranh Đà Nẵng, giúp xây dựng chính sách phát triển kinh tế-xã hội phù hợp.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế giai đoạn 2020-2035.
Các nhà nghiên cứu kinh tế và quản lý công
- Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết và phương pháp phân tích năng lực cạnh tranh cấp địa phương, áp dụng cho các nghiên cứu tương tự.
- Use case: So sánh năng lực cạnh tranh các tỉnh miền Trung.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư
- Lợi ích: Hiểu rõ môi trường kinh doanh, các rào cản và cơ hội đầu tư tại Đà Nẵng.
- Use case: Đánh giá tiềm năng đầu tư, lựa chọn ngành nghề phù hợp.
Cơ quan quản lý vùng và liên kết vùng
- Lợi ích: Nhận diện các điểm nghẽn trong liên kết vùng, đề xuất giải pháp phát triển chuỗi giá trị vùng miền Trung.
- Use case: Xây dựng chương trình hợp tác phát triển vùng.
Câu hỏi thường gặp
Đà Nẵng có những lợi thế cạnh tranh nào nổi bật?
Đà Nẵng có vị trí địa lý chiến lược, hạ tầng giao thông phát triển, tài nguyên du lịch phong phú và môi trường kinh doanh thuận lợi với chỉ số PCI cao. Đây là nền tảng để phát triển du lịch, dịch vụ và logistics.Tại sao nguồn thu ngân sách của Đà Nẵng chưa bền vững?
Nguồn thu chủ yếu dựa vào đất đai và thuế gián thu, trong khi thu từ doanh nghiệp và thuế trực thu còn hạn chế. Việc giảm nguồn thu từ đất và tỷ lệ phân chia ngân sách trung ương giảm làm nguồn thu không ổn định.Doanh nghiệp Đà Nẵng gặp khó khăn gì?
Phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ, thiếu vốn, công nghệ và trình độ quản lý. Doanh nghiệp FDI chiếm tỷ lệ thấp, môi trường cạnh tranh còn tồn tại rào cản về thủ tục hành chính và minh bạch đất đai.Liên kết vùng ảnh hưởng thế nào đến phát triển Đà Nẵng?
Liên kết vùng kém làm giảm hiệu quả phát triển chuỗi giá trị, gây trùng lặp sản phẩm và cạnh tranh không lành mạnh. Thiếu các công trình kết nối vùng làm hạn chế phát triển logistics và dịch vụ liên vùng.Chính sách nào cần ưu tiên để nâng cao năng lực cạnh tranh?
Ưu tiên cải thiện môi trường sống và làm việc, phát triển doanh nghiệp, tăng cường liên kết vùng và đổi mới quản lý công, đặc biệt là nâng cao minh bạch, kiểm soát tham nhũng và khuyến khích sáng tạo trong bộ máy nhà nước.
Kết luận
- Đà Nẵng đã đạt được tăng trưởng kinh tế ấn tượng giai đoạn 2005-2015, nhưng năng lực cạnh tranh đang có dấu hiệu chững lại do nguồn thu ngân sách thiếu bền vững và việc làm chưa tạo ra nhiều giá trị gia tăng.
- Các ngành dịch vụ, du lịch và logistics là lợi thế lớn, tuy nhiên cần nâng cao chất lượng và phát triển các cụm ngành có năng suất cao.
- Hạ tầng kỹ thuật nội đô phát triển tốt nhưng kết nối vùng còn hạn chế, ảnh hưởng đến liên kết kinh tế khu vực.
- Rào cản thể chế như phân cấp phân quyền chưa rõ ràng, chính sách khuyến khích chưa hợp lý và kiểm soát tham nhũng còn yếu là những điểm nghẽn cần giải quyết.
- Khuyến nghị chính sách tập trung vào cải thiện môi trường sống và kinh doanh, phát triển liên kết vùng, đổi mới quản lý công và nâng cao hiệu quả thể chế nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững cho Đà Nẵng trong giai đoạn tới.
Next steps: Triển khai các chính sách đề xuất, tăng cường thu thập dữ liệu sơ cấp để đánh giá hiệu quả, và tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu về các cụm ngành trọng điểm.
Call to action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần phát triển bền vững Đà Nẵng và khu vực miền Trung.