I. Tổng quan về tác động của vốn lưu động đến doanh nghiệp
Quản trị vốn lưu động, bao gồm quản lý tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, là yếu tố then chốt trong quản trị tài chính doanh nghiệp. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng vốn lưu động có tác động trực tiếp đến khả năng sinh lời (Turuel & Solano, 2007; Nobanee et al, 2011; Mansoori & Muhammad, 2012 ). Tại Việt Nam, các quyết định liên quan đến vốn lưu động được các giám đốc tài chính xem xét hàng ngày. Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế khó khăn và nhiều rủi ro, việc quản lý vốn lưu động trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã ngừng sản xuất hoặc phá sản do sai sót trong chính sách vốn lưu động, dẫn đến tổn thất lớn về vốn, nợ khó đòi, và hao hụt hàng hóa.
1.1. Tầm quan trọng của quản lý vốn lưu động hiệu quả
Việc quản lý vốn lưu động hiệu quả giúp tối đa hóa lợi nhuận trong dài hạn, đồng thời duy trì khả năng thanh khoản. Lợi nhuận mà làm mất tính thanh khoản sẽ đẩy doanh nghiệp vào tình thế nguy hiểm. Do đó, cần có sự cân bằng giữa các mục tiêu. Nếu doanh nghiệp không chú trọng đến lợi nhuận, sẽ khó tồn tại lâu dài. Ngược lại, nếu bỏ qua tính thanh khoản, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ phá sản. Mohammad Hassani và Arezoo Rajab Tavosi (2014) cho thấy nhiều công ty thích chuyển tiền mặt thành tài sản khác, dẫn đến thiếu hụt tiền mặt và giảm uy tín.
1.2. Rủi ro lợi nhuận và sự cần thiết của nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm hiểu tác động của chính sách vốn lưu động đến rủi ro lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết. Rủi ro lợi nhuận được đo lường thông qua độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lời trên tài sản (Return on Asset - ROA), vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE), và vốn đầu tư (Return on Investment - ROI). Nghiên cứu này nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về mối quan hệ phức tạp này.
II. Cách xác định chính sách vốn lưu động tối ưu cho DN
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tác động của chính sách vốn lưu động đến rủi ro lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết. Nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa chính sách vốn lưu động và rủi ro lợi nhuận trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Mối quan hệ này được đo lường qua độ lệch chuẩn của ROA, ROE và ROI. Các yếu tố chính của chính sách vốn lưu động được đo lường qua chỉ số tổng tài sản ngắn hạn trên tổng tài sản (AIP) và tổng nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (AFP), cùng với các biến kiểm soát khác.
2.1. Đo lường rủi ro lợi nhuận và các yếu tố ảnh hưởng
Số liệu để đánh giá rủi ro lợi nhuận được đo lường bằng độ lệch chuẩn của các tỷ suất sinh lời (SDROA; SDROE và SDROI) cùng với các biến độc lập chính AIP và AFP, cũng như các biến kiểm soát khác, được tính toán trong giai đoạn 2008-2014. Mẫu nghiên cứu bao gồm 144 doanh nghiệp trong 7 năm. Dữ liệu được lấy từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của các doanh nghiệp trên website của sở giao dịch chứng khoán TP.HCM và doanh nghiệp cổ phần chứng khoán FPT.
2.2. Phương pháp nghiên cứu và mô hình sử dụng
Dựa trên phương pháp luận và kết quả nghiên cứu trước đây của T. Nair (2007); Faris Nasif Alshubiri (2011); Mohammad Hassani và Arezoo Rajab Tavosi (2014), nghiên cứu giả định có mối quan hệ giữa chính sách vốn lưu động và rủi ro lợi nhuận. Nghiên cứu sử dụng phân tích tương quan và phân tích hồi quy bằng cách sử dụng mô hình dữ liệu Pooling OLS, mô hình tác động cố định (FEM), và mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) trên dữ liệu bảng.
III. Chính sách đầu tư và chính sách tài trợ Mối liên hệ
Luận văn này đóng góp vào việc làm sáng tỏ mối quan hệ giữa chính sách vốn lưu động và rủi ro lợi nhuận, cung cấp bằng chứng từ thị trường mới nổi như Việt Nam. Nó giải thích tác động của chính sách vốn lưu động trong các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2008-2014. Bằng cách hồi quy và kiểm định, nghiên cứu xem xét mức độ sử dụng các chính sách vốn lưu động của các doanh nghiệp ở Việt Nam. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở để các doanh nghiệp xây dựng và đưa ra các quyết định về chính sách vốn lưu động phù hợp với đặc điểm ngành nghề kinh doanh và quy mô doanh nghiệp.
3.1. Chính sách vốn lưu động ảnh hưởng đến rủi ro tài chính doanh nghiệp
Vốn lưu động là những tài sản nhạy cảm nhất với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, cũng là những tài sản có rủi ro cao, đòi hỏi phải có những giải pháp quản lý hiệu quả để gia tăng khả năng sinh lợi và tiên lượng các rủi ro có thể phát sinh. "Chính sách vốn lưu động (working capital policies) là việc tập hợp các nguyên tắc và các kế hoạch để thiết lập một chương trình hành động đối với tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn."
3.2. Lý thuyết đánh đổi Risk Return Tradeoff trong quản trị vốn
Rủi ro lợi nhuận là sự xuất hiện các tình huống dẫn đến việc suy giảm khả năng sinh lời của doanh nghiệp và trong những tình huống đặc biệt có thể làm doanh nghiệp phá sản. Theo lý thuyết đánh đổi (Risk-return tradeoff) cho rằng lợi nhuận càng cao dẫn đến rủi ro cao và ngược lại, lợi nhuận thấp thì rủi ro giảm.
IV. Quản trị vốn lưu động Phương pháp thận trọng hay mạo hiểm
Mục tiêu chính trong quản lý vốn lưu động là duy trì một mức cân bằng tối ưu giữa các thành phần trong vốn lưu động. Doanh nghiệp thành công phụ thuộc nhiều vào khả năng của các Giám đốc tài chính quản lý hiệu quả các khoản phải thu, hàng tồn kho và các khoản phải trả (Filbeck & Krueger, 2005, p. 6). Lý thuyết quản trị vốn lưu động bao gồm 03 phương pháp cơ bản: phương pháp quản trị thận trọng; phương pháp quản trị mạo hiểm và phương pháp quản trị trung dung (Nwanatkwo, 2005).
4.1. Chính sách vốn lưu động mạo hiểm Ưu và nhược điểm
Chính sách quản trị vốn lưu động mạo hiểm là việc cắt giảm tối thiểu lượng tiền mặt và hàng tồn kho của doanh nghiệp. Chính sách này được gọi là mạo hiểm vì doanh nghiệp có thể không đủ lượng hàng tồn kho để cung ứng khi nhu cầu thị trường tăng cao, do đó sẽ bị mất cơ hội gia tăng doanh thu, ngoài ra còn có thể bị mất thị phần nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên.
4.2. Chính sách vốn lưu động thận trọng Ưu và nhược điểm
Ngược lại, chính sách quản trị vốn lưu động thận trọng lại thể hiện một thái cực hoàn toàn ngược lại với chính sách quản trị vốn mạo hiểm. Chính sách thận trọng phản ánh việc doanh nghiệp gia tăng đáng kể lượng tiền mặt, hàng tồn kho nắm giữ, khoản phải thu…Việc này giúp doanh nghiệp có nhiều cơ hội gia tăng doanh thu khi nhu cầu thị trường tăng và duy trì tình hình sản xuất ổn định, giảm thiểu rủi ro mất khả năng thanh toán.
V. Nghiên cứu thực nghiệm về tác động chính sách vốn
Trong bài nghiên cứu “ Ảnh hưởng của chính sách quản trị vốn lưu động thận trọng hay mạo hiểm tác động tốt hơn đối với doanh nghiệp” của nhóm tác giả T. Nair (2007), nhóm tác giả đã thực hiện khảo sát 208 doanh nghiệp niêm yết không thuộc ngành tài chính ( như ngân hàng, chứng khoán … ) ở sàn chứng khoán Karachi (KSE), Pakistan trong v...
5.1. Tổng quan nghiên cứu của Nair về vốn lưu động
Nghiên cứu này khảo sát 208 doanh nghiệp niêm yết ở Karachi, Pakistan, không thuộc ngành tài chính. Mục tiêu là xác định ảnh hưởng của chính sách quản trị vốn lưu động thận trọng so với mạo hiểm.
5.2. Kết luận và ý nghĩa cho doanh nghiệp niêm yết
Nghiên cứu cho thấy việc duy trì một sự cân bằng hợp lý trong vốn lưu động là rất quan trọng. Các doanh nghiệp niêm yết cần phải xem xét các yếu tố như ngành nghề, quy mô, và tình hình kinh tế vĩ mô để đưa ra quyết định phù hợp.